Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1 – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1 - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1 - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bệnh nhân nam 65 tuổi, tiền sử tăng huyết áp không kiểm soát, nhập viện vì yếu nửa người bên phải đột ngột và khó nói. Khám lâm sàng cho thấy liệt nửa người phải, thất ngôn Broca. CT scan não cho thấy hình ảnh nhồi máu não cấp tính ở vùng vỏ não trán trái. Cơ chế bệnh sinh nào sau đây KHÔNG phù hợp với trường hợp này?

  • A. Huyết khối hình thành tại chỗ trên nền xơ vữa động mạch cảnh trong trái.
  • B. Thuyên tắc từ tim do rung nhĩ không triệu chứng.
  • C. Bóc tách động mạch đốt sống gây tắc nghẽn.
  • D. Co thắt mạch máu não lan tỏa do ngộ độc thuốc.

Câu 2: Một bệnh nhân nữ 70 tuổi, tiền sử rung nhĩ, đột ngột xuất hiện liệt nửa người trái và mất cảm giác nửa người trái. CT scan não loại trừ xuất huyết. Xét nghiệm điện tim cho thấy rung nhĩ. Nguyên nhân gây nhồi máu não có khả năng cao nhất ở bệnh nhân này là gì?

  • A. Xơ vữa động mạch não lớn.
  • B. Thuyên tắc mạch não do tim (cardioembolic stroke).
  • C. Bệnh mạch máu nhỏ (lacunar stroke).
  • D. Tăng đông máu do ung thư tiềm ẩn.

Câu 3: Một bệnh nhân nam 55 tuổi, không có yếu tố nguy cơ tim mạch rõ ràng, nhập viện vì đột ngột chóng mặt, mất thăng bằng, và song thị. Khám thần kinh cho thấy hội chứng Wallenberg. Vùng não nào sau đây có khả năng bị tổn thương nhất?

  • A. Vỏ não vận động nguyên phát.
  • B. Nhân nền.
  • C. Hành não bên (lateral medulla).
  • D. Tiểu não.

Câu 4: Trong điều trị cấp cứu nhồi máu não do tắc mạch lớn, tiêu chí quan trọng nhất để lựa chọn bệnh nhân cho liệu pháp tiêu sợi huyết đường tĩnh mạch (IV rt-PA) là gì?

  • A. Thời gian khởi phát triệu chứng dưới 4.5 giờ.
  • B. Mức độ nặng của liệt vận động (NIHSS score).
  • C. Tuổi của bệnh nhân dưới 75 tuổi.
  • D. Có bảo hiểm y tế đầy đủ.

Câu 5: Một bệnh nhân nữ 60 tuổi, được chẩn đoán nhồi máu não cấp tính và đủ điều kiện tiêu sợi huyết. Tuy nhiên, sau khi bắt đầu truyền rt-PA, bệnh nhân đột ngột đau đầu dữ dội và lơ mơ dần. CT scan não cho thấy xuất huyết não. Biến chứng nào sau đây có khả năng cao nhất đã xảy ra?

  • A. Phù não do nhồi máu.
  • B. Co giật sau nhồi máu.
  • C. Xuất huyết não do tiêu sợi huyết.
  • D. Tái tắc mạch sau tiêu sợi huyết.

Câu 6: Một bệnh nhân nam 45 tuổi, nhập viện vì đột ngột liệt nửa người trái và thất ngôn. MRI não cho thấy nhồi máu não vùng tưới máu của động mạch não giữa (MCA) phải. Xét nghiệm chức năng nuốt (swallowing assessment) nên được thực hiện cho bệnh nhân này vì nguy cơ biến chứng nào sau đây?

  • A. Loét tì đè.
  • B. Nhiễm trùng tiết niệu.
  • C. Thuyên tắc phổi.
  • D. Viêm phổi hít (aspiration pneumonia).

Câu 7: Một bệnh nhân nữ 80 tuổi, tiền sử tăng huyết áp và đái tháo đường, nhập viện vì đột ngột yếu nửa người phải và rối loạn cảm giác nửa người phải. Triệu chứng khởi phát từ từ trong vòng vài giờ. CT scan não cho thấy nhồi máu ổ khuyết (lacunar infarct) ở bao trong bên trái. Loại đột quỵ này thường liên quan đến bệnh lý mạch máu nhỏ nào?

  • A. Xơ vữa động mạch lớn.
  • B. Bệnh lý mạch máu nhỏ (small vessel disease/lipohyalinosis).
  • C. Viêm mạch máu não.
  • D. Bóc tách động mạch.

