Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, enzyme amylase trong nước bọt và dịch tụy thủy phân tinh bột thành đường maltose. Maltose sau đó được thủy phân tiếp tục thành glucose nhờ enzyme nào?

  • A. Lactase
  • B. Sucrase
  • C. Lipase
  • D. Maltase

Câu 2: Gan đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì đường huyết ổn định. Khi đường huyết tăng cao sau bữa ăn, gan sẽ thực hiện quá trình nào sau đây để giảm đường huyết?

  • A. Tăng cường phân giải glycogen thành glucose (glycogenolysis)
  • B. Tăng cường tổng hợp glycogen từ glucose (glycogenesis)
  • C. Tăng cường quá trình tân tạo đường từ protein (gluconeogenesis)
  • D. Tăng cường hấp thu glucose từ ruột non

Câu 3: Insulin là hormone quan trọng trong chuyển hóa carbohydrate. Cơ chế tác động chính của insulin lên tế bào đích là gì?

  • A. Ức chế enzyme phosphorylase kinase để giảm phân giải glycogen
  • B. Hoạt hóa enzyme glucose-6-phosphatase để tăng tân tạo đường
  • C. Kích thích tế bào tăng vận chuyển glucose vào bên trong
  • D. Tăng cường phân hủy glucose trong tế bào chất

Câu 4: Trong điều kiện thiếu oxygen (yếm khí), tế bào cơ có thể tạo ra năng lượng từ glucose thông qua con đường đường phân yếm khí. Sản phẩm cuối cùng của quá trình này là gì?

  • A. Acid lactic
  • B. Acetyl-CoA
  • C. Pyruvate
  • D. Ethanol

Câu 5: Chu trình Krebs (chu trình acid citric) diễn ra ở đâu trong tế bào và có vai trò gì trong chuyển hóa năng lượng?

  • A. Tế bào chất, tổng hợp glucose
  • B. Màng tế bào, vận chuyển ion
  • C. Ty thể, oxy hóa acetyl-CoA và tạo ra các chất khử
  • D. Nhân tế bào, tổng hợp DNA

Câu 6: Chuỗi hô hấp tế bào (electron transport chain) là giai đoạn cuối cùng của quá trình oxy hóa glucose. Mục đích chính của chuỗi hô hấp tế bào là gì?

  • A. Phân giải glucose thành pyruvate
  • B. Tổng hợp ATP từ ADP và phosphate vô cơ
  • C. Tạo ra CO2 và H2O
  • D. Tổng hợp NADH và FADH2

Câu 7: Beta-oxidation là quá trình chuyển hóa acid béo. Quá trình này diễn ra ở đâu trong tế bào và sản phẩm chính được tạo ra là gì?

  • A. Tế bào chất, glucose
  • B. Lưới nội chất, triglyceride
  • C. Nhân tế bào, acid amin
  • D. Ty thể, acetyl-CoA

Câu 8: Hormone glucagon có vai trò đối lập với insulin trong điều hòa đường huyết. Glucagon tác động chủ yếu lên cơ quan nào để làm tăng đường huyết?

  • A. Cơ
  • B. Gan
  • C. Tụy
  • D. Thận

Câu 9: Lipoprotein là các phức hợp vận chuyển lipid trong máu. Loại lipoprotein nào sau đây được xem là "cholesterol tốt" và có vai trò vận chuyển cholesterol từ mô ngoại biên về gan?

  • A. VLDL
  • B. LDL
  • C. HDL
  • D. Chylomicron

Câu 10: Quá trình tân tạo đường (gluconeogenesis) là gì và nó có vai trò quan trọng trong trường hợp nào?

  • A. Tổng hợp glucose từ các tiền chất không carbohydrate, quan trọng khi đói
  • B. Phân giải glucose thành pyruvate, quan trọng khi hoạt động mạnh
  • C. Tổng hợp glycogen từ glucose, quan trọng sau bữa ăn
  • D. Phân giải glycogen thành glucose, quan trọng khi đường huyết cao

Câu 11: Chỉ số chuyển hóa cơ bản (BMR) là gì và yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến BMR?

  • A. Năng lượng tiêu hao khi vận động nhẹ, giới tính
  • B. Năng lượng tối thiểu duy trì sự sống, khối lượng cơ nạc
  • C. Tổng năng lượng tiêu hao hàng ngày, tuổi tác
  • D. Năng lượng tiêu hao cho tiêu hóa thức ăn, nhiệt độ môi trường

Câu 12: Trong bệnh đái tháo đường type 1, cơ thể không sản xuất đủ insulin do tế bào beta tuyến tụy bị phá hủy. Hậu quả chính của tình trạng thiếu insulin này là gì?

