Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón Ở Trẻ Em - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bà mẹ đưa con 6 tháng tuổi đến khám vì bé đi ngoài ít hơn bình thường. Mẹ lo lắng vì trước đây bé thường đi ngoài 2-3 lần/ngày, nhưng 2 ngày nay bé chưa đi ngoài lần nào và có vẻ khó chịu, rặn đỏ mặt khi cố gắng đi. Bé bú mẹ hoàn toàn, tăng cân tốt, bụng mềm, không chướng. Hỏi yếu tố nào sau đây ít có khả năng nhất là nguyên nhân gây táo bón ở trẻ trong tình huống này?
- A. Thay đổi chế độ ăn của mẹ (nếu mẹ ăn ít chất xơ)
- B. Mất nước nhẹ do thời tiết nóng
- C. Phản ứng với một loại thuốc mới mẹ đang dùng (nếu có)
- D. Chế độ ăn hoàn toàn bằng sữa mẹ
Câu 2: Để phân biệt táo bón cơ năng và táo bón thực thể ở trẻ em, dấu hiệu quan trọng nhất cần lưu ý trong tiền sử bệnh là gì?
- A. Thời gian bắt đầu ăn dặm
- B. Thời điểm xuất hiện táo bón so với giai đoạn sơ sinh
- C. Chế độ ăn hiện tại của trẻ
- D. Tiền sử gia đình có người bị táo bón
Câu 3: Một trẻ 5 tuổi bị táo bón mạn tính chức năng. Theo tiêu chuẩn ROME IV, tiêu chuẩn nào không được sử dụng để chẩn đoán?
- A. Đi ngoài ít hơn 3 lần mỗi tuần
- B. Phân cứng, khuôn tròn hoặc lổn nhổn (Bristol Stool Form Scale loại 1-2)
- C. Đau quặn bụng cải thiện sau khi đi tiêu
- D. Phân có máu tươi lẫn слизь
Câu 4: Cơ chế chính gây táo bón cơ năng ở trẻ em trong độ tuổi tập đi (18 tháng - 3 tuổi) thường là gì?
- A. Chế độ ăn thiếu chất xơ
- B. Uống không đủ nước
- C. Nhịn đi tiêu do tâm lý hoặc thói quen
- D. Hệ tiêu hóa chưa phát triển hoàn thiện
Câu 5: Một trẻ 8 tuổi được chẩn đoán táo bón mạn tính chức năng. Biện pháp đầu tiên và quan trọng nhất trong điều trị không dùng thuốc là gì?
- A. Thay đổi chế độ ăn và tăng cường chất xơ
- B. Tập cho trẻ thói quen đi tiêu vào giờ nhất định
- C. Uống đủ nước mỗi ngày
- D. Vận động thể lực thường xuyên
Câu 6: Khi nào thì táo bón ở trẻ em được xem là một tình trạng cấp cứu cần can thiệp y tế ngay lập tức?
- A. Khi trẻ đi ngoài ra phân dê
- B. Khi trẻ bị són phân
- C. Khi táo bón kèm theo nôn ói và chướng bụng
- D. Khi trẻ quấy khóc nhiều do táo bón
Câu 7: Trong điều trị táo bón mạn tính chức năng ở trẻ em, thuốc nhuận tràng thẩm thấu nào thường được lựa chọn đầu tay vì tính an toàn và hiệu quả?
- A. Lactulose
- B. Macrogol (PEG 3350)
- C. Sorbitol
- D. Magnesium hydroxide
Câu 8: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi chưa đi ngoài phân su. Đây có thể là dấu hiệu gợi ý bệnh lý nào sau đây?
- A. Bệnh Hirschsprung (phình đại tràng bẩm sinh)
- B. Táo bón cơ năng do bú mẹ
- C. Viêm ruột hoại tử
- D. Không dung nạp lactose
Câu 9: Yếu tố nào sau đây trong chế độ ăn không được khuyến khích để cải thiện tình trạng táo bón ở trẻ em?
- A. Tăng cường rau xanh và trái cây tươi
- B. Uống đủ nước hàng ngày
- C. Chế độ ăn giàu đạm, ít chất xơ
- D. Sử dụng ngũ cốc nguyên hạt
Câu 10: Trong thăm khám lâm sàng trẻ bị táo bón, dấu hiệu nào sau đây gợi ý mạnh mẽ nhất đến táo bón thực thể?
