Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc "Đối xử Tối huệ quốc" (MFN) trong WTO, theo nghĩa hẹp, yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

  • A. Đối xử với tất cả các thành viên WTO một cách không phân biệt đối xử, dành cho một nước ưu đãi thương mại nào thì cũng phải dành ưu đãi đó cho tất cả các nước thành viên khác.
  • B. Dành ưu đãi thương mại đặc biệt cho các nước đang phát triển và kém phát triển hơn trong WTO.
  • C. Đối xử với hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu từ các nước thành viên WTO không kém ưu đãi hơn hàng hóa và dịch vụ sản xuất trong nước.
  • D. Đảm bảo rằng các biện pháp thương mại được áp dụng một cách minh bạch và dễ dự đoán, công khai các quy định và thủ tục liên quan đến thương mại.

Câu 2: Một quốc gia A áp đặt thuế nhập khẩu 20% đối với ô tô nhập khẩu từ tất cả các quốc gia. Tuy nhiên, quốc gia A ký kết một hiệp định thương mại tự do (FTA) với quốc gia B, theo đó thuế nhập khẩu ô tô từ quốc gia B giảm xuống còn 5%. Hành động này có phù hợp với nguyên tắc MFN của WTO không?

  • A. Không, vì nguyên tắc MFN yêu cầu quốc gia A phải áp dụng mức thuế nhập khẩu 20% cho ô tô từ tất cả các quốc gia, bao gồm cả quốc gia B.
  • B. Có, vì các hiệp định thương mại tự do (FTA) và liên minh thuế quan được WTO cho phép như là ngoại lệ của nguyên tắc MFN, nhằm thúc đẩy tự do hóa thương mại khu vực.
  • C. Có, nếu quốc gia A chứng minh được rằng ngành công nghiệp ô tô của quốc gia B đang được trợ cấp không công bằng.
  • D. Không, trừ khi quốc gia A cũng đồng thời giảm thuế nhập khẩu ô tô từ tất cả các quốc gia thành viên WTO khác xuống còn 5%.

Câu 3: Nguyên tắc "Đối xử Quốc gia" (NT) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

  • A. Đối xử với tất cả các thành viên WTO một cách không phân biệt đối xử về thuế quan và các biện pháp phi thuế quan.
  • B. Dành ưu đãi đặc biệt cho các nhà đầu tư nước ngoài so với các nhà đầu tư trong nước để thu hút đầu tư.
  • C. Đối xử với hàng hóa, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ nhập khẩu từ các thành viên WTO không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ tương tự có nguồn gốc trong nước, sau khi hàng hóa nhập khẩu đã vào thị trường.
  • D. Đảm bảo rằng các quy định và thủ tục hành chính liên quan đến nhập khẩu được đơn giản hóa và minh bạch.

Câu 4: Một quốc gia áp dụng thuế giá trị gia tăng (VAT) 10% cho tất cả các sản phẩm sản xuất trong nước. Quốc gia này cũng áp dụng VAT 15% cho sản phẩm nhập khẩu tương tự. Hành động này có vi phạm nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT) của WTO không?

  • A. Có, vì việc áp dụng mức thuế VAT khác nhau đối với hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa sản xuất trong nước là vi phạm nguyên tắc Đối xử Quốc gia.
  • B. Không, nếu mức thuế VAT 15% áp dụng cho hàng nhập khẩu là để bù đắp chi phí vận chuyển và bảo hiểm quốc tế.
  • C. Có, trừ khi quốc gia đó là một nước đang phát triển và được WTO cho phép áp dụng các biện pháp bảo hộ đặc biệt.
  • D. Không, nếu mức thuế VAT 15% vẫn thấp hơn mức thuế nhập khẩu thông thường mà quốc gia đó áp dụng.

Câu 5: Trong khuôn khổ WTO, "Biện pháp tự vệ thương mại" (Safeguard Measures) được áp dụng khi nào?

  • A. Khi một quốc gia thành viên WTO áp dụng các biện pháp trợ cấp xuất khẩu không công bằng, gây thiệt hại cho ngành sản xuất của nước nhập khẩu.
  • B. Khi có sự gia tăng đột biến về lượng hàng hóa nhập khẩu, gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước sản xuất hàng hóa tương tự.
  • C. Khi hàng hóa nhập khẩu được bán phá giá, gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
  • D. Khi một quốc gia thành viên WTO vi phạm các cam kết về mở cửa thị trường dịch vụ.

