Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Thận - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Chức năng chính của thận trong điều hòa huyết áp dài hạn là gì?
- A. Điều chỉnh trực tiếp sức cản ngoại biên thông qua hệ thần kinh giao cảm.
- B. Điều chỉnh thể tích dịch ngoại bào và do đó ảnh hưởng đến cung lượng tim và sức cản ngoại biên.
- C. Bài tiết các chất giãn mạch mạnh như prostaglandin để giảm sức cản mạch máu.
- D. Loại bỏ nhanh chóng các hormone gây co mạch như angiotensin II khỏi tuần hoàn.
Câu 2: Một người bị mất nước nghiêm trọng do tiêu chảy cấp. Cơ chế thận nào sẽ được kích hoạt để duy trì thể tích máu và huyết áp?
- A. Tăng lưu lượng máu qua thận để tăng cường lọc cầu thận.
- B. Giảm tái hấp thu natri ở ống lượn gần để loại bỏ bớt dịch.
- C. Tăng bài tiết ADH và aldosterone để tăng tái hấp thu nước và natri.
- D. Ức chế hệ renin-angiotensin-aldosterone để giảm co mạch.
Câu 3: Quá trình lọc ở cầu thận diễn ra chủ yếu do sự khác biệt về áp suất nào?
- A. Áp suất thủy tĩnh trong mao mạch cầu thận cao hơn so với áp suất thủy tĩnh trong bao Bowman và áp suất keo trong mao mạch cầu thận.
- B. Áp suất keo trong mao mạch cầu thận thấp hơn so với áp suất keo trong bao Bowman.
- C. Áp suất thẩm thấu trong mao mạch cầu thận cao hơn so với áp suất thẩm thấu trong bao Bowman.
- D. Sự chênh lệch nồng độ protein giữa máu và dịch lọc cầu thận.
Câu 4: Chất nào sau đây được tái hấp thu hoàn toàn ở ống thận ở người khỏe mạnh?
- A. Ure
- B. Glucose
- C. Creatinine
- D. Ion Natri
Câu 5: Cơ chế vận chuyển nào chịu trách nhiệm chính cho việc tái hấp thu glucose ở ống lượn gần?
- A. Khuếch tán thụ động qua kênh protein.
- B. Vận chuyển tích cực nguyên phát sử dụng bơm Na+/K+ ATPase trực tiếp ở màng lòng ống.
- C. Vận chuyển tích cực thứ phát đồng vận chuyển với natri (SGLT).
- D. Ẩm bào (Pinocytosis) các phân tử glucose từ lòng ống.
Câu 6: Hormone ADH (Vasopressin) tác động chủ yếu lên đoạn nào của nephron để tăng tái hấp thu nước?
- A. Ống lượn gần.
- B. Quai Henlé.
- C. Ống lượn xa (đoạn đầu).
- D. Ống góp.
Câu 7: Aldosterone tăng cường tái hấp thu natri và bài tiết kali ở đoạn nào của nephron?
- A. Ống lượn gần.
- B. Quai Henlé.
- C. Ống lượn xa và ống góp.
- D. Bao Bowman.
Câu 8: Cơ chế "nhân lên ngược dòng" (countercurrent multiplication) diễn ra ở quai Henlé đóng vai trò gì trong việc tạo nước tiểu?
- A. Tái hấp thu glucose và amino acid từ dịch lọc.
- B. Tạo ra gradient nồng độ thẩm thấu ở tủy thận, cần thiết cho việc cô đặc nước tiểu.
- C. Bài tiết các chất thải và thuốc từ máu vào dịch lọc.
- D. Điều hòa lưu lượng máu qua thận.
Câu 9: Loại tế bào nào ở thận sản xuất renin, một enzyme quan trọng trong hệ thống renin-angiotensin-aldosterone?
- A. Tế bào biểu mô ống lượn gần.
- B. Tế bào trung mô gian mạch.
- C. Tế bào kẽ tủy thận.
- D. Tế bào cận cầu thận (Juxtaglomerular cells).
Câu 10: Điều gì xảy ra với lưu lượng lọc cầu thận (GFR) khi tiểu động mạch đến (afferent arteriole) co lại?
- A. GFR tăng lên do tăng áp suất thủy tĩnh cầu thận.