- A. Bụng mềm, ấn không đau
- B. Bụng chướng, có dấu hiệu tắc ruột
- C. Ấn đau nhẹ vùng hố chậu trái
- D. Thăm trực tràng thấy nhiều phân
Câu 11: Một trẻ 2 tuổi bị táo bón mạn tính chức năng kèm theo són phân. Cơ chế gây són phân trong trường hợp này thường là gì?
- A. Do cơ thắt hậu môn bị yếu
- B. Do trẻ không kiểm soát được phản xạ đi tiêu
- C. Do viêm nhiễm đường ruột
- D. Do ứ đọng phân ở trực tràng và mất cảm giác mót rặn
Câu 12: Thuốc nhuận tràng nào sau đây không nên sử dụng kéo dài ở trẻ em do nguy cơ gây mất cân bằng điện giải?
- A. Bisacodyl
- B. Macrogol (PEG 3350)
- C. Lactulose
- D. Docusate sodium
Câu 13: Một trẻ 4 tuổi bị táo bón. Cha mẹ nên được tư vấn về thời điểm nào là tốt nhất để tập cho trẻ thói quen đi tiêu hàng ngày?
- A. Ngay sau khi thức dậy
- B. Sau bữa ăn, đặc biệt là bữa sáng
- C. Trước khi đi ngủ
- D. Bất kỳ thời điểm nào trong ngày, miễn là đều đặn
Câu 14: Trong trường hợp táo bón do bệnh Hirschsprung, phương pháp điều trị triệt để là gì?
- A. Sử dụng thuốc nhuận tràng suốt đời
- B. Thụt tháo phân thường xuyên
- C. Phẫu thuật cắt bỏ đoạn đại tràng vô hạch
- D. Chế độ ăn đặc biệt và tập luyện phục hồi chức năng
Câu 15: Một trẻ 10 tháng tuổi bị táo bón. Mẹ hỏi bác sĩ về việc sử dụng nước ép mận để cải thiện tình trạng táo bón cho con. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Có thể cho bé uống một lượng nhỏ nước ép mận, vì nó có tác dụng nhuận tràng tự nhiên
- B. Không nên dùng nước ép mận vì nó không hiệu quả
- C. Chỉ nên dùng nước ép mận khi các biện pháp khác không hiệu quả
- D. Nước ép mận có thể gây tác dụng phụ nên cần thận trọng
Câu 16: Tình trạng nào sau đây không phải là nguyên nhân thực thể gây táo bón ở trẻ em?
- A. Hẹp hậu môn
- B. Suy giáp bẩm sinh
- C. Bệnh celiac
- D. Nhịn đi tiêu do tâm lý
Câu 17: Trong giai đoạn đầu điều trị táo bón mạn tính chức năng (giai đoạn "tống phân"), mục tiêu chính là gì?
- A. Duy trì thói quen đi tiêu đều đặn
- B. Làm sạch khối phân ứ đọng trong trực tràng và đại tràng
- C. Giảm dần liều thuốc nhuận tràng
- D. Thay đổi chế độ ăn và tăng cường chất xơ
Câu 18: Một trẻ 6 tháng tuổi bú sữa công thức bị táo bón. Biện pháp đầu tiên nên thử để cải thiện tình trạng táo bón là gì?
- A. Sử dụng thuốc nhuận tràng
- B. Thụt tháo phân
- C. Kiểm tra và điều chỉnh lại công thức pha sữa
- D. Cho trẻ uống thêm nước trái cây
Câu 19: Loại thuốc nào sau đây có thể gây táo bón như một tác dụng phụ?
- A. Paracetamol
- B. Thuốc giảm ho chứa codein
- C. Amoxicillin
- D. Vitamin C
Câu 20: Khi nào thì nên chuyển trẻ bị táo bón đến bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa nhi?
