Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngưng Tim Và Tuần Hoàn 1 - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người đàn ông 60 tuổi đột ngột gục xuống và bất tỉnh. Bạn kiểm tra thấy bệnh nhân không thở và không bắt được mạch cảnh. Hành động đầu tiên và quan trọng nhất bạn cần thực hiện là gì?
- A. Bắt đầu hô hấp nhân tạo miệng qua miệng.
- B. Thực hiện xoa bóp tim ngoài lồng ngực ngay lập tức.
- C. Tìm kiếm và lấy máy khử rung tim tự động (AED).
- D. Gọi số cấp cứu 115 hoặc yêu cầu người khác gọi.
Câu 2: Trong quá trình hồi sức tim phổi (CPR) cho người lớn, vị trí đặt tay chính xác để xoa bóp tim ngoài lồng ngực là ở đâu?
- A. Ở giữa ngực, ngang mức núm vú.
- B. Nửa dưới xương ức, giữa hai núm vú.
- C. Phía bên trái ngực, ngay dưới xương sườn.
- D. Bên phải ngực, phía trên xương sườn cuối cùng.
Câu 3: Tỷ lệ ép tim và thổi ngạt tối ưu trong CPR một người lớn là bao nhiêu?
- A. 15 lần ép tim và 2 lần thổi ngạt.
- B. 20 lần ép tim và 2 lần thổi ngạt.
- C. 30 lần ép tim và 2 lần thổi ngạt.
- D. 30 lần ép tim và 5 lần thổi ngạt.
Câu 4: Điều gì sau đây là dấu hiệu không đáng tin cậy để xác định tuần hoàn đã phục hồi trong khi thực hiện CPR?
- A. Bệnh nhân bắt đầu thở trở lại.
- B. Bắt được mạch cảnh hoặc mạch bẹn.
- C. Bệnh nhân có cử động có mục đích.
- D. Da bệnh nhân hồng hào hơn.
Câu 5: Nguyên nhân thường gặp nhất gây ngưng tim ở trẻ em khác với người lớn là gì?
- A. Bệnh tim mạch vành.
- B. Rối loạn nhịp tim nguyên phát.
- C. Các vấn đề về hô hấp và thiếu oxy.
- D. Huyết khối động mạch phổi.
Câu 6: Trong trường hợp ngưng tim do nghi ngờ ngộ độc opioid, thuốc nào sau đây được khuyến cáo sử dụng?
- A. Epinephrine.
- B. Naloxone.
- C. Amiodarone.
- D. Atropine.
Câu 7: Khi sử dụng máy khử rung tim tự động (AED), điều quan trọng cần lưu ý về vị trí đặt miếng dán điện cực là gì?
- A. Cả hai miếng dán phải được đặt ở phía trước ngực.
- B. Một miếng dán ở ngực và một miếng dán ở lưng.
- C. Vị trí miếng dán không quan trọng, miễn là dán trên da khô.
- D. Một miếng dán dưới xương đòn phải và một miếng dán ở mỏm tim bên trái.
Câu 8: Tình trạng "phân ly điện cơ" (PEA) trong ngưng tim được định nghĩa là gì?
- A. Có hoạt động điện tim trên ECG nhưng không có mạch.
- B. Không có hoạt động điện tim trên ECG và không có mạch.
- C. Tim co bóp mạnh nhưng không có hoạt động điện tim.
- D. Nhịp tim rất chậm nhưng vẫn còn mạch.
Câu 9: Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân có thể hồi phục (5H và 5T) của ngưng tim?
- A. Hạ thân nhiệt (Hypothermia).
- B. Thiếu oxy (Hypoxia).
- C. Bệnh cơ tim phì đại (Hypertrophic cardiomyopathy).
- D. Tràn khí màng phổi áp lực (Tension pneumothorax).
Câu 10: Mục tiêu chính của việc kiểm soát thông khí trong hồi sức nâng cao (ACLS) là gì?
- A. Tăng thông khí để loại bỏ CO2 tối đa.
- B. Duy trì thông khí và oxy hóa máu thích hợp.
- C. Giảm tần số thở để tránh tăng áp lực dương cuối thì thở ra.
- D. Chỉ thông khí khi có dấu hiệu thiếu oxy rõ ràng.
Câu 11: Thuốc vận mạch nào thường được sử dụng đầu tiên trong cấp cứu ngưng tim do vô tâm thu hoặc phân ly điện cơ (PEA)?
- A. Epinephrine.
- B. Dopamine.
- C. Norepinephrine.
- D. Vasopressin.
Câu 12: Liều lượng epinephrine đường tĩnh mạch được khuyến cáo cho người lớn trong cấp cứu ngưng tim là bao nhiêu?
- A. 0.5 mg mỗi 5 phút.
- B. 1 mg mỗi 3-5 phút.
- C. 2 mg mỗi 10 phút.
- D. 5 mg liều duy nhất.
Câu 13: Trong trường hợp rung thất hoặc nhịp nhanh thất vô mạch, biện pháp điều trị đầu tiên và quan trọng nhất là gì?
- A. Sử dụng thuốc chống loạn nhịp như Amiodarone.
- B. Xoa bóp tim ngoài lồng ngực liên tục trong 5 phút.
- C. Tiêm tĩnh mạch Epinephrine.
- D. Sốc điện khử rung tim.
Câu 14: Sau khi sốc điện không thành công trong trường hợp rung thất kéo dài, thuốc chống loạn nhịp nào thường được sử dụng tiếp theo?
- A. Amiodarone.
- B. Adenosine.
- C. Atropine.
- D. Verapamil.
Câu 15: Trong quá trình CPR, tần số ép tim tối thiểu được khuyến cáo là bao nhiêu lần mỗi phút?
