Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Thư Tín Thương Mại – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Thư Tín Thương Mại

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thư Tín Thương Mại - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thư Tín Thương Mại - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc viết thư yêu cầu thông tin trong môi trường kinh doanh là gì?

  • A. Thu thập thông tin chi tiết về sản phẩm, dịch vụ, hoặc chính sách từ một tổ chức khác để đưa ra quyết định kinh doanh.
  • B. Khiếu nại về một sản phẩm hoặc dịch vụ đã nhận được.
  • C. Thông báo về việc thay đổi địa chỉ hoặc thông tin liên lạc của công ty.
  • D. Xác nhận một thỏa thuận hoặc hợp đồng đã được ký kết.

Câu 2: Trong một bức thư phản hồi khiếu nại của khách hàng, điều quan trọng nhất cần thể hiện là gì?

  • A. Giải thích chi tiết các điều khoản và điều kiện để chứng minh công ty không có lỗi.
  • B. Đưa ra một lời xin lỗi chung chung và hứa sẽ cải thiện trong tương lai.
  • C. Sự đồng cảm với vấn đề của khách hàng và đề xuất giải pháp cụ thể để giải quyết khiếu nại.
  • D. Yêu cầu khách hàng cung cấp thêm bằng chứng để xác minh tính xác thực của khiếu nại.

Câu 3: Khi viết email thương mại cho đối tác quốc tế, yếu tố văn hóa nào cần được cân nhắc hàng đầu?

  • A. Sử dụng tiếng lóng và thành ngữ địa phương để tạo sự thân thiện.
  • B. Tìm hiểu và tôn trọng sự khác biệt về phong cách giao tiếp, ngôn ngữ cơ thể và các giá trị văn hóa.
  • C. Gửi email vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày để đảm bảo phản hồi nhanh chóng.
  • D. Sử dụng chữ viết tắt và biểu tượng cảm xúc để tiết kiệm thời gian và không gian.

Câu 4: Trong cấu trúc của một bức thư thương mại chính thức, phần nào chứa thông tin liên lạc đầy đủ của người gửi, bao gồm tên công ty, địa chỉ, số điện thoại và email?

  • A. Salutation (Lời chào)
  • B. Closing (Lời kết)
  • C. Body (Nội dung chính)
  • D. Letterhead (Tiêu đề thư)

Câu 5: Khi nào nên sử dụng giọng văn trang trọng (formal tone) trong thư tín thương mại?

  • A. Khi giao tiếp với khách hàng mới, đối tác cấp cao, hoặc trong các tình huống quan trọng, chính thức.
  • B. Khi gửi email nội bộ cho đồng nghiệp thân thiết.
  • C. Khi viết thư cảm ơn sau một cuộc gặp gỡ không chính thức.
  • D. Khi quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ trên mạng xã hội.

Câu 6: Phương án nào sau đây là cách diễn đạt phù hợp để mở đầu một email yêu cầu thông tin một cách lịch sự và chuyên nghiệp?

  • A. Tôi muốn hỏi về...
  • B. Cho tôi xin thông tin về...
  • C. Tôi viết thư này để yêu cầu thông tin về...
  • D. Gửi cho tôi thông tin về...

Câu 7: Trong email, trường "Bcc" (Blind Carbon Copy) được sử dụng để làm gì?

  • A. Gửi một bản sao email cho người nhận chính.
  • B. Gửi một bản sao email cho những người khác mà không hiển thị địa chỉ email của họ cho người nhận chính.
  • C. Đánh dấu email là quan trọng và cần được ưu tiên.
  • D. Lên lịch gửi email vào một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Câu 8: Giả sử bạn cần gửi một tài liệu quan trọng kèm theo thư thương mại. Bạn nên đề cập đến điều này ở phần nào của thư?

  • A. Trong phần tiêu đề thư (Letterhead).
  • B. Trong phần lời chào (Salutation).
  • C. Trong phần "Enclosure" (Tài liệu đính kèm) ở cuối thư.
  • D. Trong phần chữ ký (Signature block).

Câu 9: Khi viết thư thương mại, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, ngắn gọn và trực tiếp mang lại lợi ích gì?

  • A. Thể hiện sự uyên bác và vốn từ vựng phong phú của người viết.
  • B. Tạo ấn tượng về sự phức tạp và chuyên sâu của vấn đề.
  • C. Giúp thư trở nên dài hơn và trang trọng hơn.
  • D. Đảm bảo thông điệp được truyền tải chính xác và dễ hiểu, tiết kiệm thời gian cho người đọc.

Câu 10: Trong thư xin lỗi vì sự chậm trễ giao hàng, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xoa dịu khách hàng?

