Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viết Lời Quảng Cáo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục tiêu chính của việc viết lời quảng cáo hiệu quả là gì?
- A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ.
- B. Thuyết phục khách hàng mục tiêu thực hiện hành động mong muốn.
- C. Tăng cường nhận diện thương hiệu một cách thụ động.
- D. Đạt được thứ hạng cao trên các công cụ tìm kiếm trực tuyến.
Câu 2: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xác định trước khi bắt đầu viết lời quảng cáo?
- A. Đối tượng mục tiêu mà quảng cáo hướng đến.
- B. Ngân sách dự kiến dành cho chiến dịch quảng cáo.
- C. Kênh truyền thông sẽ được sử dụng để phát quảng cáo.
- D. Phong cách thiết kế hình ảnh chủ đạo của quảng cáo.
Câu 3: Trong mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action), giai đoạn "Desire" (Khao khát) tập trung vào điều gì?
- A. Thu hút sự chú ý của khách hàng bằng tiêu đề hấp dẫn.
- B. Duy trì sự quan tâm của khách hàng bằng thông tin thú vị.
- C. Tạo ra mong muốn sở hữu sản phẩm/dịch vụ bằng lợi ích.
- D. Kêu gọi khách hàng thực hiện hành động mua hàng cụ thể.
Câu 4: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong lời quảng cáo để tạo ấn tượng mạnh mẽ và dễ nhớ?
- A. Ẩn dụ
- B. Điệp ngữ (Lặp từ, cụm từ)
- C. Hoán dụ
- D. Nói giảm, nói tránh
Câu 5: Một thương hiệu mỹ phẩm muốn quảng cáo sản phẩm mới – kem chống nắng – vào mùa hè. Lời quảng cáo nào sau đây tập trung vào lợi ích sản phẩm thay vì chỉ tính năng?
- A. Kem chống nắng SPF 50, bảo vệ da khỏi tia UVA và UVB.
- B. Công thức kem mỏng nhẹ, không gây nhờn rít.
- C. Chứa Vitamin E và chiết xuất lô hội tự nhiên.
- D. Tự tin khoe làn da rạng rỡ dưới nắng hè, không lo cháy sạm.
Câu 6: Trong quảng cáo trực tuyến, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp nhất đến tỷ lệ nhấp chuột (CTR - Click-Through Rate)?
- A. Kích thước hình ảnh quảng cáo.
- B. Vị trí hiển thị quảng cáo trên trang web.
- C. Tiêu đề quảng cáo (Headline).
- D. Số lượng từ khóa được sử dụng trong quảng cáo.
Câu 7: Phong cách viết lời quảng cáo nào phù hợp nhất cho sản phẩm bảo hiểm nhân thọ?
- A. Hài hước, dí dỏm.
- B. Trang trọng, tin cậy.
- C. Thân mật, suồng sã.
- D. Giật gân, gây sốc.
Câu 8: Một quảng cáo trên mạng xã hội sử dụng hình ảnh một gia đình hạnh phúc đang sử dụng sản phẩm. Biện pháp này nhằm tác động đến yếu tố tâm lý nào của người xem?
- A. Tính khan hiếm (Scarcity).
- B. Sự tò mò (Curiosity).
- C. Tính cấp bách (Urgency).
- D. Bằng chứng xã hội (Social Proof).
Câu 9: Câu khẩu hiệu quảng cáo "Ngon từ thịt, ngọt từ xương" của một thương hiệu gia vị đã sử dụng kỹ thuật viết nào?
- A. Đối xứng (Parallelism).
- B. Nói quá (Hyperbole).
- C. Nhân hóa (Personification).
- D. Liệt kê (Enumeration).
Câu 10: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm công nghệ mới, điều gì quan trọng hơn: tập trung vào thông số kỹ thuật chi tiết hay trải nghiệm người dùng?
- A. Thông số kỹ thuật chi tiết, để chứng minh tính năng vượt trội.
- B. Trải nghiệm người dùng và lợi ích sản phẩm mang lại trong cuộc sống.
- C. Cả hai yếu tố đều quan trọng như nhau và cần cân bằng.
- D. Tùy thuộc vào kênh truyền thông quảng cáo được sử dụng.
Câu 11: Loại hình quảng cáo nào sau đây thường sử dụng hình thức kể chuyện (storytelling) để tạo kết nối cảm xúc với khán giả?