Câu 6: Quốc gia X áp dụng biện pháp tự vệ thương mại bằng cách tăng thuế nhập khẩu đối với sản phẩm thép nhập khẩu, sau khi nhận thấy lượng nhập khẩu thép tăng đột biến gây khó khăn cho ngành thép trong nước. Để biện pháp này phù hợp với quy định của WTO, quốc gia X cần phải:

  • A. Tham vấn với các quốc gia xuất khẩu thép chính và thông báo cho WTO về biện pháp tự vệ dự kiến áp dụng.
  • B. Áp dụng biện pháp tự vệ một cách có chọn lọc, chỉ nhằm vào các quốc gia xuất khẩu thép bán phá giá.
  • C. Đảm bảo rằng biện pháp tự vệ không vượt quá mức cần thiết để ngăn chặn thiệt hại cho ngành thép trong nước và không phân biệt đối xử giữa các nguồn nhập khẩu.
  • D. Chứng minh được sự gia tăng đột biến của nhập khẩu thép, mối quan hệ nhân quả giữa nhập khẩu và thiệt hại nghiêm trọng cho ngành thép trong nước, và biện pháp chỉ được áp dụng trong một thời gian nhất định và có lộ trình giảm dần, đồng thời có thể phải đền bù thương mại cho các nước xuất khẩu thép.

Câu 7: "Trợ cấp bị cấm" (Prohibited Subsidies) trong WTO là loại trợ cấp nào?

  • A. Trợ cấp cho các ngành công nghiệp mới nổi và các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs).
  • B. Trợ cấp cho nghiên cứu và phát triển (R&D) và bảo vệ môi trường.
  • C. Trợ cấp xuất khẩu và trợ cấp nội địa hóa (yêu cầu sử dụng hàng hóa trong nước).
  • D. Trợ cấp cho nông nghiệp và phát triển nông thôn.

Câu 8: Một quốc gia cung cấp khoản trợ cấp trực tiếp cho các nhà sản xuất ô tô trong nước, với điều kiện họ phải xuất khẩu ít nhất 50% sản lượng. Loại trợ cấp này có thể bị coi là "trợ cấp bị cấm" theo quy định của WTO không?

  • A. Có, vì đây là trợ cấp xuất khẩu, gắn liền với kết quả xuất khẩu, và bị WTO cấm.
  • B. Không, nếu khoản trợ cấp này nhằm mục đích hỗ trợ ngành công nghiệp ô tô trong nước cạnh tranh hiệu quả hơn trên thị trường quốc tế.
  • C. Có, trừ khi quốc gia đó là một nước đang phát triển và được WTO cho phép áp dụng trợ cấp xuất khẩu trong giai đoạn chuyển đổi.
  • D. Không, nếu khoản trợ cấp này không gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành công nghiệp ô tô của các quốc gia thành viên WTO khác.

Câu 9: Cơ chế Giải quyết tranh chấp của WTO (DSB) hoạt động theo nguyên tắc nào?

  • A. Dựa trên cơ sở hòa giải và thương lượng, khuyến khích các bên tranh chấp tự tìm ra giải pháp thông qua đàm phán.
  • B. Mang tính bắt buộc, các thành viên WTO đồng ý tuân thủ các phán quyết của DSB và thực hiện các biện pháp khắc phục nếu bị kết luận là vi phạm các hiệp định của WTO.
  • C. Chỉ áp dụng đối với các tranh chấp thương mại hàng hóa, không bao gồm tranh chấp về dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ.
  • D. Hoạt động theo cơ chế đồng thuận, mọi quyết định của DSB phải được tất cả các thành viên WTO chấp thuận.

Câu 10: Quốc gia Y kiện quốc gia Z lên WTO vì cho rằng quốc gia Z đã áp dụng các biện pháp hạn chế nhập khẩu trái phép, gây thiệt hại cho xuất khẩu của quốc gia Y. Trong quá trình giải quyết tranh chấp tại WTO, Ban Hội thẩm (Panel) sẽ có vai trò gì?

  • A. Trung gian hòa giải giữa quốc gia Y và quốc gia Z, giúp hai bên đạt được một thỏa thuận thương mại song phương.
  • B. Ra phán quyết cuối cùng và ràng buộc về việc quốc gia Z có vi phạm các quy định của WTO hay không.
  • C. Xem xét các chứng cứ và lập luận của cả hai bên tranh chấp, đánh giá sự phù hợp của các biện pháp của quốc gia Z với các hiệp định của WTO, và đưa ra báo cáo kết luận và khuyến nghị.
  • D. Đề xuất các biện pháp trừng phạt thương mại mà quốc gia Y có thể áp dụng đối với quốc gia Z nếu quốc gia Z không tuân thủ các quy định của WTO.

