Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác - Đề 03
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Receptor cảm giác nào sau đây thích nghi chậm, đảm bảo duy trì tín hiệu liên tục về kích thích khi nó kéo dài, ví dụ như trong việc duy trì nhận thức về tư thế cơ thể?
- A. Tiểu thể Pacini (Pacinian corpuscles)
- B. Thoi cơ (Muscle spindles)
- C. Tiểu thể Meissner (Meissner"s corpuscles)
- D. Receptor xúc giác ở nang lông (Hair follicle receptors)
Câu 2: Một người bị tổn thương bó cột sau tủy sống. Khám lâm sàng cho thấy người này gặp khó khăn trong việc phân biệt hai điểm chạm gần nhau trên da và nhận biết hình dạng vật thể khi sờ bằng tay. Cảm giác nào sau đây bị ảnh hưởng chủ yếu?
- A. Cảm giác đau và nhiệt độ
- B. Cảm giác xúc giác thô sơ và áp lực
- C. Cảm giác xúc giác tinh tế và cảm giác bản thể có ý thức
- D. Cảm giác ngứa và nhột
Câu 3: Trong cơ chế cảm thụ vị giác, chất gây vị "umami" (vị ngọt thịt) thường kích hoạt loại receptor nào trên tế bào vị giác?
- A. Kênh ion natri (Sodium ion channels)
- B. Kênh ion kali (Potassium ion channels)
- C. Kênh ion hydro (Hydrogen ion channels)
- D. Receptor metabotropic glutamate (Metabotropic glutamate receptors)
Câu 4: Hiện tượng "ức chế bên" (lateral inhibition) trong hệ thống cảm giác có vai trò quan trọng nào?
- A. Tăng cường độ tương phản và khả năng định vị chính xác của kích thích
- B. Giảm ngưỡng kích thích của receptor cảm giác
- C. Tăng cường độ tín hiệu truyền về não bộ
- D. Đảm bảo tất cả các receptor đều được kích hoạt đồng đều
Câu 5: Một người bị tổn thương dây thần kinh khứu giác (dây thần kinh sọ não số I) bên phải. Hậu quả có thể xảy ra là gì?
- A. Mất vị giác hoàn toàn
- B. Mất khứu giác ở bên mũi phải
- C. Mất thính giác ở tai phải
- D. Mất cảm giác xúc giác ở mặt phải
Câu 6: Trong cơ chế chuyển đổi tín hiệu ánh sáng ở tế bào que võng mạc, rhodopsin đóng vai trò gì khi ánh sáng chiếu vào?
- A. Mở kênh ion natri, gây khử cực tế bào
- B. Đóng kênh ion kali, gây tái cực tế bào
- C. Phân giải, hoạt hóa transducin, khởi đầu chuỗi phản ứng dẫn đến hyperpolarization
- D. Tổng hợp cGMP, duy trì kênh ion natri mở
Câu 7: Vùng vỏ não nào chịu trách nhiệm chính trong việc xử lý thông tin cảm giác đau và nhiệt độ?
- A. Vỏ não cảm giác thân thể sơ cấp (Primary somatosensory cortex - S1)
- B. Vỏ não vận động sơ cấp (Primary motor cortex)
- C. Vỏ não thị giác sơ cấp (Primary visual cortex)
- D. Vỏ não thính giác sơ cấp (Primary auditory cortex)
Câu 8: Loại tế bào nào trong cơ quan Corti (tai trong) trực tiếp chuyển đổi rung động cơ học của âm thanh thành tín hiệu điện thần kinh?
- A. Tế bào chống đỡ (Supporting cells)
- B. Tế bào lông (Hair cells)
- C. Tế bào hạch xoắn ốc (Spiral ganglion cells)
- D. Tế bào màng Reissner (Reissner"s membrane cells)
Câu 9: Một người bị tổn thương vùng vỏ não thị giác V4. Triệu chứng lâm sàng đặc trưng nào có thể xuất hiện?
- A. Mất thị lực hoàn toàn
- B. Mất khả năng nhận biết chuyển động
- C. Mất khả năng nhận biết hình dạng
- D. Mất khả năng nhận biết màu sắc (mù màu vỏ não)
Câu 10: Đường dẫn truyền cảm giác đau nhanh (đau chói, đau có định khu rõ ràng) sử dụng loại sợi thần kinh nào và chất dẫn truyền thần kinh chủ yếu nào?
