Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiến Thức Máy Tính - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thành phần nào của máy tính thường được ví như "bộ não", thực hiện các phép tính toán và xử lý dữ liệu để điều khiển toàn bộ hệ thống?
- A. CPU (Bộ xử lý trung tâm)
- B. RAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên)
- C. GPU (Bộ xử lý đồ họa)
- D. Bo mạch chủ
Câu 2: Khi bạn khởi động máy tính, một loại chương trình đặc biệt sẽ chạy đầu tiên để thiết lập môi trường hoạt động và quản lý các tài nguyên phần cứng. Chương trình đó được gọi là gì?
- A. Trình duyệt web
- B. Phần mềm ứng dụng
- C. Hệ điều hành
- D. BIOS (Hệ thống nhập/xuất cơ bản)
Câu 3: Đơn vị đo lường cơ bản nhất trong hệ thống máy tính để biểu diễn thông tin là gì?
- A. Byte
- B. Kilobyte
- C. Megabyte
- D. Bit
Câu 4: Trong các loại bộ nhớ máy tính, loại nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời khi máy tính đang hoạt động và cho phép truy cập dữ liệu rất nhanh?
- A. Ổ cứng (HDD)
- B. RAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên)
- C. Ổ SSD (Ổ đĩa thể rắn)
- D. ROM (Bộ nhớ chỉ đọc)
Câu 5: Thiết bị nào sau đây thuộc nhóm thiết bị "đầu vào" của máy tính, cho phép người dùng nhập dữ liệu hoặc lệnh vào hệ thống?
- A. Màn hình
- B. Máy in
- C. Bàn phím
- D. Loa
Câu 6: Thuật ngữ "phần mềm" (software) dùng để chỉ điều gì trong hệ thống máy tính?
- A. Các thiết bị vật lý của máy tính
- B. Các chương trình, ứng dụng và dữ liệu số
- C. Nguồn điện cung cấp cho máy tính
- D. Vỏ máy và các thành phần bảo vệ bên ngoài
Câu 7: Loại kết nối mạng nào phổ biến nhất hiện nay cho phép các thiết bị kết nối không dây với nhau và với Internet trong phạm vi gia đình hoặc văn phòng?
- A. Bluetooth
- B. Ethernet
- C. NFC
- D. Wi-Fi
Câu 8: URL (Uniform Resource Locator) là gì và nó được sử dụng để làm gì?
- A. Địa chỉ web để xác định vị trí tài nguyên trên Internet
- B. Tên người dùng và mật khẩu để đăng nhập vào website
- C. Giao thức truyền dữ liệu trên mạng
- D. Ngôn ngữ lập trình web
Câu 9: "Internet" là gì?
- A. Một phần mềm trình duyệt web
- B. Mạng lưới toàn cầu kết nối các mạng máy tính
- C. Một loại virus máy tính
- D. Tên của một công ty công nghệ
Câu 10: "Địa chỉ IP" (Internet Protocol Address) có vai trò gì trong mạng Internet?
- A. Bảo vệ máy tính khỏi virus
- B. Tăng tốc độ kết nối Internet
- C. Định danh duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối mạng
- D. Mã hóa dữ liệu truyền trên Internet
Câu 11: "Virus máy tính" là gì và nó gây hại như thế nào?
- A. Một chương trình giúp tăng tốc máy tính
- B. Một loại phần cứng giúp bảo vệ máy tính
- C. Một ứng dụng để duyệt web an toàn hơn
- D. Phần mềm độc hại có thể gây hỏng dữ liệu hoặc hệ thống
Câu 12: "Tường lửa" (firewall) trong hệ thống máy tính có chức năng chính là gì?
- A. Tăng tốc độ tải dữ liệu trên mạng
- B. Bảo vệ mạng khỏi truy cập trái phép
- C. Quét và diệt virus máy tính
- D. Sao lưu dữ liệu tự động
Câu 13: "Điện toán đám mây" (cloud computing) là mô hình cung cấp dịch vụ gì?
- A. Cung cấp điện năng cho máy tính
- B. Sản xuất phần cứng máy tính
- C. Cung cấp tài nguyên máy tính qua Internet
- D. Bán lẻ phần mềm máy tính
Câu 14: "Dữ liệu lớn" (Big Data) đề cập đến loại dữ liệu nào?
- A. Dữ liệu có khối lượng lớn, tốc độ cao và đa dạng
- B. Dữ liệu chỉ chứa văn bản
- C. Dữ liệu được lưu trữ trên đám mây
- D. Dữ liệu được mã hóa
Câu 15: "Trí tuệ nhân tạo" (AI - Artificial Intelligence) là lĩnh vực khoa học máy tính nghiên cứu về điều gì?
- A. Phát triển phần cứng máy tính mạnh mẽ hơn
- B. Tạo ra máy móc có khả năng mô phỏng trí tuệ con người
- C. Nghiên cứu về mạng Internet toàn cầu
- D. Phát triển ngôn ngữ lập trình mới
Câu 16: "Thuật toán" (algorithm) trong khoa học máy tính là gì?
- A. Một loại ngôn ngữ lập trình
- B. Một thiết bị phần cứng của máy tính
- C. Dãy hữu hạn các bước hướng dẫn để giải quyết một vấn đề
- D. Một phương pháp bảo mật dữ liệu
Câu 17: Ngôn ngữ lập trình bậc cao (ví dụ: Python, Java) khác biệt so với ngôn ngữ lập trình bậc thấp (ví dụ: Assembly) như thế nào?
