Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xác Xuất Thống Kê Y Học - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của chế độ ăn ít carbohydrate lên cân nặng, các nhà nghiên cứu chia ngẫu nhiên 100 người thừa cân thành hai nhóm: một nhóm theo chế độ ăn ít carbohydrate và nhóm còn lại theo chế độ ăn kiêng truyền thống. Sau 6 tháng, họ so sánh sự thay đổi cân nặng trung bình giữa hai nhóm. Thiết kế nghiên cứu này thuộc loại nào?
- A. Nghiên cứu quan sát thuần tập
- B. Nghiên cứu bệnh chứng
- C. Nghiên cứu cắt ngang
- D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng
Câu 2: Một nhà nghiên cứu muốn ước tính tỷ lệ hiện mắc tăng huyết áp ở người trưởng thành tại một thành phố. Họ chọn ngẫu nhiên 500 người trưởng thành và đo huyết áp của họ. 125 người được xác định là tăng huyết áp. Khoảng tin cậy 95% cho tỷ lệ hiện mắc tăng huyết áp trong quần thể này là gì, nếu tỷ lệ mẫu là 25% và sai số biên (margin of error) là 4%?
- A. 21%
- B. 29%
- C. Từ 21% đến 29%
- D. Không thể xác định với thông tin đã cho
Câu 3: Trong một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên quan giữa hút thuốc lá và ung thư phổi, 200 bệnh nhân ung thư phổi (nhóm bệnh chứng) và 400 người khỏe mạnh (nhóm chứng) được hỏi về tiền sử hút thuốc lá. Kết quả cho thấy 150 bệnh nhân ung thư phổi và 100 người khỏe mạnh từng hút thuốc lá. Tính tỷ số odds (Odds Ratio - OR) để đánh giá mối liên quan này.
- A. 9.0
- B. 0.11
- C. 1.5
- D. 2.0
Câu 4: Giá trị p (p-value) trong kiểm định giả thuyết thống kê thể hiện điều gì?
- A. Xác suất giả thuyết nghiên cứu (H1) là đúng.
- B. Xác suất quan sát được kết quả nghiên cứu nếu giả thuyết không (H0) là đúng.
- C. Ngưỡng ý nghĩa thống kê mặc định.
- D. Sai số loại I (Type I error) trong nghiên cứu.
Câu 5: Biến số "Nhóm máu (A, B, AB, O)" thuộc loại biến số nào?
- A. Định lượng liên tục
- B. Định lượng rời rạc
- C. Định tính định danh
- D. Định tính thứ tự
Câu 6: Biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện phân phối tần số của biến số định lượng liên tục như "Chiều cao"?
- A. Biểu đồ cột (Bar chart)
- B. Histogram
- C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
- D. Biểu đồ hộp (Box plot)
Câu 7: Để so sánh cân nặng trung bình của hai nhóm bệnh nhân (nhóm dùng thuốc A và nhóm dùng thuốc B), phép kiểm định thống kê nào phù hợp nhất nếu dữ liệu cân nặng tuân theo phân phối chuẩn và phương sai bằng nhau?
- A. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test)
- B. Kiểm định tương quan Pearson (Pearson correlation test)
- C. Kiểm định t-test độc lập (Independent t-test)
- D. Kiểm định ANOVA
Câu 8: Đại lượng thống kê nào đo lường mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình và có cùng đơn vị đo với dữ liệu gốc?
- A. Phương sai (Variance)
- B. Biên độ (Range)
- C. Khoảng tứ phân vị (Interquartile range)
- D. Độ lệch chuẩn (Standard deviation)
Câu 9: Trong một nghiên cứu, hệ số tương quan Pearson (r) giữa tuổi và huyết áp tâm thu là 0.6. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Tuổi tác gây ra tăng huyết áp tâm thu.
- B. Có mối tương quan dương trung bình giữa tuổi và huyết áp tâm thu.
- C. Không có mối tương quan tuyến tính giữa tuổi và huyết áp tâm thu.
- D. Tuổi tác giải thích được 60% sự thay đổi của huyết áp tâm thu.
Câu 10: Một nghiên cứu muốn kiểm tra xem liệu tỷ lệ mắc bệnh tim mạch ở người hút thuốc lá có cao hơn đáng kể so với người không hút thuốc lá hay không. Phép kiểm định giả thuyết nào phù hợp nhất?
- A. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test)
- B. Kiểm định t-test độc lập (Independent t-test)
- C. Kiểm định ANOVA
- D. Kiểm định tương quan Pearson (Pearson correlation test)
Câu 11: Trong phân tích hồi quy tuyến tính, hệ số hồi quy (β) cho biết điều gì?
