Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Sản Phẩm – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Sản Phẩm

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển sản phẩm số, đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định sự thành công của một sản phẩm mới?

  • A. Giải quyết được một vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu thực tế của người dùng mục tiêu.
  • B. Sử dụng công nghệ mới nhất và tiên tiến nhất trên thị trường.
  • C. Được thiết kế bởi đội ngũ kỹ sư và nhà thiết kế tài năng nhất.
  • D. Có chiến dịch marketing rầm rộ và ngân sách quảng cáo lớn.

Câu 2: Một công ty công nghệ đang phát triển một ứng dụng di động mới. Để ưu tiên các tính năng cho phiên bản MVP (Minimum Viable Product), Product Manager nên tập trung vào điều gì?

  • A. Xây dựng tất cả các tính năng đã được lên kế hoạch ban đầu để tạo ấn tượng mạnh.
  • B. Các tính năng cốt lõi, giải quyết vấn đề chính của người dùng và kiểm chứng giả thuyết sản phẩm.
  • C. Những tính năng độc đáo và khác biệt nhất so với đối thủ cạnh tranh.
  • D. Những tính năng dễ phát triển nhất và tốn ít chi phí nhất.

Câu 3: Phân tích SWOT là công cụ hữu ích trong quản trị sản phẩm. Yếu tố "Cơ hội" (Opportunities) trong SWOT thường đề cập đến điều gì?

  • A. Những điểm mạnh nội tại của sản phẩm so với đối thủ.
  • B. Những điểm yếu cần khắc phục của sản phẩm để cải thiện vị thế cạnh tranh.
  • C. Những yếu tố bên ngoài có thể giúp sản phẩm phát triển và đạt được mục tiêu.
  • D. Những yếu tố bên ngoài có thể gây cản trở hoặc đe dọa đến sự phát triển của sản phẩm.

Câu 4: Product Roadmap (Lộ trình sản phẩm) đóng vai trò gì quan trọng nhất trong quá trình quản trị sản phẩm?

  • A. Liệt kê đầy đủ các tính năng chi tiết của sản phẩm.
  • B. Phân công công việc cụ thể cho từng thành viên trong nhóm phát triển.
  • C. Dự báo doanh thu và lợi nhuận của sản phẩm trong tương lai.
  • D. Truyền đạt tầm nhìn, chiến lược phát triển sản phẩm và giúp các bên liên quan hiểu rõ hướng đi.

Câu 5: Phương pháp "Jobs to be Done" tiếp cận việc nghiên cứu người dùng tập trung vào điều gì?

  • A. demographics và tâm lý học của người dùng.
  • B. Mục tiêu và động cơ thúc đẩy người dùng "thuê" sản phẩm để giải quyết một "công việc" cụ thể.
  • C. Các tính năng yêu thích và không yêu thích của người dùng đối với sản phẩm.
  • D. Hành vi mua sắm và sử dụng sản phẩm của người dùng trong quá khứ.

Câu 6: Trong quy trình phát triển sản phẩm Agile, Sprint Review (Đánh giá Sprint) có mục đích chính là gì?

  • A. Lập kế hoạch cho Sprint tiếp theo.
  • B. Giải quyết các vấn đề kỹ thuật phát sinh trong Sprint.
  • C. Trình diễn sản phẩm đã hoàn thành trong Sprint và thu thập phản hồi từ các bên liên quan.
  • D. Đánh giá hiệu suất làm việc của từng thành viên trong nhóm phát triển.

Câu 7: KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường sự thành công của một tính năng mới vừa được ra mắt?

  • A. Tỷ lệ sử dụng tính năng mới (Feature Adoption Rate).
  • B. Mức độ hài lòng của người dùng với tính năng mới (Customer Satisfaction Score).
  • C. Số lượng lỗi và sự cố phát sinh liên quan đến tính năng mới (Bug Count).
  • D. Tổng doanh thu của toàn bộ sản phẩm trong quý.

Câu 8: Bạn nhận thấy tỷ lệ rời bỏ trang (Bounce Rate) trên trang đích sản phẩm (landing page) rất cao. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giảm Bounce Rate?

  • A. Cải thiện tốc độ tải trang.
  • B. Nội dung trang phải rõ ràng, hấp dẫn và liên quan đến quảng cáo.
  • C. Tăng số lượng quảng cáo hiển thị trên trang.
  • D. Thiết kế giao diện trang thân thiện và dễ điều hướng.