  • A. Hạ đường huyết nghiêm trọng
  • B. Tăng cân không kiểm soát
  • C. Giảm tổng hợp protein
  • D. Tăng đường huyết và rối loạn chuyển hóa lipid, protein

Câu 13: Các thể ceton (ketone bodies) được tạo ra khi nào và trong tình trạng nào thì sự sản xuất thể ceton tăng cao?

  • A. Khi đường huyết tăng cao sau bữa ăn, trong tế bào gan
  • B. Khi thiếu carbohydrate và tăng phân giải acid béo, trong gan
  • C. Khi cơ thể dư thừa protein, trong thận
  • D. Khi hoạt động thể lực gắng sức, trong cơ

Câu 14: Vitamin và khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa chất và năng lượng. Chúng thường hoạt động như thế nào trong các phản ứng sinh hóa?

  • A. Là nguồn năng lượng trực tiếp cho tế bào
  • B. Là thành phần cấu trúc chính của tế bào
  • C. Là coenzyme hoặc cofactor của enzyme
  • D. Là hormone điều hòa chuyển hóa

Câu 15: Một người nhịn ăn kéo dài sẽ trải qua những thay đổi chuyển hóa nào để duy trì đường huyết và cung cấp năng lượng cho cơ thể?

  • A. Tăng cường tổng hợp glycogen, giảm phân giải lipid
  • B. Giảm tân tạo đường, tăng sử dụng glucose từ máu
  • C. Tăng cường tổng hợp protein, giảm phân giải glycogen
  • D. Tăng phân giải glycogen, tân tạo đường, tăng sử dụng acid béo

Câu 16: Phân tử ATP (adenosine triphosphate) được xem là "đồng tiền năng lượng" của tế bào. Năng lượng được giải phóng từ ATP thông qua phản ứng nào?

  • A. Phản ứng phosphoryl hóa
  • B. Phản ứng thủy phân liên kết phosphate
  • C. Phản ứng khử carboxyl
  • D. Phản ứng oxy hóa

Câu 17: Hormone cortisol, được sản xuất bởi tuyến vỏ thượng thận, có ảnh hưởng đến chuyển hóa chất và năng lượng như thế nào?

  • A. Tăng cường tổng hợp glycogen, giảm đường huyết
  • B. Kích thích hấp thu glucose vào tế bào cơ
  • C. Tăng tân tạo đường, phân giải protein và lipid, kháng insulin
  • D. Giảm phân giải lipid, tăng dự trữ mỡ

Câu 18: Trong quá trình tiêu hóa protein, enzyme pepsin trong dạ dày thủy phân protein thành các đoạn peptide nhỏ. Các peptide này sau đó được thủy phân tiếp tục thành acid amin nhờ enzyme nào ở ruột non?

  • A. Amylase
  • B. Lipase
  • C. Maltase
  • D. Protease và peptidase

Câu 19: Hormone tuyến giáp (T3 và T4) có vai trò quan trọng trong điều hòa chuyển hóa cơ bản. Tác động chính của hormone tuyến giáp lên chuyển hóa là gì?

  • A. Tăng chuyển hóa cơ bản, tăng tiêu thụ oxygen và sinh nhiệt
  • B. Giảm chuyển hóa cơ bản, giảm tiêu thụ oxygen
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến chuyển hóa carbohydrate
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến chuyển hóa lipid

Câu 20: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng dồi dào và bền bỉ trong suốt cuộc đua. Nguồn năng lượng chính mà cơ thể vận động viên sử dụng trong giai đoạn đầu và giai đoạn sau của cuộc đua là gì?

  • A. Protein và glucose
  • B. Glucose và thể ceton
  • C. Glycogen (giai đoạn đầu) và acid béo (giai đoạn sau)
  • D. Acid béo và protein

Câu 21: Sự khác biệt chính giữa đái tháo đường type 1 và type 2 liên quan đến cơ chế bệnh sinh là gì?

  • A. Type 1 do kháng insulin, type 2 do thiếu insulin
  • B. Type 1 do phá hủy tế bào beta, type 2 do kháng insulin và suy giảm tế bào beta
  • C. Type 1 chỉ gặp ở trẻ em, type 2 chỉ gặp ở người lớn
  • D. Type 1 điều trị bằng thuốc uống, type 2 cần insulin

Câu 22: Khi cơ thể bị stress, hệ thần kinh giao cảm được kích hoạt và giải phóng hormone epinephrine (adrenaline). Epinephrine ảnh hưởng đến chuyển hóa glucose như thế nào?

