Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nguyên tắc “Đối xử Tối huệ quốc” (MFN) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:
- A. Áp dụng mức thuế quan ưu đãi khác nhau cho từng quốc gia thành viên dựa trên quan hệ song phương.
- B. Đối xử với tất cả các quốc gia thành viên WTO một cách bình đẳng như quốc gia được ưu đãi nhất của mình.
- C. Chỉ ưu đãi cho các quốc gia đang phát triển và kém phát triển hơn.
- D. Đàm phán các hiệp định thương mại tự do song phương để tạo ra sự phân biệt đối xử có chọn lọc.
Câu 2: Một quốc gia áp đặt hạn ngạch nhập khẩu nghiêm ngặt đối với một số mặt hàng nông sản để bảo vệ ngành sản xuất trong nước. Biện pháp này chủ yếu vi phạm nguyên tắc nào của WTO?
- A. Nguyên tắc minh bạch hóa (Transparency)
- B. Nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment)
- C. Nguyên tắc tự do hóa thương mại (Trade Liberalization)
- D. Nguyên tắc đồng thuận (Consensus)
Câu 3: Trong trường hợp nào, một quốc gia thành viên WTO được phép áp dụng các biện pháp chống bán phá giá đối với hàng hóa nhập khẩu?
- A. Khi có bằng chứng rõ ràng về việc hàng hóa nhập khẩu bán phá giá gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước.
- B. Khi giá nhập khẩu thấp hơn giá trung bình trên thị trường thế giới.
- C. Khi hàng hóa nhập khẩu có chất lượng kém hơn so với hàng hóa sản xuất trong nước.
- D. Khi số lượng hàng hóa nhập khẩu tăng đột biến, gây ra sự cạnh tranh không lành mạnh.
Câu 4: Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) được thành lập với mục tiêu chính là:
- A. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên ASEAN.
- B. Giảm thiểu hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại phi thuế quan giữa các quốc gia thành viên.
- C. Thống nhất chính sách tiền tệ và tài chính của các quốc gia thành viên ASEAN.
- D. Thúc đẩy hợp tác văn hóa và giáo dục trong khu vực ASEAN.
Câu 5: Công ước Viên 1980 về Mua bán Hàng hóa Quốc tế (CISG) sẽ tự động được áp dụng cho hợp đồng mua bán hàng hóa giữa hai doanh nghiệp có trụ sở tại hai quốc gia khác nhau khi:
- A. Một trong hai quốc gia là thành viên của WTO.
- B. Hợp đồng được ký kết bằng tiếng Anh.
- C. Các bên không có thỏa thuận lựa chọn luật áp dụng khác và một trong hai quốc gia đã phê chuẩn CISG.
- D. Các bên không có thỏa thuận loại trừ áp dụng CISG và cả hai quốc gia đều là thành viên của CISG.
Câu 6: Phương thức cung cấp dịch vụ “tiêu dùng ở nước ngoài” (consumption abroad) theo Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ (GATS) của WTO đề cập đến tình huống nào?
- A. Dịch vụ được cung cấp qua internet từ một quốc gia sang quốc gia khác.
- B. Doanh nghiệp từ một quốc gia thành lập chi nhánh hoặc công ty con tại quốc gia khác để cung cấp dịch vụ.
- C. Người tiêu dùng từ một quốc gia di chuyển đến quốc gia khác để tiêu dùng dịch vụ.
- D. Nhà cung cấp dịch vụ từ một quốc gia di chuyển đến quốc gia khác để cung cấp dịch vụ tạm thời.
Câu 7: Hiệp định TRIPS của WTO nhằm mục đích hài hòa hóa các quy định pháp luật quốc gia về quyền sở hữu trí tuệ để:
- A. Bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng trên toàn thế giới.
- B. Tạo ra một sân chơi bình đẳng và thúc đẩy thương mại quốc tế dựa trên sự bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ.
- C. Giảm thiểu chi phí cho các doanh nghiệp trong việc đăng ký và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
- D. Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển khoa học công nghệ.
Câu 8: Cơ chế Giải quyết Tranh chấp của WTO (DSB) có vai trò quan trọng trong việc:
- A. Đảm bảo các quốc gia thành viên tuân thủ các cam kết và giải quyết tranh chấp thương mại một cách hòa bình và hiệu quả.
