Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, quy trình nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc biến đơn hàng trực tuyến thành trải nghiệm khách hàng thực tế?

  • A. Quản lý danh mục sản phẩm
  • B. Hoàn tất đơn hàng (Order Fulfillment)
  • C. Marketing trực tuyến
  • D. Phân tích dữ liệu khách hàng

Câu 2: Một doanh nghiệp thương mại điện tử nhận thấy tỷ lệ bỏ rơi giỏ hàng (cart abandonment rate) tăng đột biến. Giải pháp tác nghiệp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng này hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường quảng cáo hiển thị (display ads)
  • B. Cải thiện SEO cho trang sản phẩm
  • C. Đơn giản hóa quy trình thanh toán và tăng cường tùy chọn thanh toán
  • D. Gửi email marketing thường xuyên hơn

Câu 3: Để quản lý hàng tồn kho hiệu quả trong thương mại điện tử, phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp dự báo nhu cầu và lên kế hoạch nhập hàng tối ưu, tránh tình trạng hết hàng hoặc tồn kho quá mức?

  • A. Kiểm kê hàng tồn kho thủ công hàng ngày
  • B. Chỉ nhập hàng khi gần hết tồn kho
  • C. Áp dụng phương pháp FIFO (Nhập trước Xuất trước) một cách cứng nhắc
  • D. Sử dụng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) tích hợp chức năng quản lý kho và dự báo

Câu 4: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới, thách thức tác nghiệp lớn nhất liên quan đến logistics thường là gì?

  • A. Quản lý thủ tục hải quan và vận chuyển quốc tế phức tạp
  • B. Tìm kiếm nhà cung cấp sản phẩm đa dạng
  • C. Xây dựng chiến lược marketing toàn cầu
  • D. Nghiên cứu thị hiếu khách hàng quốc tế

Câu 5: Một sàn thương mại điện tử muốn nâng cao trải nghiệm khách hàng. Biện pháp tác nghiệp nào tập trung vào việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến cho từng người dùng?

  • A. Đảm bảo tốc độ tải trang web nhanh
  • B. Cung cấp dịch vụ chat trực tuyến 24/7
  • C. Triển khai hệ thống đề xuất sản phẩm cá nhân hóa
  • D. Tổ chức các chương trình khuyến mãi hàng tuần

Câu 6: Đâu là yếu tố tác nghiệp quan trọng nhất đảm bảo tính liên tục và ổn định của một website thương mại điện tử, đặc biệt trong các đợt cao điểm mua sắm?

  • A. Thiết kế giao diện người dùng (UI/UX) hấp dẫn
  • B. Hạ tầng công nghệ mạnh mẽ và khả năng mở rộng linh hoạt
  • C. Chiến lược nội dung marketing sáng tạo
  • D. Chính sách giá cạnh tranh

Câu 7: Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, "last-mile delivery" (giao hàng chặng cuối) thường được xem là khâu tốn kém và phức tạp nhất. Giải pháp tác nghiệp nào giúp tối ưu hóa khâu này?

  • A. Sử dụng máy bay không người lái (drones) cho tất cả các đơn hàng
  • B. Thuê ngoài toàn bộ dịch vụ logistics cho bên thứ ba
  • C. Tăng cường số lượng nhân viên giao hàng trực tiếp
  • D. Xây dựng mạng lưới các điểm giao nhận hàng (pickup points) và tủ khóa thông minh

Câu 8: Doanh nghiệp thương mại điện tử cần xây dựng quy trình xử lý trả hàng và hoàn tiền (returns and refunds) hiệu quả vì lý do chính nào sau đây?

  • A. Duy trì sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng
  • B. Giảm thiểu chi phí vận chuyển
  • C. Tăng doanh số bán hàng
  • D. Đơn giản hóa quy trình kế toán

Câu 9: Để đo lường hiệu quả hoạt động tác nghiệp của bộ phận chăm sóc khách hàng trong thương mại điện tử, chỉ số KPI nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
  • B. Điểm hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Score - CSAT)
  • C. Thời gian trung bình trên trang web (Average Time on Page)
  • D. Tỷ lệ mở email (Email Open Rate)

Câu 10: Trong quản trị rủi ro tác nghiệp thương mại điện tử, loại rủi ro nào liên quan đến các cuộc tấn công mạng, rò rỉ dữ liệu khách hàng, hoặc gián đoạn hệ thống thanh toán?

