Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang tìm cách giảm chi phí vận chuyển gỗ từ nhà cung cấp ở nước ngoài. Phương án nào sau đây thể hiện việc áp dụng nguyên tắc "kinh tế theo quy mô" trong vận tải?

  • A. Sử dụng nhiều phương tiện vận tải nhỏ hơn để tăng tần suất giao hàng.
  • B. Đàm phán hợp đồng dài hạn với hãng tàu để vận chuyển khối lượng lớn gỗ mỗi quý.
  • C. Chuyển sang mua gỗ từ nhà cung cấp trong nước dù giá cao hơn để giảm chi phí vận chuyển quốc tế.
  • D. Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển bằng phần mềm định vị để tiết kiệm nhiên liệu.

Câu 2: Doanh nghiệp A vừa triển khai hệ thống quản lý kho hàng (WMS) mới. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp mà WMS mang lại?

  • A. Giảm thiểu sai sót trong quá trình nhập xuất và lưu trữ hàng hóa.
  • B. Nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên kho và tối ưu hóa không gian kho.
  • C. Cải thiện khả năng theo dõi và quản lý tồn kho theo thời gian thực.
  • D. Dự báo nhu cầu thị trường chính xác hơn để lập kế hoạch sản xuất.

Câu 3: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy thời gian chu kỳ đặt hàng (order cycle time) từ nhà cung cấp linh kiện tăng lên đáng kể. Điều này có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với chuỗi cung ứng của công ty?

  • A. Chi phí vận chuyển linh kiện giảm do nhà cung cấp có nhiều thời gian chuẩn bị.
  • B. Khả năng đáp ứng đơn hàng của khách hàng tăng lên do có thêm thời gian sản xuất.
  • C. Rủi ro thiếu hụt linh kiện sản xuất tăng lên, gây gián đoạn quá trình sản xuất.
  • D. Quan hệ với nhà cung cấp được cải thiện do có sự linh hoạt hơn trong giao hàng.

Câu 4: Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây phù hợp nhất khi doanh nghiệp mới ra mắt sản phẩm hoàn toàn mới và chưa có dữ liệu lịch sử bán hàng?

  • A. Phương pháp Delphi (Delphi method)
  • B. Trung bình trượt (Moving average)
  • C. San bằng mũ (Exponential smoothing)
  • D. Hồi quy tuyến tính (Linear regression)

Câu 5: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, chiến lược "đa dạng hóa nguồn cung" (supply diversification) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tối ưu hóa chi phí mua hàng bằng cách lựa chọn nhà cung cấp giá rẻ nhất.
  • B. Giảm thiểu rủi ro gián đoạn nguồn cung khi có sự cố xảy ra với một nhà cung cấp.
  • C. Tăng cường mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với một số ít nhà cung cấp chiến lược.
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý nhà cung cấp và giảm khối lượng công việc.

Câu 6: Mô hình "Sản xuất tinh gọn" (Lean Manufacturing) tập trung vào việc loại bỏ loại lãng phí nào sau đây trong quá trình sản xuất?

  • A. Lãng phí do thiếu hụt lao động lành nghề.
  • B. Lãng phí do công nghệ sản xuất lạc hậu.
  • C. Lãng phí do tồn kho quá mức nguyên vật liệu và thành phẩm.
  • D. Lãng phí do thiết kế sản phẩm không tối ưu.

Câu 7: Chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động của bộ phận vận tải?

  • A. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory turnover)
  • B. Tỷ lệ giao hàng đúng hạn (On-time delivery rate)
  • C. Tỷ lệ khách hàng hài lòng (Customer satisfaction rate)
  • D. Chi phí sản xuất trên đơn vị sản phẩm (Cost per unit produced)

Câu 8: Trong quản lý mua hàng, "đấu thầu cạnh tranh" (competitive bidding) thường được áp dụng khi nào?

