Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Giả định một quốc gia đang đối mặt với tình trạng thất nghiệp gia tăng do suy thoái kinh tế toàn cầu. Biện pháp an sinh xã hội nào sau đây sẽ trực tiếp và hiệu quả nhất trong việc cung cấp hỗ trợ tài chính tạm thời cho những người lao động bị mất việc làm?
- A. Trợ cấp thất nghiệp
- B. Trợ cấp hưu trí
- C. Bảo hiểm y tế toàn dân
- D. Chương trình nhà ở xã hội
Câu 2: Trong các nguyên tắc cơ bản của an sinh xã hội, nguyên tắc "tính đầy đủ" (adequacy) nhấn mạnh điều gì?
- A. Sự công bằng trong việc tiếp cận các dịch vụ ASXH cho mọi thành viên trong xã hội.
- B. Mức độ hỗ trợ từ các chính sách ASXH phải đủ để đảm bảo mức sống tối thiểu và đáp ứng nhu cầu cơ bản của người dân.
- C. Khả năng chi trả và tính bền vững tài chính của hệ thống ASXH trong dài hạn.
- D. Sự tham gia và đóng góp của người lao động vào các quỹ ASXH.
Câu 3: Một quốc gia có tỷ lệ dân số già hóa nhanh chóng sẽ phải đối mặt với thách thức lớn nào trong hệ thống an sinh xã hội liên quan đến chi trả hưu trí?
- A. Giảm nhu cầu chăm sóc y tế cho người cao tuổi.
- B. Thặng dư ngân sách cho các chương trình hưu trí do số người đóng góp tăng lên.
- C. Áp lực gia tăng lên quỹ hưu trí do số lượng người hưởng lương hưu tăng và thời gian hưởng kéo dài.
- D. Đơn giản hóa hệ thống quản lý và chi trả các khoản trợ cấp ASXH.
Câu 4: Hình thức tài trợ nào sau đây thường được sử dụng cho các chương trình bảo hiểm xã hội (BHXH) như bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm y tế và bảo hiểm hưu trí?
- A. Ngân sách nhà nước hoàn toàn
- B. Đóng góp từ người lao động, người sử dụng lao động và hỗ trợ từ ngân sách nhà nước
- C. Chủ yếu từ nguồn viện trợ quốc tế
- D. Hoạt động đầu tư sinh lời của quỹ BHXH
Câu 5: Đâu là sự khác biệt chính giữa "bảo hiểm xã hội" và "trợ giúp xã hội" trong hệ thống an sinh xã hội?
- A. Bảo hiểm xã hội do các tổ chức phi chính phủ thực hiện, còn trợ giúp xã hội do nhà nước đảm trách.
- B. Bảo hiểm xã hội chỉ dành cho người lao động khu vực chính thức, còn trợ giúp xã hội dành cho khu vực phi chính thức.
- C. Bảo hiểm xã hội mang tính bắt buộc, còn trợ giúp xã hội là tự nguyện.
- D. Bảo hiểm xã hội dựa trên nguyên tắc đóng góp và hưởng quyền lợi, còn trợ giúp xã hội là quyền của công dân dựa trên nhu cầu và điều kiện kinh tế khó khăn.
Câu 6: Chính sách "Tiền lương hưu xã hội" (Social Pension) thường hướng đến đối tượng nào?
- A. Người lao động có thu nhập cao đã đóng BHXH đầy đủ.
- B. Người lao động trong khu vực kinh tế phi chính thức có khả năng đóng BHXH tự nguyện.
- C. Người cao tuổi không có lương hưu hoặc có lương hưu thấp, không đủ sống.
- D. Cán bộ, công chức nhà nước đã nghỉ hưu.
Câu 7: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và thị trường lao động linh hoạt, thách thức nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng đối với hệ thống an sinh xã hội?
- A. Giảm tỷ lệ thất nghiệp do dịch chuyển lao động quốc tế.
- B. Mở rộng độ bao phủ an sinh xã hội cho người lao động trong khu vực kinh tế phi chính thức và các hình thức việc làm phi tiêu chuẩn.
- C. Hạn chế sự di cư lao động để bảo vệ thị trường lao động trong nước.