- A. Ngôn ngữ bậc cao chạy nhanh hơn ngôn ngữ bậc thấp
- B. Ngôn ngữ bậc thấp dễ học hơn ngôn ngữ bậc cao
- C. Ngôn ngữ bậc thấp có thể chạy trên mọi loại máy tính
- D. Ngôn ngữ bậc cao dễ đọc và viết hơn cho con người
Câu 18: "Hệ quản trị cơ sở dữ liệu" (DBMS - Database Management System) được sử dụng để làm gì?
- A. Thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng
- B. Quản lý và thao tác dữ liệu trong cơ sở dữ liệu
- C. Viết mã chương trình ứng dụng
- D. Kiểm tra và sửa lỗi phần mềm
Câu 19: "Mã nguồn mở" (open source) nghĩa là gì khi nói về phần mềm?
- A. Phần mềm chỉ chạy trên hệ điều hành Linux
- B. Phần mềm được bán với giá rất rẻ
- C. Mã nguồn phần mềm được công khai và có thể sửa đổi
- D. Phần mềm không cần cài đặt
Câu 20: "Giao diện người dùng" (UI - User Interface) có vai trò gì trong ứng dụng phần mềm?
- A. Cho phép người dùng tương tác và sử dụng phần mềm
- B. Tối ưu hóa hiệu suất của phần mềm
- C. Bảo vệ phần mềm khỏi bị sao chép
- D. Tự động cập nhật phần mềm lên phiên bản mới nhất
Câu 21: "Đám mây lai" (hybrid cloud) là sự kết hợp của những loại mô hình điện toán đám mây nào?
- A. Đám mây công cộng và đám mây cộng đồng
- B. Đám mây công cộng và đám mây riêng tư
- C. Đám mây riêng tư và đám mây cộng đồng
- D. Đám mây công cộng, riêng tư và cộng đồng
Câu 22: "IoT" (Internet of Things) là gì?
- A. Giao thức truyền dữ liệu nhanh nhất trên Internet
- B. Một loại bộ nhớ máy tính siêu nhanh
- C. Công nghệ màn hình hiển thị tiên tiến
- D. Mạng lưới các thiết bị vật lý kết nối Internet để trao đổi dữ liệu
Câu 23: "Blockchain" là công nghệ nền tảng cho loại ứng dụng nào phổ biến hiện nay?
- A. Mạng xã hội
- B. Công cụ tìm kiếm
- C. Tiền điện tử
- D. Hệ điều hành di động
Câu 24: "An ninh mạng" (cybersecurity) bao gồm những biện pháp bảo vệ nào?
- A. Bảo vệ hệ thống, mạng và dữ liệu khỏi các mối đe dọa số
- B. Tăng tốc độ xử lý của máy tính
- C. Thiết kế giao diện người dùng thân thiện
- D. Phát triển phần mềm ứng dụng
Câu 25: "Sao lưu dữ liệu" (data backup) là quá trình làm gì và tại sao nó quan trọng?
- A. Xóa dữ liệu không cần thiết để giải phóng bộ nhớ
- B. Tạo bản sao dữ liệu để phục hồi khi có sự cố mất mát
- C. Mã hóa dữ liệu để tăng tính bảo mật
- D. Chia sẻ dữ liệu với người khác qua mạng
Câu 26: Trong lập trình, "biến" (variable) được sử dụng để làm gì?
- A. Điều khiển luồng thực thi của chương trình
- B. Định nghĩa các hàm và thủ tục
- C. Lưu trữ dữ liệu có thể thay đổi trong quá trình chạy chương trình
- D. Kết nối chương trình với cơ sở dữ liệu
Câu 27: "RAM" và "ROM" khác nhau chủ yếu ở điểm nào?
- A. Tốc độ truy cập dữ liệu
- B. Dung lượng lưu trữ tối đa
- C. Công nghệ sản xuất chip
- D. Khả năng lưu trữ dữ liệu khi mất điện (RAM khả biến, ROM bất biến)
Câu 28: "Hệ điều hành" (Operating System) có vai trò trung gian giữa phần cứng và phần mềm ứng dụng. Hãy chọn ví dụ minh họa rõ nhất cho vai trò này.
- A. Trình duyệt web Chrome cho phép bạn xem trang web trên Internet.
- B. Khi bạn in một tài liệu từ Word, hệ điều hành giao tiếp với máy in để thực hiện lệnh in.
- C. Phần mềm diệt virus quét và loại bỏ virus khỏi máy tính.
- D. Bạn sử dụng chuột để di chuyển con trỏ trên màn hình.
Câu 29: Xét tình huống bạn muốn chia sẻ một tập tin lớn (ví dụ: video dung lượng 2GB) với một người bạn ở xa qua Internet. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả và nhanh chóng nhất?
- A. Gửi email tập tin đính kèm (attachment)
- B. Sao chép tập tin vào USB và gửi qua đường bưu điện
- C. Tải tập tin lên dịch vụ lưu trữ đám mây (ví dụ: Google Drive, Dropbox) và chia sẻ liên kết
- D. Sử dụng Bluetooth để truyền tập tin
Câu 30: Bạn nghi ngờ máy tính của mình bị nhiễm phần mềm độc hại vì máy chạy chậm và xuất hiện quảng cáo lạ. Biện pháp đầu tiên bạn nên thực hiện là gì?
- A. Tháo pin CMOS trên bo mạch chủ
- B. Cài đặt lại hệ điều hành
- C. Nâng cấp RAM cho máy tính
- D. Cài đặt và chạy phần mềm diệt virus để quét toàn bộ hệ thống