Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em của Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang các nước Đông Nam Á. Nghiên cứu thị trường cho thấy Indonesia và Philippines có tiềm năng tăng trưởng cao nhưng văn hóa và sở thích tiêu dùng khác biệt đáng kể so với Việt Nam. Chiến lược thâm nhập thị trường nào sau đây sẽ phù hợp nhất để công ty này giảm thiểu rủi ro và tận dụng lợi thế về kiến thức thị trường địa phương?

  • A. Xuất khẩu trực tiếp
  • B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • C. Liên doanh (Joint Venture)
  • D. Nhượng quyền thương mại (Franchising)

Câu 2: Tập đoàn đa quốc gia XYZ đang xem xét chuyển hoạt động sản xuất từ Đức sang Việt Nam để giảm chi phí. Quyết định này chủ yếu bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào của môi trường kinh doanh quốc tế?

  • A. Văn hóa
  • B. Chính trị
  • C. Kinh tế
  • D. Công nghệ

Câu 3: Theo mô hình Kim cương Porter (Porter"s Diamond), yếu tố "Điều kiện yếu tố sản xuất" (Factor Conditions) đề cập đến:

  • A. Quy mô và tốc độ tăng trưởng của thị trường nội địa cho sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Các nguồn lực quốc gia như lao động lành nghề, cơ sở hạ tầng, và tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Sự hiện diện của các ngành công nghiệp hỗ trợ và nhà cung cấp cạnh tranh.
  • D. Các quy tắc, quy định và chính sách của chính phủ ảnh hưởng đến cạnh tranh ngành.

Câu 4: Công ty thời trang Zara nổi tiếng với khả năng phản ứng nhanh chóng với xu hướng thời trang mới và đưa sản phẩm ra thị trường toàn cầu trong thời gian ngắn. Năng lực cốt lõi này của Zara thuộc loại nào?

  • A. Khả năng khác biệt hóa sản phẩm
  • B. Khả năng quản lý chi phí thấp
  • C. Khả năng đáp ứng (Responsiveness)
  • D. Khả năng đổi mới công nghệ

Câu 5: Khi một công ty đa quốc gia quyết định tiêu chuẩn hóa sản phẩm và chiến dịch marketing trên toàn cầu, họ đang theo đuổi chiến lược quốc tế nào?

  • A. Chiến lược đa nội địa (Multi-domestic Strategy)
  • B. Chiến lược toàn cầu (Global Strategy)
  • C. Chiến lược xuyên quốc gia (Transnational Strategy)
  • D. Chiến lược quốc tế (International Strategy)

Câu 6: Rào cản văn hóa nào sau đây có thể gây trở ngại lớn nhất cho một công ty nước ngoài khi thâm nhập thị trường Nhật Bản?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ
  • B. Sự khác biệt về tôn giáo
  • C. Sự khác biệt về luật pháp và quy định
  • D. Giao tiếp gián tiếp và ngữ cảnh cao

Câu 7: Một công ty sản xuất ô tô của Hàn Quốc muốn mở rộng sang thị trường Ấn Độ. Họ quyết định hợp tác với một công ty ô tô địa phương của Ấn Độ để thành lập một liên doanh. Động cơ chính của công ty Hàn Quốc khi lựa chọn hình thức liên doanh là gì?

  • A. Tận dụng lợi thế chi phí lao động thấp ở Ấn Độ
  • B. Chia sẻ rủi ro và tận dụng kiến thức thị trường địa phương của đối tác Ấn Độ
  • C. Tránh các rào cản thương mại và thuế quan của Ấn Độ
  • D. Tiếp cận nguồn vốn đầu tư dồi dào từ Ấn Độ

Câu 8: Công cụ phân tích PESTLE được sử dụng để đánh giá yếu tố nào trong môi trường kinh doanh quốc tế?

  • A. Môi trường vĩ mô bên ngoài
  • B. Môi trường vi mô ngành
  • C. Năng lực nội bộ của doanh nghiệp
  • D. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp

Câu 9: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc đa dạng hóa quốc tế đối với một doanh nghiệp?

  • A. Giảm rủi ro do sự suy thoái kinh tế ở một quốc gia
  • B. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận từ thị trường mới
  • C. Đơn giản hóa quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu
  • D. Tiếp cận các nguồn lực và công nghệ mới

Câu 10: Lý thuyết nào cho rằng các công ty quốc tế hóa dần dần, bắt đầu bằng xuất khẩu sang các thị trường gần gũi về văn hóa và địa lý, sau đó mở rộng sang các thị trường xa hơn và phức tạp hơn?

