Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Tiêu Hóa - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người ăn một bữa ăn giàu carbohydrate phức tạp. Enzyme nào sau đây bắt đầu quá trình tiêu hóa carbohydrate này ngay từ khoang miệng?
- A. Pepsin
- B. Amylase nước bọt
- C. Lipase lưỡi
- D. Trypsin
Câu 2: HCl được tiết ra bởi tế bào nào trong dạ dày và chức năng chính của nó trong quá trình tiêu hóa là gì?
- A. Tế bào chính; trung hòa pH dạ dày
- B. Tế bào слизистая (mucous cells); bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi enzyme
- C. Tế bào thành (parietal cells); hoạt hóa pepsinogen và tạo môi trường acid
- D. Tế bào G; kích thích tiết gastrin
Câu 3: Nhu động ruột (peristalsis) là loại vận động cơ học chính nào trong ống tiêu hóa, và chức năng chính của nó là gì?
- A. Sóng co thắt cơ trơn; đẩy thức ăn dọc theo ống tiêu hóa
- B. Co bóp phân đoạn; trộn thức ăn với dịch tiêu hóa
- C. Co cơ vòng môn vị; điều chỉnh tốc độ thức ăn xuống ruột non
- D. Co cơ thắt thực quản dưới; ngăn trào ngược dạ dày
Câu 4: Dịch mật được sản xuất ở đâu và vai trò quan trọng nhất của nó trong tiêu hóa là gì?
- A. Tụy; trung hòa acid từ dạ dày
- B. Gan; nhũ tương hóa chất béo
- C. Túi mật; phân hủy protein
- D. Ruột non; hấp thụ vitamin tan trong chất béo
Câu 5: Enzyme trypsin và chymotrypsin, đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa protein, được tiết ra bởi cơ quan nào sau đây ở dạng không hoạt động và được hoạt hóa ở đâu?
- A. Dạ dày; hoạt hóa trong dạ dày bởi HCl
- B. Gan; hoạt hóa trong gan bởi mật
- C. Ruột non; hoạt hóa bởi enzyme ruột non
- D. Tụy; hoạt hóa trong ruột non bởi enterokinase
Câu 6: Hormone gastrin được tiết ra để đáp ứng với sự có mặt của protein trong dạ dày. Tác dụng chính của gastrin là gì?
- A. Ức chế nhu động ruột
- B. Kích thích tiết bicarbonate từ tụy
- C. Kích thích tiết acid hydrochloric (HCl) từ tế bào thành dạ dày
- D. Kích thích co bóp túi mật
Câu 7: Cơ chế hấp thụ glucose và galactose qua màng tế bào biểu mô ruột non là gì?
- A. Khuếch tán đơn thuần
- B. Vận chuyển thứ phát tích cực đồng vận chuyển với natri (Na+)
- C. Vận chuyển tích cực nguyên phát sử dụng bơm ATP
- D. Ẩm bào
Câu 8: Vitamin nào sau đây được hấp thụ ở ruột non nhờ cơ chế gắn với yếu tố nội tại (intrinsic factor) do tế bào thành dạ dày tiết ra?
- A. Vitamin C
- B. Vitamin K
- C. Vitamin D
- D. Vitamin B12
Câu 9: Chức năng chính của ruột già (đại tràng) trong quá trình tiêu hóa là gì?
- A. Hấp thụ nước và điện giải, hình thành và lưu trữ phân
- B. Tiêu hóa và hấp thụ protein
- C. Tiêu hóa và hấp thụ chất béo
- D. Hấp thụ hầu hết các chất dinh dưỡng
Câu 10: Phản xạ vị-tràng (gastrocolic reflex) kích thích hoạt động của ruột già khi thức ăn vào dạ dày. Loại vận động nào được tăng cường ở ruột già do phản xạ này?
- A. Nhu động ruột
- B. Co bóp phân đoạn
- C. Vận động khối (mass movements)
- D. Co thắt hồi manh tràng
Câu 11: Hormone cholecystokinin (CCK) được tiết ra bởi tế bào I của tá tràng để đáp ứng với sự có mặt của chất béo và protein trong tá tràng. Một trong những tác dụng quan trọng nhất của CCK là gì?
