Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Xét về bản chất, "môi trường" theo nghĩa rộng nhất bao gồm tất cả các yếu tố nào sau đây?
- A. Các yếu tố tự nhiên như địa hình, khí hậu, sinh vật.
- B. Các yếu tố nhân tạo do con người tạo ra như nhà cửa, đường xá, máy móc.
- C. Các yếu tố xã hội như thể chế, luật pháp, văn hóa.
- D. Tất cả các yếu tố tự nhiên, nhân tạo và xã hội, vật chất và phi vật chất bao quanh con người và sinh vật.
Câu 2: Trong các hệ sinh thái tự nhiên, nhóm sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc khởi đầu chuỗi thức ăn và chuyển hóa năng lượng mặt trời thành năng lượng hóa học?
- A. Sinh vật sản xuất (Producers)
- B. Sinh vật tiêu thụ bậc 1 (Primary Consumers)
- C. Sinh vật tiêu thụ bậc cao (Secondary/Tertiary Consumers)
- D. Sinh vật phân hủy (Decomposers)
Câu 3: Biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận "kinh tế tuần hoàn" trong quản lý tài nguyên và chất thải, nhằm giảm thiểu tác động đến môi trường?
- A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để đáp ứng nhu cầu sản xuất.
- B. Chôn lấp chất thải rắn ở các bãi chôn lấp hợp vệ sinh.
- C. Thiết kế sản phẩm để dễ dàng tái chế, tái sử dụng hoặc kéo dài tuổi thọ.
- D. Đốt chất thải để tạo ra năng lượng mà không cần phân loại.
Câu 4: Hiện tượng "hiệu ứng nhà kính" chủ yếu gây ra bởi sự gia tăng nồng độ của loại khí nào trong khí quyển?
- A. Khí O2 (Oxy)
- B. Khí CO2 (Carbon Dioxide)
- C. Khí N2 (Nitrogen)
- D. Khí H2 (Hydrogen)
Câu 5: Điều nào sau đây là hậu quả chính của việc phá rừng trên diện rộng đối với môi trường?
- A. Gia tăng lượng mưa ở khu vực.
- B. Giảm nguy cơ lũ lụt ở vùng hạ lưu.
- C. Tăng cường khả năng hấp thụ CO2 từ khí quyển.
- D. Xói mòn đất, suy thoái đất và mất đa dạng sinh học.
Câu 6: Để đánh giá tác động môi trường của một dự án xây dựng khu công nghiệp mới, công cụ nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Kiểm toán năng lượng (Energy Audit)
- B. Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-Benefit Analysis)
- C. Báo cáo Đánh giá tác động môi trường (ĐTM/EIA)
- D. Đánh giá vòng đời sản phẩm (Life Cycle Assessment - LCA)
Câu 7: Trong quản lý chất thải rắn sinh hoạt đô thị, thứ tự ưu tiên theo hướng tiếp cận bền vững là gì?
- A. Tái chế - Tái sử dụng - Giảm thiểu (Recycle - Reuse - Reduce)
- B. Giảm thiểu - Tái sử dụng - Tái chế (Reduce - Reuse - Recycle)
- C. Xử lý - Chôn lấp - Đốt (Treat - Landfill - Incinerate)
- D. Chôn lấp - Đốt - Tái chế (Landfill - Incinerate - Recycle)
Câu 8: Ô nhiễm nguồn nước do hoạt động nông nghiệp chủ yếu gây ra bởi việc sử dụng quá mức loại hóa chất nào?
- A. Khí CO2 (Carbon Dioxide)
- B. Nước thải sinh hoạt
- C. Chất thải công nghiệp
- D. Phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật
Câu 9: "Đa dạng sinh học" mang lại lợi ích nào sau đây cho con người và hệ sinh thái?
- A. Giảm khả năng phục hồi của hệ sinh thái trước biến đổi môi trường.
- B. Tăng nguy cơ phát triển các loài xâm lấn.
- C. Làm suy yếu chuỗi thức ăn và lưới thức ăn trong tự nhiên.
- D. Cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái (như thụ phấn, điều hòa khí hậu) và tăng cường sự ổn định của hệ sinh thái.
Câu 10: Giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm không khí từ giao thông đô thị?
- A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc trong thành phố.
- B. Khuyến khích sử dụng xe cá nhân dung tích lớn.
- C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng và khuyến khích sử dụng xe điện.
- D. Giảm giá xăng dầu để người dân sử dụng xe cá nhân nhiều hơn.
Câu 11: "Sức chịu tải của môi trường" (Environmental Carrying Capacity) đề cập đến điều gì?