- A. Khi trẻ bị táo bón kéo dài trên 1 tuần
- B. Khi trẻ đi ngoài ra phân cứng
- C. Khi nghi ngờ táo bón thực thể hoặc điều trị ban đầu không hiệu quả
- D. Khi cha mẹ quá lo lắng về tình trạng táo bón của con
Câu 21: Một trẻ 3 tuổi bị táo bón mạn tính chức năng. Trong giai đoạn duy trì điều trị, mục tiêu quan trọng nhất là gì?
- A. Ngăn ngừa tái phát táo bón và duy trì thói quen đi tiêu đều đặn
- B. Tiếp tục thụt tháo phân định kỳ
- C. Tăng liều thuốc nhuận tràng nếu trẻ vẫn còn táo bón
- D. Chỉ tập trung vào chế độ ăn, không cần dùng thuốc nữa
Câu 22: Biện pháp thụt tháo phân bằng glycerin có tác dụng chính theo cơ chế nào?
- A. Tăng cường nhu động ruột
- B. Bôi trơn và kích thích niêm mạc trực tràng
- C. Tăng hấp thu nước vào phân
- D. Thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột
Câu 23: Một trẻ 7 tuổi bị táo bón mạn tính chức năng. Ngoài chế độ ăn và thuốc nhuận tràng, yếu tố tâm lý nào cần được quan tâm và can thiệp?
- A. Áp lực học tập
- B. Mối quan hệ với bạn bè
- C. Sự thay đổi môi trường sống
- D. Lo lắng, sợ hãi khi đi tiêu và hình thành vòng luẩn quẩn
Câu 24: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường quy được sử dụng để đánh giá táo bón thực thể ở trẻ em?
- A. X-quang bụng không chuẩn bị
- B. Siêu âm bụng
- C. Chụp CT bụng
- D. Nội soi đại tràng
Câu 25: Một trẻ 15 tháng tuổi bị táo bón. Mẹ muốn biết loại sữa nào tốt cho trẻ bị táo bón. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Sữa tươi nguyên kem
- B. Sữa tách béo
- C. Sữa mẹ là tốt nhất; nếu dùng sữa công thức, có thể chọn loại có bổ sung chất xơ hoặc sữa thủy phân một phần
- D. Sữa chua uống
Câu 26: Nguyên nhân gây táo bón ở trẻ em do bệnh lý thần kinh thường liên quan đến tổn thương ở vị trí nào của hệ thần kinh?
- A. Não bộ
- B. Tủy sống, đặc biệt là vùng tủy cùng
- C. Dây thần kinh sọ não
- D. Hệ thần kinh giao cảm
Câu 27: Một trẻ 9 tuổi bị táo bón mạn tính chức năng. Khi khai thác tiền sử, yếu tố nào sau đây ít liên quan nhất đến tình trạng táo bón của trẻ?
- A. Thói quen ít vận động thể lực
- B. Thói quen nhịn đi tiêu ở trường học
- C. Tiền sử viêm phổi cách đây 1 năm
- D. Chế độ ăn nghèo chất xơ
Câu 28: Trong điều trị táo bón mạn tính chức năng ở trẻ em, thời gian điều trị giai đoạn duy trì thường kéo dài bao lâu?
- A. 1-2 tuần
- B. 1-2 tháng
- C. 3-6 tháng
- D. Thường kéo dài 6-12 tháng hoặc lâu hơn
Câu 29: Một trẻ 2 tháng tuổi bú mẹ hoàn toàn, 5 ngày chưa đi ngoài, nhưng bé vẫn bú tốt, ngủ ngon, bụng mềm, không chướng. Thái độ xử trí phù hợp nhất là gì?
- A. Cho trẻ uống thuốc nhuận tràng
- B. Theo dõi thêm và tư vấn mẹ về chế độ ăn uống
- C. Thụt tháo phân cho trẻ
- D. Đưa trẻ đi khám chuyên khoa ngay lập tức
Câu 30: Khi tư vấn cho phụ huynh về phòng ngừa táo bón ở trẻ em, lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Đảm bảo chế độ ăn uống cân bằng, giàu chất xơ và đủ nước
- B. Tập cho trẻ thói quen đi tiêu hàng ngày từ nhỏ
- C. Khuyến khích trẻ vận động thể lực thường xuyên
- D. Hạn chế sử dụng thuốc kháng sinh không cần thiết