Câu 8: Một bệnh nhân nam 50 tuổi, không rõ tiền sử bệnh lý, đột ngột đau đầu dữ dội như sét đánh, kèm theo nôn và cứng gáy. CT scan não không thấy xuất huyết. Xét nghiệm dịch não tủy (DNT) có máu. Chẩn đoán có khả năng cao nhất là gì?

  • A. Nhồi máu não do tắc mạch lớn.
  • B. Viêm màng não.
  • C. Xuất huyết dưới nhện (Subarachnoid hemorrhage).
  • D. Migraine ác tính.

Câu 9: Trong chẩn đoán xuất huyết dưới nhện do vỡ phình mạch não, phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào là quan trọng nhất để xác định vị trí và hình thái phình mạch?

  • A. CT scan não thường quy.
  • B. MRI não.
  • C. Siêu âm Doppler mạch máu não.
  • D. Chụp mạch máu não (CTA hoặc DSA).

Câu 10: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi, tiền sử đau nửa đầu migraine, nhập viện vì yếu nửa người trái thoáng qua, kéo dài khoảng 15 phút, sau đó hồi phục hoàn toàn. Đây có thể là cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA)?

  • A. Có, vì triệu chứng thần kinh khu trú và hồi phục hoàn toàn trong vòng 24 giờ.
  • B. Không, vì bệnh nhân còn trẻ và không có yếu tố nguy cơ tim mạch.
  • C. Không chắc chắn, cần phải chụp MRI não để loại trừ nhồi máu não nhỏ.
  • D. Có, vì tiền sử migraine làm tăng nguy cơ TIA.

Câu 11: Trong dự phòng thứ phát đột quỵ do xơ vữa động mạch, thuốc kháng tiểu cầu nào thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Warfarin.
  • B. Aspirin.
  • C. Heparin trọng lượng phân tử thấp.
  • D. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors).

Câu 12: Một bệnh nhân nam 75 tuổi, sau đột quỵ não, có di chứng liệt nửa người phải và thất ngôn Broca. Mục tiêu chính của phục hồi chức năng ngôn ngữ cho bệnh nhân này là gì?

  • A. Phục hồi hoàn toàn khả năng ngôn ngữ như trước đột quỵ.
  • B. Cải thiện khả năng đọc và viết.
  • C. Tăng cường khả năng diễn đạt ngôn ngữ và giao tiếp.
  • D. Giảm thiểu sự thất vọng của bệnh nhân do khó khăn ngôn ngữ.

Câu 13: Yếu tố nguy cơ nào sau đây có thể kiểm soát được để giảm nguy cơ đột quỵ?

  • A. Tăng huyết áp.
  • B. Tuổi tác.
  • C. Tiền sử gia đình có người bị đột quỵ.
  • D. Chủng tộc.

Câu 14: Trong trường hợp xuất huyết não do tăng huyết áp, vị trí chảy máu thường gặp nhất là ở đâu?

  • A. Vỏ não.
  • B. Nhân bèo (basal ganglia).
  • C. Tiểu não.
  • D. Thân não.

Câu 15: Một bệnh nhân nam 68 tuổi, nhập viện vì đột ngột yếu nửa người trái. Khám thấy liệt nửa người trái, thất ngôn Wernicke. Vùng não nào có khả năng bị tổn thương nhất?

  • A. Thùy trán phải.
  • B. Thùy chẩm trái.
  • C. Tiểu não phải.
  • D. Thùy thái dương đỉnh trái.

Câu 16: Trong chăm sóc bệnh nhân đột quỵ cấp, điều quan trọng nhất để giảm thiểu tổn thương não thứ phát là gì?

  • A. Cho bệnh nhân ăn sớm để duy trì dinh dưỡng.
  • B. Khuyến khích bệnh nhân vận động sớm để tránh cứng khớp.
  • C. Kiểm soát huyết áp và duy trì tưới máu não đầy đủ.
  • D. Sử dụng thuốc an thần để giảm kích thích.

Câu 17: Một bệnh nhân nữ 55 tuổi, tiền sử migraine, nhập viện vì đột ngột liệt nửa người phải và thất ngôn. MRI não cho thấy nhồi máu não nhỏ ở vỏ não trán trái. Nguyên nhân nào ít có khả năng gây ra nhồi máu não ở bệnh nhân này?

