Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế – Đề 04

2

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A có trụ sở tại Việt Nam quyết định mở rộng hoạt động sang thị trường Thái Lan bằng cách xây dựng một nhà máy sản xuất mới hoàn toàn thuộc sở hữu của mình. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế mà doanh nghiệp A đang sử dụng là gì?

  • A. Xuất khẩu trực tiếp
  • B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • C. Liên doanh
  • D. Nhượng quyền thương mại

Câu 2: Một công ty Việt Nam chuyên sản xuất cà phê muốn mở rộng thị trường sang Nhật Bản. Nghiên cứu thị trường cho thấy người Nhật ưa chuộng cà phê hòa tan tiện lợi. Để đáp ứng nhu cầu này, công ty nên điều chỉnh yếu tố nào trong marketing mix (4Ps) khi xuất khẩu sang Nhật?

  • A. Sản phẩm (Product)
  • B. Giá cả (Price)
  • C. Phân phối (Place)
  • D. Xúc tiến (Promotion)

Câu 3: Rào cản văn hóa nào sau đây có thể gây ảnh hưởng lớn nhất đến chiến dịch quảng cáo quốc tế của một công ty?

  • A. Khoảng cách địa lý
  • B. Chênh lệch múi giờ
  • C. Ngôn ngữ và biểu tượng văn hóa
  • D. Quy định về thuế quan

Câu 4: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập với mục tiêu chính là gì?

  • A. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia
  • B. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và giảm thiểu rào cản thương mại
  • C. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển
  • D. Giải quyết tranh chấp chính trị giữa các quốc gia

Câu 5: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố nào sau đây thuộc về rủi ro chính trị?

  • A. Thay đổi lãi suất ngân hàng
  • B. Biến động tỷ giá hối đoái
  • C. Sự cố gắng cung ứng nguyên vật liệu
  • D. Quốc hữu hóa tài sản doanh nghiệp nước ngoài

Câu 6: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định chuyển giao một phần quy trình sản xuất sang một quốc gia khác có chi phí nhân công rẻ hơn. Chiến lược này được gọi là gì?

  • A. Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm
  • B. Chiến lược tập trung hóa
  • C. Chiến lược chi phí thấp toàn cầu
  • D. Chiến lược đa nội địa

Câu 7: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc toàn cầu hóa đối với người tiêu dùng?

  • A. Giá cả hàng hóa và dịch vụ cạnh tranh hơn
  • B. Sự lựa chọn sản phẩm và dịch vụ đa dạng hơn
  • C. Tiếp cận với công nghệ và sản phẩm mới từ khắp nơi trên thế giới
  • D. Gia tăng sự đa dạng văn hóa tiêu dùng địa phương

Câu 8: Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ "điều khoản thương mại" (Incoterms) được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định rõ trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong giao dịch quốc tế
  • B. Tính toán thuế nhập khẩu và xuất khẩu
  • C. Đăng ký bản quyền thương hiệu quốc tế
  • D. Quy định về chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu

Câu 9: Một quốc gia áp đặt "hạn ngạch nhập khẩu" đối với một mặt hàng cụ thể. Biện pháp này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng thu ngân sách nhà nước từ thuế nhập khẩu
  • B. Bảo hộ các ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài
  • C. Khuyến khích xuất khẩu hàng hóa trong nước
  • D. Ổn định giá cả hàng hóa trên thị trường nội địa

Câu 10: Loại hình tỷ giá hối đoái nào biến động theo cung và cầu trên thị trường ngoại hối?

  • A. Tỷ giá hối đoái cố định
  • B. Tỷ giá hối đoái neo
  • C. Tỷ giá hối đoái thả nổi
  • D. Tỷ giá hối đoái song song

Câu 11: Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, tác động ngắn hạn nào sau đây có khả năng xảy ra nhất đối với hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu?

  • A. Xuất khẩu tăng, nhập khẩu giảm
  • B. Xuất khẩu giảm, nhập khẩu tăng
  • C. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều tăng
  • D. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều giảm

Câu 12: Mô hình "kim cương quốc gia" của Michael Porter phân tích yếu tố nào để tạo lợi thế cạnh tranh quốc gia?

  • A. Mức độ đô thị hóa và cơ sở hạ tầng
  • B. Các yếu tố quyết định lợi thế cạnh tranh của một quốc gia trong một ngành cụ thể
  • C. Cơ cấu tổ chức và quản lý doanh nghiệp đa quốc gia
  • D. Tác động của văn hóa đến hành vi người tiêu dùng quốc tế

Câu 13: Hình thức liên kết kinh tế quốc tế nào thể hiện mức độ hội nhập cao nhất?