  • A. Đổ lỗi cho các yếu tố khách quan như thời tiết xấu hoặc sự cố vận chuyển.
  • B. Thừa nhận sai sót, xin lỗi chân thành và đưa ra giải pháp khắc phục hoặc bồi thường.
  • C. Giải thích chi tiết nguyên nhân gây ra sự chậm trễ để khách hàng thông cảm.
  • D. Tránh đề cập đến vấn đề bồi thường để giảm thiểu chi phí cho công ty.

Câu 11: Loại thư thương mại nào thường được sử dụng để giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ mới đến khách hàng tiềm năng?

  • A. Thư khiếu nại (Complaint letter)
  • B. Thư yêu cầu báo giá (Quotation letter)
  • C. Thư chào hàng (Sales letter)
  • D. Thư xác nhận đơn hàng (Order confirmation letter)

Câu 12: Khi viết thư thương mại, bạn nên đặt "Subject line" (Dòng tiêu đề) trong email hoặc thư ở vị trí nào?

  • A. Ngay phía trên phần "Salutation" (Lời chào) trong thư hoặc ở trường "Subject" trong email.
  • B. Ở cuối thư, sau phần "Closing" (Lời kết).
  • C. Trong phần "Letterhead" (Tiêu đề thư).
  • D. Không cần thiết phải có "Subject line" trong thư thương mại.

Câu 13: Mục đích của việc sử dụng "Attention line" (Dòng người nhận) trong thư thương mại là gì?

  • A. Để liệt kê danh sách những người sẽ nhận được bản sao của thư.
  • B. Để chỉ rõ thư này được gửi đến bộ phận hoặc cá nhân cụ thể trong một tổ chức.
  • C. Để ghi chú về các tài liệu đính kèm.
  • D. Để thể hiện mức độ quan trọng của thư.

Câu 14: Tình huống nào sau đây phù hợp nhất để gửi thư "Memorandum" (Bản ghi nhớ) thay vì email?

  • A. Gửi thông báo nhanh chóng về một cuộc họp khẩn cấp cho toàn bộ nhân viên.
  • B. Trao đổi thông tin ngắn gọn với đồng nghiệp về một dự án đang thực hiện.
  • C. Thông báo chính thức về thay đổi chính sách hoặc quy trình nội bộ trong công ty.
  • D. Gửi lời cảm ơn cá nhân đến một khách hàng quan trọng.

Câu 15: Trong một bức thư thương mại gửi đến một người mà bạn chưa từng gặp mặt, lời chào nào sau đây là phù hợp và trang trọng nhất?

  • A. Chào bạn,
  • B. Hi [Tên người nhận],
  • C. Kính gửi,
  • D. Kính gửi Ông/Bà [Họ của người nhận],

Câu 16: Khi kết thúc một email thương mại trang trọng, cụm từ "Trân trọng," (Sincerely,) thể hiện điều gì?

  • A. Sự tức giận hoặc không hài lòng với người nhận.
  • B. Sự tôn trọng và chuyên nghiệp đối với người nhận.
  • C. Sự thân mật và gần gũi với người nhận.
  • D. Sự vội vàng và muốn kết thúc cuộc trò chuyện nhanh chóng.

Câu 17: Nếu bạn muốn yêu cầu phản hồi từ người nhận thư thương mại trong một thời hạn cụ thể, bạn nên diễn đạt điều này như thế nào?

  • A. Vui lòng phản hồi thư này càng sớm càng tốt.
  • B. Tôi cần phản hồi của bạn ngay lập tức.
  • C. Chúng tôi rất mong nhận được phản hồi của Quý vị trước ngày [Ngày tháng năm].
  • D. Bạn nên trả lời thư này trong tuần này.

Câu 18: Trong trường hợp bạn không biết tên người nhận thư thương mại, cách mở đầu "Salutation" (Lời chào) nào là phù hợp nhất?

  • A. Kính gửi người có trách nhiệm,
  • B. Chào bộ phận liên quan,
  • C. Kính gửi quý vị,
  • D. Chào người nhận,

Câu 19: Khi viết thư thương mại, việc kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp trước khi gửi có tầm quan trọng như thế nào?

  • A. Rất quan trọng, vì lỗi chính tả và ngữ pháp có thể gây ấn tượng thiếu chuyên nghiệp và làm giảm uy tín của người viết và công ty.
  • B. Không quá quan trọng, vì người nhận thường sẽ tập trung vào nội dung chính của thư hơn là các lỗi nhỏ.
  • C. Chỉ quan trọng khi gửi thư cho khách hàng nước ngoài.
  • D. Chỉ cần kiểm tra lỗi chính tả, không cần quá chú trọng đến ngữ pháp.

Câu 20: Trong thư xác nhận đơn hàng, thông tin nào sau đây là bắt buộc phải có?

