Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang Thái Lan cho sản phẩm cà phê hòa tan. Nghiên cứu thị trường cho thấy người tiêu dùng Thái Lan ưa chuộng cà phê có vị ngọt đậm và hương thơm mạnh. Để thành công tại thị trường này, công ty nên ưu tiên điều chỉnh yếu tố nào trong chiến lược marketing quốc tế?

  • A. Giá cả (Price)
  • B. Sản phẩm (Product)
  • C. Phân phối (Place)
  • D. Xúc tiến (Promotion)

Câu 2: Khi một quốc gia áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với một mặt hàng cụ thể, điều này sẽ dẫn đến hệ quả trực tiếp nào trên thị trường nội địa?

  • A. Giá cả hàng hóa nhập khẩu tương tự trên thị trường nội địa tăng.
  • B. Giá cả hàng hóa nhập khẩu tương tự trên thị trường nội địa giảm.
  • C. Lượng hàng hóa nhập khẩu tương tự trên thị trường nội địa tăng.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể trên thị trường nội địa.

Câu 3: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?

  • A. Khi công ty chỉ giao dịch bằng đồng nội tệ.
  • B. Khi tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền luôn ổn định.
  • C. Khi có sự biến động tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền khác nhau trong giao dịch.
  • D. Khi công ty không sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá.

Câu 4: Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào sau đây mang lại quyền kiểm soát cao nhất cho công ty mẹ đối với hoạt động ở nước ngoài?

  • A. Liên doanh (Joint Venture)
  • B. Mua lại và sáp nhập (Mergers and Acquisitions)
  • C. Đầu tư vào cổ phần (Equity Investment)
  • D. Thành lập công ty con 100% vốn nước ngoài (Wholly Owned Subsidiary)

Câu 5: Mô hình kim tự tháp văn hóa của Hofstede được sử dụng để phân tích khía cạnh nào của môi trường văn hóa quốc gia?

  • A. Mức độ phát triển kinh tế và cơ sở hạ tầng.
  • B. Các giá trị và chuẩn mực văn hóa ảnh hưởng đến hành vi kinh doanh.
  • C. Hệ thống chính trị và pháp luật của một quốc gia.
  • D. Mức độ hội nhập kinh tế quốc tế của một quốc gia.

Câu 6: Chiến lược "chuẩn hóa sản phẩm" (product standardization) trong marketing quốc tế phù hợp nhất khi nào?

  • A. Khi nhu cầu và thị hiếu của người tiêu dùng ở các thị trường mục tiêu tương đối đồng nhất.
  • B. Khi có sự khác biệt lớn về văn hóa và sở thích tiêu dùng giữa các thị trường.
  • C. Khi công ty muốn tập trung vào thị trường ngách.
  • D. Khi công ty muốn tạo sự khác biệt hóa mạnh mẽ so với đối thủ cạnh tranh.

Câu 7: Lợi thế so sánh của một quốc gia, theo David Ricardo, dựa trên yếu tố nào?

  • A. Quy mô dân số và nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Mức độ phát triển của công nghệ và cơ sở hạ tầng.
  • C. Sự khác biệt về năng suất lao động và chi phí cơ hội giữa các ngành.
  • D. Chính sách thương mại và mức thuế quan của chính phủ.

Câu 8: Trong quản trị chuỗi cung ứng quốc tế, "Incoterms" được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định giá trị hải quan của hàng hóa xuất nhập khẩu.
  • B. Phân chia trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong giao dịch thương mại quốc tế.
  • C. Quy định về tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa trong thương mại quốc tế.
  • D. Hướng dẫn về thủ tục thanh toán quốc tế.

Câu 9: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định chuyển một phần hoạt động sản xuất từ nước phát triển sang nước đang phát triển nhằm tận dụng chi phí lao động thấp hơn. Đây là ví dụ về chiến lược nào?

  • A. Chiến lược tìm kiếm thị trường (Market-seeking)
  • B. Chiến lược tìm kiếm tài nguyên (Resource-seeking)
  • C. Chiến lược tìm kiếm hiệu quả (Efficiency-seeking)
  • D. Chiến lược tìm kiếm tri thức (Knowledge-seeking)

Câu 10: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi một công ty quyết định lựa chọn phương thức thâm nhập thị trường quốc tế?