- A. Quảng cáo sản phẩm (Product advertising).
- B. Quảng cáo so sánh (Comparative advertising).
- C. Quảng cáo thương hiệu (Brand advertising).
- D. Quảng cáo phản hồi trực tiếp (Direct response advertising).
Câu 12: Trong quảng cáo trên báo in, yếu tố nào sau đây có vai trò quyết định nhất trong việc thu hút sự chú ý của độc giả giữa vô vàn quảng cáo khác?
- A. Tiêu đề quảng cáo (Headline).
- B. Kích thước của quảng cáo.
- C. Vị trí trang đặt quảng cáo.
- D. Màu sắc chủ đạo của quảng cáo.
Câu 13: Mục đích của việc sử dụng "Call to Action" (Kêu gọi hành động) trong lời quảng cáo là gì?
- A. Cung cấp thêm thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ.
- B. Hướng dẫn và thúc đẩy khách hàng thực hiện hành động tiếp theo.
- C. Tăng cường khả năng nhận diện thương hiệu.
- D. Đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
Câu 14: Để viết lời quảng cáo hiệu quả cho thị trường mục tiêu là giới trẻ, ngôn ngữ nên sử dụng như thế nào?
- A. Trang trọng, lịch sự.
- B. Chuyên môn, học thuật.
- C. Gần gũi, năng động, hợp xu hướng.
- D. Cổ điển, trang nhã.
Câu 15: Một công ty du lịch muốn quảng cáo gói tour nghỉ dưỡng cao cấp. Lời quảng cáo nào sau đây tập trung vào cảm xúc và trải nghiệm?
- A. Gói tour 5 ngày 4 đêm, bao gồm vé máy bay và khách sạn 5 sao.
- B. Giá ưu đãi đặc biệt chỉ từ 15 triệu đồng/người.
- C. Khám phá 3 điểm đến nổi tiếng trong một hành trình.
- D. Đánh thức mọi giác quan, tận hưởng kỳ nghỉ đẳng cấp giữa thiên nhiên.
Câu 16: Trong quảng cáo radio, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để truyền tải thông điệp hiệu quả?
- A. Nhạc nền quảng cáo.
- B. Giọng đọc và âm điệu.
- C. Hiệu ứng âm thanh đặc biệt.
- D. Thời lượng phát sóng quảng cáo.
Câu 17: Nguyên tắc "Less is more" (Ít mà chất) có ý nghĩa gì trong viết lời quảng cáo?
- A. Sử dụng càng nhiều từ ngữ càng tốt để truyền tải đầy đủ thông tin.
- B. Thiết kế quảng cáo với nhiều chi tiết phức tạp để gây ấn tượng.
- C. Tập trung vào thông điệp cốt lõi và diễn đạt ngắn gọn, súc tích.
- D. Sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau để tăng độ phủ sóng.
Câu 18: Khi viết lời quảng cáo, việc sử dụng ngôn ngữ mang tính "khẩn cấp" (urgency) nhằm mục đích gì?
- A. Thúc đẩy khách hàng hành động mua hàng ngay lập tức.
- B. Cung cấp thêm thông tin chi tiết về chương trình khuyến mãi.
- C. Tạo sự tin tưởng và uy tín cho thương hiệu.
- D. Tăng cường nhận diện thương hiệu trong dài hạn.
Câu 19: Trong quảng cáo ngoài trời (billboard), yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
- A. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao, sắc nét.
- B. Thiết kế màu sắc bắt mắt, nổi bật.
- C. Cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết về sản phẩm.
- D. Thông điệp ngắn gọn, dễ đọc, dễ hiểu từ xa.
Câu 20: Lời quảng cáo nào sau đây sử dụng yếu tố "gây tò mò" để thu hút sự chú ý?
- A. Giảm giá 50% trong hôm nay!
- B. Bí mật giúp bạn trẻ đẹp hơn 10 tuổi...
- C. Sản phẩm được tin dùng bởi hàng triệu người.
- D. Giao hàng miễn phí trên toàn quốc.
Câu 21: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm dành cho trẻ em, điều gì cần đặc biệt lưu ý về mặt đạo đức?
- A. Sử dụng hình ảnh hoạt hình ngộ nghĩnh, đáng yêu.
- B. Tập trung vào tính năng vượt trội của sản phẩm.
- C. Tránh sử dụng chiêu trò gây áp lực, dụ dỗ hoặc lừa dối trẻ em.