- A. Số lượng cá thể tối đa của một loài mà môi trường có thể hỗ trợ bền vững.
- B. Tổng lượng tài nguyên thiên nhiên có sẵn trên Trái Đất.
- C. Khả năng tự làm sạch của môi trường sau khi bị ô nhiễm.
- D. Mức độ ô nhiễm tối đa mà con người có thể chịu đựng được.
Câu 12: "Dấu chân sinh thái" (Ecological Footprint) là chỉ số đo lường điều gì?
- A. Diện tích rừng cần thiết để hấp thụ CO2 do một quốc gia thải ra.
- B. Tổng diện tích đất và nước cần thiết để cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải của một cá nhân, cộng đồng hoặc quốc gia.
- C. Số lượng loài sinh vật đặc hữu trong một khu vực.
- D. Mức độ ô nhiễm môi trường trung bình trên toàn cầu.
Câu 13: "Năng lượng tái tạo" có ưu điểm nổi bật nào so với năng lượng hóa thạch?
- A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
- B. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao hơn.
- C. Nguồn cung cấp gần như vô hạn và ít gây ô nhiễm môi trường hơn.
- D. Dễ dàng vận chuyển và lưu trữ hơn.
Câu 14: "Ô nhiễm ánh sáng" gây ra tác động tiêu cực nào đến môi trường và con người?
- A. Gia tăng nhiệt độ đô thị.
- B. Suy giảm tầng ozone.
- C. Mưa axit.
- D. Ảnh hưởng đến tập tính sinh học của sinh vật và gây rối loạn giấc ngủ ở người.
Câu 15: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp "thích ứng" (adaptation) tập trung vào điều gì?
- A. Ngăn chặn hoàn toàn biến đổi khí hậu xảy ra.
- B. Điều chỉnh hệ thống kinh tế - xã hội để giảm thiểu tác động tiêu cực và tận dụng cơ hội từ biến đổi khí hậu.
- C. Chỉ tập trung vào giảm phát thải khí nhà kính (mitigation).
- D. Chờ đợi khoa học công nghệ giải quyết hoàn toàn vấn đề biến đổi khí hậu.
Câu 16: "Vùng đệm" (buffer zone) có vai trò gì trong bảo tồn đa dạng sinh học, đặc biệt là xung quanh các khu bảo tồn thiên nhiên?
- A. Hạn chế các hoạt động kinh tế - xã hội có thể gây tác động tiêu cực đến khu bảo tồn lõi.
- B. Thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội ngay sát khu bảo tồn lõi.
- C. Mở rộng diện tích khu bảo tồn lõi.
- D. Tăng cường du lịch sinh thái vào khu bảo tồn lõi.
Câu 17: "Tiêu dùng bền vững" (Sustainable Consumption) hướng tới mục tiêu chính nào?
- A. Tăng cường tiêu thụ để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- B. Tiêu thụ nhiều hơn các sản phẩm nhập khẩu.
- C. Sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả, giảm thiểu chất thải và tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình tiêu dùng.
- D. Chỉ tiêu dùng các sản phẩm có giá thành rẻ nhất.
Câu 18: "Ô nhiễm tiếng ồn" có thể gây ra những vấn đề sức khỏe nào cho con người?
- A. Các bệnh về đường hô hấp.
- B. Suy giảm thính lực, rối loạn giấc ngủ, căng thẳng thần kinh.
- C. Các bệnh về tim mạch.
- D. Các bệnh về da liễu.
Câu 19: "Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu" (Paris Agreement) đặt mục tiêu dài hạn nào?
- A. Loại bỏ hoàn toàn khí thải nhà kính trên toàn cầu ngay lập tức.
- B. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch để phát triển kinh tế.
- C. Chuyển đổi hoàn toàn sang năng lượng tái tạo trong vòng 5 năm tới.
- D. Giữ cho mức tăng nhiệt độ toàn cầu ở dưới 2°C so với thời kỳ tiền công nghiệp và nỗ lực hạn chế mức tăng này ở 1.5°C.
Câu 20: Trong quản lý rừng bền vững, khai thác gỗ theo phương thức "chọn lọc" (selective logging) có ưu điểm gì so với khai thác trắng (clear-cutting)?
- A. Giảm thiểu tác động đến hệ sinh thái rừng, duy trì độ che phủ và đa dạng sinh học tốt hơn.
- B. Tăng năng suất gỗ khai thác trên một đơn vị diện tích.
- C. Giảm chi phí khai thác gỗ.
- D. Loại bỏ hoàn toàn các loài cây gỗ già và sâu bệnh.