Câu 11: Hiệp định TRIPS của WTO điều chỉnh vấn đề gì?

  • A. Các biện pháp kiểm dịch động thực vật (SPS) và hàng rào kỹ thuật trong thương mại (TBT).
  • B. Thương mại dịch vụ và các phương thức cung cấp dịch vụ quốc tế.
  • C. Đầu tư liên quan đến thương mại (TRIMs) và các biện pháp hạn chế đầu tư.
  • D. Các khía cạnh thương mại liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ, bao gồm bằng sáng chế, nhãn hiệu, quyền tác giả, kiểu dáng công nghiệp, chỉ dẫn địa lý, bí mật thương mại và thiết kế bố trí mạch tích hợp.

Câu 12: Một công ty dược phẩm phát minh ra một loại thuốc mới và được cấp bằng sáng chế tại quốc gia của mình. Theo Hiệp định TRIPS, các quốc gia thành viên WTO khác có nghĩa vụ phải:

  • A. Cho phép các công ty dược phẩm trong nước sản xuất thuốc generic (thuốc gốc) tương tự ngay lập tức để đảm bảo khả năng tiếp cận thuốc của người dân.
  • B. Công nhận và bảo hộ quyền bằng sáng chế đối với loại thuốc này, nhưng cũng có thể cho phép nhập khẩu song song (parallel import) thuốc chính hãng từ các thị trường khác với giá thấp hơn trong một số trường hợp.
  • C. Yêu cầu công ty dược phẩm phát minh phải chuyển giao công nghệ sản xuất thuốc cho các công ty dược phẩm trong nước.
  • D. Không có nghĩa vụ bảo hộ bằng sáng chế nếu loại thuốc này được coi là thiết yếu cho sức khỏe cộng đồng.

Câu 13: Hiệp định GATS của WTO điều chỉnh lĩnh vực thương mại nào?

  • A. Thương mại dịch vụ quốc tế và các biện pháp của các quốc gia thành viên ảnh hưởng đến thương mại dịch vụ.
  • B. Thương mại hàng hóa và các biện pháp thuế quan và phi thuế quan đối với hàng hóa.
  • C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài và các biện pháp liên quan đến đầu tư thương mại.
  • D. Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại.

Câu 14: Một quốc gia cam kết mở cửa thị trường dịch vụ viễn thông theo Hiệp định GATS, phương thức "Hiện diện thương mại" (Commercial Presence). Điều này có nghĩa là quốc gia đó cho phép:

  • A. Người tiêu dùng trong nước sử dụng dịch vụ viễn thông từ các nhà cung cấp nước ngoài qua biên giới.
  • B. Công dân của quốc gia đó ra nước ngoài để tiêu dùng dịch vụ viễn thông.
  • C. Các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông nước ngoài thành lập chi nhánh, công ty con hoặc văn phòng đại diện tại quốc gia đó để cung cấp dịch vụ.
  • D. Các cá nhân từ nước ngoài đến quốc gia đó để cung cấp dịch vụ viễn thông.

Câu 15: "Nguyên tắc minh bạch" (Transparency) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về các chương trình trợ cấp và biện pháp tự vệ thương mại mà mình áp dụng cho các thành viên WTO khác khi có yêu cầu.
  • B. Công bố các báo cáo về chính sách thương mại và kinh tế vĩ mô của mình một cách định kỳ.
  • C. Tổ chức tham vấn công khai với các bên liên quan trước khi ban hành các quy định thương mại mới.
  • D. Công khai và thông báo cho WTO về tất cả các luật, quy định, quyết định hành chính và chính sách thương mại của mình, để đảm bảo tính dễ dự đoán và ổn định của môi trường thương mại quốc tế.

Câu 16: Trong Luật Kinh tế Quốc tế, khái niệm "Khu vực thương mại tự do" (Free Trade Area - FTA) được hiểu là:

  • A. Một hình thức hội nhập kinh tế sâu rộng nhất, trong đó các quốc gia thành viên không chỉ xóa bỏ thuế quan và rào cản thương mại, mà còn hài hòa hóa chính sách kinh tế và tiền tệ, và cho phép tự do di chuyển lao động và vốn.
  • B. Một nhóm các quốc gia thành viên thỏa thuận xóa bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác đối với hàng hóa và dịch vụ có xuất xứ từ các nước thành viên, nhưng mỗi nước thành viên vẫn duy trì chính sách thương mại riêng của mình đối với các nước không phải là thành viên.
  • C. Một khu vực kinh tế đặc biệt trong một quốc gia, được hưởng các ưu đãi về thuế và hải quan để thu hút đầu tư và thúc đẩy xuất khẩu.
  • D. Một thỏa thuận thương mại song phương giữa hai quốc gia nhằm giảm thuế quan và tạo thuận lợi cho thương mại song phương.