- A. Sợi C, substance P
- B. Sợi C, glutamate
- C. Sợi A-delta, glutamate
- D. Sợi A-delta, substance P
Câu 11: Cơ chế nào sau đây giải thích hiện tượng "thích nghi" của receptor xúc giác khi ta mặc quần áo, ban đầu cảm thấy nhưng sau đó không còn nhận thấy nữa?
- A. Tăng ngưỡng kích thích của receptor
- B. Sự sắp xếp lại cấu trúc của receptor làm giảm kích thích cơ học lên đầu tận cùng thần kinh
- C. Giảm số lượng receptor hoạt động theo thời gian
- D. Ức chế ngược từ trung ương xuống ngoại vi
Câu 12: Trong hệ thống tiền đình, ống bán khuyên (semicircular canals) chịu trách nhiệm phát hiện loại chuyển động nào của đầu?
- A. Chuyển động thẳng đứng (lên xuống)
- B. Chuyển động ngang (trái phải)
- C. Chuyển động xoay (quay đầu)
- D. Gia tốc trọng trường
Câu 13: Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc tích hợp thông tin từ nhiều giác quan khác nhau để tạo ra nhận thức thống nhất về môi trường xung quanh?
- A. Vỏ não vận động phụ (Supplementary motor cortex)
- B. Tiểu não (Cerebellum)
- C. Hạch nền (Basal ganglia)
- D. Vỏ não liên kết đa giác quan (Multimodal association cortex)
Câu 14: Loại receptor nào chịu trách nhiệm phát hiện cảm giác đau nội tạng (visceral pain) do căng giãn hoặc thiếu máu mô?
- A. Nociceptor (Receptor đau)
- B. Thermoreceptor (Receptor nhiệt)
- C. Mechanoreceptor (Receptor cơ học)
- D. Chemoreceptor (Receptor hóa học)
Câu 15: Trong hệ thống thị giác, tế bào hạch võng mạc (retinal ganglion cells) có vai trò gì?
- A. Chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện
- B. Tạo ra điện thế hoạt động và dẫn truyền thông tin thị giác về não qua dây thần kinh thị giác
- C. Điều chỉnh độ nhạy sáng của tế bào que và tế bào nón
- D. Xử lý màu sắc và độ tương phản trong võng mạc
Câu 16: Chất P (substance P) là chất dẫn truyền thần kinh liên quan đến cảm giác nào?
- A. Xúc giác
- B. Vị giác
- C. Đau chậm
- D. Thính giác
Câu 17: Trong hệ thống thính giác, chuỗi xương con trong tai giữa (xương búa, xương đe, xương bàn đạp) có chức năng chính là gì?
- A. Lọc các tần số âm thanh khác nhau
- B. Khuếch đại áp lực sóng âm truyền đến tai trong
- C. Cân bằng áp suất không khí giữa tai giữa và tai ngoài
- D. Bảo vệ tai trong khỏi âm thanh quá lớn
Câu 18: Vùng vỏ não nào được coi là trung tâm xử lý vị giác sơ cấp (primary gustatory cortex)?
- A. Thùy đỉnh (Parietal lobe)
- B. Thùy chẩm (Occipital lobe)
- C. Thùy thái dương (Temporal lobe)
- D. Thùy đảo (Insula)
Câu 19: Trong hệ thống khứu giác, tế bào thần kinh khứu giác (olfactory sensory neurons) có đặc điểm độc đáo nào về khả năng tái tạo?
- A. Có khả năng tái tạo và thay thế liên tục
- B. Không có khả năng tái tạo sau khi bị tổn thương
- C. Chỉ tái tạo trong giai đoạn phát triển ban đầu
- D. Tái tạo rất chậm và hạn chế
Câu 20: Loại thụ thể nào chịu trách nhiệm phát hiện cảm giác rung (vibration) sâu trên da?
