Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc đảm bảo dữ liệu đến đích một cách tin cậy, theo đúng thứ tự và không bị trùng lặp giữa hai hệ thống đầu cuối?
- A. Tầng Mạng
- B. Tầng Liên kết Dữ liệu
- C. Tầng Vận chuyển
- D. Tầng Vật lý
Câu 2: Một công ty muốn thiết lập mạng LAN không dây trong văn phòng. Giải pháp nào sau đây cung cấp khả năng kết nối linh hoạt, dễ dàng mở rộng và chi phí triển khai ban đầu thấp, đồng thời cho phép nhiều thiết bị truy cập đồng thời?
- A. Mạng LAN Ethernet có dây
- B. Mạng LAN không dây (WLAN) sử dụng Wi-Fi
- C. Mạng Token Ring
- D. Mạng FDDI (Fiber Distributed Data Interface)
Câu 3: Xét tình huống hai máy tính cần truyền dữ liệu video độ phân giải cao liên tục cho nhau. Phương thức truyền dẫn nào hiệu quả nhất để đảm bảo cả hai máy có thể đồng thời gửi và nhận dữ liệu với tốc độ cao nhất?
- A. Đơn công (Simplex)
- B. Bán song công (Half-duplex)
- C. Song công (Full-duplex)
- D. Đa công (Multiplexing)
Câu 4: Trong kiến trúc mạng TCP/IP, giao thức nào chịu trách nhiệm phân giải địa chỉ IP thành địa chỉ MAC để truyền dữ liệu trong mạng cục bộ?
- A. IP (Internet Protocol)
- B. ARP (Address Resolution Protocol)
- C. TCP (Transmission Control Protocol)
- D. ICMP (Internet Control Message Protocol)
Câu 5: Giả sử bạn đang tải một tập tin lớn từ máy chủ ở xa. Giao thức TCP sử dụng cơ chế kiểm soát lỗi và kiểm soát luồng nào để đảm bảo việc truyền tải dữ liệu tin cậy và hiệu quả ngay cả khi mạng có thể bị tắc nghẽn?
- A. Cơ chế bắt tay ba bước và cửa sổ trượt
- B. Cơ chế CSMA/CD
- C. Giao thức UDP
- D. Cơ chế mã hóa dữ liệu
Câu 6: Môi trường truyền dẫn nào dễ bị nhiễu điện từ nhất và có tốc độ truyền dẫn dữ liệu thấp hơn so với các loại cáp khác?
- A. Cáp quang
- B. Cáp xoắn đôi có экранирование (STP)
- C. Cáp xoắn đôi không экранирование (UTP)
- D. Cáp đồng trục
Câu 7: Trong mạng hình sao (Star topology), nếu bộ tập trung (hub) trung tâm bị hỏng, điều gì sẽ xảy ra với toàn bộ mạng?
- A. Chỉ các máy tính kết nối trực tiếp đến hub bị ảnh hưởng
- B. Mạng vẫn hoạt động nhưng hiệu suất giảm
- C. Toàn bộ mạng ngừng hoạt động
- D. Mạng tự động chuyển sang cấu trúc dự phòng
Câu 8: Để kết nối các mạng LAN ở các tòa nhà khác nhau trong cùng một thành phố, loại mạng nào thường được sử dụng?
- A. Mạng LAN (Local Area Network)
- B. Mạng MAN (Metropolitan Area Network)
- C. Mạng WAN (Wide Area Network)
- D. Mạng PAN (Personal Area Network)
Câu 9: Phương pháp chuyển mạch gói (packet switching) có ưu điểm gì so với chuyển mạch kênh (circuit switching) trong mạng máy tính?
- A. Sử dụng băng thông hiệu quả hơn và linh hoạt hơn
- B. Đảm bảo băng thông cố định cho mỗi kết nối
- C. Thiết lập kết nối nhanh chóng hơn
- D. Độ trễ truyền dữ liệu thấp hơn
Câu 10: Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với cả tầng Vật lý và tầng Liên kết Dữ liệu trong mô hình OSI?