  • A. Xơ vữa động mạch cảnh.
  • B. Bóc tách động mạch đốt sống.
  • C. Thuyên tắc mạch máu nhỏ.
  • D. Migraine mạch máu.

Câu 18: Trong đánh giá mức độ nặng của đột quỵ, thang điểm NIHSS (National Institutes of Health Stroke Scale) tập trung đánh giá những khía cạnh nào?

  • A. Tri giác, vận động, cảm giác, và chức năng tâm thần.
  • B. Huyết áp, nhịp tim, nhịp thở, và tri giác.
  • C. Chức năng ngôn ngữ, vận động, thị giác, và thăng bằng.
  • D. Các chức năng thần kinh khu trú như tri giác, ngôn ngữ, vận động, cảm giác, và thị giác.

Câu 19: Một bệnh nhân nam 62 tuổi, nhập viện vì đột ngột yếu nửa người trái và khó nói. Sau khi chụp CT scan não loại trừ xuất huyết, bệnh nhân được chỉ định điều trị tiêu sợi huyết. Thuốc tiêu sợi huyết đường tĩnh mạch (IV rt-PA) có tác dụng gì?

  • A. Làm giảm phù não xung quanh vùng nhồi máu.
  • B. Làm tan cục máu đông gây tắc nghẽn mạch máu não.
  • C. Bảo vệ tế bào não khỏi tổn thương do thiếu máu.
  • D. Ngăn ngừa co giật sau đột quỵ.

Câu 20: Trong phục hồi chức năng sau đột quỵ, phương pháp nào sau đây giúp cải thiện khả năng vận động tinh tế của bàn tay và ngón tay?

  • A. Vật lý trị liệu (physical therapy).
  • B. Liệu pháp ngôn ngữ (speech therapy).
  • C. Liệu pháp nghề nghiệp (occupational therapy).
  • D. Liệu pháp tâm lý (psychotherapy).

Câu 21: Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của xuất huyết não?

  • A. Phù não.
  • B. Tràn máu não thất.
  • C. Co giật.
  • D. Loét dạ dày tá tràng.

Câu 22: Trong điều trị tăng huyết áp cấp cứu ở bệnh nhân xuất huyết não, mục tiêu huyết áp ban đầu thường là gì?

  • A. Hạ huyết áp xuống mức bình thường ngay lập tức.
  • B. Kiểm soát huyết áp ở mức vừa phải, tránh hạ quá nhanh và quá thấp.
  • C. Duy trì huyết áp ở mức cao để đảm bảo tưới máu não.
  • D. Không cần kiểm soát huyết áp trong giai đoạn cấp.

Câu 23: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi, không có yếu tố nguy cơ tim mạch, đột ngột liệt nửa người phải và thất ngôn thoáng qua. Tiền sử có đau nửa đầu migraine điển hình. Nguyên nhân nào có thể gây ra cơn TIA ở bệnh nhân này?

  • A. Xơ vữa động mạch cảnh.
  • B. Rung nhĩ kịch phát.
  • C. Migraine mạch máu (migrainous infarction).
  • D. Bệnh tim bẩm sinh.

Câu 24: Trong dự phòng tiên phát đột quỵ, biện pháp nào sau đây có hiệu quả nhất trong việc giảm nguy cơ?

  • A. Kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ tim mạch (tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu).
  • B. Sử dụng aspirin dự phòng ở tất cả người lớn trên 50 tuổi.
  • C. Tập thể dục cường độ cao hàng ngày.
  • D. Uống vitamin tổng hợp hàng ngày.

Câu 25: Một bệnh nhân nam 58 tuổi, nhập viện vì đột ngột liệt nửa người trái và thất ngôn. CT scan não cho thấy nhồi máu não rộng vùng MCA phải. Tiên lượng tử vong trong 30 ngày đầu sau đột quỵ có liên quan chặt chẽ nhất đến yếu tố nào?

  • A. Tuổi của bệnh nhân.
  • B. Mức độ nặng của đột quỵ (NIHSS score và thể tích nhồi máu).
  • C. Tiền sử tăng huyết áp.
  • D. Thời gian từ khởi phát triệu chứng đến nhập viện.

Câu 26: Trong điều trị phù não do nhồi máu não diện rộng, thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm áp lực nội sọ?

  • A. Furosemide.
  • B. Dexamethasone.
  • C. Phenytoin.
  • D. Mannitol.

Câu 27: Một bệnh nhân nữ 65 tuổi, rung nhĩ, đột ngột liệt nửa người trái. Sau khi loại trừ xuất huyết não, bệnh nhân được chỉ định kháng đông. Thuốc kháng đông đường uống nào thường được ưu tiên sử dụng trong dự phòng thứ phát đột quỵ do rung nhĩ?

