Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay - Đề 04
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Điểm nổi bật trong chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1975-1986 là gì?
- A. Mở rộng quan hệ với các nước phương Tây để thu hút đầu tư.
- B. Tập trung vào đấu tranh bảo vệ chủ quyền và phá thế bao vây cấm vận.
- C. Chủ động hội nhập kinh tế quốc tế và khu vực.
- D. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại với tất cả các quốc gia.
Câu 2: Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, Việt Nam đã lựa chọn liên minh chặt chẽ với quốc gia nào trong giai đoạn 1975-1986 để đối phó với áp lực quốc tế?
- A. Hoa Kỳ.
- B. Trung Quốc.
- C. Liên Xô.
- D. Pháp.
Câu 3: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, từ tập trung vào hệ thống xã hội chủ nghĩa sang đa dạng hóa, đa phương hóa?
- A. Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975.
- B. Gia nhập Liên Hợp Quốc năm 1977.
- C. Chiến tranh biên giới phía Bắc năm 1979.
- D. Đại hội Đảng VI năm 1986 và đường lối Đổi Mới.
Câu 4: Nguyên tắc "đa phương hóa, đa dạng hóa" trong chính sách đối ngoại Việt Nam từ sau 1986 thể hiện điều gì?
- A. Mở rộng quan hệ với nhiều quốc gia, tổ chức quốc tế, không phân biệt chế độ chính trị.
- B. Chỉ tập trung vào phát triển quan hệ kinh tế với các nước phát triển.
- C. Ưu tiên quan hệ với các nước lớn để đảm bảo lợi ích quốc gia.
- D. Giữ thế trung lập, không tham gia vào các liên minh quân sự hoặc chính trị.
Câu 5: Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 có ý nghĩa chiến lược gì đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?
- A. Tăng cường ảnh hưởng của Việt Nam trong phong trào Không liên kết.
- B. Củng cố quan hệ đồng minh với các nước xã hội chủ nghĩa còn lại.
- C. Hội nhập khu vực, phá thế bị cô lập, tạo môi trường hòa bình và hợp tác phát triển.
- D. Mở đường cho việc gia nhập các tổ chức kinh tế toàn cầu như WTO.
Câu 6: Trong giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng, Việt Nam ưu tiên xây dựng quan hệ đối tác chiến lược và đối tác toàn diện với nhiều quốc gia. Mục đích chính của việc này là gì?
- A. Thể hiện vị thế ngày càng cao của Việt Nam trên trường quốc tế.
- B. Tạo khuôn khổ hợp tác ổn định, lâu dài, phục vụ phát triển kinh tế - xã hội.
- C. Cạnh tranh ảnh hưởng với các cường quốc trong khu vực và trên thế giới.
- D. Tham gia vào các liên minh quân sự để tăng cường sức mạnh quốc phòng.
Câu 7: Phương châm "Việt Nam muốn là bạn với tất cả các nước" thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?
- A. Chính sách đối ngoại "cây tre" mềm dẻo nhưng kiên cường.
- B. Sự nhất quán trong đường lối đối ngoại của Việt Nam từ thời kỳ kháng chiến.
- C. Mong muốn Việt Nam trở thành trung tâm hòa giải quốc tế.
- D. Tinh thần hòa bình, hữu nghị, hợp tác, không gây hấn với bất kỳ quốc gia nào.
Câu 8: Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn gia tăng, chính sách đối ngoại "cân bằng" của Việt Nam được hiểu như thế nào?
- A. Thiên về một bên trong quan hệ với các nước lớn để đảm bảo lợi ích.
- B. Giữ khoảng cách đều với tất cả các nước lớn để tránh bị phụ thuộc.
- C. Duy trì quan hệ tốt với tất cả các nước lớn, không chọn bên, bảo vệ lợi ích quốc gia.
- D. Tận dụng mâu thuẫn giữa các nước lớn để tối đa hóa lợi ích cho Việt Nam.
Câu 9: Việc Việt Nam tham gia sâu rộng vào các cơ chế hợp tác đa phương như Liên Hợp Quốc, WTO, APEC thể hiện xu hướng gì trong chính sách đối ngoại?
- A. Xu hướng ly khai khỏi các vấn đề quốc tế.
- B. Xu hướng tăng cường vai trò và vị thế quốc tế thông qua hợp tác đa phương.
- C. Xu hướng phụ thuộc vào các tổ chức quốc tế để phát triển kinh tế.
- D. Xu hướng tìm kiếm sự bảo trợ của các cường quốc thông qua các tổ chức quốc tế.
Câu 10: Khía cạnh nào sau đây thể hiện sự "chủ động" trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?
- A. Chủ động đề xuất các sáng kiến, giải pháp trong các vấn đề khu vực và quốc tế.
- B. Chỉ phản ứng khi có các vấn đề quốc tế tác động đến Việt Nam.
- C. Thụ động tuân theo các quyết định của các tổ chức quốc tế.
- D. Chờ đợi sự giúp đỡ từ bên ngoài để giải quyết các vấn đề đối ngoại.