  • A. Rủi ro tài chính
  • B. Rủi ro pháp lý
  • C. Rủi ro an ninh mạng và bảo mật thông tin
  • D. Rủi ro vận hành logistics

Câu 11: Khi lựa chọn nền tảng thương mại điện tử (e-commerce platform), yếu tố tác nghiệp nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo khả năng mở rộng của doanh nghiệp trong tương lai?

  • A. Giao diện quản trị thân thiện, dễ sử dụng
  • B. Chi phí thiết lập và vận hành ban đầu thấp
  • C. Số lượng tính năng marketing tích hợp sẵn
  • D. Khả năng mở rộng (scalability) và tùy biến linh hoạt

Câu 12: Trong quy trình quản lý đơn hàng thương mại điện tử, bước nào sau đây diễn ra ngay sau khi khách hàng hoàn tất thanh toán trực tuyến?

  • A. Giao hàng cho đơn vị vận chuyển
  • B. Xác nhận đơn hàng và chuyển thông tin đến bộ phận xử lý đơn hàng
  • C. Gửi email marketing chăm sóc khách hàng
  • D. Yêu cầu khách hàng đánh giá sản phẩm

Câu 13: Để tối ưu hóa hoạt động kho bãi trong thương mại điện tử, kỹ thuật "ABC analysis" được sử dụng để làm gì?

  • A. Phân loại hàng tồn kho dựa trên giá trị và tần suất luân chuyển
  • B. Tự động hóa quy trình nhập và xuất kho
  • C. Đảm bảo FIFO (Nhập trước Xuất trước) cho tất cả các mặt hàng
  • D. Giảm thiểu diện tích kho bãi cần sử dụng

Câu 14: Trong thương mại điện tử B2B (Business-to-Business), yếu tố tác nghiệp nào sau đây thường có vai trò quan trọng hơn so với thương mại điện tử B2C (Business-to-Consumer)?

  • A. Giao diện người dùng (UI/UX) thân thiện và hấp dẫn
  • B. Tốc độ giao hàng nhanh chóng
  • C. Khả năng tùy chỉnh giải pháp và xây dựng mối quan hệ đối tác
  • D. Chiến lược giá cạnh tranh cho từng sản phẩm

Câu 15: Doanh nghiệp thương mại điện tử sử dụng dữ liệu hành vi khách hàng (customer behavior data) để tối ưu hóa tác nghiệp trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Quản lý chuỗi cung ứng
  • B. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và tối ưu hóa giao diện người dùng
  • C. Quản lý rủi ro tài chính
  • D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên

Câu 16: Để đảm bảo tính minh bạch và tin cậy trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên ưu tiên tác nghiệp nào liên quan đến thông tin sản phẩm?

  • A. Sử dụng hình ảnh sản phẩm chất lượng cao
  • B. Tối ưu hóa mô tả sản phẩm cho SEO
  • C. Cập nhật thông tin sản phẩm thường xuyên
  • D. Cung cấp thông tin sản phẩm đầy đủ, chính xác và trung thực

Câu 17: Trong quản lý thanh toán thương mại điện tử, cổng thanh toán (payment gateway) đóng vai trò gì?

  • A. Trung gian kết nối giữa website bán hàng và ngân hàng/tổ chức thanh toán
  • B. Hệ thống quản lý đơn hàng và tồn kho
  • C. Công cụ phân tích dữ liệu bán hàng
  • D. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM)

Câu 18: Mô hình "dropshipping" trong thương mại điện tử ảnh hưởng đến hoạt động tác nghiệp nào của doanh nghiệp?

  • A. Marketing và bán hàng
  • B. Chăm sóc khách hàng
  • C. Quản lý kho hàng và vận chuyển
  • D. Phân tích dữ liệu và báo cáo

Câu 19: Để tăng cường an ninh cho giao dịch thương mại điện tử, giao thức "HTTPS" có vai trò chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ tải trang web
  • B. Mã hóa dữ liệu truyền tải để bảo vệ thông tin
  • C. Xác thực danh tính người dùng
  • D. Ngăn chặn tấn công DDoS

Câu 20: Trong hoạt động thương mại điện tử trên di động (m-commerce), yếu tố tác nghiệp nào cần được tối ưu hóa đặc biệt để mang lại trải nghiệm tốt cho người dùng?

  • A. Giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) trên thiết bị di động
  • B. Tốc độ kết nối internet
  • C. Giá cả sản phẩm cạnh tranh
  • D. Chính sách vận chuyển miễn phí

Câu 21: Để quản lý hiệu quả các chương trình khuyến mãi trong thương mại điện tử, doanh nghiệp cần hệ thống tác nghiệp nào để theo dõi và đánh giá hiệu quả?