Câu 9: Trong quá trình thử nghiệm A/B testing cho nút kêu gọi hành động (Call-to-Action button) trên website, bạn nhận thấy phiên bản B có tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) cao hơn đáng kể so với phiên bản A. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Phiên bản B của nút kêu gọi hành động hiệu quả hơn trong việc thúc đẩy người dùng thực hiện hành vi mong muốn.
  • B. Phiên bản A của nút kêu gọi hành động cần được loại bỏ hoàn toàn.
  • C. Cần tiếp tục thử nghiệm A/B testing với nhiều phiên bản khác nhau.
  • D. Kết quả A/B testing không có ý nghĩa thống kê.

Câu 10: Ma trận ưu tiên (Prioritization Matrix) theo tiêu chí "Giá trị - Nỗ lực" (Value vs. Effort) giúp Product Manager đưa ra quyết định nào?

  • A. Đánh giá rủi ro của từng tính năng.
  • B. Ưu tiên phát triển các tính năng mang lại giá trị cao với nỗ lực vừa phải.
  • C. Phân bổ nguồn lực cho từng giai đoạn phát triển sản phẩm.
  • D. Xác định thời gian hoàn thành dự kiến cho từng tính năng.

Câu 11: Khi nào Product Manager nên thực hiện Product Discovery (Khám phá sản phẩm)?

  • A. Chỉ khi sản phẩm gặp vấn đề và cần cải tiến.
  • B. Sau khi sản phẩm đã được ra mắt và có người dùng.
  • C. Trong giai đoạn phát triển sản phẩm.
  • D. Liên tục trong suốt vòng đời sản phẩm, đặc biệt là trước khi bắt đầu phát triển tính năng mới hoặc sản phẩm mới.

Câu 12: Đâu KHÔNG phải là vai trò chính của Product Owner trong Scrum team?

  • A. Xác định và ưu tiên các hạng mục công việc trong Product Backlog.
  • B. Đảm bảo Product Backlog rõ ràng, minh bạch và dễ hiểu.
  • C. Viết code và kiểm thử phần mềm.
  • D. Truyền đạt tầm nhìn sản phẩm và mục tiêu Sprint cho Development Team.

Câu 13: Trong trường hợp nào Product Manager nên sử dụng phương pháp định giá "Value-based pricing" (Định giá dựa trên giá trị)?

  • A. Khi sản phẩm có chi phí sản xuất thấp.
  • B. Khi sản phẩm mang lại giá trị độc đáo và giải quyết vấn đề quan trọng cho người dùng.
  • C. Khi thị trường cạnh tranh gay gắt về giá.
  • D. Khi sản phẩm mới ra mắt và chưa có thương hiệu.

Câu 14: Mục đích chính của việc xây dựng "User Persona" (Hình mẫu người dùng) trong quản trị sản phẩm là gì?

  • A. Thấu hiểu sâu sắc về người dùng mục tiêu, nhu cầu, động cơ và hành vi của họ để đưa ra quyết định sản phẩm đúng đắn.
  • B. Thu thập thông tin cá nhân của người dùng để phục vụ cho mục đích marketing.
  • C. Phân loại người dùng thành các nhóm khác nhau để dễ dàng quản lý.
  • D. Tạo ra một hình ảnh đại diện cho sản phẩm để quảng bá thương hiệu.

Câu 15: Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, Product Manager cần tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Giá cả và chương trình khuyến mãi của đối thủ.
  • B. Tính năng sản phẩm và trải nghiệm người dùng của đối thủ.
  • C. Chiến lược marketing và kênh phân phối của đối thủ.
  • D. Tất cả các khía cạnh trên.

Câu 16: Trong giai đoạn "Growth" (Tăng trưởng) của vòng đời sản phẩm, mục tiêu chính của Product Manager là gì?

  • A. Giới thiệu sản phẩm mới ra thị trường.
  • B. Mở rộng thị phần, tăng trưởng người dùng và doanh thu.
  • C. Duy trì thị phần và tối ưu hóa lợi nhuận.
  • D. Loại bỏ sản phẩm khỏi thị trường.

Câu 17: Điều gì KHÔNG phải là một phần của Product Vision (Tầm nhìn sản phẩm)?

  • A. Mô tả vấn đề sản phẩm giải quyết.
  • B. Mục tiêu dài hạn mà sản phẩm hướng tới.
  • C. Giá trị cốt lõi mà sản phẩm mang lại cho người dùng.
  • D. Danh sách các tính năng cụ thể sẽ được phát triển trong năm tới.

Câu 18: Để xác định thị trường mục tiêu cho sản phẩm mới, Product Manager nên bắt đầu từ đâu?

  • A. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
  • B. Xác định kênh phân phối sản phẩm.
  • C. Nghiên cứu và phân tích nhu cầu thị trường.
  • D. Xây dựng chiến lược marketing.