  • A. Aspirin.
  • B. Clopidogrel.
  • C. Rivaroxaban (NOAC).
  • D. Warfarin.

Câu 28: Trong chẩn đoán phân biệt giữa nhồi máu não và xuất huyết não trong giai đoạn cấp, phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất?

  • A. CT scan não không thuốc cản quang.
  • B. MRI não.
  • C. Siêu âm Doppler mạch máu não.
  • D. Điện não đồ (EEG).

Câu 29: Một bệnh nhân nam 50 tuổi, không rõ tiền sử, đột ngột đau đầu dữ dội, nôn, và lơ mơ. CT scan não cho thấy xuất huyết dưới nhện lan tỏa. Nguyên nhân thường gặp nhất gây xuất huyết dưới nhện không do chấn thương là gì?

  • A. Tăng huyết áp.
  • B. Vỡ phình mạch não.
  • C. Bệnh lý mạch máu dạng bột (cerebral amyloid angiopathy).
  • D. Rối loạn đông máu.

Câu 30: Trong phục hồi chức năng sau đột quỵ, can thiệp nào sau đây giúp cải thiện chức năng vận động thô như đi lại và giữ thăng bằng?

  • A. Vật lý trị liệu (physical therapy).
  • B. Liệu pháp ngôn ngữ (speech therapy).
  • C. Liệu pháp nghề nghiệp (occupational therapy).
  • D. Liệu pháp tâm lý (psychotherapy).