- B. GFR giảm xuống do giảm áp suất thủy tĩnh cầu thận.
- C. GFR không thay đổi vì cơ chế tự điều hòa của thận bù trừ.
- D. GFR tăng lên do tăng áp suất keo trong mao mạch cầu thận.
Câu 11: Thận đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa cân bằng acid-base của cơ thể bằng cách nào?
- A. Chỉ bài tiết acid cố định (fixed acids) và không tham gia tái hấp thu bicarbonate.
- B. Chỉ tái hấp thu bicarbonate và không tham gia bài tiết ion H+.
- C. Tái hấp thu bicarbonate, bài tiết ion H+, và sản xuất bicarbonate mới.
- D. Đệm (buffer) trực tiếp ion H+ trong máu bằng các protein huyết tương.
Câu 12: Khi cơ thể bị nhiễm toan chuyển hóa, thận sẽ phản ứng như thế nào để khôi phục cân bằng pH?
- A. Tăng bài tiết ion H+ và tăng tái hấp thu bicarbonate.
- B. Giảm bài tiết ion H+ và giảm tái hấp thu bicarbonate.
- C. Tăng bài tiết bicarbonate và giảm bài tiết ion H+.
- D. Giảm sản xuất ammonia (NH3) để giảm khả năng đệm acid.
Câu 13: Hệ số thanh thải (renal clearance) của một chất được định nghĩa là gì?
- A. Lượng chất đó được lọc qua cầu thận mỗi phút.
- B. Thể tích huyết tương được thận làm sạch hoàn toàn chất đó trong một đơn vị thời gian.
- C. Lượng chất đó được tái hấp thu ở ống thận mỗi phút.
- D. Nồng độ chất đó trong nước tiểu so với nồng độ trong huyết tương.
Câu 14: Chất nào thường được sử dụng để đo lưu lượng lọc cầu thận (GFR) vì nó được lọc tự do và không được tái hấp thu hoặc bài tiết ở ống thận?
- A. Glucose
- B. Ure
- C. Inulin
- D. Creatinine (ở mức độ gần đúng)
Câu 15: Erythropoietin (EPO) là hormone do thận sản xuất có vai trò gì?
- A. Điều hòa huyết áp thông qua tác động lên mạch máu.
- B. Điều hòa cân bằng canxi bằng cách tăng hấp thu canxi ở ruột.
- C. Tăng cường tái hấp thu natri ở ống thận.
- D. Kích thích tủy xương sản xuất hồng cầu.
Câu 16: Vitamin D được hoạt hóa ở thận thông qua bước cuối cùng nào?
- A. Thủy phân liên kết peptide của vitamin D.
- B. Hydroxyl hóa calcidiol (25-hydroxyvitamin D3) thành calcitriol (1,25-dihydroxyvitamin D3).
- C. Gắn vitamin D với protein vận chuyển.
- D. Loại bỏ nhóm sulfate khỏi vitamin D.
Câu 17: Tại sao protein thường không được tìm thấy trong nước tiểu ở người khỏe mạnh?
- A. Màng lọc cầu thận có tính thấm chọn lọc, ngăn chặn các protein lớn và mang điện tích âm.
- B. Protein được tái hấp thu hoàn toàn ở ống lượn gần.
- C. Protein bị chuyển hóa hoàn toàn ở ống thận.
- D. Protein được bài tiết ngược trở lại máu từ ống thận.
Câu 18: Ngưỡng đường niệu (renal threshold for glucose) là gì?
- A. Nồng độ glucose trong nước tiểu ở người bình thường.
- B. Nồng độ glucose huyết tương mà tại đó glucose bắt đầu xuất hiện trong nước tiểu.
- C. Lượng glucose tối đa mà thận có thể tái hấp thu mỗi phút.
- D. Nồng độ glucose trong dịch lọc cầu thận.
Câu 19: Điều gì xảy ra với sự bài tiết kali ở ống thận khi nồng độ aldosterone tăng cao?
- A. Bài tiết kali giảm xuống để bảo tồn kali.
- B. Bài tiết kali không thay đổi vì aldosterone chủ yếu tác động lên natri.
- C. Bài tiết kali tăng lên để loại bỏ kali dư thừa khỏi cơ thể.
- D. Kali được tái hấp thu nhiều hơn ở ống thận.
