Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiền Sản Giật, Sản Giật - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một sản phụ mang thai 32 tuần đến khám vì đau đầu và nhìn mờ trong 2 ngày nay. Huyết áp đo được là 160/110 mmHg và xét nghiệm nước tiểu cho thấy protein niệu 3+. Triệu chứng nào sau đây không phù hợp với chẩn đoán tiền sản giật nặng?
- A. Huyết áp ≥ 160/110 mmHg
- B. Protein niệu ≥ 3+
- C. Đau đầu và rối loạn thị giác
- D. Không có phù toàn thân
Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính của tiền sản giật liên quan đến rối loạn chức năng của hệ thống nào sau đây?
- A. Hệ thần kinh trung ương
- B. Nội mô mạch máu
- C. Hệ tiêu hóa
- D. Hệ hô hấp
Câu 3: Yếu tố nguy cơ nào sau đây không liên quan đến việc tăng khả năng phát triển tiền sản giật?
- A. Tiền sử tiền sản giật ở lần mang thai trước
- B. Đa thai
- C. Tiền sử sinh non
- D. Béo phì
Câu 4: Xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây có giá trị nhất trong việc đánh giá mức độ nặng của tiền sản giật ngoài huyết áp và protein niệu?
- A. Số lượng tiểu cầu
- B. Đường huyết
- C. Điện giải đồ
- D. Công thức máu
Câu 5: Một sản phụ 35 tuổi, mang thai lần đầu 28 tuần, huyết áp 145/95 mmHg, protein niệu 1+. Không có các triệu chứng nặng khác. Hướng xử trí ban đầu phù hợp nhất là gì?
- A. Nhập viện và dùng thuốc hạ áp tĩnh mạch
- B. Theo dõi ngoại trú, nghỉ ngơi và kiểm tra định kỳ
- C. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức
- D. Sử dụng Magie Sunphat dự phòng co giật
Câu 6: Thuốc nào sau đây được sử dụng chủ yếu để dự phòng và điều trị co giật trong sản giật?
- A. Hydralazine
- B. Nifedipine
- C. Magie Sunphat
- D. Furosemide
Câu 7: Trong cơn sản giật điển hình, giai đoạn nào sau đây xảy ra đầu tiên?
- A. Xâm nhiễm
- B. Co cứng
- C. Co giật
- D. Hôn mê
Câu 8: Biến chứng nguy hiểm nhất cho mẹ trong sản giật là gì?
- A. Suy thận cấp
- B. Xuất huyết não
- C. Phù phổi cấp
- D. Hội chứng HELLP
Câu 9: Chỉ định chấm dứt thai kỳ trong tiền sản giật nặng thường được đưa ra khi nào?
- A. Khi có protein niệu tăng cao
- B. Khi huyết áp không kiểm soát được bằng thuốc
- C. Tuổi thai ≥ 34 tuần
- D. Khi sản phụ có phù nhiều
Câu 10: Hội chứng HELLP là một biến chứng nặng của tiền sản giật, trong đó "LP" trong HELLP là viết tắt của:
- A. Liver Pain
- B. Lung Problems
- C. Low Potassium
- D. Low Platelets
Câu 11: Một sản phụ đang dùng Magie Sunphat để điều trị tiền sản giật nặng. Dấu hiệu nào sau đây gợi ý ngộ độc Magie Sunphat?
- A. Huyết áp tăng cao
- B. Mất phản xạ gân xương bánh chè
- C. Nhịp tim nhanh
- D. Tăng lượng nước tiểu
Câu 12: Thuốc đối kháng (antidote) của Magie Sunphat là gì?
- A. Natri Bicarbonat
- B. Kali Clorua
- C. Calci Gluconat
- D. Dextrose 5%
Câu 13: Một sản phụ bị tiền sản giật được chỉ định dùng thuốc hạ áp. Nhóm thuốc hạ áp nào sau đây chống chỉ định trong thai kỳ?
- A. Alpha-Methyldopa
- B. Hydralazine
- C. Nifedipine
- D. Ức chế men chuyển (ACEIs)
Câu 14: Theo phân loại tăng huyết áp thai kỳ của ACOG, "tăng huyết áp thai kỳ" được định nghĩa là:
- A. Tăng huyết áp sau tuần 20 thai kỳ, không protein niệu, hết sau sinh
- B. Tăng huyết áp trước tuần 20 thai kỳ, có protein niệu
- C. Tăng huyết áp kèm protein niệu và phù
- D. Tăng huyết áp mãn tính trước khi mang thai
Câu 15: Trong tiền sản giật, tổn thương thận đặc trưng nhất là:
- A. Viêm cầu thận màng
- B. Bệnh cầu thận nội mạc
- C. Viêm ống thận cấp
- D. Xơ hóa cầu thận
Câu 16: Biện pháp quan trọng nhất để phòng ngừa tiền sản giật ở nhóm phụ nữ nguy cơ cao là gì?