- A. Mức độ phù hợp của mô hình hồi quy.
- B. Giá trị trung bình của biến phụ thuộc.
- C. Mức độ thay đổi trung bình của biến phụ thuộc khi biến độc lập tăng một đơn vị.
- D. Sai số chuẩn của ước lượng.
Câu 12: Để đánh giá độ tin cậy bên trong (internal consistency) của một bộ câu hỏi khảo sát về mức độ hài lòng của bệnh nhân, hệ số Cronbach"s alpha thường được sử dụng. Giá trị Cronbach"s alpha nào được coi là chấp nhận được (thường quy ước)?
- A. Dưới 0.5
- B. Từ 0.7 trở lên
- C. Luôn phải bằng 1.0
- D. Không có ngưỡng giá trị cụ thể
Câu 13: Trong nghiên cứu dịch tễ học, "nguy cơ quy gán quần thể" (Population Attributable Risk - PAR) đo lường điều gì?
- A. Nguy cơ mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm so với nhóm không phơi nhiễm.
- B. Tỷ lệ hiện mắc bệnh trong quần thể.
- C. Số ca bệnh mới mắc trong một khoảng thời gian nhất định.
- D. Tỷ lệ giảm gánh nặng bệnh tật trong quần thể nếu loại bỏ yếu tố nguy cơ.
Câu 14: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi 1000 người không mắc bệnh tiểu đường trong 5 năm. Trong thời gian theo dõi, 50 người phát triển bệnh tiểu đường. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) của bệnh tiểu đường trong 5 năm này là bao nhiêu?
- A. 0.05 ca/người-năm
- B. 5%
- C. 50 trên 1000 người
- D. Không thể tính được nếu không biết thời gian theo dõi chính xác của từng người.
Câu 15: Yếu vị (Mode) của một tập dữ liệu là giá trị nào?
- A. Giá trị trung bình cộng của dữ liệu.
- B. Giá trị nằm giữa của dữ liệu khi sắp xếp theo thứ tự.
- C. Giá trị xuất hiện nhiều nhất trong dữ liệu.
- D. Giá trị lớn nhất trừ giá trị nhỏ nhất.
Câu 16: Khi nào thì trung vị (Median) được ưu tiên sử dụng hơn so với trung bình (Mean) để mô tả xu hướng trung tâm của dữ liệu?
- A. Khi dữ liệu tuân theo phân phối chuẩn.
- B. Khi cỡ mẫu lớn.
- C. Khi cần tính toán nhanh chóng.
- D. Khi dữ liệu phân phối lệch hoặc có giá trị ngoại lai.
Câu 17: Trong một nghiên cứu về tác dụng của thuốc mới lên huyết áp, giả thuyết không (H0) thường được phát biểu như thế nào?
- A. Thuốc mới không có tác dụng làm giảm huyết áp.
- B. Thuốc mới có tác dụng làm giảm huyết áp.
- C. Thuốc mới có tác dụng làm tăng huyết áp.
- D. Thuốc mới có tác dụng không đáng kể lên huyết áp.
Câu 18: Sai số loại II (Type II error) trong kiểm định giả thuyết thống kê xảy ra khi nào?
- A. Bác bỏ giả thuyết không (H0) khi H0 thực sự đúng.
- B. Không bác bỏ giả thuyết không (H0) khi H0 thực sự sai.
- C. Mắc lỗi trong quá trình thu thập dữ liệu.
- D. Tính toán sai giá trị p (p-value).
Câu 19: Để so sánh tuổi thọ trung bình của bệnh nhân ung thư phổi giữa ba phương pháp điều trị khác nhau, phép kiểm định ANOVA (Phân tích phương sai) được sử dụng. Giả thuyết không (H0) trong trường hợp này là gì?
- A. Tuổi thọ trung bình của bệnh nhân ở cả ba nhóm điều trị đều khác nhau.
- B. Có ít nhất một cặp phương pháp điều trị có tuổi thọ trung bình khác nhau.
- C. Tuổi thọ trung bình của bệnh nhân ở cả ba nhóm điều trị là như nhau.
- D. Phương pháp điều trị thứ nhất có tuổi thọ trung bình cao nhất.
Câu 20: Biểu đồ hộp (Box plot) thường được sử dụng để thể hiện những thông tin thống kê mô tả nào của một biến số định lượng?
- A. Trung bình, độ lệch chuẩn.
- B. Yếu vị, biên độ.
- C. Tần số, tần suất phần trăm.
- D. Trung vị, tứ phân vị, giá trị ngoại lai.