Câu 17: "Liên minh thuế quan" (Customs Union) khác với "Khu vực thương mại tự do" (FTA) ở điểm nào?

  • A. Liên minh thuế quan chỉ tập trung vào thương mại hàng hóa, còn FTA bao gồm cả thương mại hàng hóa và dịch vụ.
  • B. Liên minh thuế quan có cơ chế giải quyết tranh chấp ràng buộc hơn so với FTA.
  • C. Liên minh thuế quan có chung mức thuế quan bên ngoài (common external tariff) áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước không phải là thành viên, trong khi FTA thì không.
  • D. Liên minh thuế quan yêu cầu mức độ hội nhập kinh tế sâu rộng hơn và nhiều cam kết pháp lý hơn so với FTA.

Câu 18: Trong Luật Đầu tư Quốc tế, Hiệp định song phương về đầu tư (BIT) thường có điều khoản về "Giải quyết tranh chấp giữa nhà đầu tư và nhà nước" (ISDS). Điều khoản này cho phép:

  • A. Nhà đầu tư nước ngoài có thể kiện trực tiếp quốc gia tiếp nhận đầu tư ra trọng tài quốc tế nếu quốc gia đó vi phạm các cam kết bảo hộ đầu tư trong BIT, mà không cần thông qua cơ quan tòa án trong nước.
  • B. Chính phủ của quốc gia có nhà đầu tư có thể kiện chính phủ của quốc gia tiếp nhận đầu tư lên Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) để giải quyết tranh chấp đầu tư.
  • C. Cơ quan giải quyết tranh chấp của WTO có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp đầu tư quốc tế phát sinh từ BIT.
  • D. Nhà đầu tư nước ngoài và quốc gia tiếp nhận đầu tư phải giải quyết tranh chấp thông qua cơ chế hòa giải và thương lượng trước khi có thể khởi kiện ra trọng tài.

Câu 19: Nguyên tắc "Đãi ngộ công bằng và thỏa đáng" (Fair and Equitable Treatment - FET) trong Luật Đầu tư Quốc tế, thường thấy trong các BIT, có nghĩa là:

  • A. Quốc gia tiếp nhận đầu tư phải đối xử với nhà đầu tư nước ngoài không kém ưu đãi hơn so với nhà đầu tư trong nước (Nguyên tắc Đối xử Quốc gia).
  • B. Quốc gia tiếp nhận đầu tư phải đối xử với nhà đầu tư nước ngoài không kém ưu đãi hơn so với nhà đầu tư từ bất kỳ quốc gia thứ ba nào (Nguyên tắc Tối huệ quốc).
  • C. Quốc gia tiếp nhận đầu tư phải đảm bảo lợi nhuận tối thiểu cho nhà đầu tư nước ngoài.
  • D. Một tiêu chuẩn bảo hộ đầu tư rộng, yêu cầu quốc gia tiếp nhận đầu tư phải đối xử công bằng, chính đáng và hợp lý với nhà đầu tư nước ngoài, tuân thủ các kỳ vọng hợp lý của nhà đầu tư, và đảm bảo môi trường đầu tư ổn định và không tùy tiện.

Câu 20: "Tài sản bị quốc hữu hóa" (Nationalization) và "Tịch thu tài sản" (Expropriation) trong Luật Đầu tư Quốc tế khác nhau như thế nào?

  • A. Quốc hữu hóa chỉ áp dụng đối với tài sản của nhà đầu tư trong nước, còn tịch thu tài sản áp dụng đối với tài sản của nhà đầu tư nước ngoài.
  • B. Quốc hữu hóa thường là hành động chuyển giao quyền sở hữu tài sản từ tư nhân sang nhà nước vì mục đích công cộng và có đền bù thỏa đáng, trong khi tịch thu tài sản thường mang tính chất tước đoạt tài sản bất hợp pháp, không có đền bù hoặc đền bù không thỏa đáng và không vì mục đích công cộng.
  • C. Quốc hữu hóa là hành động hợp pháp theo luật pháp quốc tế, còn tịch thu tài sản luôn là hành động bất hợp pháp.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa quốc hữu hóa và tịch thu tài sản, cả hai đều là hành động nhà nước tước đoạt quyền sở hữu tài sản tư nhân.