  • A. Lịch sử hình thành và phát triển của công ty.
  • B. Thông tin về các chương trình khuyến mãi hiện tại.
  • C. Chi tiết đơn hàng (mã sản phẩm, số lượng, giá cả), tổng giá trị đơn hàng và thông tin giao hàng.
  • D. Lời chúc mừng sinh nhật khách hàng.

Câu 21: Loại thư tín thương mại nào được sử dụng để mời khách hàng hoặc đối tác tham dự một sự kiện của công ty?

  • A. Thư cảm ơn (Thank-you letter)
  • B. Thư mời (Invitation letter)
  • C. Thư nhắc nhở thanh toán (Payment reminder letter)
  • D. Thư từ chối (Rejection letter)

Câu 22: Khi viết thư thương mại bằng tiếng Anh, bạn nên sử dụng thì (tense) nào chủ yếu để diễn tả các hành động hoặc sự việc hiện tại liên quan đến hoạt động kinh doanh?

  • A. Thì quá khứ đơn (Past Simple)
  • B. Thì tương lai đơn (Future Simple)
  • C. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
  • D. Thì hiện tại đơn (Present Simple)

Câu 23: Trong thư thương mại, "Complimentary close" (Lời chào kết thư) được đặt ở vị trí nào và có chức năng gì?

  • A. Ở đầu thư, sau "Letterhead", để giới thiệu nội dung chính.
  • B. Ở giữa thư, trước phần "Body", để tạo sự chuyển tiếp.
  • C. Ở cuối thư, trước "Signature block", để thể hiện sự kết thúc lịch sự và chuyên nghiệp.
  • D. Không có vị trí cố định, có thể đặt ở bất kỳ đâu trong thư.

Câu 24: Điều gì tạo nên sự khác biệt chính giữa thư thương mại truyền thống (bản giấy) và email thương mại?

  • A. Về cơ bản không có sự khác biệt, cả hai đều có cấu trúc và mục đích tương tự.
  • B. Email thường có tính nhanh chóng, linh hoạt và ít trang trọng hơn so với thư giấy truyền thống, vốn mang tính chính thức và trang trọng hơn.
  • C. Thư giấy chỉ được sử dụng trong giao tiếp nội bộ, còn email dành cho giao tiếp với đối tác bên ngoài.
  • D. Thư giấy có thể chứa nhiều thông tin chi tiết hơn email.

Câu 25: Trong thư thương mại, việc sử dụng các gạch đầu dòng (bullet points) hoặc đánh số (numbering) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho thư trở nên dài hơn và trang trọng hơn.
  • B. Thể hiện sự sáng tạo và phong cách cá nhân của người viết.
  • C. Giúp trình bày thông tin rõ ràng, dễ đọc, dễ theo dõi và nhấn mạnh các điểm chính.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt, chỉ là một lựa chọn về hình thức trình bày.

Câu 26: Khi viết thư phàn nàn về dịch vụ, bạn nên tập trung vào điều gì để đạt được kết quả tốt nhất?

  • A. Mô tả vấn đề một cách rõ ràng, cụ thể, cung cấp bằng chứng (nếu có) và đề xuất giải pháp mong muốn.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ, gay gắt và đe dọa để gây áp lực lên người nhận.
  • C. Phàn nàn chung chung mà không đưa ra chi tiết cụ thể về vấn đề.
  • D. Gửi thư phàn nàn cho càng nhiều người càng tốt để tăng khả năng được giải quyết.

Câu 27: Trong thư thương mại, "Reference line" (Dòng tham chiếu) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Để liệt kê danh sách các tài liệu tham khảo sử dụng trong thư.
  • B. Để ghi chú về người soạn thư.
  • C. Để đánh dấu mức độ bảo mật của thư.
  • D. Để giúp người nhận dễ dàng xác định thư này liên quan đến vấn đề hoặc giao dịch nào trước đó.

Câu 28: Xét tình huống một công ty muốn thông báo tăng giá sản phẩm cho khách hàng. Loại thư thương mại nào phù hợp nhất để truyền đạt thông tin này một cách chuyên nghiệp và duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng?

  • A. Thư đe dọa (Threat letter)
  • B. Thư thông báo sa thải (Termination letter)
  • C. Thư thông báo (Notification letter) hoặc Thư thương mại giải thích (Explanatory business letter) kết hợp với lời xin lỗi và giải thích hợp lý.
  • D. Không cần thông báo, tự động tăng giá trên hóa đơn.

Câu 29: Khi viết thư thương mại, việc sử dụng chữ viết tắt (abbreviations) và từ viết tắt (acronyms) có được khuyến khích không?

  • A. Rất khuyến khích, vì giúp tiết kiệm thời gian và không gian.
  • B. Không khuyến khích, trừ khi đó là các chữ viết tắt/từ viết tắt phổ biến và được người nhận hiểu rõ. Nên ưu tiên viết đầy đủ để đảm bảo rõ ràng và trang trọng.
  • C. Chỉ nên sử dụng trong email, không nên dùng trong thư giấy.
  • D. Tùy thuộc vào sở thích cá nhân của người viết.