- A. Tiểu thể Meissner (Meissner"s corpuscles)
- B. Tiểu thể Pacini (Pacinian corpuscles)
- C. Đĩa Merkel (Merkel"s disks)
- D. Tận cùng thần kinh tự do (Free nerve endings)
Câu 21: Trong cơ chế cảm thụ ánh sáng, sự chuyển hóa trans-retinal thành cis-retinal sau khi hấp thụ photon ánh sáng cần quá trình nào để tái tạo lại rhodopsin?
- A. Oxy hóa
- B. Khử carboxyl
- C. Isomer hóa
- D. Phosphoryl hóa
Câu 22: Đường dẫn truyền cảm giác xúc giác thô sơ và áp lực chủ yếu đi theo bó tủy sống - đồi thị nào?
- A. Bó tủy sống - đồi thị trước (Anterior spinothalamic tract)
- B. Bó tủy sống - đồi thị bên (Lateral spinothalamic tract)
- C. Bó cột sau (Dorsal column-medial lemniscus pathway)
- D. Bó tiểu não tủy sống trước (Anterior spinocerebellar tract)
Câu 23: Trong hệ thống tiền đình, sỏi tai (otoliths) trong các túi otolith (utricle và saccule) có vai trò gì?
- A. Khuếch đại rung động âm thanh
- B. Phát hiện chuyển động xoay của đầu
- C. Điều chỉnh áp suất nội dịch
- D. Tăng trọng lượng cho màng otolith, giúp phát hiện gia tốc tuyến tính và vị trí đầu
Câu 24: Vùng vỏ não nào đóng vai trò quan trọng trong việc nhận thức về vị trí không gian của cơ thể và các vật thể xung quanh (nhận thức không gian)?
- A. Thùy trán (Frontal lobe)
- B. Thùy đỉnh (Parietal lobe)
- C. Thùy thái dương (Temporal lobe)
- D. Thùy chẩm (Occipital lobe)
Câu 25: Loại receptor nào chịu trách nhiệm phát hiện cảm giác ngứa (itch)?
- A. Tiểu thể Ruffini (Ruffini endings)
- B. Đĩa Merkel (Merkel"s disks)
- C. Tiểu thể Meissner (Meissner"s corpuscles)
- D. Tận cùng thần kinh tự do (Free nerve endings) - một số loại đặc biệt
Câu 26: Trong hệ thống thị giác, tế bào ngang (horizontal cells) và tế bào amacrine trong võng mạc có vai trò gì?
- A. Chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện ban đầu
- B. Dẫn truyền tín hiệu trực tiếp từ tế bào thụ cảm ánh sáng đến tế bào hạch
- C. Điều chỉnh và tích hợp tín hiệu giữa các lớp tế bào võng mạc, tăng cường xử lý tín hiệu
- D. Tạo ra sắc tố thị giác rhodopsin và opsin
Câu 27: Trung tâm xử lý khứu giác sơ cấp (olfactory bulb) nhận tín hiệu trực tiếp từ tế bào thần kinh khứu giác và sau đó chuyển tiếp thông tin đến vùng vỏ não nào?
- A. Vỏ não đính (Parietal cortex)
- B. Vỏ não khứu giác sơ cấp (Primary olfactory cortex) ở thùy thái dương
- C. Vỏ não trán (Frontal cortex)
- D. Đồi thị (Thalamus)
Câu 28: Rối loạn chức năng của hệ thống tiền đình có thể gây ra triệu chứng lâm sàng nào sau đây?
- A. Chóng mặt và mất thăng bằng
- B. Mất khứu giác
- C. Mù màu
- D. Mất cảm giác đau
Câu 29: Hiện tượng "mã hóa dân số" (population coding) trong hệ thống cảm giác là gì?
- A. Mỗi receptor chỉ đáp ứng với một loại kích thích duy nhất
- B. Thông tin cảm giác được mã hóa bởi tần số điện thế hoạt động của một neuron duy nhất
- C. Thông tin cảm giác được mã hóa bởi mô hình hoạt động của một quần thể lớn neuron
- D. Sự thích nghi của receptor theo thời gian
Câu 30: Phản xạ ánh sáng đồng tử (pupillary light reflex) là một ví dụ về loại phản xạ nào liên quan đến hệ thống cảm giác?
- A. Phản xạ có điều kiện
- B. Phản xạ vận động chủ động
- C. Phản xạ phức hợp
- D. Phản xạ tự động (không điều kiện) liên quan đến cảm giác