Câu 21: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, Luật Kinh tế Quốc tế đang ngày càng chú trọng đến vấn đề "Thương mại xanh" (Green Trade). "Thương mại xanh" có thể bao gồm:

  • A. Việc áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại đối với các quốc gia không tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường quốc tế.
  • B. Việc ưu tiên thương mại với các quốc gia có mức phát thải khí nhà kính thấp hơn.
  • C. Việc giảm thuế quan và rào cản thương mại đối với hàng hóa và dịch vụ thân thiện với môi trường, thúc đẩy chuyển giao công nghệ xanh, và các chính sách thương mại hỗ trợ phát triển bền vững và ứng phó với biến đổi khí hậu.
  • D. Việc sử dụng các biện pháp trừng phạt thương mại để buộc các quốc gia phải thực hiện các cam kết về môi trường.

Câu 22: "Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon" (Carbon Border Adjustment Mechanism - CBAM) là một biện pháp thương mại có thể được áp dụng để:

  • A. Ngăn chặn "rò rỉ carbon" (carbon leakage) bằng cách đánh thuế carbon đối với hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia có tiêu chuẩn môi trường lỏng lẻo hơn, từ đó khuyến khích các quốc gia giảm phát thải khí nhà kính và tạo sân chơi bình đẳng.
  • B. Hỗ trợ các ngành công nghiệp trong nước chuyển đổi sang sản xuất xanh và giảm phát thải carbon.
  • C. Bồi thường cho các quốc gia đang phát triển bị ảnh hưởng nặng nề bởi biến đổi khí hậu.
  • D. Thúc đẩy thương mại các sản phẩm carbon thấp và công nghệ xanh.

Câu 23: Trong Luật Kinh tế Quốc tế, khái niệm "Chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch" (Protectionism) thường được hiểu là:

  • A. Chính sách thúc đẩy tự do hóa thương mại và giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước vào hoạt động thương mại quốc tế.
  • B. Chính sách của một quốc gia nhằm bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh từ hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu thông qua việc sử dụng các biện pháp như thuế quan, hạn ngạch, và các rào cản phi thuế quan khác.
  • C. Hệ thống các quy định pháp luật quốc tế điều chỉnh hoạt động thương mại giữa các quốc gia.
  • D. Chính sách hỗ trợ các doanh nghiệp xuất khẩu và tăng cường khả năng cạnh tranh xuất khẩu.

Câu 24: Một quốc gia áp dụng "Hạn ngạch nhập khẩu" (Import Quota) đối với một số mặt hàng nông sản. Biện pháp này là một hình thức của:

  • A. Biện pháp thuế quan, tăng thuế nhập khẩu để làm cho hàng hóa nhập khẩu đắt hơn.
  • B. Biện pháp tự vệ thương mại, áp dụng khi có sự gia tăng đột biến về nhập khẩu.
  • C. Biện pháp phi thuế quan, hạn chế số lượng hoặc giá trị hàng hóa được phép nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định.
  • D. Biện pháp chống bán phá giá, áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu bán phá giá.

Câu 25: "Thương mại điện tử xuyên biên giới" (Cross-border E-commerce) đang đặt ra những thách thức mới cho Luật Kinh tế Quốc tế, đặc biệt trong các lĩnh vực như:

  • A. Vận tải và logistics quốc tế.
  • B. Tiêu chuẩn chất lượng và an toàn sản phẩm.
  • C. Quyền sở hữu trí tuệ và chống hàng giả.
  • D. Thuế, quản lý dữ liệu xuyên biên giới, bảo vệ người tiêu dùng trực tuyến, và xác định luật áp dụng và cơ quan tài phán trong các giao dịch thương mại điện tử quốc tế.

Câu 26: "Kinh tế tuần hoàn" (Circular Economy) đang trở thành một xu hướng quan trọng trong phát triển kinh tế bền vững. Luật Kinh tế Quốc tế có thể hỗ trợ kinh tế tuần hoàn thông qua:

  • A. Áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại để ưu tiên các sản phẩm sản xuất theo mô hình kinh tế tuyến tính.
  • B. Thúc đẩy thương mại xanh, giảm thiểu rào cản thương mại đối với hàng hóa tái chế và tái sử dụng, khuyến khích hợp tác quốc tế về công nghệ và tiêu chuẩn liên quan đến kinh tế tuần hoàn.
  • C. Hạn chế thương mại quốc tế để giảm lượng chất thải và tiêu thụ tài nguyên.
  • D. Tập trung vào việc tăng trưởng kinh tế nhanh chóng mà không quá quan tâm đến yếu tố môi trường.