- A. Tầng Ứng dụng
- B. Tầng Giao vận
- C. Tầng Mạng
- D. Tầng Mạng con (Network Access/Link)
Câu 11: Giao thức UDP (User Datagram Protocol) khác biệt với TCP ở điểm nào?
- A. UDP cung cấp cơ chế kiểm soát lỗi và kiểm soát luồng
- B. UDP là giao thức hướng phi kết nối và không đảm bảo độ tin cậy
- C. UDP sử dụng bắt tay ba bước để thiết lập kết nối
- D. UDP hoạt động ở tầng Mạng, còn TCP ở tầng Giao vận
Câu 12: Địa chỉ MAC (Media Access Control) được sử dụng ở tầng nào trong mô hình OSI và có chức năng gì?
- A. Tầng Mạng, định tuyến gói tin
- B. Tầng Liên kết Dữ liệu, định danh thiết bị trong mạng cục bộ
- C. Tầng Vật lý, mã hóa tín hiệu
- D. Tầng Vận chuyển, đánh địa chỉ cổng ứng dụng
Câu 13: Phương pháp mã hóa dữ liệu nào biến đổi dữ liệu gốc thành một dạng không thể đọc được nếu không có khóa giải mã, nhằm bảo vệ tính bảo mật thông tin trong quá trình truyền?
- A. Mã hóa (Encryption)
- B. Giải mã (Decryption)
- C. Nén dữ liệu (Data Compression)
- D. Phân mảnh dữ liệu (Data Fragmentation)
Câu 14: Trong mạng không dây Wi-Fi, chuẩn nào cung cấp tốc độ truyền dữ liệu lý thuyết cao nhất hiện nay?
- A. 802.11g
- B. 802.11n
- C. 802.11ac
- D. 802.11ax (Wi-Fi 6)
Câu 15: Kỹ thuật ghép kênh phân chia theo tần số (FDM) hoạt động như thế nào?
- A. Chia sẻ đường truyền theo thời gian
- B. Mã hóa dữ liệu bằng các mã khác nhau
- C. Chia băng thông thành các kênh tần số khác nhau
- D. Sử dụng bước sóng ánh sáng khác nhau trên cáp quang
Câu 16: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau?
- A. Tầng Mạng
- B. Tầng Liên kết Dữ liệu
- C. Tầng Vận chuyển
- D. Tầng Vật lý
Câu 17: Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Liên kết Dữ liệu và được sử dụng để kết nối các mạng LAN khác nhau, đồng thời có khả năng học địa chỉ MAC để chuyển mạch thông minh?
- A. Hub (Bộ tập trung)
- B. Switch (Bộ chuyển mạch)
- C. Router (Bộ định tuyến)
- D. Repeater (Bộ khuếch đại tín hiệu)
Câu 18: Địa chỉ IP phiên bản IPv4 có độ dài bao nhiêu bit?
- A. 16 bits
- B. 64 bits
- C. 32 bits
- D. 128 bits
Câu 19: Trong mô hình OSI, tầng nào cung cấp các dịch vụ giao diện cho các ứng dụng mạng, ví dụ như HTTP, FTP, SMTP?
- A. Tầng Ứng dụng
- B. Tầng Trình diễn
- C. Tầng Phiên
- D. Tầng Vận chuyển
Câu 20: Chuẩn giao tiếp nào thường được sử dụng để kết nối các thiết bị ngoại vi như máy in, chuột, bàn phím với máy tính?
- A. Ethernet
- B. HDMI
- C. VGA
- D. USB
Câu 21: Kỹ thuật CSMA/CD (Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection) được sử dụng trong mạng Ethernet để giải quyết vấn đề gì?