Câu 11: Trong giai đoạn hiện nay, mục tiêu cao nhất của chính sách đối ngoại Việt Nam là gì?
- A. Xây dựng Việt Nam thành cường quốc quân sự trong khu vực.
- B. Mở rộng ảnh hưởng chính trị của Việt Nam trên toàn thế giới.
- C. Giữ vững môi trường hòa bình, ổn định, thu hút nguồn lực phục vụ phát triển đất nước.
- D. Tham gia vào các liên minh quân sự để bảo vệ an ninh quốc gia.
Câu 12: Thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại Việt Nam trong bối cảnh quốc tế hiện nay là gì?
- A. Sự suy giảm ảnh hưởng của các tổ chức quốc tế.
- B. Xu hướng bảo hộ thương mại gia tăng trên toàn cầu.
- C. Nguy cơ xung đột quân sự lan rộng ở nhiều khu vực.
- D. Cân bằng quan hệ với các nước lớn trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược gia tăng.
Câu 13: Yếu tố "nội lực" đóng vai trò như thế nào đối với thành công của chính sách đối ngoại Việt Nam?
- A. Không đáng kể, vì chính sách đối ngoại phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố bên ngoài.
- B. Quyết định, vì nội lực vững mạnh là cơ sở để thực hiện chính sách đối ngoại hiệu quả.
- C. Thứ yếu, vì ngoại lực mới là yếu tố quyết định đến vị thế quốc tế của Việt Nam.
- D. Tương đương với ngoại lực, cả hai đều quan trọng như nhau.
Câu 14: Trong giai đoạn Đổi Mới, Việt Nam đã bình thường hóa quan hệ với quốc gia nào, mở ra một chương mới trong chính sách đối ngoại?
- A. Hoa Kỳ.
- B. Trung Quốc.
- C. Nhật Bản.
- D. Pháp.
Câu 15: Việc Việt Nam tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 thể hiện cam kết gì?
- A. Cam kết theo đuổi chính sách bảo hộ mậu dịch.
- B. Cam kết tăng cường hợp tác kinh tế với các nước đang phát triển.
- C. Cam kết mở cửa thị trường, hội nhập kinh tế quốc tế theo luật lệ.
- D. Cam kết giảm sự phụ thuộc vào thị trường khu vực ASEAN.
Câu 16: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng vai trò của đối ngoại Đảng trong tổng thể chính sách đối ngoại của Việt Nam?
- A. Chỉ tập trung vào quan hệ với các đảng cộng sản và công nhân quốc tế.
- B. Thực hiện chính sách ngoại giao "nhân dân" độc lập với ngoại giao nhà nước.
- C. Đóng vai trò thứ yếu, hỗ trợ cho ngoại giao nhà nước.
- D. Định hướng, lãnh đạo toàn diện công tác đối ngoại của đất nước.
Câu 17: Trong giải quyết các vấn đề quốc tế và khu vực, Việt Nam ưu tiên phương thức nào?
- A. Sử dụng sức mạnh quân sự và răn đe.
- B. Đàm phán hòa bình, tôn trọng luật pháp quốc tế.
- C. Cô lập và gây áp lực kinh tế lên đối phương.
- D. Tìm kiếm sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.
Câu 18: Chính sách đối ngoại "ngoại giao kinh tế" của Việt Nam tập trung vào điều gì?
- A. Xây dựng các khu kinh tế đặc biệt để thu hút đầu tư nước ngoài.
- B. Đàm phán các hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương.
- C. Khai thác tối đa các cơ hội hợp tác kinh tế quốc tế để phát triển đất nước.
- D. Hỗ trợ các doanh nghiệp Việt Nam mở rộng thị trường ra nước ngoài.
Câu 19: Quan điểm "dĩ bất biến, ứng vạn biến" được vận dụng như thế nào trong chính sách đối ngoại Việt Nam?
- A. Kiên định mục tiêu độc lập, chủ quyền, linh hoạt trong sách lược và biện pháp.
- B. Giữ nguyên trạng thái đối ngoại không thay đổi trước mọi biến động.
- C. Chủ động thay đổi mục tiêu đối ngoại theo tình hình thế giới.
- D. Lấy "bất biến" làm trung tâm, hạn chế sự "ứng biến" linh hoạt.
Câu 20: Trong quan hệ quốc tế, Việt Nam coi trọng yếu tố nào để xây dựng lòng tin và sự hiểu biết lẫn nhau?
- A. Sức mạnh kinh tế và quân sự.
- B. Ảnh hưởng chính trị và văn hóa.
- C. Các cam kết pháp lý và ràng buộc quốc tế.
- D. Sự chân thành, tin cậy và tôn trọng lẫn nhau.
Câu 21: So sánh chính sách đối ngoại Việt Nam giai đoạn 1975-1986 và giai đoạn từ 1986 đến nay, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?
- A. Mục tiêu bảo vệ chủ quyền lãnh thổ.
- B. Mục tiêu và phạm vi quan hệ đối ngoại.
- C. Nguyên tắc thực hiện chính sách đối ngoại.
- D. Vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam.
