Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đường lây truyền dọc từ mẹ sang con đóng vai trò chính trong nhiễm trùng sơ sinh khởi phát sớm. Cơ chế lây truyền dọc phổ biến nhất trong giai đoạn chuyển dạ là gì?
- A. Lây truyền qua nhau thai khi mẹ bị nhiễm trùng huyết
- B. Hít phải dịch âm đạo hoặc phân su nhiễm khuẩn trong quá trình sinh
- C. Tiếp xúc trực tiếp với máu mẹ trong quá trình sinh thường
- D. Lây truyền qua sữa mẹ ngay sau khi sinh
Câu 2: Trẻ sơ sinh non tháng có nguy cơ nhiễm trùng sơ sinh cao hơn trẻ đủ tháng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần làm tăng nguy cơ nhiễm trùng ở trẻ non tháng?
- A. Hàng rào da và niêm mạc chưa trưởng thành
- B. Hệ thống miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thu được kém phát triển
- C. Khả năng thực bào của bạch cầu đa nhân trung tính tăng cao
- D. Nồng độ kháng thể IgG từ mẹ truyền sang thấp hơn
Câu 3: Triệu chứng nào sau đây là dấu hiệu gợi ý nhiễm trùng sơ sinh sớm không đặc hiệu và có thể gặp trong nhiều bệnh lý khác ở trẻ sơ sinh?
- A. Li bì, bú kém, thay đổi thân nhiệt (hạ hoặc sốt)
- B. Ban xuất huyết hoại tử lan rộng nhanh chóng
- C. Vàng da đậm kèm gan lách to
- D. Co giật toàn thân và tăng trương lực cơ
Câu 4: Xét nghiệm C-Reactive Protein (CRP) thường được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán nhiễm trùng sơ sinh. Giá trị của xét nghiệm CRP trong chẩn đoán nhiễm trùng sơ sinh là gì?
- A. CRP là xét nghiệm đặc hiệu giúp xác định tác nhân gây bệnh
- B. CRP dương tính khẳng định chắc chắn nhiễm trùng sơ sinh
- C. CRP âm tính loại trừ hoàn toàn nhiễm trùng sơ sinh
- D. CRP là chất chỉ điểm viêm, tăng trong nhiễm trùng nhưng không đặc hiệu
Câu 5: Trong trường hợp nghi ngờ nhiễm trùng sơ sinh sớm, việc lựa chọn kháng sinh ban đầu cần dựa trên:
- A. Kết quả cấy máu và kháng sinh đồ
- B. Các tác nhân gây bệnh thường gặp và phổ kháng khuẩn của kháng sinh
- C. Tình trạng lâm sàng của trẻ và chức năng gan thận
- D. Tiền sử dị ứng kháng sinh của mẹ
Câu 6: Phác đồ kháng sinh kinh nghiệm thường dùng cho nhiễm trùng sơ sinh sớm bao gồm:
- A. Vancomycin và Ceftazidime
- B. Ceftriaxone và Metronidazole
- C. Ampicillin và Gentamicin
- D. Erythromycin và Clindamycin
Câu 7: Viêm màng não mủ là một biến chứng nặng của nhiễm trùng sơ sinh. Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây gợi ý viêm màng não mủ ở trẻ sơ sinh?
- A. Vàng da tăng bilirubin gián tiếp
- B. Thóp phồng hoặc căng
- C. Tiêu chảy phân toàn nước
- D. Hạch to vùng cổ và nách
Câu 8: Biện pháp dự phòng nhiễm trùng sơ sinh quan trọng nhất trong bệnh viện là:
- A. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho tất cả trẻ sơ sinh
- B. Cách ly tất cả trẻ sơ sinh trong lồng ấp riêng biệt
- C. Tăng cường sử dụng dung dịch sát khuẩn bề mặt
- D. Vệ sinh tay thường quy và đúng cách cho nhân viên y tế
Câu 9: Nhiễm trùng sơ sinh khởi phát muộn thường xảy ra sau 72 giờ tuổi và tác nhân gây bệnh thường khác với nhiễm trùng khởi phát sớm. Tác nhân gây bệnh thường gặp nhất trong nhiễm trùng sơ sinh khởi phát muộn là:
- A. Staphylococcus coagulase âm tính (CONS)
- B. Streptococcus nhóm B
- C. Escherichia coli
- D. Listeria monocytogenes
Câu 10: Một trẻ sơ sinh 5 ngày tuổi, sinh thường tại nhà, nhập viện vì sốt cao, bú kém, li bì. Khám thấy rốn sưng nề, chảy mủ. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất là:
- A. Viêm phổi
- B. Viêm màng não
- C. Viêm rốn
- D. Bệnh tim bẩm sinh
Câu 11: Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất trong việc xác định tác nhân gây nhiễm trùng huyết ở trẻ sơ sinh?