  • A. Giảm phân giải glycogen, tăng dự trữ glycogen
  • B. Tăng cường hấp thu glucose vào tế bào cơ
  • C. Ức chế tân tạo đường ở gan
  • D. Tăng phân giải glycogen và tân tạo đường, tăng đường huyết

Câu 23: Albumin là protein huyết tương quan trọng. Chức năng chính của albumin liên quan đến chuyển hóa chất và năng lượng là gì?

  • A. Tham gia vào quá trình đông máu
  • B. Vận chuyển oxygen trong máu
  • C. Duy trì áp suất keo và vận chuyển các chất
  • D. Bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng

Câu 24: Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT) được sử dụng để chẩn đoán đái tháo đường. Nguyên tắc của nghiệm pháp này là gì?

  • A. Đánh giá khả năng dung nạp glucose của cơ thể sau khi uống glucose
  • B. Đo lượng glucose thải ra trong nước tiểu sau khi ăn
  • C. Đo nồng độ insulin trong máu lúc đói
  • D. Đánh giá khả năng tạo glycogen của gan

Câu 25: Hội chứng chuyển hóa (metabolic syndrome) là tập hợp các yếu tố nguy cơ tim mạch liên quan đến rối loạn chuyển hóa. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của hội chứng chuyển hóa?

  • A. Béo phì vùng bụng
  • B. Tăng huyết áp
  • C. Thiếu máu
  • D. Rối loạn lipid máu (tăng triglyceride, giảm HDL-C)

Câu 26: Sự điều hòa chuyển hóa năng lượng ở mức tế bào chủ yếu dựa vào nồng độ của chất nào sau đây?

  • A. Glucose
  • B. ADP
  • C. Insulin
  • D. Oxygen

Câu 27: Tỷ lệ hô hấp (Respiratory Quotient - RQ) là tỷ số giữa lượng CO2 thải ra và lượng O2 tiêu thụ. RQ cho biết điều gì về nguồn nhiên liệu chính mà cơ thể đang sử dụng?

  • A. Tổng năng lượng tiêu hao
  • B. Tốc độ chuyển hóa cơ bản
  • C. Nguồn nhiên liệu chính (carbohydrate, lipid, protein)
  • D. Hiệu quả sử dụng oxygen của tế bào

Câu 28: Một người có chế độ ăn giàu carbohydrate nhưng ít vận động có nguy cơ cao mắc bệnh béo phì. Cơ chế chính dẫn đến béo phì trong trường hợp này là gì?

  • A. Tăng cường phân giải protein thành glucose
  • B. Giảm chuyển hóa cơ bản
  • C. Tăng cường đào thải carbohydrate qua nước tiểu
  • D. Chuyển hóa carbohydrate dư thừa thành lipid và tích lũy mỡ

Câu 29: Trong quá trình vận động mạnh, cơ thể cần cung cấp oxygen nhanh chóng cho cơ bắp. Hệ thống nào sau đây đóng vai trò chính trong việc đáp ứng nhu cầu oxygen tăng cao này?

  • A. Hệ tiêu hóa
  • B. Hệ hô hấp và tuần hoàn
  • C. Hệ bài tiết
  • D. Hệ thần kinh trung ương

Câu 30: Sự điều nhiệt là quá trình quan trọng để duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế sinh nhiệt của cơ thể?

  • A. Chuyển hóa cơ bản
  • B. Run cơ
  • C. Sinh nhiệt không run
  • D. Giảm tiết mồ hôi