- B. Xây dựng các quy định mới cho thương mại quốc tế.
- C. Cung cấp hỗ trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.
- D. Thúc đẩy đàm phán thương mại song phương giữa các quốc gia thành viên.
Câu 9: Quy tắc xuất xứ hàng hóa có vai trò quan trọng trong việc xác định:
- A. Chất lượng và tiêu chuẩn của hàng hóa.
- B. Giá trị và số lượng của hàng hóa.
- C. Quốc gia mà hàng hóa được sản xuất hoặc chế biến đáng kể để được hưởng ưu đãi thuế quan hoặc tuân thủ các quy định thương mại.
- D. Mã số HS (Harmonized System) của hàng hóa.
Câu 10: Incoterms (Các điều khoản thương mại quốc tế) do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) phát hành, chủ yếu quy định về:
- A. Luật áp dụng cho hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
- B. Cơ chế giải quyết tranh chấp trong thương mại quốc tế.
- C. Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa trong thương mại quốc tế.
- D. Sự phân chia trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong quá trình giao nhận hàng hóa quốc tế.
Câu 11: Một quốc gia trợ cấp cho ngành sản xuất thép trong nước, giúp các doanh nghiệp thép xuất khẩu với giá thấp hơn giá thành sản xuất. Biện pháp thương mại nào có thể được quốc gia nhập khẩu thép sử dụng để đối phó với tình huống này?
- A. Áp dụng biện pháp tự vệ khẩn cấp (Safeguard measures).
- B. Áp dụng thuế đối kháng (Countervailing duties).
- C. Áp dụng biện pháp chống bán phá giá (Anti-dumping duties).
- D. Khởi kiện lên Cơ chế Giải quyết Tranh chấp của WTO về vi phạm trợ cấp.
Câu 12: Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một ví dụ điển hình về:
- A. Liên minh thuế quan (Customs Union).
- B. Thị trường chung (Common Market).
- C. Hiệp định thương mại tự do (Free Trade Agreement).
- D. Liên minh kinh tế (Economic Union).
Câu 13: Khi xác định trị giá hải quan của hàng hóa nhập khẩu, phương pháp nào thường được ưu tiên áp dụng theo Hiệp định về Trị giá Hải quan của WTO?
- A. Giá trị giao dịch (Transaction Value) - giá thực tế đã thanh toán hoặc phải thanh toán cho hàng hóa.
- B. Giá trị của hàng hóa tương tự (Identical Goods Value).
- C. Giá trị của hàng hóa tương tự như nhau (Similar Goods Value).
- D. Giá trị khấu trừ (Deductive Value).
Câu 14: Trong thương mại quốc tế, điều khoản trọng tài (arbitration clause) thường được sử dụng trong hợp đồng với mục đích:
- A. Xác định luật áp dụng cho hợp đồng.
- B. Thỏa thuận lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp bằng trọng tài thay vì tòa án.
- C. Quy định về thời gian và địa điểm giao hàng.
- D. Giới hạn trách nhiệm của các bên trong hợp đồng.
Câu 15: Nguyên tắc “Đối xử Quốc gia” (National Treatment) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:
- A. Áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh dịch tễ khác nhau cho hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa trong nước.
- B. Ưu đãi hàng hóa và dịch vụ sản xuất trong nước hơn so với hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu.
- C. Đối xử với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp dịch vụ trong nước tương tự.
- D. Áp dụng thuế nhập khẩu cao hơn đối với hàng hóa cạnh tranh trực tiếp với hàng hóa trong nước.
Câu 16: Một quốc gia áp dụng biện pháp kiểm dịch thực vật nghiêm ngặt đối với nông sản nhập khẩu, được cho là để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường. Tuy nhiên, biện pháp này có thể bị coi là rào cản phi thuế quan nếu:
- A. Biện pháp này được áp dụng một cách minh bạch và công khai.
- B. Biện pháp này dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế được công nhận.
- C. Biện pháp này được áp dụng một cách nhất quán và không phân biệt đối xử.
- D. Biện pháp này không dựa trên cơ sở khoa học hoặc quá mức cần thiết để đạt được mục tiêu bảo vệ sức khỏe và môi trường.