- A. Công thức máu
- B. Cấy máu
- C. CRP
- D. Procalcitonin
Câu 12: Thời điểm nào sau đây được xem là nhiễm trùng sơ sinh khởi phát sớm?
- A. Sau 7 ngày tuổi
- B. Sau 72 giờ tuổi
- C. Trong vòng 72 giờ đầu sau sinh
- D. Trong vòng 24 giờ sau sinh
Câu 13: Trẻ sơ sinh non tháng có nguy cơ cao mắc bệnh lý nhiễm trùng bệnh viện, đặc biệt là viêm phổi bệnh viện. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm nguy cơ viêm phổi bệnh viện ở trẻ non tháng?
- A. Vệ sinh tay trước và sau khi chăm sóc trẻ
- B. Hút đờm dãi kín và đúng kỹ thuật
- C. Nuôi dưỡng tĩnh mạch hoàn toàn sớm
- D. Sử dụng kháng sinh phổ rộng kéo dài để dự phòng
Câu 14: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi, sinh mổ vì mẹ ối vỡ non 18 giờ, xuất hiện thở nhanh, rút lõm lồng ngực, tím tái. X-quang phổi có hình ảnh viêm phổi. Yếu tố nguy cơ nào từ tiền sử sản khoa của mẹ có khả năng cao nhất gây nhiễm trùng ở trẻ?
- A. Mẹ bị tiểu đường thai kỳ
- B. Mẹ ối vỡ non 18 giờ
- C. Mẹ lớn tuổi (trên 35 tuổi)
- D. Mẹ có tiền sử sinh non lần trước
Câu 15: Trong điều trị nhiễm trùng sơ sinh do Streptococcus nhóm B, kháng sinh nào sau đây được lựa chọn hàng đầu?
- A. Penicillin
- B. Gentamicin
- C. Vancomycin
- D. Ceftriaxone
Câu 16: Một trẻ sơ sinh 10 ngày tuổi, đang nằm viện điều trị vàng da, xuất hiện sốt, bỏ bú, quấy khóc. Xét nghiệm CRP tăng cao. Nhiễm trùng sơ sinh trong trường hợp này được phân loại là:
- A. Nhiễm trùng sơ sinh khởi phát sớm
- B. Nhiễm trùng sơ sinh khởi phát muộn
- C. Nhiễm trùng sơ sinh bệnh viện
- D. Nhiễm trùng sơ sinh cộng đồng
Câu 17: Trong nhiễm trùng sơ sinh, tình trạng giảm bạch cầu trung tính (neutropenia) thường gợi ý:
- A. Nhiễm trùng do virus
- B. Nhiễm trùng khu trú
- C. Nhiễm trùng nặng, nhiễm trùng huyết
- D. Giai đoạn hồi phục của nhiễm trùng
Câu 18: Phương pháp nào sau đây giúp chẩn đoán nhanh viêm màng não mủ ở trẻ sơ sinh và xác định sơ bộ tác nhân gây bệnh?
- A. Siêu âm não
- B. Điện não đồ (EEG)
- C. Chụp CT scan não
- D. Chọc dò tủy sống và xét nghiệm dịch não tủy
Câu 19: Bệnh phẩm nào sau đây KHÔNG thường được chỉ định cấy trong chẩn đoán nhiễm trùng sơ sinh?
- A. Nước tiểu
- B. Máu
- C. Dịch não tủy
- D. Dịch hút khí quản
Câu 20: Một trẻ sơ sinh đủ tháng, mẹ có tiền sử viêm âm đạo do liên cầu nhóm B không được điều trị, sau sinh 6 giờ trẻ có dấu hiệu suy hô hấp. Khả năng nhiễm trùng sơ sinh nào cần nghĩ đến đầu tiên?
