Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Tâm Thần Vận Động Trẻ Em 2 - Đề 03
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Tâm Thần Vận Động Trẻ Em 2 - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố bên ngoài ảnh hưởng trực tiếp và quan trọng nhất đến sự phát triển tâm thần vận động của trẻ trong giai đoạn 0-3 tuổi?
- A. Môi trường gia đình và chất lượng chăm sóc, nuôi dưỡng
- B. Môi trường tự nhiên và điều kiện khí hậu
- C. Yếu tố di truyền và đặc điểm sinh học cá nhân
- D. Chính sách kinh tế và phúc lợi xã hội của quốc gia
Câu 2: Sự myelin hóa các sợi thần kinh đóng vai trò chính trong sự phát triển nào của trẻ?
- A. Phát triển cảm xúc và tương tác xã hội
- B. Phát triển ngôn ngữ biểu đạt
- C. Phát triển vận động tinh tế và phối hợp
- D. Phát triển khả năng ghi nhớ và học tập
Câu 3: Một trẻ 9 tháng tuổi chưa biết bò, nhưng đã biết ngồi vững và đang tập đứng vịn. Theo các mốc phát triển vận động thô điển hình, điều này thể hiện điều gì?
- A. Trẻ có dấu hiệu chậm phát triển vận động thô và cần can thiệp sớm.
- B. Đây có thể là một biến thể phát triển bình thường, nhưng cần theo dõi thêm.
- C. Trẻ có sự phát triển vận động thô vượt trội so với tuổi.
- D. Cần loại trừ các bệnh lý thần kinh cơ tiềm ẩn.
Câu 4: Test Denver II được sử dụng để sàng lọc phát triển tâm thần vận động cho trẻ em trong độ tuổi nào?
- A. Từ sơ sinh đến 6 tuổi
- B. Từ 6 tháng đến 3 tuổi
- C. Từ 1 tuổi đến 5 tuổi
- D. Từ 3 tuổi đến 7 tuổi
Câu 5: Lĩnh vực "Giải quyết vấn đề" trong thang đo Bayley-III đánh giá khía cạnh phát triển nào của trẻ?
- A. Vận động thô
- B. Vận động tinh tế
- C. Ngôn ngữ
- D. Nhận thức
Câu 6: Phản xạ nào sau đây KHÔNG phải là phản xạ sơ sinh nguyên thủy (primitive reflexes) thường gặp ở trẻ mới sinh?
- A. Phản xạ Babinski
- B. Phản xạ Moro
- C. Phản xạ giữ thăng bằng
- D. Phản xạ bú mút
Câu 7: Một trẻ 15 tháng tuổi chỉ nói được khoảng 2-3 từ đơn, chưa biết chỉ vào các bộ phận cơ thể khi được hỏi. So với mốc phát triển ngôn ngữ thông thường, điều này gợi ý điều gì?
- A. Có thể có dấu hiệu chậm trễ trong phát triển ngôn ngữ.
- B. Phát triển ngôn ngữ của trẻ hoàn toàn bình thường.
- C. Trẻ có xu hướng phát triển ngôn ngữ chậm hơn các bạn cùng tuổi nhưng sẽ tự bắt kịp.
- D. Cần can thiệp ngôn ngữ chuyên sâu ngay lập tức.
Câu 8: Kỹ năng "nhặt đồ vật bằng ngón cái và ngón trỏ" (pincer grasp) thường xuất hiện ở độ tuổi nào của trẻ?
- A. 3-5 tháng
- B. 9-12 tháng
- C. 15-18 tháng
- D. 20-24 tháng
Câu 9: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự phát triển kỹ năng "vận động tinh tế" ở trẻ 2 tuổi?
- A. Xếp chồng 4-6 khối hộp lên nhau
- B. Đi lên xuống cầu thang có vịn
- C. Chơi trò chơi giả vờ (ví dụ: cho búp bê ăn)
- D. Ném bóng về phía trước
Câu 10: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc đánh giá phát triển tâm thần vận động ở trẻ?
- A. Phát hiện sớm các dấu hiệu chậm trễ hoặc bất thường trong phát triển.
- B. Theo dõi tiến trình phát triển của trẻ theo thời gian.
- C. Xây dựng kế hoạch can thiệp cá nhân hóa cho trẻ có nhu cầu đặc biệt.
- D. Xếp loại và so sánh khả năng phát triển giữa các trẻ.
Câu 11: Trong bối cảnh can thiệp sớm cho trẻ chậm phát triển, "môi trường phong phú" (enriched environment) được hiểu là gì?