  • A. Khu vực mậu dịch tự do
  • B. Liên minh thuế quan
  • C. Thị trường chung
  • D. Liên minh kinh tế và tiền tệ

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm yếu tố PESTEL trong phân tích môi trường kinh doanh quốc tế?

  • A. Chính trị (Political)
  • B. Kinh tế (Economic)
  • C. Đạo đức (Ethical)
  • D. Công nghệ (Technological)

Câu 15: Trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái, kỹ thuật "bù trừ rủi ro" (hedging) nhằm mục đích gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận từ biến động tỷ giá
  • B. Giảm thiểu hoặc loại bỏ rủi ro do biến động tỷ giá
  • C. Dự đoán chính xác biến động tỷ giá trong tương lai
  • D. Tăng cường khả năng cạnh tranh xuất khẩu

Câu 16: Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong môi trường làm việc đa văn hóa, nơi nhân viên đến từ nhiều quốc gia khác nhau với giá trị và phong tục khác nhau?

  • A. Lãnh đạo độc đoán
  • B. Lãnh đạo giao dịch
  • C. Lãnh đạo chuyển đổi và linh hoạt
  • D. Lãnh đạo theo kiểu "mệnh lệnh và kiểm soát"

Câu 17: Khi một công ty quyết định "chuẩn hóa" sản phẩm của mình trên toàn cầu, điều này có nghĩa là gì?

  • A. Bán sản phẩm gần như giống hệt nhau trên tất cả các thị trường quốc tế
  • B. Điều chỉnh sản phẩm cho phù hợp với từng thị trường địa phương
  • C. Tập trung vào sản xuất các sản phẩm giá rẻ cho thị trường mới nổi
  • D. Chỉ bán sản phẩm ở thị trường nội địa

Câu 18: Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, chiến lược "cùng thắng" (win-win) nên được ưu tiên vì lý do chính nào?

  • A. Đảm bảo bên mình luôn có lợi thế hơn đối tác
  • B. Xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài và bền vững
  • C. Tiết kiệm thời gian và chi phí đàm phán
  • D. Thể hiện sự quyết đoán và mạnh mẽ của doanh nghiệp

Câu 19: Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) khi tham gia vào kinh doanh quốc tế?

  • A. Thiếu kinh nghiệm quản lý quốc tế
  • B. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa
  • C. Khó khăn trong việc tìm kiếm đối tác tin cậy
  • D. Hạn chế về nguồn lực tài chính và thông tin thị trường

Câu 20: Khu vực kinh tế nào hiện nay được xem là trung tâm sản xuất và xuất khẩu hàng hóa lớn nhất thế giới?

  • A. Bắc Mỹ
  • B. Châu Á
  • C. Châu Âu
  • D. Mỹ Latinh

Câu 21: Trong logistics quốc tế, "vận tải đa phương thức" (multimodal transportation) mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Tối ưu hóa chi phí và thời gian vận chuyển hàng hóa
  • B. Giảm thiểu rủi ro mất mát và hư hỏng hàng hóa
  • C. Đơn giản hóa thủ tục hải quan
  • D. Tăng cường tính bảo mật của hàng hóa

Câu 22: Hình thức thanh toán quốc tế nào được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu, nhưng lại rủi ro nhất cho người nhập khẩu?

  • A. Thư tín dụng (Letter of Credit)
  • B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
  • C. Ghi sổ (Open Account)
  • D. Thanh toán trước (Cash in advance)

Câu 23: Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của quản trị nguồn nhân lực quốc tế?

  • A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên quốc tế
  • B. Đào tạo và phát triển nhân viên đa văn hóa
  • C. Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu
  • D. Đánh giá hiệu suất và khen thưởng nhân viên quốc tế

Câu 24: Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu toàn cầu?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
  • B. Tạo dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ và nhất quán trên toàn cầu
  • C. Giảm chi phí marketing và quảng cáo
  • D. Thích ứng thương hiệu với từng thị trường địa phương

Câu 25: Hành vi "bán phá giá" (dumping) trong thương mại quốc tế bị coi là không công bằng vì lý do chính nào?

  • A. Làm giảm giá trị hàng hóa xuất khẩu
  • B. Vi phạm luật pháp quốc tế về thương mại
  • C. Gây tổn hại cho các nhà sản xuất trong nước ở thị trường nhập khẩu
  • D. Tạo ra sự phụ thuộc vào hàng nhập khẩu

Câu 26: Công cụ tài chính phái sinh nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái trong tương lai?

  • A. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract)
  • B. Cổ phiếu ưu đãi
  • C. Trái phiếu chuyển đổi
  • D. Chứng chỉ tiền gửi

Câu 27: Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là một tổ chức kinh tế khu vực lớn trên thế giới?