- A. Kích thích tiết HCl từ dạ dày
- B. Kích thích co bóp túi mật và giải phóng mật
- C. Ức chế bài tiết enzyme tụy
- D. Tăng cường hấp thụ glucose ở ruột non
Câu 12: Enzyme lipase tụy đóng vai trò chính trong tiêu hóa chất béo. Sản phẩm cuối cùng của quá trình tiêu hóa chất béo bởi lipase là gì?
- A. Acid amin
- B. Glucose
- C. Peptide
- D. Acid béo và monoglyceride
Câu 13: Secretin là hormone được tiết ra từ tế bào S của tá tràng khi pH ở tá tràng giảm xuống (trở nên acid). Tác dụng chính của secretin là gì?
- A. Kích thích tuyến tụy tiết bicarbonate
- B. Kích thích dạ dày tăng co bóp
- C. Ức chế tiết dịch vị
- D. Kích thích gan sản xuất mật
Câu 14: Yếu tố nào sau đây có thể làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày (gastric emptying)?
- A. Tăng trương lực thần kinh phó giao cảm
- B. Giảm độ acid trong tá tràng
- C. Sự hiện diện của chất béo trong tá tràng
- D. Tăng co bóp dạ dày
Câu 15: Đám rối thần kinh Auerbach (myenteric plexus) nằm ở đâu trong thành ống tiêu hóa và chức năng chính của nó là gì?
- A. Lớp niêm mạc; điều tiết hấp thụ và bài tiết
- B. Giữa lớp cơ dọc và cơ vòng; điều khiển vận động của ống tiêu hóa
- C. Lớp dưới niêm mạc; điều tiết lưu lượng máu và bài tiết
- D. Lớp thanh mạc; bảo vệ ống tiêu hóa
Câu 16: Loại vận chuyển nào được sử dụng để hấp thụ các acid béo chuỗi ngắn (short-chain fatty acids) được sản xuất bởi vi khuẩn ở ruột già?
- A. Khuếch tán đơn thuần
- B. Vận chuyển tích cực thứ phát
- C. Vận chuyển tích cực nguyên phát
- D. Vận chuyển trung gian
Câu 17: Enzyme nào sau đây chịu trách nhiệm phân cắt liên kết alpha-1,6-glycosidic trong phân tử tinh bột, một liên kết nhánh không bị amylase nước bọt và amylase tụy phân hủy?
- A. Maltase
- B. Sucrase
- C. Isomaltase
- D. Lactase
Câu 18: Trong quá trình tiêu hóa protein, enzyme pepsin hoạt động hiệu quả nhất ở môi trường pH nào?
- A. pH trung tính (khoảng 7.0)
- B. pH acid mạnh (khoảng 1.5-2.5)
- C. pH kiềm nhẹ (khoảng 8.0)
- D. pH kiềm mạnh (khoảng 10.0)
Câu 19: Hormone nào sau đây có tác dụng ức chế bài tiết dịch vị và làm chậm làm rỗng dạ dày, thường được tiết ra từ tá tràng khi có nhiều chất béo và acid trong ruột non?
- A. Gastrin
- B. Secretin
- C. Cholecystokinin (CCK)
- D. Peptide ức chế dạ dày (Gastric Inhibitory Peptide - GIP)
Câu 20: Một người bị cắt bỏ một phần lớn hồi tràng. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất do sự cắt bỏ này?
- A. Kém hấp thụ glucose
- B. Tăng tiết acid dạ dày
- C. Kém hấp thụ vitamin B12 và muối mật
- D. Táo bón nặng
Câu 21: Phản xạ ruột-ruột (enterogastric reflex) có tác dụng ức chế hoạt động của dạ dày khi có kích thích ở ruột non. Loại kích thích nào ở ruột non có thể khởi phát phản xạ này?