  • A. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
  • B. Hệ thống quản lý kho hàng (WMS)
  • C. Hệ thống phân tích dữ liệu marketing và bán hàng
  • D. Hệ thống quản lý nội dung website (CMS)

Câu 22: Trong thương mại điện tử xã hội (social commerce), kênh tác nghiệp nào sau đây được tận dụng để bán hàng và tương tác với khách hàng?

  • A. Email marketing
  • B. Nền tảng mạng xã hội (Facebook, Instagram, TikTok, etc.)
  • C. Quảng cáo trên công cụ tìm kiếm (Google Ads)
  • D. Website thương mại điện tử truyền thống

Câu 23: Khi mở rộng hoạt động thương mại điện tử sang thị trường quốc tế, doanh nghiệp cần điều chỉnh quy trình tác nghiệp nào để phù hợp với văn hóa và ngôn ngữ địa phương?

  • A. Quy trình quản lý kho hàng
  • B. Quy trình thanh toán trực tuyến
  • C. Quy trình vận chuyển và logistics
  • D. Quy trình bản địa hóa website, marketing và dịch vụ khách hàng

Câu 24: Để đảm bảo tính nhất quán thương hiệu trên các kênh thương mại điện tử khác nhau (website, mạng xã hội, sàn TMĐT), doanh nghiệp cần quản lý yếu tố tác nghiệp nào?

  • A. Quản lý giá sản phẩm
  • B. Quản lý chương trình khuyến mãi
  • C. Quản lý nội dung và thông điệp truyền thông
  • D. Quản lý quan hệ với nhà cung cấp

Câu 25: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử bền vững, mục tiêu nào sau đây được ưu tiên?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội
  • C. Tăng trưởng doanh số bán hàng nhanh chóng
  • D. Đạt thị phần lớn nhất trên thị trường

Câu 26: Để dự báo nhu cầu hàng hóa trong thương mại điện tử, phương pháp nào sau đây sử dụng dữ liệu lịch sử bán hàng và các yếu tố mùa vụ?

  • A. Phân tích chuỗi thời gian (Time series analysis)
  • B. Phân tích SWOT
  • C. Phân tích PESTEL
  • D. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Porter

Câu 27: Trong quản lý chất lượng dịch vụ khách hàng thương mại điện tử, "Net Promoter Score (NPS)" đo lường điều gì?

  • A. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng (Customer Retention Rate)
  • B. Chi phí để có được một khách hàng mới (Customer Acquisition Cost)
  • C. Thời gian phản hồi yêu cầu hỗ trợ khách hàng
  • D. Mức độ sẵn lòng giới thiệu doanh nghiệp cho người khác của khách hàng

Câu 28: Để tự động hóa quy trình tác nghiệp trong kho hàng thương mại điện tử, công nghệ nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
  • B. Robot và hệ thống tự động hóa kho hàng (Robotics and Warehouse Automation Systems)
  • C. Phần mềm thiết kế website (Web Design Software)
  • D. Công cụ phân tích SEO (SEO Analytics Tools)

Câu 29: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt của thương mại điện tử, chiến lược tác nghiệp nào giúp doanh nghiệp tạo sự khác biệt và lợi thế cạnh tranh?

  • A. Giảm giá sản phẩm liên tục
  • B. Tăng cường quảng cáo trên mọi kênh
  • C. Tập trung vào trải nghiệm khách hàng vượt trội và cá nhân hóa
  • D. Mở rộng danh mục sản phẩm không ngừng

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả tổng thể của hoạt động tác nghiệp thương mại điện tử, chỉ số nào sau đây phản ánh khả năng sinh lời trên vốn đầu tư?