Câu 30: Trong email thương mại, "Signature block" (Chữ ký) thường bao gồm những thông tin gì?

  • A. Chỉ cần tên người gửi.
  • B. Tên người gửi và chức danh.
  • C. Tên người gửi, chức danh, tên công ty, thông tin liên lạc (số điện thoại, email, website).
  • D. Địa chỉ nhà riêng của người gửi.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thư Tín Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Mục đích chính của việc viết thư yêu cầu thông tin trong môi trường kinh doanh là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thư Tín Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong một bức thư phản hồi khiếu nại của khách hàng, điều quan trọng nhất cần thể hiện là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thư Tín Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Khi viết email thương mại cho đối tác quốc tế, yếu tố văn hóa nào cần được cân nhắc hàng đầu?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thư Tín Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong cấu trúc của một bức thư thương mại chính thức, phần nào chứa thông tin liên lạc đầy đủ của người gửi, bao gồm tên công ty, địa chỉ, số điện thoại và email?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thư Tín Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Khi nào nên sử dụng giọng văn trang trọng (formal tone) trong thư tín thương mại?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thư Tín Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Phương án nào sau đây là cách diễn đạt phù hợp để mở đầu một email yêu cầu thông tin một cách lịch sự và chuyên nghiệp?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thư Tín Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong email, trường 'Bcc' (Blind Carbon Copy) được sử dụng để làm gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thư Tín Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Giả sử bạn cần gửi một tài liệu quan trọng kèm theo thư thương mại. Bạn nên đề cập đến điều này ở phần nào của thư?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thư Tín Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Khi viết thư thương mại, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, ngắn gọn và trực tiếp mang lại lợi ích gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thư Tín Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong thư xin lỗi vì sự chậm trễ giao hàng, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xoa dịu khách hàng?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thư Tín Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Loại thư thương mại nào thường được sử dụng để giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ mới đến khách hàng tiềm năng?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thư Tín Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Khi viết thư thương mại, bạn nên đặt 'Subject line' (Dòng tiêu đề) trong email hoặc thư ở vị trí nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thư Tín Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Mục đích của việc sử dụng 'Attention line' (Dòng người nhận) trong thư thương mại là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thư Tín Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Tình huống nào sau đây phù hợp nhất để gửi thư 'Memorandum' (Bản ghi nhớ) thay vì email?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thư Tín Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong một bức thư thương mại gửi đến một người mà bạn chưa từng gặp mặt, lời chào nào sau đây là phù hợp và trang trọng nhất?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thư Tín Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Khi kết thúc một email thương mại trang trọng, cụm từ 'Trân trọng,' (Sincerely,) thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thư Tín Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Nếu bạn muốn yêu cầu phản hồi từ người nhận thư thương mại trong một thời hạn cụ thể, bạn nên diễn đạt điều này như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thư Tín Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong trường hợp bạn không biết tên người nhận thư thương mại, cách mở đầu 'Salutation' (Lời chào) nào là phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thư Tín Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Khi viết thư thương mại, việc kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp trước khi gửi có tầm quan trọng như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thư Tín Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong thư xác nhận đơn hàng, thông tin nào sau đây là bắt buộc phải có?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thư Tín Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Loại thư tín thương mại nào được sử dụng để mời khách hàng hoặc đối tác tham dự một sự kiện của công ty?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thư Tín Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Khi viết thư thương mại bằng tiếng Anh, bạn nên sử dụng thì (tense) nào chủ yếu để diễn tả các hành động hoặc sự việc hiện tại liên quan đến hoạt động kinh doanh?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thư Tín Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong thư thương mại, 'Complimentary close' (Lời chào kết thư) được đặt ở vị trí nào và có chức năng gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thư Tín Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Điều gì tạo nên sự khác biệt chính giữa thư thương mại truyền thống (bản giấy) và email thương mại?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thư Tín Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong thư thương mại, việc sử dụng các gạch đầu dòng (bullet points) hoặc đánh số (numbering) có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thư Tín Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Khi viết thư phàn nàn về dịch vụ, bạn nên tập trung vào điều gì để đạt được kết quả tốt nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thư Tín Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong thư thương mại, 'Reference line' (Dòng tham chiếu) thường được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thư Tín Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Xét tình huống một công ty muốn thông báo tăng giá sản phẩm cho khách hàng. Loại thư thương mại nào phù hợp nhất để truyền đạt thông tin này một cách chuyên nghiệp và duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thư Tín Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Khi viết thư thương mại, việc sử dụng chữ viết tắt (abbreviations) và từ viết tắt (acronyms) có được khuyến khích không?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thư Tín Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong email thương mại, 'Signature block' (Chữ ký) thường bao gồm những thông tin gì?

Xem kết quả