  • A. Khi cần mua các mặt hàng độc quyền từ một nhà cung cấp duy nhất.
  • B. Khi ưu tiên chất lượng sản phẩm hơn giá cả và thời gian giao hàng.
  • C. Khi muốn xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược lâu dài với nhà cung cấp.
  • D. Khi mua các nguyên vật liệu thông thường, có nhiều nhà cung cấp trên thị trường.

Câu 9: Mô hình chuỗi cung ứng "kéo" (pull supply chain) được kích hoạt bởi yếu tố nào?

  • A. Nhu cầu thực tế của khách hàng cuối cùng.
  • B. Dự báo nhu cầu từ bộ phận marketing và bán hàng.
  • C. Kế hoạch sản xuất dựa trên năng lực sản xuất tối đa.
  • D. Chính sách khuyến mãi và giảm giá để kích cầu thị trường.

Câu 10: Công nghệ Blockchain có thể ứng dụng vào quản trị chuỗi cung ứng để giải quyết vấn đề nào sau đây hiệu quả nhất?

  • A. Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển và giảm chi phí nhiên liệu.
  • B. Dự báo nhu cầu thị trường và lập kế hoạch sản xuất chính xác hơn.
  • C. Tăng cường tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
  • D. Tự động hóa quy trình kho hàng và giảm thiểu sai sót do con người.

Câu 11: Trong quản lý tồn kho, chi phí nào sau đây KHÔNG thuộc "chi phí tồn kho" (inventory holding costs)?

  • A. Chi phí bảo quản và lưu trữ hàng hóa trong kho.
  • B. Chi phí vốn (chi phí cơ hội) của lượng vốn bị "giam" trong hàng tồn kho.
  • C. Chi phí hao hụt, hư hỏng, lỗi thời của hàng tồn kho.
  • D. Chi phí đặt hàng (ordering costs) mỗi khi nhập thêm hàng.

Câu 12: Doanh nghiệp X áp dụng chiến lược "hoãn cấu hình" (postponement) trong chuỗi cung ứng. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp sẽ:

  • A. Sản xuất hàng loạt sản phẩm tiêu chuẩn để tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô.
  • B. Trì hoãn việc hoàn thiện sản phẩm cuối cùng cho đến khi nhận được đơn đặt hàng từ khách hàng.
  • C. Tập trung vào việc dự báo nhu cầu chính xác để sản xuất đúng số lượng cần thiết.
  • D. Giảm thiểu thời gian giao hàng bằng cách duy trì lượng tồn kho thành phẩm lớn.

Câu 13: Trong vận tải đa phương thức (multimodal transportation), trách nhiệm của người vận chuyển thường KHÔNG bao gồm hoạt động nào?

  • A. Điều phối các phương thức vận tải khác nhau (đường biển, đường bộ, đường sắt...).
  • B. Chịu trách nhiệm về hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển từ điểm đi đến điểm đến.
  • C. Sản xuất và đóng gói hàng hóa theo yêu cầu của khách hàng.
  • D. Cung cấp chứng từ vận tải và thông tin theo dõi lô hàng cho khách hàng.

Câu 14: Một nhà bán lẻ thời trang trực tuyến đang gặp khó khăn trong việc quản lý hàng trả lại từ khách hàng (reverse logistics). Giải pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện quy trình này?

  • A. Tăng cường hoạt động marketing để giảm tỷ lệ khách hàng trả lại hàng.
  • B. Xây dựng quy trình tiếp nhận, kiểm tra, phân loại và xử lý hàng trả lại hiệu quả.
  • C. Chuyển giao hoàn toàn hoạt động logistics cho một công ty 3PL.
  • D. Thắt chặt chính sách đổi trả hàng để hạn chế số lượng hàng trả lại.

Câu 15: Trong mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference), quy trình "Make" (Sản xuất) bao gồm hoạt động nào?

  • A. Xác định nhu cầu và lập kế hoạch cung ứng.
  • B. Tìm kiếm, lựa chọn và đánh giá nhà cung cấp.
  • C. Thực hiện các hoạt động sản xuất, lắp ráp và đóng gói sản phẩm.
  • D. Giao hàng và quản lý quan hệ khách hàng.