Câu 22: Phân tích tác động của sự kiện Liên Xô tan rã đến chính sách đối ngoại Việt Nam?
- A. Làm gia tăng sự phụ thuộc của Việt Nam vào các nước phương Tây.
- B. Không gây ra tác động đáng kể nào đến chính sách đối ngoại Việt Nam.
- C. Buộc Việt Nam phải đa dạng hóa quan hệ đối ngoại, không phụ thuộc vào một cực.
- D. Tạo điều kiện để Việt Nam tăng cường quan hệ với Trung Quốc.
Câu 23: Đánh giá vai trò của ngoại giao văn hóa trong chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay?
- A. Không có vai trò đáng kể, chủ yếu tập trung vào ngoại giao chính trị và kinh tế.
- B. Chỉ có vai trò trong việc quảng bá du lịch và thu hút đầu tư.
- C. Giúp tăng cường ảnh hưởng mềm của Việt Nam trong khu vực.
- D. Góp phần quảng bá hình ảnh quốc gia, tăng cường hiểu biết và tin cậy lẫn nhau.
Câu 24: Dự đoán xu hướng phát triển chính sách đối ngoại Việt Nam trong 10 năm tới, trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động?
- A. Thu hẹp phạm vi quan hệ đối ngoại, tập trung vào khu vực ASEAN.
- B. Tiếp tục đa dạng hóa, đa phương hóa, chủ động và linh hoạt hơn để thích ứng với biến động.
- C. Thay đổi hoàn toàn các nguyên tắc cơ bản của chính sách đối ngoại.
- D. Tăng cường liên minh quân sự với các nước lớn để đối phó với thách thức.
Câu 25: Vận dụng nguyên tắc "tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ" trong chính sách đối ngoại của Việt Nam vào vấn đề Biển Đông như thế nào?
- A. Chấp nhận mọi yêu sách chủ quyền của các nước khác để duy trì hòa bình.
- B. Sẵn sàng sử dụng vũ lực để bảo vệ chủ quyền trên Biển Đông.
- C. Kiên trì đấu tranh bằng biện pháp hòa bình, pháp lý, tôn trọng luật pháp quốc tế.
- D. Tránh đề cập đến vấn đề Biển Đông trong quan hệ đối ngoại để không gây căng thẳng.
Câu 26: Phân loại các hình thức hợp tác kinh tế quốc tế mà Việt Nam đang triển khai trong chính sách đối ngoại?
- A. Chỉ hợp tác song phương về thương mại và đầu tư.
- B. Ưu tiên hợp tác đa phương trong khuôn khổ WTO và ASEAN.
- C. Chủ yếu hợp tác với các nước phát triển để nhận viện trợ ODA.
- D. Hợp tác song phương, đa phương, khu vực và toàn cầu trên nhiều lĩnh vực kinh tế.
Câu 27: Đánh giá tính hợp lý của việc Việt Nam tăng cường quan hệ với cả các nước lớn trong bối cảnh hiện nay?
- A. Không hợp lý, vì dễ bị các nước lớn chi phối và can thiệp.
- B. Hợp lý, để tạo môi trường quốc tế thuận lợi, tranh thủ nguồn lực và đảm bảo an ninh.
- C. Chỉ hợp lý khi các nước lớn có cùng quan điểm với Việt Nam.
- D. Không cần thiết, vì Việt Nam nên tập trung vào quan hệ với các nước vừa và nhỏ.
Câu 28: So sánh vai trò của ngoại giao nhà nước và ngoại giao nhân dân trong chính sách đối ngoại Việt Nam?
- A. Ngoại giao nhân dân quan trọng hơn ngoại giao nhà nước.
- B. Ngoại giao nhà nước và nhân dân hoạt động độc lập, không liên quan.
- C. Ngoại giao nhà nước giữ vai trò chủ đạo, ngoại giao nhân dân bổ trợ, phối hợp.
- D. Ngoại giao nhân dân dần thay thế ngoại giao nhà nước trong bối cảnh mới.
Câu 29: Giải quyết vấn đề "vốn" cho phát triển thông qua chính sách đối ngoại được Việt Nam thực hiện như thế nào?
- A. Thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và vốn hỗ trợ phát triển (ODA).
- B. Chỉ dựa vào nguồn vốn vay từ các tổ chức tài chính quốc tế.
- C. Hạn chế vay vốn nước ngoài, ưu tiên nguồn vốn trong nước.
- D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ không hoàn lại từ các nước phát triển.
Câu 30: Bài học kinh nghiệm nào từ chính sách đối ngoại Việt Nam giai đoạn 1975 đến nay có giá trị nhất cho giai đoạn phát triển mới của đất nước?
- A. Tập trung vào quan hệ với một số đối tác chiến lược nhất định.
- B. Kiên định độc lập, tự chủ, đa dạng hóa, linh hoạt, phục vụ lợi ích quốc gia.
- C. Ưu tiên tham gia các liên minh quân sự để bảo vệ an ninh.
- D. Giữ thế trung lập hoàn toàn trong mọi vấn đề quốc tế.