- A. Môi trường có nhiều đồ chơi đắt tiền và hiện đại.
- B. Môi trường yên tĩnh, ít tiếng ồn và xao nhãng.
- C. Môi trường cung cấp đa dạng kích thích giác quan, cơ hội khám phá và tương tác.
- D. Môi trường có không gian rộng rãi để trẻ vận động tự do.
Câu 12: Một đứa trẻ 4 tuổi gặp khó khăn trong việc phối hợp tay và mắt khi vẽ hoặc cắt giấy, thường xuyên làm rơi đồ vật. Lĩnh vực phát triển nào của trẻ có thể cần được quan tâm đặc biệt?
- A. Phát triển ngôn ngữ
- B. Phát triển vận động tinh tế và phối hợp
- C. Phát triển nhận thức
- D. Phát triển cảm xúc xã hội
Câu 13: Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, giai đoạn "bập bẹ" (babbling) có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Giai đoạn bắt đầu hiểu ý nghĩa của từ ngữ.
- B. Giai đoạn trẻ bắt đầu giao tiếp có ý thức bằng ngôn ngữ.
- C. Giai đoạn luyện tập phát âm và nhịp điệu của ngôn ngữ.
- D. Giai đoạn phát triển vốn từ vựng nhanh chóng.
Câu 14: Theo Piaget, giai đoạn "cảm giác - vận động" (sensorimotor stage) trong phát triển nhận thức của trẻ diễn ra trong độ tuổi nào?
- A. Từ sơ sinh đến 2 tuổi
- B. Từ 2 tuổi đến 7 tuổi
- C. Từ 7 tuổi đến 11 tuổi
- D. Từ 11 tuổi trở lên
Câu 15: Sự khác biệt chính giữa "vận động thô" và "vận động tinh tế" là gì?
- A. Vận động thô phát triển trước vận động tinh tế.
- B. Vận động thô liên quan đến cơ lớn, vận động tinh tế liên quan đến cơ nhỏ.
- C. Vận động thô là bẩm sinh, vận động tinh tế là học được.
- D. Vận động thô quan trọng hơn vận động tinh tế đối với sự phát triển toàn diện.
Câu 16: Một trẻ 30 tháng tuổi chưa biết tự xúc ăn bằng thìa, vẫn cần người lớn giúp đỡ. Điều này có thể gợi ý sự chậm trễ trong lĩnh vực phát triển nào?
- A. Phát triển vận động thô
- B. Phát triển ngôn ngữ
- C. Phát triển cá nhân - xã hội và kỹ năng tự phục vụ
- D. Phát triển nhận thức
Câu 17: "Khủng hoảng tuổi lên ba" (terrible twos) là một giai đoạn phát triển tâm lý điển hình ở trẻ, liên quan chủ yếu đến sự phát triển nào?
- A. Phát triển vận động
- B. Phát triển ngôn ngữ
- C. Phát triển nhận thức
- D. Phát triển cảm xúc và xã hội
Câu 18: Phương pháp "quan sát tự nhiên" (naturalistic observation) trong đánh giá phát triển tâm thần vận động có ưu điểm chính là gì?
- A. Đánh giá hành vi của trẻ trong môi trường và tình huống tự nhiên.
- B. Cho phép so sánh kết quả phát triển của trẻ với các chuẩn mực.
- C. Tiết kiệm thời gian và chi phí thực hiện.
- D. Đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy cao của kết quả.
Câu 19: Điều gì KHÔNG phải là một dấu hiệu cảnh báo "đèn đỏ" về phát triển vận động ở trẻ dưới 1 tuổi?
- A. 4 tháng tuổi chưa kiểm soát được đầu.
- B. 7 tháng tuổi chưa biết lẫy.
- C. 12 tháng tuổi chưa biết đi.
- D. Tay chân yếu hoặc cứng đờ bất thường.
Câu 20: Vai trò chính của cha mẹ trong việc thúc đẩy phát triển tâm thần vận động cho trẻ sơ sinh là gì?
- A. Dạy trẻ học chữ và số từ sớm.
- B. Tạo môi trường an toàn, yêu thương và cung cấp các kích thích phù hợp.
- C. Cho trẻ tham gia các lớp học phát triển kỹ năng vận động chuyên sâu.
- D. Áp dụng các bài tập vận động cường độ cao để tăng cường sức mạnh cơ bắp.
Câu 21: Điều gì KHÔNG nên làm khi khuyến khích trẻ tập đi?
- A. Sử dụng xe tập đi (walker) để trẻ nhanh biết đi.