- D. Tăng cường quản lý nhà nước đối với các doanh nghiệp đa quốc gia.
Câu 8: Khái niệm "Sàn an sinh xã hội" (Social Protection Floor) được Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) đề xuất nhằm mục đích gì?
- A. Đảm bảo mức bảo trợ an sinh xã hội tối thiểu cho mọi người dân, bao gồm các dịch vụ y tế cơ bản và bảo đảm thu nhập tối thiểu.
- B. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các quốc gia trong việc cung cấp các dịch vụ ASXH tốt nhất.
- C. Tiêu chuẩn hóa hệ thống pháp luật về ASXH trên toàn thế giới.
- D. Tạo ra một quỹ tài chính toàn cầu để hỗ trợ các quốc gia phát triển hệ thống ASXH.
Câu 9: Một chính phủ quyết định tăng mức trợ cấp thất nghiệp nhưng đồng thời thắt chặt các điều kiện để được hưởng trợ cấp (ví dụ: tăng thời gian đóng bảo hiểm thất nghiệp tối thiểu). Động thái này thể hiện sự cân bằng giữa mục tiêu nào của chính sách ASXH?
- A. Tính phổ quát và tính công bằng.
- B. Tính hiệu quả và tính kịp thời.
- C. Tính đầy đủ (adequacy) và tính bền vững tài chính (financial sustainability).
- D. Tính toàn diện và tính linh hoạt.
Câu 10: Trong hệ thống an sinh xã hội đa tầng, tầng "bảo trợ xã hội cơ bản" (basic social assistance) thường được thiết kế để làm gì?
- A. Cung cấp các dịch vụ y tế chuyên sâu và hiện đại nhất.
- B. Đảm bảo thu nhập thay thế ở mức cao cho người lao động khi về hưu.
- C. Khuyến khích người dân tham gia tiết kiệm và đầu tư cho tương lai.
- D. Đảm bảo một mức sống tối thiểu cho tất cả người dân, đặc biệt là những người nghèo và dễ bị tổn thương nhất.
Câu 11: So sánh hệ thống an sinh xã hội theo mô hình "Beveridge" (Anh) và mô hình "Bismarck" (Đức), điểm khác biệt lớn nhất là gì?
- A. Mô hình Beveridge tập trung vào bảo hiểm thất nghiệp, còn Bismarck tập trung vào bảo hiểm y tế.
- B. Mô hình Beveridge hướng tới bao phủ phổ quát cho mọi công dân, còn Bismarck gắn liền với người lao động và quan hệ việc làm.
- C. Mô hình Beveridge do các tổ chức phi chính phủ quản lý, còn Bismarck do nhà nước quản lý.
- D. Mô hình Beveridge có mức trợ cấp cao hơn Bismarck.
Câu 12: Trong mô hình Bismarck, nguồn tài chính chủ yếu cho bảo hiểm xã hội đến từ đâu?
- A. Đóng góp từ người lao động và người sử dụng lao động.
- B. Ngân sách nhà nước.
- C. Thuế thu nhập cá nhân.
- D. Viện trợ quốc tế.
Câu 13: Chính sách nào sau đây thuộc trụ cột "Bảo hiểm xã hội" trong hệ thống an sinh xã hội?
- A. Chương trình trợ cấp tiền mặt cho hộ nghèo.
- B. Hỗ trợ chi phí giáo dục cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.
- C. Bảo hiểm tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.
- D. Dịch vụ tư vấn tâm lý và hỗ trợ pháp lý miễn phí.
Câu 14: Một quốc gia áp dụng chính sách "Bảo hiểm y tế toàn dân" (Universal Health Coverage - UHC) với mục tiêu chính là gì?
- A. Giảm chi tiêu công cho y tế.
- B. Đảm bảo mọi người dân được tiếp cận các dịch vụ y tế chất lượng và chi trả được chi phí y tế.
- C. Tập trung phát triển y tế tư nhân.
- D. Hạn chế sử dụng thuốc nhập khẩu.
Câu 15: Trong lĩnh vực an sinh xã hội, thuật ngữ "tính lũy thoái" (regressive) thường được dùng để mô tả điều gì?