- A. Nhiễm trùng sơ sinh do E.coli
- B. Nhiễm trùng sơ sinh do Listeria monocytogenes
- C. Nhiễm trùng sơ sinh do Streptococcus nhóm B
- D. Nhiễm trùng sơ sinh do Staphylococcus aureus
Câu 21: Trong nhiễm trùng sơ sinh, kháng sinh nhóm Aminoglycoside (ví dụ Gentamicin) cần được sử dụng thận trọng vì nguy cơ:
- A. Ức chế tủy xương
- B. Độc tính trên thận và thính giác
- C. Hạ đường huyết
- D. Rối loạn đông máu
Câu 22: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc dự phòng lây nhiễm Streptococcus nhóm B từ mẹ sang con?
- A. Sàng lọc SGB âm đạo trực tràng cho mẹ mang thai
- B. Điều trị kháng sinh dự phòng trong chuyển dạ cho mẹ có nguy cơ cao
- C. Vệ sinh âm đạo bằng dung dịch sát khuẩn trước sinh
- D. Tiêm phòng vắc xin phòng SGB cho trẻ sơ sinh sau sinh
Câu 23: Một trẻ sơ sinh 30 tuần tuổi thai, cân nặng 1500g, sau sinh 24 giờ xuất hiện cơn ngừng thở, nhịp tim chậm. Ngoài các nguyên nhân thường gặp ở trẻ non tháng, cần nghĩ đến nguyên nhân nhiễm trùng sơ sinh không?
- A. Có, cơn ngừng thở có thể là một biểu hiện của nhiễm trùng sơ sinh
- B. Không, cơn ngừng thở thường chỉ do sinh lý ở trẻ non tháng
- C. Có thể, nhưng chỉ khi có thêm các dấu hiệu nhiễm trùng khác như sốt
- D. Không, cơn ngừng thở liên quan đến bệnh màng trong hơn là nhiễm trùng
Câu 24: Trong nhiễm trùng sơ sinh, Procalcitonin (PCT) được xem là chất chỉ điểm viêm có ưu điểm hơn CRP ở điểm nào?
- A. PCT có thời gian bán thải ngắn hơn CRP
- B. PCT có độ đặc hiệu cao hơn cho nhiễm trùng do vi khuẩn
- C. PCT ít bị ảnh hưởng bởi tuổi thai và tuổi sau sinh
- D. PCT có giá thành xét nghiệm rẻ hơn CRP
Câu 25: Một trẻ sơ sinh 14 ngày tuổi, bú mẹ hoàn toàn, xuất hiện tiêu chảy phân toàn nước, nôn trớ, sốt nhẹ. Nguyên nhân nhiễm trùng nào ít có khả năng gây ra tình trạng này nhất?
- A. Rotavirus
- B. Norovirus
- C. Listeria monocytogenes
- D. Vi khuẩn E.coli gây bệnh
Câu 26: Trong trường hợp trẻ sơ sinh nghi ngờ nhiễm trùng huyết, thời điểm lấy máu cấy thích hợp nhất là:
- A. Sau khi bắt đầu dùng kháng sinh
- B. Trước khi bắt đầu dùng kháng sinh
- C. Bất kỳ thời điểm nào trong ngày
- D. Chỉ khi trẻ có sốt cao
Câu 27: Biến chứng muộn thường gặp nhất của viêm màng não mủ ở trẻ sơ sinh là:
- A. Suy thận mạn tính
- B. Xơ gan
- C. Bệnh tim mạch
- D. Di chứng thần kinh (chậm phát triển, động kinh, điếc)
Câu 28: Một trẻ sơ sinh được chẩn đoán viêm phổi sơ sinh. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG giúp xác định nguyên nhân gây viêm phổi?
- A. Công thức máu
- B. Cấy dịch hút khí quản
- C. Xét nghiệm PCR dịch tiết hầu họng tìm virus
- D. Nhuộm Gram và cấy dịch màng phổi (nếu có)
Câu 29: Thời gian điều trị kháng sinh tối thiểu cho nhiễm trùng huyết sơ sinh thường là:
- A. 3-5 ngày
- B. 5-7 ngày
- C. 7-10 ngày
- D. 3-4 tuần
Câu 30: Mục tiêu chính của việc điều trị hỗ trợ trong nhiễm trùng sơ sinh là:
- A. Tiêu diệt hoàn toàn tác nhân gây bệnh
- B. Ổn định chức năng sống và hỗ trợ cơ thể chống lại nhiễm trùng
- C. Giảm nhanh các triệu chứng lâm sàng
- D. Ngăn ngừa biến chứng muộn