  • A. Chi phí thâm nhập thị trường ban đầu.
  • B. Mức độ rủi ro chính trị và kinh tế của thị trường mục tiêu.
  • C. Quy mô và tiềm năng tăng trưởng của thị trường mục tiêu.
  • D. Mức độ kiểm soát mong muốn của công ty đối với hoạt động kinh doanh ở thị trường nước ngoài.

Câu 11: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc:

  • A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.
  • B. Thiết lập các quy tắc và giảm thiểu các rào cản trong thương mại quốc tế.
  • C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các quốc gia thành viên G20.
  • D. Giải quyết các vấn đề về môi trường toàn cầu.

Câu 12: Trong quản lý nguồn nhân lực quốc tế, "cách tiếp cận bản địa hóa" (localization approach) đề cao điều gì?

  • A. Tuyển dụng và bổ nhiệm nhân sự từ trụ sở chính của công ty mẹ.
  • B. Sử dụng một hệ thống quản lý nhân sự thống nhất trên toàn cầu.
  • C. Ưu tiên tuyển dụng và phát triển nhân sự là người bản địa tại các chi nhánh nước ngoài.
  • D. Tập trung vào việc đào tạo nhân sự quốc tế để luân chuyển giữa các chi nhánh.

Câu 13: Khu vực kinh tế nào được xem là có mức độ hội nhập kinh tế khu vực sâu rộng nhất trên thế giới hiện nay?

  • A. Liên minh châu Âu (EU)
  • B. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA/USMCA)
  • C. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
  • D. Khu vực Mậu dịch Tự do Châu Phi (AfCFTA)

Câu 14: "Rủi ro chính trị" trong kinh doanh quốc tế bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Biến động tỷ giá hối đoái và lãi suất.
  • B. Sự thay đổi trong sở thích và thị hiếu của người tiêu dùng.
  • C. Rủi ro liên quan đến thiên tai và biến đổi khí hậu.
  • D. Sự bất ổn chính trị, thay đổi chính sách chính phủ, xung đột và quốc hữu hóa tài sản.

Câu 15: Trong tài chính quốc tế, "thị trường Eurodollar" là thị trường giao dịch loại tiền tệ nào?

  • A. Đồng Euro
  • B. Đồng Đô la Mỹ
  • C. Đồng Yên Nhật
  • D. Đồng Bảng Anh

Câu 16: Một công ty quyết định xuất khẩu sản phẩm sang thị trường mới thông qua một nhà phân phối độc quyền ở nước ngoài. Phương thức thâm nhập thị trường này được gọi là gì?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • B. Liên doanh (Joint Venture)
  • C. Xuất khẩu gián tiếp (Indirect Exporting)
  • D. Cấp phép sản xuất (Licensing)

Câu 17: Khái niệm "văn hóa doanh nghiệp quốc tế" (international corporate culture) đề cập đến điều gì?

  • A. Văn hóa của quốc gia nơi công ty đa quốc gia đặt trụ sở chính.
  • B. Tổng hợp các nền văn hóa của tất cả các quốc gia nơi công ty hoạt động.
  • C. Văn hóa đặc trưng của từng chi nhánh công ty ở các quốc gia khác nhau.
  • D. Hệ thống giá trị, chuẩn mực và hành vi chung được chia sẻ trong toàn bộ tổ chức đa quốc gia.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Tiến bộ công nghệ và giảm chi phí vận chuyển.
  • B. Tự do hóa thương mại và đầu tư quốc tế.
  • C. Sự gia tăng chủ nghĩa bảo hộ thương mại ở nhiều quốc gia.
  • D. Nhu cầu mở rộng thị trường và tìm kiếm nguồn lực mới của doanh nghiệp.

Câu 19: Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, phong cách đàm phán "cạnh tranh" (competitive negotiation style) thường được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Mục tiêu đạt được kết quả tốt nhất cho bản thân, đôi khi bỏ qua lợi ích của đối tác.
  • B. Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi và xây dựng mối quan hệ lâu dài.
  • C. Tránh xung đột và nhượng bộ để duy trì hòa khí.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và thủ tục đàm phán.

Câu 20: "Rủi ro hoạt động" (operational risk) trong kinh doanh quốc tế có thể phát sinh từ yếu tố nào?