- A. pH kiềm trong tá tràng
- B. Acid, chất béo, hoặc trương lực quá mức trong tá tràng
- C. Sự có mặt của glucose trong tá tràng
- D. Kích thích thần kinh phó giao cảm đến dạ dày
Câu 22: Trong quá trình tiêu hóa lipid, micelle đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ các sản phẩm tiêu hóa lipid. Micelle được hình thành từ thành phần nào chủ yếu?
- A. Enzyme lipase và colipase
- B. Protein vận chuyển lipid (apolipoprotein)
- C. Phospholipid và cholesterol tự do
- D. Muối mật, acid béo, monoglyceride và cholesterol
Câu 23: Một người bị thiếu hụt enzyme lactase. Tình trạng này sẽ dẫn đến kém hấp thụ carbohydrate nào sau đây?
- A. Sucrose
- B. Maltose
- C. Lactose
- D. Tinh bột
Câu 24: Cơ thắt Oddi nằm ở đâu và chức năng chính của nó là gì?
- A. Giữa thực quản và dạ dày; ngăn trào ngược
- B. Tại chỗ đổ chung của ống mật chủ và ống tụy vào tá tràng; điều chỉnh dòng chảy mật và dịch tụy
- C. Giữa dạ dày và tá tràng; điều chỉnh làm rỗng dạ dày
- D. Giữa ruột non và ruột già; ngăn trào ngược phân
Câu 25: Loại tế bào nào trong tuyến tụy ngoại tiết chịu trách nhiệm sản xuất bicarbonate để trung hòa acid từ dạ dày khi xuống tá tràng?
- A. Tế bào acinar
- B. Tế bào alpha
- C. Tế bào ống tuyến (duct cells)
- D. Tế bào beta
Câu 26: Trong gan, tế bào Kupffer đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch. Chức năng chính của tế bào Kupffer là gì?
- A. Thực bào vi khuẩn và các chất lạ trong máu tĩnh mạch cửa
- B. Sản xuất mật
- C. Lưu trữ glycogen
- D. Tổng hợp protein huyết tương
Câu 27: Hệ thống thần kinh ruột (enteric nervous system - ENS) có thể hoạt động độc lập tương đối với hệ thần kinh trung ương. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về ENS?
- A. ENS chủ yếu chịu sự kiểm soát hoàn toàn của hệ thần kinh trung ương
- B. ENS có thể điều khiển nhiều chức năng tiêu hóa như nhu động và bài tiết một cách độc lập
- C. ENS chỉ hoạt động khi có tín hiệu từ não bộ
- D. ENS chủ yếu điều khiển chức năng của ruột già, không ảnh hưởng đến ruột non
Câu 28: Một người bị tắc nghẽn ống mật chủ. Hậu quả nào sau đây có thể xảy ra do tắc nghẽn này?
- A. Tăng hấp thụ vitamin tan trong chất béo
- B. Tiêu chảy do tăng nhu động ruột
- C. Tăng bài tiết enzyme tụy
- D. Kém hấp thụ chất béo và có thể gây vàng da
Câu 29: Trong quá trình tiêu hóa protein, enzyme carboxypeptidase và aminopeptidase tham gia vào giai đoạn cuối cùng. Chúng hoạt động ở đâu và tác động lên loại liên kết peptide nào?
- A. Dạ dày; liên kết peptide ở giữa chuỗi polypeptide
- B. Tụy; liên kết peptide ở đầu amino của polypeptide
- C. Bờ bàn chải ruột non; liên kết peptide ở đầu carboxyl và amino của peptide
- D. Gan; liên kết peptide trong tế bào gan
Câu 30: Sự bài tiết nước bọt được điều hòa bởi hệ thần kinh nào chủ yếu và loại chất dẫn truyền thần kinh nào đóng vai trò quan trọng trong kích thích bài tiết nước bọt?
- A. Hệ thần kinh giao cảm; norepinephrine
- B. Hệ thần kinh phó giao cảm; acetylcholine
- C. Hệ thần kinh giao cảm; epinephrine
- D. Hệ thần kinh trung ương; dopamine