Câu 21: Một nghiên cứu bệnh chứng được thực hiện để tìm hiểu về các yếu tố nguy cơ của bệnh nhồi máu cơ tim. Nhóm bệnh nhân nhồi máu cơ tim được chọn từ bệnh viện, còn nhóm chứng được chọn từ cộng đồng. Nhược điểm tiềm ẩn của việc chọn nhóm chứng từ cộng đồng trong nghiên cứu này là gì?
- A. Sai lệch thông tin do hồi tưởng (Recall bias).
- B. Sai lệch chọn lọc (Selection bias) do nhóm chứng không đại diện cho quần thể gốc.
- C. Sai lệch phơi nhiễm (Exposure bias).
- D. Không có nhược điểm nếu cỡ mẫu đủ lớn.
Câu 22: Trong phân tích sống còn (survival analysis), hàm sống còn (survival function) S(t) biểu thị điều gì?
- A. Xác suất một cá nhân sống sót ít nhất đến thời điểm t.
- B. Tỷ lệ tử vong tại thời điểm t.
- C. Thời gian sống trung bình.
- D. Nguy cơ tử vong tại thời điểm t.
Câu 23: Để kiểm tra tính độc lập giữa hai biến định tính (ví dụ: giới tính và tình trạng hút thuốc lá), phép kiểm định thống kê nào phù hợp?
- A. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test)
- B. Kiểm định t-test độc lập (Independent t-test)
- C. Kiểm định tương quan Pearson (Pearson correlation test)
- D. Kiểm định ANOVA
Câu 24: Trong nghiên cứu dịch tễ học, "tỷ suất hiện mắc" (Prevalence Rate) thường được sử dụng để đo lường điều gì?
- A. Số ca bệnh mới phát sinh trong một khoảng thời gian.
- B. Nguy cơ mắc bệnh của một cá nhân.
- C. Tổng số ca bệnh hiện có trong quần thể tại một thời điểm.
- D. Tốc độ lây lan của bệnh trong quần thể.
Câu 25: Một nghiên cứu so sánh hiệu quả của hai loại thuốc giảm đau (A và B) đối với bệnh nhân viêm khớp gối. Bệnh nhân được phân ngẫu nhiên vào một trong hai nhóm và đánh giá mức độ đau trên thang điểm từ 1 đến 10 (điểm càng cao, đau càng nhiều) sau 1 tuần điều trị. Dữ liệu mức độ đau này thuộc loại biến số nào?
- A. Định lượng liên tục
- B. Định lượng rời rạc
- C. Định tính định danh
- D. Định tính thứ tự
Câu 26: Trong thống kê mô tả, "khoảng tứ phân vị" (Interquartile Range - IQR) được tính bằng cách nào?
- A. Giá trị lớn nhất trừ giá trị nhỏ nhất.
- B. Tứ phân vị thứ ba (Q3) trừ tứ phân vị thứ nhất (Q1).
- C. Tứ phân vị thứ hai (Q2) trừ tứ phân vị thứ nhất (Q1).
- D. Tổng của tứ phân vị thứ nhất và tứ phân vị thứ ba chia đôi.
Câu 27: Để trình bày mối quan hệ giữa hai biến số định lượng liên tục, biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Biểu đồ cột (Bar chart)
- B. Histogram
- C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
- D. Biểu đồ tròn (Pie chart)
Câu 28: Trong một thử nghiệm lâm sàng, "số bệnh nhân cần điều trị" (Number Needed to Treat - NNT) là một chỉ số quan trọng. NNT được định nghĩa là gì?
- A. Số bệnh nhân được điều trị thành công trong nhóm can thiệp.
- B. Tổng số bệnh nhân tham gia thử nghiệm lâm sàng.
- C. Số bệnh nhân trong nhóm đối chứng cần được điều trị.
- D. Số bệnh nhân cần được điều trị để ngăn ngừa một kết cục bất lợi.
Câu 29: Khi thực hiện kiểm định giả thuyết, ngưỡng ý nghĩa thống kê (alpha, α) thường được đặt ở mức 0.05. Mức ý nghĩa này thể hiện điều gì?
- A. Xác suất mắc sai số loại II (Type II error).
- B. Xác suất tối đa chấp nhận mắc sai số loại I (Type I error).
- C. Độ mạnh của kiểm định (Power).
- D. Mức độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.
Câu 30: Trong nghiên cứu y học, "tính giá trị" (validity) của một công cụ đo lường (ví dụ: bảng câu hỏi, xét nghiệm) đề cập đến điều gì?
- A. Khả năng công cụ đo lường cho kết quả nhất quán qua thời gian.
- B. Mức độ dễ sử dụng và thực hiện của công cụ đo lường.
- C. Khả năng công cụ đo lường đo lường đúng khái niệm cần đo.
- D. Mức độ tương quan của công cụ đo lường với các công cụ đo lường khác.