- D. Đảm bảo quảng cáo được phát sóng vào khung giờ phù hợp.
Câu 22: Trong quảng cáo video trên YouTube, thời gian lý tưởng cho phần đầu video (để giữ chân người xem) là khoảng bao nhiêu giây?
- A. 5-10 giây đầu tiên.
- B. 15-20 giây đầu tiên.
- C. 30-45 giây đầu tiên.
- D. 1 phút đầu tiên.
Câu 23: Kỹ thuật "Personalization" (Cá nhân hóa) trong quảng cáo trực tuyến là gì?
- A. Sử dụng tên riêng của khách hàng trong quảng cáo.
- B. Hiển thị quảng cáo trên các trang web cá nhân của người dùng.
- C. Tạo ra nhiều phiên bản quảng cáo khác nhau cho từng nhóm đối tượng.
- D. Điều chỉnh thông điệp và hình ảnh quảng cáo dựa trên dữ liệu cá nhân của người xem.
Câu 24: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm có giá trị cao, điều gì quan trọng hơn: nhấn mạnh vào giá cả phải chăng hay chất lượng vượt trội?
- A. Nhấn mạnh giá cả phải chăng, cạnh tranh.
- B. Nhấn mạnh chất lượng vượt trội, đẳng cấp, và giá trị lâu dài.
- C. Cân bằng giữa giá cả và chất lượng.
- D. Không đề cập đến giá cả trong lời quảng cáo.
Câu 25: Trong mô hình "Problem - Agitation - Solution" (Vấn đề - Khơi gợi - Giải pháp), giai đoạn "Agitation" (Khơi gợi) nhằm mục đích gì?
- A. Giới thiệu vấn đề mà khách hàng đang gặp phải.
- B. Đề xuất giải pháp là sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
- C. Khuếch đại vấn đề, làm cho khách hàng cảm thấy cấp bách cần giải quyết.
- D. Cung cấp bằng chứng về hiệu quả của giải pháp.
Câu 26: Lời quảng cáo nào sau đây sử dụng "testimonial" (chứng thực) hiệu quả?
- A. "Tôi đã giảm được 5kg chỉ sau 2 tuần sử dụng sản phẩm này!" - Chị Nguyễn Thị A, Hà Nội.
- B. Sản phẩm giảm cân hàng đầu thị trường.
- C. Được các chuyên gia dinh dưỡng khuyên dùng.
- D. Thành phần tự nhiên, an toàn cho sức khỏe.
Câu 27: Trong quảng cáo so sánh, điều quan trọng nhất cần tuân thủ về mặt pháp lý là gì?
- A. So sánh trực tiếp với đối thủ cạnh tranh mạnh nhất.
- B. Đảm bảo thông tin so sánh là chính xác, trung thực và có bằng chứng rõ ràng.
- C. Sử dụng hình ảnh và ngôn ngữ gây ấn tượng mạnh hơn đối thủ.
- D. Nhấn mạnh những điểm yếu của đối thủ một cách khéo léo.
Câu 28: Khi viết lời quảng cáo cho thị trường quốc tế, yếu tố văn hóa cần được xem xét như thế nào?
- A. Chỉ cần dịch ngôn ngữ quảng cáo sang tiếng bản địa.
- B. Sử dụng hình ảnh và thông điệp quảng cáo phổ biến trên toàn cầu.
- C. Nghiên cứu kỹ lưỡng văn hóa, phong tục, và giá trị của thị trường mục tiêu để điều chỉnh thông điệp.
- D. Tập trung vào các yếu tố kinh tế và bỏ qua yếu tố văn hóa.
Câu 29: Mục tiêu của việc xây dựng "Voice of Brand" (Giọng điệu thương hiệu) trong viết lời quảng cáo là gì?
- A. Tối ưu hóa quảng cáo cho các công cụ tìm kiếm.
- B. Tăng cường khả năng nhận diện logo và màu sắc thương hiệu.
- C. Thu hút sự chú ý của giới truyền thông và báo chí.
- D. Tạo sự nhất quán, cá tính và dễ nhận diện cho thương hiệu qua ngôn ngữ quảng cáo.
Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất để đo lường khả năng chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế?
- A. Số lượt hiển thị quảng cáo (Impressions).
- B. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
- C. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate - CTR).
- D. Chi phí trên mỗi nhấp chuột (Cost Per Click - CPC).