- A. Ít nhất 80 lần/phút.
- B. 100-120 lần/phút.
- C. 120-140 lần/phút.
- D. 140-160 lần/phút.
Câu 16: Độ sâu ép tim tối thiểu được khuyến cáo trong CPR cho người lớn là bao nhiêu?
- A. Khoảng 2-3 cm.
- B. Khoảng 3-4 cm.
- C. Ít nhất 5 cm.
- D. Ít nhất 7 cm.
Câu 17: Sau khi đặt ống nội khí quản trong cấp cứu ngưng tim, tần số thông khí lý tưởng là bao nhiêu lần mỗi phút?
- A. 20-30 lần/phút.
- B. 15-20 lần/phút.
- C. 12-15 lần/phút.
- D. Khoảng 10 lần/phút.
Câu 18: Trong trường hợp ngừng tim hạ thân nhiệt, điều trị đặc hiệu ngoài CPR và các biện pháp hồi sức thông thường là gì?
- A. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
- B. Làm ấm bệnh nhân.
- C. Truyền dịch muối ưu trương.
- D. Gây hạ thân nhiệt chủ động hơn nữa.
Câu 19: Để giảm thiểu sự gián đoạn ép tim trong CPR, khi nào là thời điểm thích hợp nhất để kiểm tra mạch?
- A. Sau mỗi lần thổi ngạt.
- B. Sau mỗi 10 lần ép tim.
- C. Sau mỗi 2 phút CPR (khoảng 5 chu kỳ 30:2).
- D. Chỉ kiểm tra mạch khi có dấu hiệu phục hồi rõ ràng.
Câu 20: Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện hiệu quả của xoa bóp tim ngoài lồng ngực?
- A. Ép tim nhanh và liên tục không ngừng.
- B. Ép tim sâu và mạnh nhất có thể.
- C. Chỉ ép tim khi có người khác thổi ngạt.
- D. Để lồng ngực nở hoàn toàn giữa các lần ép.
Câu 21: Trong trường hợp tràn khí màng phổi áp lực gây ngưng tim, biện pháp can thiệp ban đầu là gì?
- A. Chọc kim giải áp màng phổi.
- B. Đặt ống dẫn lưu màng phổi.
- C. Thở oxy qua mask.
- D. Sử dụng thuốc giãn phế quản.
Câu 22: Thời gian tối đa nên gián đoạn ép tim để thực hiện các can thiệp khác (như sốc điện, đặt ống NKQ) trong CPR là bao lâu?
- A. 30 giây.
- B. Dưới 10 giây.
- C. 1 phút.
- D. Không giới hạn, tùy thuộc vào tình huống.
Câu 23: Điều gì sau đây là mục tiêu của việc sử dụng capnography (đo CO2 cuối thì thở ra) trong quá trình hồi sức?
- A. Đo nồng độ oxy trong máu.
- B. Đánh giá chức năng hô hấp của bệnh nhân.
- C. Theo dõi hiệu quả CPR và phát hiện tuần hoàn tự nhiên trở lại.
- D. Chẩn đoán nguyên nhân gây ngừng tim.
Câu 24: Giá trị EtCO2 (CO2 cuối thì thở ra) thấp (<10 mmHg) trong quá trình CPR gợi ý điều gì?
- A. Chất lượng ép tim có thể chưa đủ hoặc lưu lượng máu phổi thấp.
- B. Thông khí đang quá mức.
- C. Bệnh nhân sắp có tuần hoàn tự nhiên trở lại.
- D. Ống nội khí quản bị tắc nghẽn.
Câu 25: Khi nào nên xem xét kết thúc nỗ lực hồi sức tim phổi (CPR) trong trường hợp ngưng tim?
- A. Sau 10 phút CPR không có kết quả.
- B. Khi hết thuốc và vật tư hồi sức.
- C. Khi người cấp cứu cảm thấy mệt mỏi.
- D. Khi có dấu hiệu tử vong không hồi phục hoặc nỗ lực CPR kéo dài không hiệu quả.
Câu 26: Điều nào sau đây không phải là một phần của chăm sóc sau ngưng tim (post-cardiac arrest care)?
- A. Kiểm soát nhiệt độ và hạ thân nhiệt chủ động nếu cần.
- B. Tối ưu hóa huyết động và thông khí.
- C. Loại trừ hoàn toàn việc sử dụng thuốc vận mạch.
- D. Tìm và điều trị nguyên nhân gây ngưng tim.
Câu 27: Mục tiêu huyết áp trung bình (MAP) tối thiểu nên duy trì ở bệnh nhân sau ngưng tim đã có tuần hoàn trở lại (ROSC) là bao nhiêu?
- A. ≥ 50 mmHg.
- B. ≥ 65 mmHg.
- C. ≥ 80 mmHg.
- D. ≥ 90 mmHg.
Câu 28: Trong chăm sóc sau ngưng tim, SpO2 mục tiêu thường được khuyến cáo là bao nhiêu?
- A. 100%.
- B. > 95%.
- C. 92-98%.
- D. 88-92%.
Câu 29: Biện pháp hạ thân nhiệt chủ động (Targeted Temperature Management - TTM) thường được thực hiện ở bệnh nhân sau ngưng tim với nhiệt độ mục tiêu là bao nhiêu?
- A. 37°C.
- B. 36.5°C.
- C. 34-35°C.
- D. 32-36°C.
Câu 30: Điều nào sau đây là chống chỉ định tương đối của liệu pháp hạ thân nhiệt chủ động (TTM) sau ngưng tim?
- A. Bệnh nhân tỉnh táo và tuân thủ tốt.
- B. Xuất huyết không kiểm soát.
- C. Ngưng tim do rung thất.
- D. Tuổi cao.