Câu 20: Thuốc lợi tiểu quai (loop diuretics) như furosemide tác động lên đoạn nào của nephron và ức chế kênh vận chuyển nào?
- A. Ống lượn gần, ức chế bơm Na+/K+ ATPase.
- B. Ống lượn xa, ức chế kênh đồng vận chuyển Na+-Cl-.
- C. Ống góp, ức chế kênh ENaC.
- D. Nhánh lên dày của quai Henlé, ức chế kênh đồng vận chuyển Na+-K+-2Cl-.
Câu 21: Tế bào kẽ (interstitial cells) ở tủy thận sản xuất chất gì đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa lưu lượng máu và huyết áp tại thận?
- A. Renin
- B. Prostaglandin
- C. Endothelin
- D. Nitric Oxide
Câu 22: Cơ chế tự điều hòa của thận giúp duy trì lưu lượng lọc cầu thận (GFR) ổn định trong khoảng huyết áp động mạch nào?
- A. 40-80 mmHg
- B. 60-120 mmHg
- C. 80-180 mmHg
- D. 120-220 mmHg
Câu 23: Điều gì sẽ xảy ra với phân số lọc (filtration fraction) nếu lưu lượng huyết tương qua thận (renal plasma flow - RPF) giảm nhưng lưu lượng lọc cầu thận (GFR) không đổi?
- A. Phân số lọc sẽ tăng lên.
- B. Phân số lọc sẽ giảm xuống.
- C. Phân số lọc sẽ không thay đổi.
- D. Không thể xác định phân số lọc nếu không biết giá trị cụ thể của GFR và RPF.
Câu 24: Trong ống góp, tế bào chính (principal cells) chịu trách nhiệm tái hấp thu natri và nước dưới tác động của hormone nào?
- A. Chỉ ADH.
- B. Aldosterone và ADH.
- C. Chỉ Aldosterone.
- D. Không hormone nào trong số này.
Câu 25: Một bệnh nhân bị suy thận mạn tính có thể bị thiếu máu do thiếu hormone nào?
- A. Insulin
- B. Thyroxine
- C. Erythropoietin (EPO)
- D. Cortisol
Câu 26: Loại tế bào nào trong ống góp chịu trách nhiệm bài tiết ion H+ và tái hấp thu ion bicarbonate để điều chỉnh cân bằng acid-base?
- A. Tế bào chính (principal cells).
- B. Tế bào cận cầu thận (juxtaglomerular cells).
- C. Tế bào biểu mô ống lượn gần.
- D. Tế bào cài (intercalated cells).
Câu 27: Chất đối quang cản quang (radiocontrast media) có thể gây tổn thương thận cấp tính (contrast-induced nephropathy) thông qua cơ chế chính nào?
- A. Tăng lưu lượng máu qua thận đột ngột.
- B. Co mạch thận và gây độc trực tiếp lên tế bào ống thận.
- C. Tăng độ lọc cầu thận quá mức.
- D. Ức chế sản xuất prostaglandin bảo vệ thận.
Câu 28: Nếu hệ số thanh thải của một chất X lớn hơn hệ số thanh thải của inulin, điều này có nghĩa là gì về quá trình xử lý chất X ở thận?
- A. Chất X được tái hấp thu hoàn toàn ở ống thận.
- B. Chất X chỉ được lọc ở cầu thận và không bị tái hấp thu hoặc bài tiết.
- C. Chất X được lọc ở cầu thận và bài tiết thêm vào ống thận.
- D. Chất X không được lọc ở cầu thận.
Câu 29: Tác dụng chính của hormone ANP (Atrial Natriuretic Peptide) trên thận là gì?
- A. Tăng tái hấp thu natri và nước ở ống thận.
- B. Giảm lưu lượng lọc cầu thận (GFR).
- C. Kích thích bài tiết aldosterone.
- D. Tăng bài tiết natri và nước (gây lợi niệu natri).
Câu 30: Trong cơ chế cô đặc nước tiểu, urea tái tuần hoàn giữa ống góp tủy và đoạn nào của quai Henlé để duy trì gradient nồng độ thẩm thấu tủy thận?
- A. Nhánh xuống của quai Henlé.
- B. Nhánh lên của quai Henlé.
- C. Ống lượn gần.
- D. Ống lượn xa.