  • A. Lý thuyết Mạng lưới (Network Theory)
  • B. Mô hình Uppsala (Uppsala Model)
  • C. Lý thuyết Vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle Theory)
  • D. Lý thuyết Địa điểm cụ thể (Location-Specific Advantages Theory)

Câu 11: Một công ty sản xuất phần mềm của Mỹ muốn bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của mình khi mở rộng hoạt động sang Trung Quốc. Hình thức thâm nhập thị trường nào sẽ giúp công ty này kiểm soát tốt nhất việc sử dụng công nghệ của mình?

  • A. Cấp phép (Licensing)
  • B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • C. Xuất khẩu gián tiếp
  • D. Liên doanh không góp vốn (Non-equity Joint Venture)

Câu 12: Loại tỷ giá hối đoái nào biến động theo cung và cầu trên thị trường ngoại hối?

  • A. Tỷ giá cố định
  • B. Tỷ giá neo
  • C. Tỷ giá thả nổi (Floating Exchange Rate)
  • D. Tỷ giá quản lý

Câu 13: Một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược "đa nội địa" sẽ tập trung vào việc:

  • A. Thích ứng sản phẩm và chiến dịch marketing cho phù hợp với từng thị trường địa phương
  • B. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và chiến dịch marketing trên toàn cầu
  • C. Tối ưu hóa chi phí thông qua sản xuất tập trung và quy mô lớn
  • D. Kết hợp giữa tiêu chuẩn hóa và địa phương hóa để đạt hiệu quả toàn cầu và đáp ứng địa phương

Câu 14: Rủi ro chính trị nào sau đây đề cập đến khả năng chính phủ một quốc gia tịch thu tài sản của công ty nước ngoài mà không bồi thường thỏa đáng?

  • A. Rủi ro chuyển đổi ngoại tệ
  • B. Rủi ro can thiệp của chính phủ
  • C. Rủi ro quốc hữu hóa
  • D. Rủi ro tịch thu (Confiscation)

Câu 15: Tổ chức thương mại quốc tế nào có vai trò chính trong việc giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia?

  • A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • C. Ngân hàng Thế giới (World Bank)
  • D. Liên Hợp Quốc (UN)

Câu 16: Trong quản lý đa văn hóa, "hội chứng địa tâm" (ethnocentrism) đề cập đến xu hướng:

  • A. Coi văn hóa của quốc gia mình là trung tâm và tốt nhất
  • B. Đánh giá cao và tôn trọng sự khác biệt văn hóa
  • C. Thích ứng phong cách quản lý với từng nền văn hóa khác nhau
  • D. Kết hợp các yếu tố văn hóa khác nhau để tạo ra một nền văn hóa mới

Câu 17: Hình thức tổ chức quốc tế nào mà công ty mẹ kiểm soát chặt chẽ các công ty con ở nước ngoài và tập trung quyền lực ở trụ sở chính?

  • A. Cấu trúc phân quyền (Decentralized Structure)
  • B. Cấu trúc tập trung hóa (Centralized Structure)
  • C. Cấu trúc ma trận (Matrix Structure)
  • D. Cấu trúc mạng lưới (Network Structure)

Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa?

  • A. Giảm thiểu các rào cản thương mại
  • B. Tiến bộ công nghệ thông tin và truyền thông
  • C. Hội nhập kinh tế khu vực và quốc tế
  • D. Gia tăng xung đột văn hóa giữa các quốc gia

Câu 19: Trong đàm phán quốc tế, chiến lược "thắng-thắng" (win-win) tập trung vào:

  • A. Tối đa hóa lợi ích của một bên và chấp nhận thiệt hại cho bên kia
  • B. Tránh xung đột và chấp nhận kết quả không tối ưu
  • C. Tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều đạt được lợi ích và hài lòng
  • D. Chỉ tập trung vào lợi ích ngắn hạn và bỏ qua quan hệ lâu dài

Câu 20: Khái niệm "khoảng cách văn hóa" (cultural distance) được sử dụng để đo lường:

  • A. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia
  • B. Mức độ khác biệt về giá trị, niềm tin và phong tục tập quán giữa hai quốc gia
  • C. Số lượng rào cản thương mại giữa các quốc gia
  • D. Tốc độ hội nhập kinh tế giữa các quốc gia

Câu 21: Một công ty dược phẩm đa quốc gia thực hiện nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới chủ yếu ở các nước phát triển, sau đó sản xuất và bán ở các nước đang phát triển để tận dụng chi phí thấp. Mô hình này phản ánh lý thuyết nào?