- A. Sự gia tăng dần mức hưởng lợi theo thời gian tham gia BHXH.
- B. Xu hướng giảm dần sự can thiệp của nhà nước vào hệ thống ASXH.
- C. Quy trình phức tạp và khó tiếp cận của các thủ tục hành chính liên quan đến ASXH.
- D. Hệ thống mà ở đó, những người có thu nhập thấp phải chịu tỷ lệ gánh nặng chi phí ASXH lớn hơn so với người có thu nhập cao.
Câu 16: Loại hình trợ giúp xã hội nào sau đây thường được thiết kế để ứng phó với các tình huống khẩn cấp, thiên tai hoặc khủng hoảng kinh tế - xã hội?
- A. Cứu trợ xã hội khẩn cấp.
- B. Trợ cấp xã hội thường xuyên hàng tháng.
- C. Hỗ trợ đào tạo nghề và tạo việc làm.
- D. Chương trình nhà ở giá rẻ.
Câu 17: Giả sử một nghiên cứu cho thấy tỷ lệ nghèo đói ở vùng nông thôn cao hơn nhiều so với thành thị. Chính sách an sinh xã hội nào sẽ phù hợp nhất để giảm nghèo đói ở khu vực nông thôn?
- A. Tăng cường hệ thống bảo hiểm thất nghiệp ở khu vực thành thị.
- B. Mở rộng chương trình hưu trí tự nguyện cho người lao động có thu nhập cao.
- C. Thực hiện các chương trình phát triển nông thôn toàn diện, bao gồm tạo việc làm, cải thiện cơ sở hạ tầng và dịch vụ xã hội.
- D. Tăng cường kiểm soát giá cả hàng hóa tiêu dùng ở thành thị.
Câu 18: Dữ liệu cho thấy nhóm phụ nữ đơn thân có nguy cơ nghèo đói cao hơn các nhóm dân cư khác. Biện pháp an sinh xã hội nào có thể đặc biệt hữu ích để hỗ trợ nhóm này?
- A. Tăng tuổi nghỉ hưu cho nữ giới.
- B. Trợ cấp chăm sóc trẻ em và hỗ trợ đào tạo nghề, tìm kiếm việc làm.
- C. Ưu tiên phụ nữ đơn thân trong các chương trình nhà ở xã hội ở thành thị.
- D. Miễn giảm thuế thu nhập cá nhân cho phụ nữ đơn thân có thu nhập cao.
Câu 19: Trong một hệ thống an sinh xã hội bền vững, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính công bằng giữa các thế hệ?
- A. Tăng cường vai trò của khu vực tư nhân trong cung cấp dịch vụ ASXH.
- B. Giảm mức hưởng lợi ASXH để tiết kiệm chi phí.
- C. Tập trung vào các chương trình trợ giúp xã hội ngắn hạn.
- D. Thiết kế hệ thống sao cho có sự cân bằng hợp lý giữa đóng góp và hưởng lợi, đồng thời đảm bảo khả năng tài chính dài hạn để không gây gánh nặng cho thế hệ tương lai.
Câu 20: Một quốc gia muốn chuyển từ hệ thống an sinh xã hội chủ yếu dựa vào "trợ cấp phổ quát" sang hệ thống "trợ cấp có mục tiêu". Động thái này nhằm mục đích gì?
- A. Đơn giản hóa hệ thống quản lý và chi trả trợ cấp.
- B. Tăng cường tính phổ quát và bao phủ của hệ thống ASXH.
- C. Nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực bằng cách tập trung hỗ trợ cho những đối tượng thực sự cần.
- D. Giảm sự phụ thuộc của người dân vào trợ cấp xã hội.
Câu 21: Đâu là một ví dụ về "dịch vụ xã hội" trong hệ thống an sinh xã hội?
- A. Bảo hiểm hưu trí.
- B. Dịch vụ chăm sóc người cao tuổi tại nhà.
- C. Trợ cấp thất nghiệp.
- D. Bảo hiểm y tế.
Câu 22: Trong khuôn khổ pháp lý về an sinh xã hội, "quyền được an sinh xã hội" thường được xem là một bộ phận của nhóm quyền nào?