Câu 17: Hiệp định về Hàng rào Kỹ thuật đối với Thương mại (TBT) của WTO nhằm mục đích:
- A. Khuyến khích các quốc gia áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy chuẩn nghiêm ngặt hơn.
- B. Đảm bảo rằng các tiêu chuẩn kỹ thuật, quy chuẩn và thủ tục đánh giá sự phù hợp không tạo ra những rào cản không cần thiết đối với thương mại quốc tế.
- C. Thống nhất hóa hoàn toàn các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy chuẩn trên toàn thế giới.
- D. Cho phép các quốc gia tự do áp dụng bất kỳ tiêu chuẩn kỹ thuật nào để bảo vệ thị trường trong nước.
Câu 18: Trong trường hợp tranh chấp thương mại giữa Việt Nam và một quốc gia thành viên WTO khác liên quan đến vi phạm các quy định của WTO, cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết tranh chấp cuối cùng?
- A. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
- B. Phòng Thương mại Quốc tế (ICC).
- C. Cơ quan Phúc thẩm (Appellate Body) của Cơ chế Giải quyết Tranh chấp WTO (DSB).
- D. Hội đồng Thương mại Hàng hóa của WTO.
Câu 19: Điều khoản “chọn luật áp dụng” (choice of law clause) trong hợp đồng thương mại quốc tế cho phép các bên:
- A. Thỏa thuận lựa chọn hệ thống pháp luật của một quốc gia cụ thể để điều chỉnh hợp đồng của họ.
- B. Thỏa thuận lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp.
- C. Thỏa thuận về ngôn ngữ sử dụng trong hợp đồng.
- D. Thỏa thuận về Incoterms áp dụng cho giao dịch.
Câu 20: Theo Hiệp định GATS, cam kết mở cửa thị trường dịch vụ của một quốc gia thành viên WTO được thể hiện qua:
- A. Việc bãi bỏ hoàn toàn mọi quy định pháp luật liên quan đến dịch vụ.
- B. Bảng Liệt kê Cam kết (Schedules of Specific Commitments) chi tiết các lĩnh vực dịch vụ và các hạn chế mà quốc gia đó chấp nhận.
- C. Việc áp dụng nguyên tắc đối xử tối huệ quốc (MFN) cho tất cả các lĩnh vực dịch vụ.
- D. Việc thành lập các khu vực kinh tế đặc biệt dành riêng cho dịch vụ.
Câu 21: Trong thương mại điện tử quốc tế, vấn đề nào sau đây đang đặt ra nhiều thách thức pháp lý liên quan đến luật thương mại quốc tế?
- A. Vấn đề vận chuyển và giao nhận hàng hóa xuyên biên giới.
- B. Vấn đề thanh toán quốc tế qua ngân hàng.
- C. Vấn đề xác địnhJurisdiction (thẩm quyền xét xử) và luật áp dụng cho các giao dịch trực tuyến xuyên biên giới.
- D. Vấn đề về thuế quan đối với hàng hóa kỹ thuật số.
Câu 22: Các quy định về “biện pháp tự vệ” (safeguard measures) trong WTO cho phép một quốc gia thành viên tạm thời hạn chế nhập khẩu một mặt hàng nào đó khi:
- A. Giá nhập khẩu của mặt hàng đó quá thấp.
- B. Mặt hàng đó được sản xuất bởi các doanh nghiệp nhà nước nước ngoài.
- C. Mặt hàng đó không đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật của quốc gia nhập khẩu.
- D. Nhập khẩu mặt hàng đó tăng đột biến gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
Câu 23: Nguyên tắc minh bạch hóa (transparency) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:
- A. Giữ bí mật các thông tin liên quan đến chính sách thương mại để bảo vệ lợi thế cạnh tranh quốc gia.
- B. Công khai và thông báo đầy đủ các luật, quy định, chính sách và thủ tục liên quan đến thương mại.
- C. Chỉ cung cấp thông tin thương mại cho các quốc gia thành viên phát triển.
- D. Chỉ minh bạch hóa các biện pháp thuế quan, không áp dụng cho các biện pháp phi thuế quan.
Câu 24: Thỏa thuận thương mại song phương (Bilateral Trade Agreement - BTA) giữa hai quốc gia thường có phạm vi điều chỉnh:
- A. Rộng hơn và bao quát tất cả các lĩnh vực thương mại quốc tế so với các thỏa thuận thương mại đa phương như WTO.