Câu 21: Hiện tượng "sa mạc hóa" (desertification) chủ yếu xảy ra ở những vùng nào trên thế giới?
- A. Vùng cực và cận cực.
- B. Vùng ôn đới hải dương.
- C. Vùng khô hạn và bán khô hạn.
- D. Vùng nhiệt đới ẩm.
Câu 22: "Nước thải" (wastewater) cần được xử lý trước khi thải ra môi trường nhằm mục đích chính nào?
- A. Tái sử dụng trực tiếp cho sinh hoạt.
- B. Loại bỏ các chất ô nhiễm để giảm thiểu tác động tiêu cực đến nguồn nước và hệ sinh thái.
- C. Tăng nhiệt độ của nước thải để tiêu diệt vi khuẩn.
- D. Làm cho nước thải có màu trong hơn.
Câu 23: "Khu dự trữ sinh quyển" (biosphere reserve) có mục tiêu chính là gì?
- A. Phục vụ mục đích du lịch sinh thái thuần túy.
- B. Chỉ bảo tồn các loài động vật quý hiếm.
- C. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để phát triển kinh tế.
- D. Bảo tồn đa dạng sinh học, thúc đẩy nghiên cứu khoa học và phát triển kinh tế - xã hội bền vững.
Câu 24: "Ô nhiễm nhựa" (plastic pollution) gây ra mối đe dọa lớn cho môi trường biển do đặc tính nào của nhựa?
- A. Khả năng hòa tan tốt trong nước biển.
- B. Trọng lượng nặng, dễ chìm xuống đáy biển.
- C. Tính bền vững và khó phân hủy sinh học trong môi trường tự nhiên.
- D. Khả năng phản xạ ánh sáng mặt trời tốt.
Câu 25: "Nông nghiệp hữu cơ" (organic agriculture) có lợi ích chính nào đối với môi trường so với nông nghiệp truyền thống?
- A. Năng suất cây trồng cao hơn đáng kể.
- B. Giảm thiểu sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật, bảo vệ sức khỏe đất và nguồn nước.
- C. Chi phí sản xuất thấp hơn.
- D. Thời gian sinh trưởng của cây trồng ngắn hơn.
Câu 26: "Giảm nhẹ biến đổi khí hậu" (climate change mitigation) bao gồm những hành động nào?
- A. Xây dựng đê biển để chống lại nước biển dâng.
- B. Di chuyển dân cư khỏi vùng bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.
- C. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng để thích ứng với khí hậu mới.
- D. Giảm phát thải khí nhà kính và tăng cường các bể hấp thụ khí nhà kính (như rừng).
Câu 27: "Ô nhiễm nhiệt" (thermal pollution) trong môi trường nước thường do nguồn nào gây ra?
- A. Nước mưa chảy tràn đô thị.
- B. Nước thải sinh hoạt.
- C. Nước làm mát từ các nhà máy điện và khu công nghiệp.
- D. Nước thải nông nghiệp.
Câu 28: "Nguyên tắc phòng ngừa" (precautionary principle) trong chính sách môi trường nhấn mạnh điều gì?
- A. Cần hành động để ngăn chặn hoặc giảm thiểu tác hại môi trường nghiêm trọng hoặc không thể đảo ngược, ngay cả khi chưa có đầy đủ bằng chứng khoa học về mối quan hệ nhân quả.
- B. Chỉ hành động khi có đầy đủ bằng chứng khoa học chắc chắn về tác hại môi trường.
- C. Ưu tiên phát triển kinh tế trước, các vấn đề môi trường sẽ được giải quyết sau.
- D. Chỉ áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường khi có sự đồng thuận của tất cả các bên liên quan.
Câu 29: "Hệ sinh thái đô thị" (urban ecosystem) có đặc điểm khác biệt nào so với hệ sinh thái tự nhiên?
- A. Đa dạng sinh học cao hơn.
- B. Chịu tác động mạnh mẽ của con người, tỷ lệ diện tích bề mặt không thấm nước cao, và cấu trúc cảnh quan bị thay đổi.
- C. Chu trình dinh dưỡng khép kín hơn.
- D. Ít ô nhiễm hơn.
Câu 30: "Kinh tế xanh" (green economy) hướng tới mục tiêu nào?
- A. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá, kể cả gây ô nhiễm môi trường.
- B. Giảm thiểu tăng trưởng kinh tế để bảo vệ môi trường.
- C. Tăng trưởng kinh tế đồng thời cải thiện phúc lợi xã hội và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
- D. Chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường, không quan tâm đến tăng trưởng kinh tế.