Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Quan sát một vi sinh vật đơn bào dưới kính hiển vi cho thấy nó có nhân sơ, vách tế bào chứa peptidoglycan và roi. Dựa trên những đặc điểm này, vi sinh vật này có khả năng thuộc về giới nào?
- A. Khởi sinh (Monera)
- B. Nguyên sinh (Protista)
- C. Nấm (Fungi)
- D. Thực vật (Plantae)
Câu 2: Một chủng vi khuẩn E. coli đột biến mất khả năng tổng hợp tryptophan. Để chủng này có thể phát triển trên môi trường tối thiểu, môi trường cần được bổ sung thêm chất dinh dưỡng nào?
- A. Glucose
- B. Muối khoáng
- C. Tryptophan
- D. Vitamin
Câu 3: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn nào quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ?
- A. Hấp phụ
- B. Xâm nhập
- C. Sinh tổng hợp
- D. Giải phóng
Câu 4: Xét nghiệm Gram một mẫu bệnh phẩm cho kết quả vi khuẩn Gram âm. Điều này có nghĩa là cấu trúc vách tế bào của vi khuẩn có đặc điểm nào sau đây?
- A. Vách tế bào dày, chứa acid teichoic
- B. Vách tế bào chỉ có lớp peptidoglycan
- C. Vách tế bào không có peptidoglycan
- D. Vách tế bào có lớp peptidoglycan mỏng và màng ngoài
Câu 5: Một loại kháng sinh ức chế quá trình tổng hợp protein ở vi khuẩn bằng cách gắn vào ribosome 30S. Kháng sinh này có thể ảnh hưởng đến giai đoạn nào trong quá trình tổng hợp protein?
- A. Sao mã (Transcription)
- B. Nhân đôi ADN (DNA replication)
- C. Dịch mã (Translation)
- D. Tổng hợp vách tế bào
Câu 6: Trong điều kiện nuôi cấy liên tục, pha nào thể hiện tốc độ sinh trưởng của quần thể vi khuẩn cân bằng với tốc độ chết đi?
- A. Pha tiềm ẩn (Lag phase)
- B. Pha cân bằng (Stationary phase)
- C. Pha lũy thừa (Log phase)
- D. Pha suy vong (Death phase)
Câu 7: Một chủng vi khuẩn có khả năng sử dụng glucose làm nguồn carbon và năng lượng, đồng thời cần oxy để phát triển. Dựa trên kiểu dinh dưỡng và hô hấp, chủng vi khuẩn này được xếp vào nhóm nào?
- A. Quang tự dưỡng
- B. Hóa tự dưỡng
- C. Hóa dị dưỡng kỵ khí
- D. Hóa dị dưỡng hiếu khí
Câu 8: Phương pháp khử trùng nào sau đây phù hợp nhất để tiệt trùng môi trường nuôi cấy chứa các protein nhạy nhiệt?
- A. Hấp ướt (Autoclaving)
- B. Sấy khô (Dry heat sterilization)
- C. Lọc tiệt trùng (Filtration sterilization)
- D. Chiếu xạ (Irradiation)
Câu 9: Hiện tượng nào sau đây thể hiện sự trao đổi vật chất di truyền giữa vi khuẩn thông qua phage?
- A. Biến nạp (Transformation)
- B. Tải nạp (Transduction)
- C. Tiếp hợp (Conjugation)
- D. Đột biến (Mutation)
Câu 10: Enzyme catalase có vai trò gì trong vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí tùy nghi?
- A. Phân hủy hydrogen peroxide
- B. Tổng hợp ATP
- C. Cố định nitơ
- D. Phân giải protein
Câu 11: Trong chu trình sinh địa hóa nitơ, quá trình nào chuyển đổi nitơ phân tử (N2) trong khí quyển thành amoni (NH4+)?
- A. Nitrat hóa (Nitrification)
- B. Phản nitrat hóa (Denitrification)
- C. Cố định nitơ (Nitrogen fixation)
- D. Amon hóa (Ammonification)
Câu 12: Loại bào tử nào của nấm được hình thành do sinh sản hữu tính?
- A. Bào tử đính (Conidia)
- B. Bào tử đốt (Arthrospores)
- C. Bào tử áo (Chlamydospores)
- D. Bào tử túi (Ascospores) và bào tử đảm (Basidiospores)
Câu 13: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố độc lực của vi khuẩn gây bệnh?
- A. Ngoại độc tố (Exotoxins)
- B. Nội độc tố (Endotoxins)
- C. Khả năng sinh sản nhanh
- D. Enzyme xâm lấn (Invasive enzymes)
Câu 14: Phản ứng ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) được sử dụng để phát hiện hoặc định lượng thành phần nào trong mẫu bệnh phẩm?