Câu 16: Phương pháp quản lý chất lượng toàn diện (TQM) có vai trò như thế nào trong quản trị chuỗi cung ứng?

  • A. Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ trên toàn bộ chuỗi cung ứng.
  • B. Giảm thiểu chi phí sản xuất bằng cách loại bỏ các hoạt động không cần thiết.
  • C. Tăng cường khả năng dự báo nhu cầu thị trường chính xác hơn.
  • D. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển và phân phối hàng hóa.

Câu 17: Để đánh giá năng lực của nhà cung cấp, doanh nghiệp có thể sử dụng tiêu chí nào sau đây?

  • A. Mức độ đa dạng của danh mục sản phẩm mà nhà cung cấp cung cấp.
  • B. Khả năng đáp ứng thời gian giao hàng và độ tin cậy trong giao hàng.
  • C. Quy mô và cơ sở vật chất của nhà cung cấp.
  • D. Mức độ nổi tiếng và uy tín thương hiệu của nhà cung cấp.

Câu 18: Trong thương mại điện tử (e-commerce), "logistics chặng cuối" (last-mile logistics) đề cập đến hoạt động nào?

  • A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy sản xuất đến kho trung tâm.
  • B. Quản lý kho hàng và xử lý đơn hàng tại trung tâm phân phối.
  • C. Vận chuyển hàng hóa giữa các trung tâm phân phối khu vực.
  • D. Giao hàng từ trung tâm phân phối đến địa chỉ của khách hàng mua sắm trực tuyến.

Câu 19: Mô hình "Just-in-Time" (JIT) trong quản lý sản xuất và tồn kho có ưu điểm chính là gì?

  • A. Đảm bảo nguồn cung nguyên vật liệu ổn định và liên tục, không bị gián đoạn.
  • B. Tăng cường khả năng đáp ứng nhanh chóng sự thay đổi nhu cầu thị trường.
  • C. Giảm thiểu chi phí lưu trữ và quản lý hàng tồn kho do duy trì mức tồn kho thấp.
  • D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu suất sử dụng máy móc thiết bị.

Câu 20: Trong quản lý chuỗi cung ứng bền vững (sustainable supply chain management), mục tiêu "kinh tế" (economic) thường tập trung vào:

  • A. Bảo vệ môi trường và giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.
  • B. Tối ưu hóa chi phí và tăng cường hiệu quả hoạt động, đồng thời sử dụng tài nguyên hiệu quả.
  • C. Đảm bảo điều kiện làm việc công bằng và an toàn cho người lao động trong chuỗi cung ứng.
  • D. Nâng cao uy tín thương hiệu và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.

Câu 21: Công cụ "EDI" (Electronic Data Interchange) được sử dụng trong chuỗi cung ứng để làm gì?

  • A. Quản lý quan hệ khách hàng và thu thập phản hồi từ khách hàng.
  • B. Dự báo nhu cầu thị trường và lập kế hoạch sản xuất.
  • C. Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển và quản lý đội xe.
  • D. Tự động hóa việc trao đổi thông tin và dữ liệu giữa các đối tác thương mại.

Câu 22: Trong các loại hình quan hệ đối tác chuỗi cung ứng, "quan hệ cộng sinh" (symbiotic relationship) thể hiện đặc điểm gì?

  • A. Mối quan hệ hợp tác chặt chẽ, đôi bên cùng có lợi và phụ thuộc lẫn nhau để đạt mục tiêu chung.
  • B. Mối quan hệ cạnh tranh, trong đó mỗi bên cố gắng tối đa hóa lợi ích riêng của mình.
  • C. Mối quan hệ giao dịch ngắn hạn, tập trung vào giá cả và điều khoản thanh toán.
  • D. Mối quan hệ một chiều, trong đó một bên có quyền lực chi phối và bên kia phụ thuộc.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của "chi phí logistics"?