- B. Tạo không gian an toàn để trẻ tự do khám phá và tập đi.
- C. Khuyến khích trẻ đi chân trần trên bề mặt an toàn.
- D. Cung cấp các đồ chơi kéo đẩy để khuyến khích trẻ vận động.
Câu 22: Trong can thiệp phát triển cho trẻ chậm nói, "giao tiếp bằng hình ảnh" (Picture Exchange Communication System - PECS) được sử dụng để làm gì?
- A. Cải thiện khả năng vận động tinh tế cho trẻ.
- B. Tăng cường khả năng giao tiếp và diễn đạt nhu cầu của trẻ.
- C. Phát triển kỹ năng nhận biết và phân loại đồ vật.
- D. Giảm hành vi thách thức và tăng cường sự hợp tác.
Câu 23: Một trẻ 5 tuổi vẫn gặp khó khăn trong việc cài cúc áo và buộc dây giày. Kỹ năng này thuộc lĩnh vực phát triển nào và có thể gợi ý điều gì?
- A. Phát triển vận động thô; gợi ý về sự chậm phát triển thể chất.
- B. Phát triển ngôn ngữ; gợi ý về khó khăn trong diễn đạt.
- C. Phát triển vận động tinh tế và kỹ năng tự phục vụ; gợi ý về chậm trễ trong các kỹ năng này.
- D. Phát triển nhận thức; gợi ý về khó khăn trong học tập.
Câu 24: "Tự kỷ ám thị" (echolalia) trong phát triển ngôn ngữ của trẻ tự kỷ được hiểu là gì?
- A. Lặp lại lời nói của người khác (ngay lập tức hoặc muộn hơn).
- B. Sử dụng ngôn ngữ sáng tạo và phong phú.
- C. Hiểu và sử dụng ngôn ngữ trừu tượng.
- D. Giao tiếp bằng cử chỉ và điệu bộ thay vì lời nói.
Câu 25: Trong đánh giá phát triển ngôn ngữ, "vốn từ vựng thụ động" (receptive vocabulary) khác với "vốn từ vựng chủ động" (expressive vocabulary) như thế nào?
- A. Vốn từ vựng thụ động phát triển sau vốn từ vựng chủ động.
- B. Vốn từ vựng thụ động là số từ trẻ hiểu, vốn từ vựng chủ động là số từ trẻ dùng.
- C. Vốn từ vựng thụ động quan trọng hơn vốn từ vựng chủ động.
- D. Vốn từ vựng thụ động chỉ bao gồm danh từ, vốn từ vựng chủ động bao gồm cả động từ và tính từ.
Câu 26: Hoạt động "đọc sách cùng con" có lợi ích như thế nào đối với sự phát triển tâm thần vận động của trẻ?
- A. Tăng cường sức mạnh cơ bắp và khả năng vận động thô.
- B. Cải thiện khả năng phối hợp tay mắt và vận động tinh tế.
- C. Giúp trẻ nhanh biết đi và leo trèo.
- D. Phát triển ngôn ngữ, nhận thức, cảm xúc và xã hội.
Câu 27: Theo Erikson, giai đoạn "tự chủ so với xấu hổ và nghi ngờ" (autonomy vs. shame and doubt) trong phát triển tâm lý xã hội của trẻ diễn ra trong độ tuổi nào?
- A. Từ sơ sinh đến 18 tháng
- B. Từ 18 tháng đến 3 tuổi
- C. Từ 3 tuổi đến 6 tuổi
- D. Từ 6 tuổi đến 12 tuổi
Câu 28: "Chậm phát triển toàn diện" (global developmental delay - GDD) được định nghĩa là gì?
- A. Chậm phát triển ở một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: chỉ chậm nói).
- B. Chậm phát triển nhẹ ở tất cả các lĩnh vực.
- C. Chậm trễ đáng kể ở ít nhất hai hoặc nhiều hơn các lĩnh vực phát triển.
- D. Chậm phát triển do yếu tố môi trường.
Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây chậm phát triển tâm thần vận động ở trẻ?
- A. Sinh non
- B. Suy dinh dưỡng nặng
- C. Môi trường sống thiếu kích thích
- D. Tiền sử gia đình có người thuận tay trái
Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của can thiệp phát triển tâm thần vận động cho trẻ là gì?
- A. Đạt được tất cả các mốc phát triển theo đúng độ tuổi.
- B. Đạt điểm số cao trong các test đánh giá phát triển.
- C. Phát triển tối đa tiềm năng và hòa nhập xã hội tốt nhất.
- D. Chữa khỏi hoàn toàn các vấn đề chậm phát triển.