  • A. Lý thuyết lợi thế so sánh (Comparative Advantage Theory)
  • B. Lý thuyết nguồn lực dựa trên (Resource-Based View)
  • C. Lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle Theory)
  • D. Lý thuyết quốc tế hóa theo mạng lưới (Network Internationalization Theory)

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường "vi mô" (microenvironment) ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh quốc tế?

  • A. Khách hàng quốc tế
  • B. Nhà cung cấp toàn cầu
  • C. Đối thủ cạnh tranh quốc tế
  • D. Tỷ lệ lạm phát toàn cầu

Câu 23: Hình thức kiểm soát nào trong liên doanh quốc tế mà đối tác góp vốn có quyền biểu quyết và tham gia vào việc ra quyết định chiến lược?

  • A. Kiểm soát đầu ra (Output control)
  • B. Kiểm soát quản lý (Management control)
  • C. Kiểm soát hành vi (Behavioral control)
  • D. Kiểm soát tài chính (Financial control)

Câu 24: Khu vực mậu dịch tự do (FTA) có tác động chính đến thương mại quốc tế như thế nào?

  • A. Giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại giữa các nước thành viên
  • B. Tăng cường bảo hộ thương mại và hạn chế nhập khẩu
  • C. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các nước thành viên
  • D. Thống nhất chính sách tiền tệ giữa các nước thành viên

Câu 25: Một công ty Việt Nam xuất khẩu cà phê sang Mỹ bằng cách sử dụng một công ty thương mại của Mỹ để phân phối sản phẩm. Đây là hình thức xuất khẩu nào?

  • A. Xuất khẩu trực tiếp
  • B. Xuất khẩu ủy thác
  • C. Xuất khẩu gián tiếp
  • D. Xuất khẩu tại chỗ

Câu 26: Trong ma trận SWOT, yếu tố "Cơ hội" (Opportunities) và "Đe dọa" (Threats) liên quan đến môi trường nào của doanh nghiệp?

  • A. Môi trường nội bộ
  • B. Môi trường bên ngoài
  • C. Môi trường ngành
  • D. Môi trường cạnh tranh

Câu 27: Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc tạo ra giá trị bằng cách đồng thời đạt được hiệu quả chi phí thấp và khác biệt hóa sản phẩm/dịch vụ?

  • A. Chiến lược tập trung vào chi phí thấp
  • B. Chiến lược khác biệt hóa
  • C. Chiến lược tập trung
  • D. Chiến lược xuyên quốc gia (Transnational Strategy)

Câu 28: Công ty đa quốc gia cần xem xét yếu tố "khoảng cách quyền lực" (power distance) trong văn hóa quốc gia khi:

  • A. Thiết kế sản phẩm và dịch vụ cho thị trường địa phương
  • B. Lựa chọn kênh phân phối và quảng bá sản phẩm
  • C. Xây dựng cấu trúc tổ chức và phong cách quản lý phù hợp
  • D. Đàm phán hợp đồng và xây dựng quan hệ đối tác

Câu 29: Loại hình đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào mà công ty thiết lập một cơ sở sản xuất mới hoàn toàn ở nước ngoài?

  • A. Đầu tư mới (Greenfield investment)
  • B. Sáp nhập và mua lại (Mergers and Acquisitions)
  • C. Liên doanh (Joint Venture)
  • D. Đầu tư theo chiều dọc (Vertical FDI)

Câu 30: Mục tiêu chính của việc quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái trong kinh doanh quốc tế là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận từ biến động tỷ giá
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động tỷ giá đến lợi nhuận và dòng tiền
  • C. Dự đoán chính xác biến động tỷ giá trong tương lai
  • D. Tăng cường đầu tư vào thị trường ngoại hối

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em của Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang các nước Đông Nam Á. Nghiên cứu thị trường cho thấy Indonesia và Philippines có tiềm năng tăng trưởng cao nhưng văn hóa và sở thích tiêu dùng khác biệt đáng kể so với Việt Nam. Chiến lược thâm nhập thị trường nào sau đây sẽ phù hợp nhất để công ty này giảm thiểu rủi ro và tận dụng lợi thế về kiến thức thị trường địa phương?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Tập đoàn đa quốc gia XYZ đang xem xét chuyển hoạt động sản xuất từ Đức sang Việt Nam để giảm chi phí. Quyết định này chủ yếu bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào của môi trường kinh doanh quốc tế?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Theo mô hình Kim cương Porter (Porter's Diamond), yếu tố 'Điều kiện yếu tố sản xuất' (Factor Conditions) đề cập đến:

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Công ty thời trang Zara nổi tiếng với khả năng phản ứng nhanh chóng với xu hướng thời trang mới và đưa sản phẩm ra thị trường toàn cầu trong thời gian ngắn. Năng lực cốt lõi này của Zara thuộc loại nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Khi một công ty đa quốc gia quyết định tiêu chuẩn hóa sản phẩm và chiến dịch marketing trên toàn cầu, họ đang theo đuổi chiến lược quốc tế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Rào cản văn hóa nào sau đây có thể gây trở ngại lớn nhất cho một công ty nước ngoài khi thâm nhập thị trường Nhật Bản?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Một công ty sản xuất ô tô của Hàn Quốc muốn mở rộng sang thị trường Ấn Độ. Họ quyết định hợp tác với một công ty ô tô địa phương của Ấn Độ để thành lập một liên doanh. Động cơ chính của công ty Hàn Quốc khi lựa chọn hình thức liên doanh là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Công cụ phân tích PESTLE được sử dụng để đánh giá yếu tố nào trong môi trường kinh doanh quốc tế?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc đa dạng hóa quốc tế đối với một doanh nghiệp?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Lý thuyết nào cho rằng các công ty quốc tế hóa dần dần, bắt đầu bằng xuất khẩu sang các thị trường gần gũi về văn hóa và địa lý, sau đó mở rộng sang các thị trường xa hơn và phức tạp hơn?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một công ty sản xuất phần mềm của Mỹ muốn bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của mình khi mở rộng hoạt động sang Trung Quốc. Hình thức thâm nhập thị trường nào sẽ giúp công ty này kiểm soát tốt nhất việc sử dụng công nghệ của mình?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Loại tỷ giá hối đoái nào biến động theo cung và cầu trên thị trường ngoại hối?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược 'đa nội địa' sẽ tập trung vào việc:

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Rủi ro chính trị nào sau đây đề cập đến khả năng chính phủ một quốc gia tịch thu tài sản của công ty nước ngoài mà không bồi thường thỏa đáng?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Tổ chức thương mại quốc tế nào có vai trò chính trong việc giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong quản lý đa văn hóa, 'hội chứng địa tâm' (ethnocentrism) đề cập đến xu hướng:

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Hình thức tổ chức quốc tế nào mà công ty mẹ kiểm soát chặt chẽ các công ty con ở nước ngoài và tập trung quyền lực ở trụ sở chính?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong đàm phán quốc tế, chiến lược 'thắng-thắng' (win-win) tập trung vào:

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Khái niệm 'khoảng cách văn hóa' (cultural distance) được sử dụng để đo lường:

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một công ty dược phẩm đa quốc gia thực hiện nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới chủ yếu ở các nước phát triển, sau đó sản xuất và bán ở các nước đang phát triển để tận dụng chi phí thấp. Mô hình này phản ánh lý thuyết nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường 'vi mô' (microenvironment) ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh quốc tế?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Hình thức kiểm soát nào trong liên doanh quốc tế mà đối tác góp vốn có quyền biểu quyết và tham gia vào việc ra quyết định chiến lược?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Khu vực mậu dịch tự do (FTA) có tác động chính đến thương mại quốc tế như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Một công ty Việt Nam xuất khẩu cà phê sang Mỹ bằng cách sử dụng một công ty thương mại của Mỹ để phân phối sản phẩm. Đây là hình thức xuất khẩu nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong ma trận SWOT, yếu tố 'Cơ hội' (Opportunities) và 'Đe dọa' (Threats) liên quan đến môi trường nào của doanh nghiệp?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc tạo ra giá trị bằng cách đồng thời đạt được hiệu quả chi phí thấp và khác biệt hóa sản phẩm/dịch vụ?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Công ty đa quốc gia cần xem xét yếu tố 'khoảng cách quyền lực' (power distance) trong văn hóa quốc gia khi:

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Loại hình đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào mà công ty thiết lập một cơ sở sản xuất mới hoàn toàn ở nước ngoài?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Mục tiêu chính của việc quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái trong kinh doanh quốc tế là gì?

Xem kết quả