  • A. Chi phí vận tải (transportation costs).
  • B. Chi phí kho bãi và lưu trữ hàng hóa (warehousing costs).
  • C. Chi phí sản xuất nguyên vật liệu (raw material production costs).
  • D. Chi phí quản lý tồn kho (inventory management costs).

Câu 24: "Lead time" (thời gian chờ) trong chuỗi cung ứng được định nghĩa là gì?

  • A. Tổng thời gian cần thiết để sản xuất ra một đơn vị sản phẩm.
  • B. Khoảng thời gian từ khi đặt hàng cho đến khi nhận được hàng hóa hoặc dịch vụ.
  • C. Thời gian vận chuyển hàng hóa từ kho của nhà cung cấp đến kho của doanh nghiệp.
  • D. Thời gian xử lý đơn hàng và chuẩn bị hàng hóa trong kho.

Câu 25: Trong quản lý chất lượng, công cụ "Biểu đồ Pareto" (Pareto Chart) được sử dụng để làm gì?

  • A. Đo lường và theo dõi sự biến động của một quá trình theo thời gian.
  • B. Phân tích mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả của một vấn đề.
  • C. Xác định và ưu tiên các vấn đề chất lượng quan trọng nhất cần giải quyết.
  • D. Thu thập và phân loại dữ liệu về các khuyết tật hoặc lỗi sản phẩm.

Câu 26: "3PL" (Third-Party Logistics) là hình thức thuê ngoài dịch vụ logistics nào?

  • A. Tự doanh nghiệp tự thực hiện toàn bộ hoạt động logistics.
  • B. Thuê ngoài một phần hoặc toàn bộ hoạt động logistics cho một công ty chuyên nghiệp.
  • C. Hợp tác với nhiều đối tác logistics khác nhau để thực hiện các công đoạn khác nhau.
  • D. Thuê ngoài dịch vụ tư vấn logistics để tối ưu hóa chuỗi cung ứng.

Câu 27: Chỉ số "Fill Rate" (tỷ lệ đáp ứng đơn hàng) đo lường điều gì trong quản lý chuỗi cung ứng?

  • A. Khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng từ lượng hàng tồn kho hiện có.
  • B. Tốc độ xử lý đơn hàng và thời gian giao hàng trung bình.
  • C. Mức độ hài lòng của khách hàng về chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
  • D. Tỷ lệ hàng hóa bị hư hỏng hoặc thất lạc trong quá trình vận chuyển.

Câu 28: Trong quản lý rủi ro, "ma trận rủi ro" (risk matrix) giúp doanh nghiệp làm gì?

  • A. Dự báo và phân tích xu hướng biến động của thị trường và nhu cầu khách hàng.
  • B. Xác định các điểm yếu trong chuỗi cung ứng và đề xuất giải pháp cải thiện.
  • C. Theo dõi và giám sát hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng theo thời gian thực.
  • D. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của các rủi ro, từ đó ưu tiên ứng phó.

Câu 29: Trong quản lý kho, phương pháp "ABC analysis" phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Tần suất sử dụng hoặc mức độ tiêu thụ của từng loại hàng tồn kho.
  • B. Giá trị sử dụng hoặc tầm quan trọng của từng loại hàng tồn kho.
  • C. Thời gian lưu kho trung bình của từng loại hàng tồn kho.
  • D. Kích thước và trọng lượng của từng loại hàng tồn kho.

Câu 30: Xu hướng "Reshoring" (tái định vị sản xuất về nước) trong chuỗi cung ứng hiện nay có nguyên nhân chính từ đâu?