  • A. Biến động tỷ giá hối đoái.
  • B. Gián đoạn chuỗi cung ứng quốc tế.
  • C. Thay đổi chính sách thuế của chính phủ nước sở tại.
  • D. Rủi ro liên quan đến sự thay đổi sở thích của người tiêu dùng.

Câu 21: Một công ty sử dụng chiến lược định giá "hớt váng sữa" (price skimming) khi xâm nhập thị trường quốc tế cho sản phẩm mới. Chiến lược này phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

  • A. Sản phẩm tiêu dùng thông thường, có nhiều đối thủ cạnh tranh.
  • B. Sản phẩm có chi phí sản xuất thấp, hướng đến thị trường đại chúng.
  • C. Sản phẩm có vòng đời ngắn, dễ bị lỗi thời.
  • D. Sản phẩm mới, độc đáo, có lợi thế cạnh tranh và ít đối thủ ban đầu.

Câu 22: Trong thương mại quốc tế, "chủ nghĩa trọng thương" (mercantilism) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào để gia tăng sự giàu có quốc gia?

  • A. Đầu tư vào giáo dục và phát triển nguồn nhân lực.
  • B. Tự do hóa thương mại và giảm thiểu can thiệp của chính phủ.
  • C. Thặng dư thương mại và tích lũy vàng và bạc.
  • D. Phát triển công nghiệp hóa và công nghệ tiên tiến.

Câu 23: Hình thức tổ chức kinh doanh quốc tế nào sau đây có mức độ rủi ro và kiểm soát thấp nhất?

  • A. Xuất khẩu gián tiếp qua đại lý xuất khẩu.
  • B. Cấp phép thương hiệu và nhượng quyền thương mại.
  • C. Liên doanh với đối tác nước ngoài.
  • D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào cơ sở sản xuất.

Câu 24: Trong quản lý rủi ro quốc tế, "đa dạng hóa thị trường" (market diversification) giúp công ty giảm thiểu loại rủi ro nào?

  • A. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
  • B. Rủi ro quốc gia (country risk) hay rủi ro thị trường.
  • C. Rủi ro hoạt động.
  • D. Rủi ro tín dụng.

Câu 25: Nguyên tắc "đối xử quốc gia" (national treatment) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải làm gì?

  • A. Áp dụng mức thuế nhập khẩu thống nhất cho tất cả các quốc gia thành viên.
  • B. Cấm hoàn toàn việc phân biệt đối xử giữa hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu và hàng hóa và dịch vụ trong nước.
  • C. Đối xử với hàng hóa, dịch vụ và nhà đầu tư nước ngoài không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và nhà đầu tư trong nước.
  • D. Ưu tiên phát triển thương mại với các quốc gia đang phát triển.

Câu 26: Trong marketing quốc tế, việc điều chỉnh thông điệp quảng cáo cho phù hợp với văn hóa địa phương được gọi là gì?

  • A. Chuẩn hóa quảng cáo (advertising standardization).
  • B. Thích ứng quảng cáo (advertising adaptation).
  • C. Quảng cáo toàn cầu (global advertising).
  • D. Marketing du kích (guerrilla marketing).

Câu 27: "Lợi thế cạnh tranh quốc gia" (national competitive advantage) của một quốc gia, theo Michael Porter, chịu ảnh hưởng bởi những yếu tố nào?

  • A. Chính sách tỷ giá hối đoái và lãi suất của chính phủ.
  • B. Mức độ hội nhập kinh tế quốc tế của quốc gia.
  • C. Vị trí địa lý và nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Điều kiện yếu tố sản xuất, điều kiện nhu cầu, các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan, chiến lược, cơ cấu và cạnh tranh doanh nghiệp.

Câu 28: Trong quản lý dự án quốc tế, thách thức lớn nhất thường gặp phải liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Sự khác biệt về công nghệ và tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • B. Rào cản về ngôn ngữ và giao tiếp.
  • C. Sự khác biệt về văn hóa, pháp luật và môi trường kinh doanh giữa các quốc gia.
  • D. Vấn đề về vận chuyển và logistics quốc tế.

Câu 29: Hình thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu?

  • A. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C).
  • B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection).
  • C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT).
  • D. Ghi sổ (Open Account).