  • A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
  • B. Giá trị đơn hàng trung bình (Average Order Value)
  • C. Chi phí trên mỗi đơn hàng (Cost per Order)
  • D. Tỷ suất hoàn vốn đầu tư (Return on Investment - ROI)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, quy trình nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc biến đơn hàng trực tuyến thành trải nghiệm khách hàng thực tế?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một doanh nghiệp thương mại điện tử nhận thấy tỷ lệ bỏ rơi giỏ hàng (cart abandonment rate) tăng đột biến. Giải pháp tác nghiệp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng này hiệu quả nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Để quản lý hàng tồn kho hiệu quả trong thương mại điện tử, phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp dự báo nhu cầu và lên kế hoạch nhập hàng tối ưu, tránh tình trạng hết hàng hoặc tồn kho quá mức?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới, thách thức tác nghiệp lớn nhất liên quan đến logistics thường là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Một sàn thương mại điện tử muốn nâng cao trải nghiệm khách hàng. Biện pháp tác nghiệp nào tập trung vào việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến cho từng người dùng?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Đâu là yếu tố tác nghiệp quan trọng nhất đảm bảo tính liên tục và ổn định của một website thương mại điện tử, đặc biệt trong các đợt cao điểm mua sắm?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, 'last-mile delivery' (giao hàng chặng cuối) thường được xem là khâu tốn kém và phức tạp nhất. Giải pháp tác nghiệp nào giúp tối ưu hóa khâu này?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Doanh nghiệp thương mại điện tử cần xây dựng quy trình xử lý trả hàng và hoàn tiền (returns and refunds) hiệu quả vì lý do chính nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Để đo lường hiệu quả hoạt động tác nghiệp của bộ phận chăm sóc khách hàng trong thương mại điện tử, chỉ số KPI nào sau đây là quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong quản trị rủi ro tác nghiệp thương mại điện tử, loại rủi ro nào liên quan đến các cuộc tấn công mạng, rò rỉ dữ liệu khách hàng, hoặc gián đoạn hệ thống thanh toán?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Khi lựa chọn nền tảng thương mại điện tử (e-commerce platform), yếu tố tác nghiệp nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo khả năng mở rộng của doanh nghiệp trong tương lai?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong quy trình quản lý đơn hàng thương mại điện tử, bước nào sau đây diễn ra ngay sau khi khách hàng hoàn tất thanh toán trực tuyến?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Để tối ưu hóa hoạt động kho bãi trong thương mại điện tử, kỹ thuật 'ABC analysis' được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong thương mại điện tử B2B (Business-to-Business), yếu tố tác nghiệp nào sau đây thường có vai trò quan trọng hơn so với thương mại điện tử B2C (Business-to-Consumer)?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Doanh nghiệp thương mại điện tử sử dụng dữ liệu hành vi khách hàng (customer behavior data) để tối ưu hóa tác nghiệp trong lĩnh vực nào sau đây?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Để đảm bảo tính minh bạch và tin cậy trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên ưu tiên tác nghiệp nào liên quan đến thông tin sản phẩm?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong quản lý thanh toán thương mại điện tử, cổng thanh toán (payment gateway) đóng vai trò gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Mô hình 'dropshipping' trong thương mại điện tử ảnh hưởng đến hoạt động tác nghiệp nào của doanh nghiệp?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Để tăng cường an ninh cho giao dịch thương mại điện tử, giao thức 'HTTPS' có vai trò chính là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong hoạt động thương mại điện tử trên di động (m-commerce), yếu tố tác nghiệp nào cần được tối ưu hóa đặc biệt để mang lại trải nghiệm tốt cho người dùng?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Để quản lý hiệu quả các chương trình khuyến mãi trong thương mại điện tử, doanh nghiệp cần hệ thống tác nghiệp nào để theo dõi và đánh giá hiệu quả?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong thương mại điện tử xã hội (social commerce), kênh tác nghiệp nào sau đây được tận dụng để bán hàng và tương tác với khách hàng?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khi mở rộng hoạt động thương mại điện tử sang thị trường quốc tế, doanh nghiệp cần điều chỉnh quy trình tác nghiệp nào để phù hợp với văn hóa và ngôn ngữ địa phương?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Để đảm bảo tính nhất quán thương hiệu trên các kênh thương mại điện tử khác nhau (website, mạng xã hội, sàn TMĐT), doanh nghiệp cần quản lý yếu tố tác nghiệp nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử bền vững, mục tiêu nào sau đây được ưu tiên?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Để dự báo nhu cầu hàng hóa trong thương mại điện tử, phương pháp nào sau đây sử dụng dữ liệu lịch sử bán hàng và các yếu tố mùa vụ?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong quản lý chất lượng dịch vụ khách hàng thương mại điện tử, 'Net Promoter Score (NPS)' đo lường điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Để tự động hóa quy trình tác nghiệp trong kho hàng thương mại điện tử, công nghệ nào sau đây thường được sử dụng?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt của thương mại điện tử, chiến lược tác nghiệp nào giúp doanh nghiệp tạo sự khác biệt và lợi thế cạnh tranh?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả tổng thể của hoạt động tác nghiệp thương mại điện tử, chỉ số nào sau đây phản ánh khả năng sinh lời trên vốn đầu tư?

Xem kết quả