  • A. Liên minh Châu Âu (EU)
  • B. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA/USMCA)
  • C. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
  • D. Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ (OPEC)

Câu 28: Trong quản lý hoạt động quốc tế, "kinh tế theo quy mô" (economies of scale) có vai trò như thế nào?

  • A. Làm tăng chi phí sản xuất và giảm lợi nhuận
  • B. Giảm chi phí sản xuất đơn vị và tăng lợi thế cạnh tranh
  • C. Thúc đẩy sự đa dạng hóa sản phẩm
  • D. Hạn chế khả năng mở rộng thị trường quốc tế

Câu 29: Hình thức tổ chức kinh doanh quốc tế nào mà hai hoặc nhiều công ty từ các quốc gia khác nhau góp vốn và chia sẻ quyền quản lý, lợi nhuận và rủi ro?

  • A. Chi nhánh công ty con (Wholly owned subsidiary)
  • B. Văn phòng đại diện (Representative office)
  • C. Liên doanh (Joint venture)
  • D. Hợp đồng quản lý (Management contract)

Câu 30: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một công ty thành công khi quốc tế hóa hoạt động kinh doanh?

  • A. Nguồn vốn đầu tư dồi dào
  • B. Công nghệ sản xuất tiên tiến
  • C. Thương hiệu nổi tiếng toàn cầu
  • D. Khả năng thích ứng và linh hoạt với môi trường quốc tế

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Doanh nghiệp A có trụ sở tại Việt Nam quyết định mở rộng hoạt động sang thị trường Thái Lan bằng cách xây dựng một nhà máy sản xuất mới hoàn toàn thuộc sở hữu của mình. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế mà doanh nghiệp A đang sử dụng là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một công ty Việt Nam chuyên sản xuất cà phê muốn mở rộng thị trường sang Nhật Bản. Nghiên cứu thị trường cho thấy người Nhật ưa chuộng cà phê hòa tan tiện lợi. Để đáp ứng nhu cầu này, công ty nên điều chỉnh yếu tố nào trong marketing mix (4Ps) khi xuất khẩu sang Nhật?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Rào cản văn hóa nào sau đây có thể gây ảnh hưởng lớn nhất đến chiến dịch quảng cáo quốc tế của một công ty?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập với mục tiêu chính là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố nào sau đây thuộc về rủi ro chính trị?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định chuyển giao một phần quy trình sản xuất sang một quốc gia khác có chi phí nhân công rẻ hơn. Chiến lược này được gọi là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc toàn cầu hóa đối với người tiêu dùng?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ 'điều khoản thương mại' (Incoterms) được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Một quốc gia áp đặt 'hạn ngạch nhập khẩu' đối với một mặt hàng cụ thể. Biện pháp này nhằm mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Loại hình tỷ giá hối đoái nào biến động theo cung và cầu trên thị trường ngoại hối?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, tác động ngắn hạn nào sau đây có khả năng xảy ra nhất đối với hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Mô hình 'kim cương quốc gia' của Michael Porter phân tích yếu tố nào để tạo lợi thế cạnh tranh quốc gia?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Hình thức liên kết kinh tế quốc tế nào thể hiện mức độ hội nhập cao nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm yếu tố PESTEL trong phân tích môi trường kinh doanh quốc tế?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái, kỹ thuật 'bù trừ rủi ro' (hedging) nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong môi trường làm việc đa văn hóa, nơi nhân viên đến từ nhiều quốc gia khác nhau với giá trị và phong tục khác nhau?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khi một công ty quyết định 'chuẩn hóa' sản phẩm của mình trên toàn cầu, điều này có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, chiến lược 'cùng thắng' (win-win) nên được ưu tiên vì lý do chính nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) khi tham gia vào kinh doanh quốc tế?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Khu vực kinh tế nào hiện nay được xem là trung tâm sản xuất và xuất khẩu hàng hóa lớn nhất thế giới?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong logistics quốc tế, 'vận tải đa phương thức' (multimodal transportation) mang lại lợi ích chính nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Hình thức thanh toán quốc tế nào được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu, nhưng lại rủi ro nhất cho người nhập khẩu?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của quản trị nguồn nhân lực quốc tế?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu toàn cầu?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Hành vi 'bán phá giá' (dumping) trong thương mại quốc tế bị coi là không công bằng vì lý do chính nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Công cụ tài chính phái sinh nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái trong tương lai?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là một tổ chức kinh tế khu vực lớn trên thế giới?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong quản lý hoạt động quốc tế, 'kinh tế theo quy mô' (economies of scale) có vai trò như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Hình thức tổ chức kinh doanh quốc tế nào mà hai hoặc nhiều công ty từ các quốc gia khác nhau góp vốn và chia sẻ quyền quản lý, lợi nhuận và rủi ro?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một công ty thành công khi quốc tế hóa hoạt động kinh doanh?

Xem kết quả