Câu 19: Khi nào Product Manager cần thực hiện "Pivot" (Thay đổi hướng đi) cho sản phẩm?

  • A. Khi sản phẩm đạt được thành công lớn.
  • B. Khi sản phẩm không đạt được mục tiêu và có dấu hiệu thất bại trên thị trường.
  • C. Khi có yêu cầu thay đổi từ ban lãnh đạo công ty.
  • D. Khi xuất hiện công nghệ mới.

Câu 20: Phương pháp "5 Whys" (5 Tại sao) thường được sử dụng để làm gì trong quản trị sản phẩm?

  • A. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề.
  • B. Thu thập ý tưởng sáng tạo cho sản phẩm mới.
  • C. Đánh giá mức độ hài lòng của người dùng.
  • D. Ưu tiên các tính năng trong Product Backlog.

Câu 21: Đâu là thách thức lớn nhất khi quản lý một sản phẩm có nhiều đối tượng người dùng khác nhau?

  • A. Tuyển dụng đủ nhân sự cho nhóm phát triển.
  • B. Quản lý ngân sách phát triển sản phẩm.
  • C. Cân bằng nhu cầu và ưu tiên của các nhóm người dùng khác nhau.
  • D. Lựa chọn công nghệ phù hợp để phát triển sản phẩm.

Câu 22: Trong quá trình lập kế hoạch sản phẩm, Product Manager nên bắt đầu với việc xác định điều gì?

  • A. Lịch trình phát triển sản phẩm chi tiết.
  • B. Ngân sách dự kiến cho sản phẩm.
  • C. Danh sách các tính năng cần phát triển.
  • D. Mục tiêu sản phẩm và các chỉ số đo lường thành công.

Câu 23: Khi đánh giá tiềm năng thị trường cho một ý tưởng sản phẩm mới, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sự độc đáo của ý tưởng sản phẩm.
  • B. Kích thước và mức độ tăng trưởng của thị trường mục tiêu.
  • C. Khả năng bảo vệ bản quyền ý tưởng sản phẩm.
  • D. Chi phí phát triển sản phẩm.

Câu 24: Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng "Story Mapping" (Bản đồ câu chuyện) trong quản trị sản phẩm?

  • A. Tự động hóa quy trình phát triển sản phẩm.
  • B. Đo lường hiệu suất của nhóm phát triển.
  • C. Giúp trực quan hóa phạm vi sản phẩm, sắp xếp các User Story và xác định MVP.
  • D. Thay thế Product Backlog.

Câu 25: Trong tình huống nào Product Manager nên sử dụng "Qualitative Research" (Nghiên cứu định tính) thay vì "Quantitative Research" (Nghiên cứu định lượng)?

  • A. Khi cần khám phá sâu về động cơ, thái độ và cảm xúc của người dùng.
  • B. Khi cần thu thập dữ liệu thống kê và đo lường quy mô lớn.
  • C. Khi cần so sánh hiệu quả của các phiên bản sản phẩm khác nhau.
  • D. Khi cần xác định giá trị trung bình của các chỉ số.

Câu 26: Một Product Manager nhận được phản hồi từ người dùng rằng sản phẩm quá phức tạp và khó sử dụng. Hành động đầu tiên Product Manager nên thực hiện là gì?

  • A. Ngay lập tức thiết kế lại giao diện người dùng.
  • B. Xác minh phản hồi, thu thập thêm thông tin chi tiết và tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
  • C. Bỏ qua phản hồi vì có thể chỉ là ý kiến thiểu số.
  • D. Tổ chức một cuộc họp với nhóm kỹ thuật để tìm giải pháp.

Câu 27: Đâu là mục tiêu chính của "Go-to-Market Strategy" (Chiến lược thâm nhập thị trường) trong quản trị sản phẩm?

  • A. Phát triển sản phẩm với chi phí thấp nhất.
  • B. Xây dựng đội ngũ marketing hùng mạnh.
  • C. Tạo ra sản phẩm có nhiều tính năng nhất.
  • D. Đảm bảo sản phẩm được tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu, đúng thời điểm và đạt được thành công trên thị trường.

Câu 28: Khi sản phẩm bước vào giai đoạn "Decline" (Suy thoái) của vòng đời, Product Manager nên cân nhắc lựa chọn chiến lược nào?

  • A. Đầu tư mạnh vào marketing để vực dậy sản phẩm.
  • B. Phát triển thêm nhiều tính năng mới để thu hút người dùng.
  • C. Thu hoạch (harvest) lợi nhuận còn lại hoặc loại bỏ sản phẩm.
  • D. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh.

Câu 29: Trong buổi "Daily Scrum" (Scrum hàng ngày), câu hỏi nào KHÔNG nên được hỏi?