- B. Tương đương với phạm vi điều chỉnh của các thỏa thuận thương mại đa phương như WTO.
- C. Hẹp hơn và tập trung vào các lĩnh vực thương mại cụ thể mà hai quốc gia quan tâm, thường sâu hơn các cam kết trong WTO.
- D. Chỉ giới hạn trong việc giảm thuế quan, không bao gồm các lĩnh vực khác như dịch vụ, đầu tư, sở hữu trí tuệ.
Câu 25: “Thương mại xanh” (Green Trade) ngày càng trở nên quan trọng trong luật thương mại quốc tế, tập trung vào việc:
- A. Thúc đẩy thương mại các sản phẩm nông nghiệp hữu cơ.
- B. Giảm thiểu thuế quan đối với hàng hóa thân thiện với môi trường.
- C. Hạn chế thương mại các sản phẩm gây ô nhiễm môi trường.
- D. Kết hợp các mục tiêu về môi trường và phát triển bền vững vào các chính sách và quy định thương mại.
Câu 26: Trong trường hợp một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế không quy định rõ luật áp dụng, và các bên không có thỏa thuận nào khác, tòa án hoặc trọng tài thường sẽ xác định luật áp dụng dựa trên:
- A. Luật của quốc gia nơi người mua có trụ sở chính.
- B. Các quy tắc xung đột luật (conflict of laws rules) của quốc gia nơi tòa án hoặc trọng tài có thẩm quyền.
- C. Luật của quốc gia nơi hàng hóa được sản xuất.
- D. Luật thương mại quốc tế do WTO ban hành.
Câu 27: “Nguyên tắc tối huệ quốc có điều kiện” (Conditional MFN) khác với “Nguyên tắc tối huệ quốc vô điều kiện” (Unconditional MFN) ở điểm nào?
- A. Ưu đãi theo MFN có điều kiện chỉ được mở rộng cho các quốc gia đáp ứng các điều kiện nhất định, trong khi MFN vô điều kiện được mở rộng cho tất cả các quốc gia.
- B. MFN có điều kiện chỉ áp dụng cho hàng hóa, trong khi MFN vô điều kiện áp dụng cho cả hàng hóa và dịch vụ.
- C. MFN có điều kiện chỉ áp dụng trong các hiệp định thương mại song phương, trong khi MFN vô điều kiện áp dụng trong WTO.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai nguyên tắc này, chúng thường được sử dụng thay thế cho nhau.
Câu 28: Biện pháp “hàng rào kỹ thuật đối với thương mại” (Technical Barriers to Trade - TBT) có thể bao gồm:
- A. Thuế nhập khẩu và hạn ngạch.
- B. Thuế đối kháng và thuế chống bán phá giá.
- C. Quy định về tiêu chuẩn sản phẩm, quy trình sản xuất, và thủ tục đánh giá sự phù hợp.
- D. Các biện pháp kiểm dịch động thực vật.
Câu 29: Trong luật thương mại quốc tế, “trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp” (Corporate Social Responsibility - CSR) ngày càng được coi trọng, đặc biệt liên quan đến:
- A. Việc tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
- B. Việc tuân thủ các quy định về thuế và hải quan.
- C. Việc quảng bá thương hiệu và sản phẩm trên thị trường quốc tế.
- D. Các vấn đề về lao động, môi trường, và đạo đức kinh doanh trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Câu 30: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu dịch vụ tư vấn pháp lý sang thị trường Hoa Kỳ. Theo Hiệp định GATS, phương thức cung cấp dịch vụ nào có thể phù hợp nhất trong trường hợp này?
- A. Cung cấp dịch vụ qua biên giới (Cross-border supply - Phương thức 1), ví dụ như tư vấn trực tuyến.
- B. Tiêu dùng ở nước ngoài (Consumption abroad - Phương thức 2), ví dụ khách hàng Mỹ đến Việt Nam để sử dụng dịch vụ.
- C. Hiện diện thương mại (Commercial presence - Phương thức 3), ví dụ thành lập văn phòng luật tại Hoa Kỳ.
- D. Hiện diện thể nhân (Presence of natural persons - Phương thức 4), ví dụ luật sư Việt Nam sang Hoa Kỳ làm việc tạm thời.