  • A. Chi phí lao động ở các nước phát triển giảm xuống đáng kể so với các nước đang phát triển.
  • B. Các chính sách thương mại quốc tế ngày càng tự do hóa và tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất trong nước.
  • C. Mong muốn giảm rủi ro chuỗi cung ứng, rút ngắn khoảng cách và thời gian giao hàng, đặc biệt sau các gián đoạn toàn cầu.
  • D. Công nghệ sản xuất tự động hóa hoàn toàn thay thế lao động con người, làm giảm lợi thế chi phí lao động thấp ở nước ngoài.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang tìm cách giảm chi phí vận chuyển gỗ từ nhà cung cấp ở nước ngoài. Phương án nào sau đây thể hiện việc áp dụng nguyên tắc 'kinh tế theo quy mô' trong vận tải?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Doanh nghiệp A vừa triển khai hệ thống quản lý kho hàng (WMS) mới. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp mà WMS mang lại?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy thời gian chu kỳ đặt hàng (order cycle time) từ nhà cung cấp linh kiện tăng lên đáng kể. Điều này có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với chuỗi cung ứng của công ty?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây phù hợp nhất khi doanh nghiệp mới ra mắt sản phẩm hoàn toàn mới và chưa có dữ liệu lịch sử bán hàng?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, chiến lược 'đa dạng hóa nguồn cung' (supply diversification) nhằm mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Mô hình 'Sản xuất tinh gọn' (Lean Manufacturing) tập trung vào việc loại bỏ loại lãng phí nào sau đây trong quá trình sản xuất?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động của bộ phận vận tải?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong quản lý mua hàng, 'đấu thầu cạnh tranh' (competitive bidding) thường được áp dụng khi nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Mô hình chuỗi cung ứng 'kéo' (pull supply chain) được kích hoạt bởi yếu tố nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Công nghệ Blockchain có thể ứng dụng vào quản trị chuỗi cung ứng để giải quyết vấn đề nào sau đây hiệu quả nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong quản lý tồn kho, chi phí nào sau đây KHÔNG thuộc 'chi phí tồn kho' (inventory holding costs)?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Doanh nghiệp X áp dụng chiến lược 'hoãn cấu hình' (postponement) trong chuỗi cung ứng. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp sẽ:

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong vận tải đa phương thức (multimodal transportation), trách nhiệm của người vận chuyển thường KHÔNG bao gồm hoạt động nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Một nhà bán lẻ thời trang trực tuyến đang gặp khó khăn trong việc quản lý hàng trả lại từ khách hàng (reverse logistics). Giải pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện quy trình này?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference), quy trình 'Make' (Sản xuất) bao gồm hoạt động nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Phương pháp quản lý chất lượng toàn diện (TQM) có vai trò như thế nào trong quản trị chuỗi cung ứng?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Để đánh giá năng lực của nhà cung cấp, doanh nghiệp có thể sử dụng tiêu chí nào sau đây?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong thương mại điện tử (e-commerce), 'logistics chặng cuối' (last-mile logistics) đề cập đến hoạt động nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Mô hình 'Just-in-Time' (JIT) trong quản lý sản xuất và tồn kho có ưu điểm chính là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong quản lý chuỗi cung ứng bền vững (sustainable supply chain management), mục tiêu 'kinh tế' (economic) thường tập trung vào:

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Công cụ 'EDI' (Electronic Data Interchange) được sử dụng trong chuỗi cung ứng để làm gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong các loại hình quan hệ đối tác chuỗi cung ứng, 'quan hệ cộng sinh' (symbiotic relationship) thể hiện đặc điểm gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của 'chi phí logistics'?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: 'Lead time' (thời gian chờ) trong chuỗi cung ứng được định nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong quản lý chất lượng, công cụ 'Biểu đồ Pareto' (Pareto Chart) được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: '3PL' (Third-Party Logistics) là hình thức thuê ngoài dịch vụ logistics nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Chỉ số 'Fill Rate' (tỷ lệ đáp ứng đơn hàng) đo lường điều gì trong quản lý chuỗi cung ứng?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong quản lý rủi ro, 'ma trận rủi ro' (risk matrix) giúp doanh nghiệp làm gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong quản lý kho, phương pháp 'ABC analysis' phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Xu hướng 'Reshoring' (tái định vị sản xuất về nước) trong chuỗi cung ứng hiện nay có nguyên nhân chính từ đâu?

Xem kết quả