- A. ADN của vi sinh vật
- B. Kháng nguyên hoặc kháng thể
- C. Lipid của vi sinh vật
- D. RNA của vi sinh vật
Câu 15: Cơ chế kháng kháng sinh nào liên quan đến việc vi khuẩn tạo ra enzyme phá hủy cấu trúc của kháng sinh beta-lactam?
- A. Thay đổi đích tác động của kháng sinh
- B. Bơm đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào
- C. Giảm tính thấm của màng tế bào
- D. Bất hoạt kháng sinh bằng enzyme
Câu 16: Trong sản xuất thực phẩm lên men, vi sinh vật đóng vai trò chính trong việc biến đổi chất nền nào?
- A. Carbohydrate
- B. Protein
- C. Lipid
- D. Vitamin
Câu 17: Môi trường nuôi cấy chọn lọc được sử dụng để làm gì trong phân lập và định danh vi khuẩn?
- A. Nuôi cấy tất cả các loại vi khuẩn
- B. Ưu tiên sự phát triển của một nhóm vi khuẩn nhất định
- C. Xác định nhu cầu dinh dưỡng của vi khuẩn
- D. Đếm số lượng vi khuẩn trong mẫu
Câu 18: Quan hệ cộng sinh giữa vi khuẩn Rhizobium và cây họ đậu mang lại lợi ích gì cho cây?
- A. Cung cấp nước
- B. Cung cấp carbohydrate
- C. Cung cấp nguồn nitơ
- D. Bảo vệ khỏi sâu bệnh
Câu 19: Phương pháp nhuộm đơn sắc được sử dụng để quan sát đặc điểm nào của vi khuẩn?
- A. Hình dạng và kích thước tế bào
- B. Cấu trúc vách tế bào
- C. Bào tử
- D. Roi và lông
Câu 20: Trong quá trình hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn, chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi vận chuyển electron là gì?
- A. Nitrat (NO3-)
- B. Oxy phân tử (O2)
- C. Sulfat (SO42-)
- D. Carbon dioxide (CO2)
Câu 21: Hiện tượng phát quang sinh học (bioluminescence) ở một số vi khuẩn là do quá trình sinh hóa nào tạo ra?
- A. Lên men lactic
- B. Hô hấp kỵ khí
- C. Phản ứng luciferase
- D. Quang hợp
Câu 22: Để bảo quản giống vi sinh vật trong thời gian dài, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Bảo quản ở nhiệt độ phòng
- B. Bảo quản trong tủ lạnh (4°C)
- C. Bảo quản trong môi trường thạch nghiêng
- D. Đông khô (Lyophilization)
Câu 23: Trong hệ thống CRISPR-Cas, enzyme Cas9 có vai trò gì?
- A. Tổng hợp đoạn mồi RNA (guide RNA)
- B. Cắt DNA tại vị trí đặc hiệu
- C. Liên kết các đoạn DNA
- D. Nhận diện trình tự DNA mục tiêu
Câu 24: Loại liên kết hóa học nào chủ yếu duy trì cấu trúc bậc hai của protein enzyme?
- A. Liên kết peptide
- B. Liên kết disulfide
- C. Liên kết hydrogen
- D. Liên kết ion
Câu 25: Quá trình quang hợp ở vi khuẩn lam (cyanobacteria) khác biệt so với thực vật ở điểm nào?
- A. Không sử dụng nước làm nguồn electron
- B. Không tạo ra oxy
- C. Chỉ xảy ra trong điều kiện kỵ khí
- D. Sử dụng hệ sắc tố quang hợp khác biệt
Câu 26: Hiện tượng nào sau đây mô tả sự giao tiếp giữa các tế bào vi khuẩn thông qua các phân tử tín hiệu hóa học?
- A. Sinh sản vô tính
- B. Quorum sensing
- C. Chuyển động hóa ứng động
- D. Hình thành bào tử
Câu 27: Loại môi trường nuôi cấy nào chứa các chất ức chế sự phát triển của một số vi khuẩn nhưng không ảnh hưởng đến sự phát triển của các vi khuẩn khác?
- A. Môi trường cơ bản
- B. Môi trường giàu dinh dưỡng
- C. Môi trường ức chế/chọn lọc
- D. Môi trường phân biệt
Câu 28: Trong quá trình phân giải glucose theo con đường đường phân (glycolysis), sản phẩm cuối cùng là gì?
- A. Pyruvate
- B. Acetyl-CoA
- C. Ethanol
- D. Lactic acid
Câu 29: Chức năng chính của thành tế bào ở vi khuẩn là gì?
- A. Điều khiển sự vận chuyển chất
- B. Duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào
- C. Tổng hợp protein
- D. Sao chép vật chất di truyền
Câu 30: Virus cúm (influenza virus) có vật chất di truyền là loại nucleic acid nào?
- A. DNA sợi đôi
- B. DNA sợi đơn
- C. RNA sợi đôi
- D. RNA sợi đơn