Câu 30: Trong lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (international product life cycle theory), giai đoạn "trưởng thành" (mature stage) thường được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Sản phẩm mới được giới thiệu và xuất khẩu từ quốc gia phát triển.
  • B. Cạnh tranh về giá gia tăng, sản xuất chuyển dịch sang các nước đang phát triển.
  • C. Sản phẩm được tiêu chuẩn hóa và sản xuất hàng loạt ở nhiều quốc gia.
  • D. Nhu cầu về sản phẩm giảm sút và thị trường thu hẹp.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Một công ty Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang Thái Lan cho sản phẩm cà phê hòa tan. Nghiên cứu thị trường cho thấy người tiêu dùng Thái Lan ưa chuộng cà phê có vị ngọt đậm và hương thơm mạnh. Để thành công tại thị trường này, công ty nên ưu tiên điều chỉnh yếu tố nào trong chiến lược marketing quốc tế?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Khi một quốc gia áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với một mặt hàng cụ thể, điều này sẽ dẫn đến hệ quả trực tiếp nào trên thị trường nội địa?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào sau đây mang lại quyền kiểm soát cao nhất cho công ty mẹ đối với hoạt động ở nước ngoài?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Mô hình kim tự tháp văn hóa của Hofstede được sử dụng để phân tích khía cạnh nào của môi trường văn hóa quốc gia?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Chiến lược 'chuẩn hóa sản phẩm' (product standardization) trong marketing quốc tế phù hợp nhất khi nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Lợi thế so sánh của một quốc gia, theo David Ricardo, dựa trên yếu tố nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong quản trị chuỗi cung ứng quốc tế, 'Incoterms' được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định chuyển một phần hoạt động sản xuất từ nước phát triển sang nước đang phát triển nhằm tận dụng chi phí lao động thấp hơn. Đây là ví dụ về chiến lược nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi một công ty quyết định lựa chọn phương thức thâm nhập thị trường quốc tế?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc:

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong quản lý nguồn nhân lực quốc tế, 'cách tiếp cận bản địa hóa' (localization approach) đề cao điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Khu vực kinh tế nào được xem là có mức độ hội nhập kinh tế khu vực sâu rộng nhất trên thế giới hiện nay?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: 'Rủi ro chính trị' trong kinh doanh quốc tế bao gồm những yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong tài chính quốc tế, 'thị trường Eurodollar' là thị trường giao dịch loại tiền tệ nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Một công ty quyết định xuất khẩu sản phẩm sang thị trường mới thông qua một nhà phân phối độc quyền ở nước ngoài. Phương thức thâm nhập thị trường này được gọi là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khái niệm 'văn hóa doanh nghiệp quốc tế' (international corporate culture) đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, phong cách đàm phán 'cạnh tranh' (competitive negotiation style) thường được đặc trưng bởi điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: 'Rủi ro hoạt động' (operational risk) trong kinh doanh quốc tế có thể phát sinh từ yếu tố nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một công ty sử dụng chiến lược định giá 'hớt váng sữa' (price skimming) khi xâm nhập thị trường quốc tế cho sản phẩm mới. Chiến lược này phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong thương mại quốc tế, 'chủ nghĩa trọng thương' (mercantilism) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào để gia tăng sự giàu có quốc gia?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Hình thức tổ chức kinh doanh quốc tế nào sau đây có mức độ rủi ro và kiểm soát thấp nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong quản lý rủi ro quốc tế, 'đa dạng hóa thị trường' (market diversification) giúp công ty giảm thiểu loại rủi ro nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Nguyên tắc 'đối xử quốc gia' (national treatment) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải làm gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong marketing quốc tế, việc điều chỉnh thông điệp quảng cáo cho phù hợp với văn hóa địa phương được gọi là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: 'Lợi thế cạnh tranh quốc gia' (national competitive advantage) của một quốc gia, theo Michael Porter, chịu ảnh hưởng bởi những yếu tố nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong quản lý dự án quốc tế, thách thức lớn nhất thường gặp phải liên quan đến yếu tố nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Hình thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (international product life cycle theory), giai đoạn 'trưởng thành' (mature stage) thường được đặc trưng bởi điều gì?

Xem kết quả