  • A. Hôm qua bạn đã làm gì để giúp Sprint Goal?
  • B. Hôm nay bạn sẽ làm gì để giúp Sprint Goal?
  • C. Bạn có gặp trở ngại nào không?
  • D. Bạn đã hoàn thành bao nhiêu Story Points trong Sprint này?

Câu 30: Điều gì quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt giữa Product Manager và Engineering team?

  • A. Giao tiếp cởi mở, minh bạch, tôn trọng và tin tưởng lẫn nhau.
  • B. Product Manager phải có kiến thức kỹ thuật sâu rộng hơn Engineering team.
  • C. Engineering team phải luôn tuân thủ mọi yêu cầu của Product Manager.
  • D. Sử dụng công cụ quản lý dự án phức tạp để kiểm soát tiến độ công việc.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển sản phẩm số, đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định sự thành công của một sản phẩm mới?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một công ty công nghệ đang phát triển một ứng dụng di động mới. Để ưu tiên các tính năng cho phiên bản MVP (Minimum Viable Product), Product Manager nên tập trung vào điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Phân tích SWOT là công cụ hữu ích trong quản trị sản phẩm. Yếu tố 'Cơ hội' (Opportunities) trong SWOT thường đề cập đến điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Product Roadmap (Lộ trình sản phẩm) đóng vai trò gì quan trọng nhất trong quá trình quản trị sản phẩm?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Phương pháp 'Jobs to be Done' tiếp cận việc nghiên cứu người dùng tập trung vào điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong quy trình phát triển sản phẩm Agile, Sprint Review (Đánh giá Sprint) có mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường sự thành công của một tính năng mới vừa được ra mắt?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Bạn nhận thấy tỷ lệ rời bỏ trang (Bounce Rate) trên trang đích sản phẩm (landing page) rất cao. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giảm Bounce Rate?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong quá trình thử nghiệm A/B testing cho nút kêu gọi hành động (Call-to-Action button) trên website, bạn nhận thấy phiên bản B có tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) cao hơn đáng kể so với phiên bản A. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Ma trận ưu tiên (Prioritization Matrix) theo tiêu chí 'Giá trị - Nỗ lực' (Value vs. Effort) giúp Product Manager đưa ra quyết định nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Khi nào Product Manager nên thực hiện Product Discovery (Khám phá sản phẩm)?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Đâu KHÔNG phải là vai trò chính của Product Owner trong Scrum team?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong trường hợp nào Product Manager nên sử dụng phương pháp định giá 'Value-based pricing' (Định giá dựa trên giá trị)?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Mục đích chính của việc xây dựng 'User Persona' (Hình mẫu người dùng) trong quản trị sản phẩm là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, Product Manager cần tập trung vào những khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong giai đoạn 'Growth' (Tăng trưởng) của vòng đời sản phẩm, mục tiêu chính của Product Manager là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Điều gì KHÔNG phải là một phần của Product Vision (Tầm nhìn sản phẩm)?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Để xác định thị trường mục tiêu cho sản phẩm mới, Product Manager nên bắt đầu từ đâu?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Khi nào Product Manager cần thực hiện 'Pivot' (Thay đổi hướng đi) cho sản phẩm?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Phương pháp '5 Whys' (5 Tại sao) thường được sử dụng để làm gì trong quản trị sản phẩm?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Đâu là thách thức lớn nhất khi quản lý một sản phẩm có nhiều đối tượng người dùng khác nhau?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong quá trình lập kế hoạch sản phẩm, Product Manager nên bắt đầu với việc xác định điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khi đánh giá tiềm năng thị trường cho một ý tưởng sản phẩm mới, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng 'Story Mapping' (Bản đồ câu chuyện) trong quản trị sản phẩm?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong tình huống nào Product Manager nên sử dụng 'Qualitative Research' (Nghiên cứu định tính) thay vì 'Quantitative Research' (Nghiên cứu định lượng)?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một Product Manager nhận được phản hồi từ người dùng rằng sản phẩm quá phức tạp và khó sử dụng. Hành động đầu tiên Product Manager nên thực hiện là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Đâu là mục tiêu chính của 'Go-to-Market Strategy' (Chiến lược thâm nhập thị trường) trong quản trị sản phẩm?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi sản phẩm bước vào giai đoạn 'Decline' (Suy thoái) của vòng đời, Product Manager nên cân nhắc lựa chọn chiến lược nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong buổi 'Daily Scrum' (Scrum hàng ngày), câu hỏi nào KHÔNG nên được hỏi?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Điều gì quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt giữa Product Manager và Engineering team?

Xem kết quả