- A. Định tuyến gói tin
- B. Xung đột dữ liệu khi nhiều thiết bị cùng truyền
- C. Kiểm soát luồng dữ liệu
- D. Mã hóa dữ liệu
Câu 22: Phương thức truyền dẫn đồng bộ (synchronous transmission) khác biệt với phương thức truyền dẫn không đồng bộ (asynchronous transmission) ở điểm nào?
- A. Truyền dẫn đồng bộ chậm hơn
- B. Truyền dẫn không đồng bộ cần tín hiệu đồng hồ
- C. Truyền dẫn đồng bộ truyền dữ liệu theo khối và cần đồng bộ thời gian
- D. Truyền dẫn không đồng bộ hiệu quả hơn cho dữ liệu lớn
Câu 23: Trong mạng VPN (Virtual Private Network), giao thức nào thường được sử dụng để thiết lập kênh truyền bảo mật và mã hóa dữ liệu giữa người dùng và mạng riêng?
- A. IPsec (Internet Protocol Security)
- B. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
- C. DNS (Domain Name System)
- D. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
Câu 24: Công nghệ nào cho phép truyền tải dữ liệu và nguồn điện qua cùng một sợi cáp Ethernet?
- A. VoIP (Voice over IP)
- B. WLAN (Wireless LAN)
- C. PoE (Power over Ethernet)
- D. Bluetooth
Câu 25: Trong hệ thống số, tốc độ baud và tốc độ bit có ý nghĩa như thế nào và mối quan hệ giữa chúng?
- A. Tốc độ baud luôn lớn hơn tốc độ bit
- B. Tốc độ baud là số tín hiệu truyền mỗi giây, tốc độ bit là số bit truyền mỗi giây
- C. Tốc độ baud và tốc độ bit luôn bằng nhau
- D. Tốc độ bit chỉ áp dụng cho truyền dẫn số, tốc độ baud cho truyền dẫn tương tự
Câu 26: Mục đích chính của việc sử dụng giao thức DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) trong mạng là gì?
- A. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP
- B. Đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy
- C. Định tuyến gói tin giữa các mạng
- D. Cấp phát địa chỉ IP và cấu hình mạng tự động cho thiết bị
Câu 27: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc định dạng và mã hóa dữ liệu để đảm bảo khả năng tương thích giữa các hệ thống khác nhau?
- A. Tầng Phiên
- B. Tầng Trình diễn
- C. Tầng Vận chuyển
- D. Tầng Ứng dụng
Câu 28: Khi kiểm tra kết nối mạng bằng lệnh "ping", giao thức nào được sử dụng?
- A. TCP
- B. UDP
- C. ICMP
- D. ARP
Câu 29: Trong kiến trúc mạng Client-Server, máy chủ (server) và máy khách (client) có vai trò khác nhau như thế nào trong quá trình truyền dữ liệu?
- A. Máy chủ cung cấp dịch vụ và tài nguyên, máy khách yêu cầu và sử dụng dịch vụ đó
- B. Máy khách định tuyến dữ liệu, máy chủ truyền dữ liệu vật lý
- C. Cả máy chủ và máy khách đều có vai trò ngang nhau trong truyền dữ liệu
- D. Máy chủ chỉ lưu trữ dữ liệu, máy khách xử lý và truyền dữ liệu
Câu 30: Hãy phân tích ưu và nhược điểm của việc sử dụng mạng hình vòng (Ring topology) so với mạng hình sao (Star topology) trong môi trường doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- A. Mạng hình vòng dễ dàng mở rộng hơn và ít phụ thuộc vào trung tâm hơn mạng hình sao
- B. Mạng hình sao có chi phí triển khai thấp hơn và dễ cấu hình hơn mạng hình vòng
- C. Mạng hình sao dễ quản lý và cô lập lỗi hơn, nhưng phụ thuộc vào hub trung tâm; mạng hình vòng ít phụ thuộc vào trung tâm nhưng khó cô lập lỗi và tái cấu trúc khi có sự cố
- D. Cả hai loại mạng đều có hiệu suất và độ tin cậy tương đương trong môi trường doanh nghiệp