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, enzyme amylase trong nước bọt và dịch tụy thủy phân tinh bột thành đường maltose. Maltose sau đó được thủy phân tiếp tục thành glucose nhờ enzyme nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Gan đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì đường huyết ổn định. Khi đường huyết tăng cao sau bữa ăn, gan sẽ thực hiện quá trình nào sau đây để giảm đường huyết?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Insulin là hormone quan trọng trong chuyển hóa carbohydrate. Cơ chế tác động chính của insulin lên tế bào đích là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong điều kiện thiếu oxygen (yếm khí), tế bào cơ có thể tạo ra năng lượng từ glucose thông qua con đường đường phân yếm khí. Sản phẩm cuối cùng của quá trình này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Chu trình Krebs (chu trình acid citric) diễn ra ở đâu trong tế bào và có vai trò gì trong chuyển hóa năng lượng?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Chuỗi hô hấp tế bào (electron transport chain) là giai đoạn cuối cùng của quá trình oxy hóa glucose. Mục đích chính của chuỗi hô hấp tế bào là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Beta-oxidation là quá trình chuyển hóa acid béo. Quá trình này diễn ra ở đâu trong tế bào và sản phẩm chính được tạo ra là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Hormone glucagon có vai trò đối lập với insulin trong điều hòa đường huyết. Glucagon tác động chủ yếu lên cơ quan nào để làm tăng đường huyết?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Lipoprotein là các phức hợp vận chuyển lipid trong máu. Loại lipoprotein nào sau đây được xem là 'cholesterol tốt' và có vai trò vận chuyển cholesterol từ mô ngoại biên về gan?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Quá trình tân tạo đường (gluconeogenesis) là gì và nó có vai trò quan trọng trong trường hợp nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Chỉ số chuyển hóa cơ bản (BMR) là gì và yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến BMR?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong bệnh đái tháo đường type 1, cơ thể không sản xuất đủ insulin do tế bào beta tuyến tụy bị phá hủy. Hậu quả chính của tình trạng thiếu insulin này là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Các thể ceton (ketone bodies) được tạo ra khi nào và trong tình trạng nào thì sự sản xuất thể ceton tăng cao?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Vitamin và khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa chất và năng lượng. Chúng thường hoạt động như thế nào trong các phản ứng sinh hóa?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Một người nhịn ăn kéo dài sẽ trải qua những thay đổi chuyển hóa nào để duy trì đường huyết và cung cấp năng lượng cho cơ thể?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Phân tử ATP (adenosine triphosphate) được xem là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào. Năng lượng được giải phóng từ ATP thông qua phản ứng nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Hormone cortisol, được sản xuất bởi tuyến vỏ thượng thận, có ảnh hưởng đến chuyển hóa chất và năng lượng như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong quá trình tiêu hóa protein, enzyme pepsin trong dạ dày thủy phân protein thành các đoạn peptide nhỏ. Các peptide này sau đó được thủy phân tiếp tục thành acid amin nhờ enzyme nào ở ruột non?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Hormone tuyến giáp (T3 và T4) có vai trò quan trọng trong điều hòa chuyển hóa cơ bản. Tác động chính của hormone tuyến giáp lên chuyển hóa là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng dồi dào và bền bỉ trong suốt cuộc đua. Nguồn năng lượng chính mà cơ thể vận động viên sử dụng trong giai đoạn đầu và giai đoạn sau của cuộc đua là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Sự khác biệt chính giữa đái tháo đường type 1 và type 2 liên quan đến cơ chế bệnh sinh là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Khi cơ thể bị stress, hệ thần kinh giao cảm được kích hoạt và giải phóng hormone epinephrine (adrenaline). Epinephrine ảnh hưởng đến chuyển hóa glucose như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Albumin là protein huyết tương quan trọng. Chức năng chính của albumin liên quan đến chuyển hóa chất và năng lượng là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT) được sử dụng để chẩn đoán đái tháo đường. Nguyên tắc của nghiệm pháp này là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Hội chứng chuyển hóa (metabolic syndrome) là tập hợp các yếu tố nguy cơ tim mạch liên quan đến rối loạn chuyển hóa. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của hội chứng chuyển hóa?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Sự điều hòa chuyển hóa năng lượng ở mức tế bào chủ yếu dựa vào nồng độ của chất nào sau đây?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Tỷ lệ hô hấp (Respiratory Quotient - RQ) là tỷ số giữa lượng CO2 thải ra và lượng O2 tiêu thụ. RQ cho biết điều gì về nguồn nhiên liệu chính mà cơ thể đang sử dụng?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một người có chế độ ăn giàu carbohydrate nhưng ít vận động có nguy cơ cao mắc bệnh béo phì. Cơ chế chính dẫn đến béo phì trong trường hợp này là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong quá trình vận động mạnh, cơ thể cần cung cấp oxygen nhanh chóng cho cơ bắp. Hệ thống nào sau đây đóng vai trò chính trong việc đáp ứng nhu cầu oxygen tăng cao này?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Sự điều nhiệt là quá trình quan trọng để duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế sinh nhiệt của cơ thể?

Xem kết quả