- A. Quyền dân sự và chính trị.
- B. Quyền cá nhân.
- C. Quyền kinh tế, xã hội và văn hóa.
- D. Quyền tập thể.
Câu 23: Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và an sinh xã hội thường được mô tả như thế nào?
- A. Tăng trưởng kinh tế luôn mâu thuẫn với mục tiêu an sinh xã hội.
- B. Tăng trưởng kinh tế tạo ra nguồn lực để phát triển an sinh xã hội, và an sinh xã hội góp phần ổn định xã hội, tạo điều kiện cho tăng trưởng kinh tế bền vững.
- C. An sinh xã hội chỉ có thể phát triển ở các quốc gia đã đạt trình độ kinh tế cao.
- D. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng luôn tự động dẫn đến cải thiện an sinh xã hội.
Câu 24: Một quốc gia có hệ thống an sinh xã hội phát triển thường có xu hướng đạt được điều gì về mặt xã hội?
- A. Giảm bất bình đẳng thu nhập và tăng cường đoàn kết xã hội.
- B. Tăng trưởng kinh tế nhanh hơn so với các quốc gia khác.
- C. Giảm sự phụ thuộc vào viện trợ quốc tế.
- D. Tăng cường sức mạnh quân sự.
Câu 25: Trong quản lý quỹ bảo hiểm xã hội, nguyên tắc "đa dạng hóa đầu tư" nhằm mục đích gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
- B. Đơn giản hóa quy trình quản lý quỹ.
- C. Giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an toàn tài chính cho quỹ trong dài hạn.
- D. Tăng cường tính minh bạch trong quản lý quỹ.
Câu 26: Thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội ở các nước đang phát triển thường là gì?
- A. Áp lực từ dân số già hóa.
- B. Sự phản đối của người dân đối với các chính sách ASXH.
- C. Thiếu kinh nghiệm trong quản lý hệ thống ASXH.
- D. Nguồn lực tài chính hạn chế và khu vực kinh tế phi chính thức lớn gây khó khăn cho việc mở rộng bao phủ.
Câu 27: Một biện pháp cải cách hệ thống hưu trí phổ biến để đối phó với già hóa dân số là gì?
- A. Giảm mức lương hưu.
- B. Tăng tuổi nghỉ hưu.
- C. Giảm tỷ lệ đóng góp bảo hiểm xã hội.
- D. Tư nhân hóa hoàn toàn hệ thống hưu trí.
Câu 28: Trong chính sách bảo hiểm y tế, "cơ chế đồng chi trả" (co-payment) được áp dụng với mục đích gì?
- A. Tăng doanh thu cho các cơ sở y tế.
- B. Giảm chi phí quản lý hành chính của hệ thống bảo hiểm y tế.
- C. Hạn chế việc lạm dụng dịch vụ y tế và chia sẻ chi phí giữa người sử dụng và quỹ bảo hiểm.
- D. Đảm bảo người dân chỉ sử dụng dịch vụ y tế khi thực sự cần thiết.
Câu 29: Một quốc gia quyết định thí điểm "Thu nhập cơ bản phổ quát" (Universal Basic Income - UBI). Mục tiêu chính của chính sách này là gì?
- A. Đảm bảo một mức thu nhập tối thiểu cho mọi công dân, không điều kiện.
- B. Khuyến khích người dân tích cực tìm kiếm việc làm.
- C. Tăng cường vai trò của các tổ chức phi chính phủ trong cung cấp dịch vụ ASXH.
- D. Tập trung nguồn lực vào phát triển giáo dục và y tế.
Câu 30: Đánh giá về hiệu quả của một chính sách an sinh xã hội nên tập trung vào những khía cạnh nào?
- A. Mức độ phổ biến trên truyền thông và sự ủng hộ của dư luận.
- B. Số lượng văn bản pháp quy và hướng dẫn đã ban hành.
- C. Tốc độ giải ngân ngân sách cho chính sách.
- D. Tác động đến đối tượng mục tiêu, tính bền vững tài chính, hiệu quả chi phí và khả năng tiếp cận của người dân.