- A. Chế độ ăn giảm muối
- B. Bổ sung Canxi
- C. Nghỉ ngơi đầy đủ
- D. Aspirin liều thấp
Câu 17: Một sản phụ 25 tuổi, mang thai 38 tuần, nhập viện vì tiền sản giật nhẹ. Theo dõi trong viện, huyết áp ổn định, protein niệu không tăng. Thời điểm thích hợp nhất để chấm dứt thai kỳ trong trường hợp này là:
- A. Tiếp tục theo dõi đến khi chuyển dạ tự nhiên
- B. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức
- C. Chấm dứt thai kỳ chủ động ở tuần thai 39
- D. Chấm dứt thai kỳ khi có dấu hiệu chuyển dạ
Câu 18: Phương pháp theo dõi thai nào sau đây có giá trị nhất trong việc đánh giá sức khỏe thai nhi ở sản phụ bị tiền sản giật?
- A. Siêu âm đo cân nặng thai
- B. Doppler động mạch rốn
- C. Non-stress test (NST)
- D. Đếm cử động thai
Câu 19: Trong trường hợp sản giật, ưu tiên hàng đầu trong xử trí cơn co giật là gì?
- A. Đảm bảo đường thở và oxy hóa
- B. Dùng thuốc hạ áp nhanh
- C. Tiêm Magie Sunphat
- D. Chấm dứt thai kỳ khẩn cấp
Câu 20: Một sản phụ sau sinh 2 ngày, có tiền sử tiền sản giật nặng, xuất hiện cơn co giật. Chẩn đoán phù hợp nhất là:
- A. Động kinh
- B. Sản giật sau sinh
- C. Hạ đường huyết
- D. Ngộ độc thuốc tê ngoài màng cứng
Câu 21: Phù trong tiền sản giật chủ yếu là do cơ chế nào sau đây?
- A. Tăng áp lực thủy tĩnh
- B. Tăng tái hấp thu muối và nước ở thận
- C. Giảm protein máu và tăng tính thấm thành mạch
- D. Suy tim
Câu 22: Trong tiền sản giật, tình trạng co mạch toàn thân có thể dẫn đến biến chứng nào sau đây cho thai nhi?
- A. Thai to
- B. Đa ối
- C. Vàng da sơ sinh
- D. Thai chậm phát triển trong tử cung (IUGR)
Câu 23: Mục tiêu chính của việc sử dụng thuốc hạ áp trong điều trị tiền sản giật là gì?
- A. Chữa khỏi tiền sản giật
- B. Ngăn ngừa biến chứng cho mẹ
- C. Giảm protein niệu
- D. Cải thiện lưu lượng máu đến thai nhi
Câu 24: Một sản phụ bị tiền sản giật nặng, đang dùng Magie Sunphat, huyết áp kiểm soát được. Tuy nhiên, sản phụ xuất hiện đau thượng vị dữ dội và buồn nôn. Biến chứng nào sau đây cần được nghĩ đến đầu tiên?
- A. Viêm dạ dày
- B. Viêm tụy cấp
- C. Hội chứng HELLP hoặc vỡ gan
- D. Sỏi mật
Câu 25: Trong tiền sản giật, protein niệu được định nghĩa là:
- A. ≥ 150mg protein trong mẫu nước tiểu 24 giờ
- B. ≥ 500mg protein trong mẫu nước tiểu 24 giờ
- C. ≥ 2+ trên que thử nước tiểu
- D. ≥ 300mg protein trong mẫu nước tiểu 24 giờ hoặc ≥ 1+ trên que thử nước tiểu
Câu 26: Nguyên tắc điều trị quyết định tiền sản giật và sản giật là gì?
- A. Kiểm soát huyết áp
- B. Dự phòng co giật
- C. Chấm dứt thai kỳ
- D. Bù dịch và điện giải
Câu 27: So sánh giữa tiền sản giật và tăng huyết áp thai kỳ, điểm khác biệt chính yếu là:
- A. Protein niệu
- B. Mức độ tăng huyết áp
- C. Thời điểm xuất hiện tăng huyết áp
- D. Các triệu chứng cơ năng
Câu 28: Trong trường hợp tiền sản giật không có dấu hiệu nặng, sản phụ có thể được theo dõi và điều trị ngoại trú nếu:
- A. Huyết áp < 140/90 mmHg
- B. Sản phụ tuân thủ điều trị và tái khám đầy đủ
- C. Protein niệu âm tính
- D. Thai nhi phát triển bình thường
Câu 29: Một sản phụ 40 tuổi, mang thai lần 5, có tiền sử tăng huyết áp mãn tính, đến khám thai 28 tuần. Huyết áp hiện tại 160/100 mmHg, protein niệu 2+. Chẩn đoán phù hợp nhất là:
- A. Tăng huyết áp thai kỳ
- B. Tăng huyết áp mãn tính
- C. Sản giật
- D. Tiền sản giật chồng lấp trên tăng huyết áp mãn tính
Câu 30: Biện pháp điều dưỡng nào sau đây quan trọng nhất trong chăm sóc sản phụ bị sản giật trong cơn co giật?
- A. Theo dõi huyết áp liên tục
- B. Truyền dịch
- C. Đặt sản phụ nằm nghiêng trái
- D. Lấy máu xét nghiệm