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Một bệnh nhân nam 65 tuổi, tiền sử tăng huyết áp không kiểm soát, nhập viện vì yếu nửa người bên phải đột ngột và khó nói. Khám lâm sàng cho thấy liệt nửa người phải, thất ngôn Broca. CT scan não cho thấy hình ảnh nhồi máu não cấp tính ở vùng vỏ não trán trái. Cơ chế bệnh sinh nào sau đây KHÔNG phù hợp với trường hợp này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một bệnh nhân nữ 70 tuổi, tiền sử rung nhĩ, đột ngột xuất hiện liệt nửa người trái và mất cảm giác nửa người trái. CT scan não loại trừ xuất huyết. Xét nghiệm điện tim cho thấy rung nhĩ. Nguyên nhân gây nhồi máu não có khả năng cao nhất ở bệnh nhân này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một bệnh nhân nam 55 tuổi, không có yếu tố nguy cơ tim mạch rõ ràng, nhập viện vì đột ngột chóng mặt, mất thăng bằng, và song thị. Khám thần kinh cho thấy hội chứng Wallenberg. Vùng não nào sau đây có khả năng bị tổn thương nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong điều trị cấp cứu nhồi máu não do tắc mạch lớn, tiêu chí quan trọng nhất để lựa chọn bệnh nhân cho liệu pháp tiêu sợi huyết đường tĩnh mạch (IV rt-PA) là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Một bệnh nhân nữ 60 tuổi, được chẩn đoán nhồi máu não cấp tính và đủ điều kiện tiêu sợi huyết. Tuy nhiên, sau khi bắt đầu truyền rt-PA, bệnh nhân đột ngột đau đầu dữ dội và lơ mơ dần. CT scan não cho thấy xuất huyết não. Biến chứng nào sau đây có khả năng cao nhất đã xảy ra?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một bệnh nhân nam 45 tuổi, nhập viện vì đột ngột liệt nửa người trái và thất ngôn. MRI não cho thấy nhồi máu não vùng tưới máu của động mạch não giữa (MCA) phải. Xét nghiệm chức năng nuốt (swallowing assessment) nên được thực hiện cho bệnh nhân này vì nguy cơ biến chứng nào sau đây?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Một bệnh nhân nữ 80 tuổi, tiền sử tăng huyết áp và đái tháo đường, nhập viện vì đột ngột yếu nửa người phải và rối loạn cảm giác nửa người phải. Triệu chứng khởi phát từ từ trong vòng vài giờ. CT scan não cho thấy nhồi máu ổ khuyết (lacunar infarct) ở bao trong bên trái. Loại đột quỵ này thường liên quan đến bệnh lý mạch máu nhỏ nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Một bệnh nhân nam 50 tuổi, không rõ tiền sử bệnh lý, đột ngột đau đầu dữ dội như sét đánh, kèm theo nôn và cứng gáy. CT scan não không thấy xuất huyết. Xét nghiệm dịch não tủy (DNT) có máu. Chẩn đoán có khả năng cao nhất là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong chẩn đoán xuất huyết dưới nhện do vỡ phình mạch não, phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào là quan trọng nhất để xác định vị trí và hình thái phình mạch?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi, tiền sử đau nửa đầu migraine, nhập viện vì yếu nửa người trái thoáng qua, kéo dài khoảng 15 phút, sau đó hồi phục hoàn toàn. Đây có thể là cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA)?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong dự phòng thứ phát đột quỵ do xơ vữa động mạch, thuốc kháng tiểu cầu nào thường được ưu tiên sử dụng?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Một bệnh nhân nam 75 tuổi, sau đột quỵ não, có di chứng liệt nửa người phải và thất ngôn Broca. Mục tiêu chính của phục hồi chức năng ngôn ngữ cho bệnh nhân này là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Yếu tố nguy cơ nào sau đây có thể kiểm soát được để giảm nguy cơ đột quỵ?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong trường hợp xuất huyết não do tăng huyết áp, vị trí chảy máu thường gặp nhất là ở đâu?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Một bệnh nhân nam 68 tuổi, nhập viện vì đột ngột yếu nửa người trái. Khám thấy liệt nửa người trái, thất ngôn Wernicke. Vùng não nào có khả năng bị tổn thương nhất?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong chăm sóc bệnh nhân đột quỵ cấp, điều quan trọng nhất để giảm thiểu tổn thương não thứ phát là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Một bệnh nhân nữ 55 tuổi, tiền sử migraine, nhập viện vì đột ngột liệt nửa người phải và thất ngôn. MRI não cho thấy nhồi máu não nhỏ ở vỏ não trán trái. Nguyên nhân nào ít có khả năng gây ra nhồi máu não ở bệnh nhân này?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong đánh giá mức độ nặng của đột quỵ, thang điểm NIHSS (National Institutes of Health Stroke Scale) tập trung đánh giá những khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Một bệnh nhân nam 62 tuổi, nhập viện vì đột ngột yếu nửa người trái và khó nói. Sau khi chụp CT scan não loại trừ xuất huyết, bệnh nhân được chỉ định điều trị tiêu sợi huyết. Thuốc tiêu sợi huyết đường tĩnh mạch (IV rt-PA) có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong phục hồi chức năng sau đột quỵ, phương pháp nào sau đây giúp cải thiện khả năng vận động tinh tế của bàn tay và ngón tay?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của xuất huyết não?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong điều trị tăng huyết áp cấp cứu ở bệnh nhân xuất huyết não, mục tiêu huyết áp ban đầu thường là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi, không có yếu tố nguy cơ tim mạch, đột ngột liệt nửa người phải và thất ngôn thoáng qua. Tiền sử có đau nửa đầu migraine điển hình. Nguyên nhân nào có thể gây ra cơn TIA ở bệnh nhân này?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong dự phòng tiên phát đột quỵ, biện pháp nào sau đây có hiệu quả nhất trong việc giảm nguy cơ?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một bệnh nhân nam 58 tuổi, nhập viện vì đột ngột liệt nửa người trái và thất ngôn. CT scan não cho thấy nhồi máu não rộng vùng MCA phải. Tiên lượng tử vong trong 30 ngày đầu sau đột quỵ có liên quan chặt chẽ nhất đến yếu tố nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong điều trị phù não do nhồi máu não diện rộng, thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm áp lực nội sọ?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Một bệnh nhân nữ 65 tuổi, rung nhĩ, đột ngột liệt nửa người trái. Sau khi loại trừ xuất huyết não, bệnh nhân được chỉ định kháng đông. Thuốc kháng đông đường uống nào thường được ưu tiên sử dụng trong dự phòng thứ phát đột quỵ do rung nhĩ?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong chẩn đoán phân biệt giữa nhồi máu não và xuất huyết não trong giai đoạn cấp, phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Một bệnh nhân nam 50 tuổi, không rõ tiền sử, đột ngột đau đầu dữ dội, nôn, và lơ mơ. CT scan não cho thấy xuất huyết dưới nhện lan tỏa. Nguyên nhân thường gặp nhất gây xuất huyết dưới nhện không do chấn thương là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong phục hồi chức năng sau đột quỵ, can thiệp nào sau đây giúp cải thiện chức năng vận động thô như đi lại và giữ thăng bằng?

Xem kết quả