Câu 27: Trong Luật Kinh tế Quốc tế, "Nguyên tắc thận trọng" (Precautionary Principle) thường được áp dụng trong lĩnh vực nào?

  • A. Giải quyết tranh chấp thương mại tại WTO.
  • B. Quy định về trợ cấp và biện pháp đối kháng.
  • C. Các biện pháp kiểm dịch động thực vật (SPS) và hàng rào kỹ thuật trong thương mại (TBT) liên quan đến an toàn thực phẩm, sức khỏe con người, động vật và thực vật, và bảo vệ môi trường, cho phép các quốc gia áp dụng các biện pháp phòng ngừa ngay cả khi chưa có đầy đủ bằng chứng khoa học về rủi ro.
  • D. Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ.

Câu 28: "Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (Corporate Social Responsibility - CSR) đang ngày càng được quan tâm trong Luật Kinh tế Quốc tế. CSR liên quan đến:

  • A. Việc doanh nghiệp tự nguyện cam kết và thực hiện các hoạt động kinh doanh có trách nhiệm đối với xã hội, môi trường, người lao động và các bên liên quan khác, vượt ra ngoài các yêu cầu pháp lý tối thiểu.
  • B. Các quy định pháp luật quốc tế bắt buộc doanh nghiệp phải tuân thủ các tiêu chuẩn về lao động, môi trường và nhân quyền.
  • C. Các biện pháp trừng phạt thương mại áp dụng đối với các doanh nghiệp vi phạm các tiêu chuẩn về CSR.
  • D. Các chương trình hỗ trợ tài chính của chính phủ cho các doanh nghiệp thực hiện CSR.

Câu 29: Trong Luật Kinh tế Quốc tế, "Nguyên tắc không phân biệt đối xử" (Non-discrimination) bao gồm hai khía cạnh chính là:

  • A. Nguyên tắc minh bạch và Nguyên tắc thận trọng.
  • B. Nguyên tắc đãi ngộ công bằng và thỏa đáng và Nguyên tắc bảo vệ đầu tư.
  • C. Nguyên tắc tự do hóa thương mại và Nguyên tắc cạnh tranh công bằng.
  • D. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) và Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT).

Câu 30: Một quốc gia áp dụng chính sách ưu đãi thuế và các hỗ trợ khác cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) trong nước. Chính sách này có thể được coi là:

  • A. Một biện pháp bảo hộ mậu dịch trái phép, vi phạm nguyên tắc không phân biệt đối xử của WTO.
  • B. Có thể là một hình thức trợ cấp "được phép" theo quy định của WTO, nếu đáp ứng các điều kiện nhất định và không gây ra tác động tiêu cực đáng kể đến thương mại của các thành viên khác.
  • C. Một biện pháp tự vệ thương mại hợp pháp để bảo vệ các doanh nghiệp nhỏ và yếu thế.
  • D. Một hình thức bán phá giá nội địa, gây thiệt hại cho các doanh nghiệp nước ngoài.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Nguyên tắc 'Đối xử Tối huệ quốc' (MFN) trong WTO, theo nghĩa hẹp, yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một quốc gia A áp đặt thuế nhập khẩu 20% đối với ô tô nhập khẩu từ tất cả các quốc gia. Tuy nhiên, quốc gia A ký kết một hiệp định thương mại tự do (FTA) với quốc gia B, theo đó thuế nhập khẩu ô tô từ quốc gia B giảm xuống còn 5%. Hành động này có phù hợp với nguyên tắc MFN của WTO không?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Nguyên tắc 'Đối xử Quốc gia' (NT) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một quốc gia áp dụng thuế giá trị gia tăng (VAT) 10% cho tất cả các sản phẩm sản xuất trong nước. Quốc gia này cũng áp dụng VAT 15% cho sản phẩm nhập khẩu tương tự. Hành động này có vi phạm nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT) của WTO không?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong khuôn khổ WTO, 'Biện pháp tự vệ thương mại' (Safeguard Measures) được áp dụng khi nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Quốc gia X áp dụng biện pháp tự vệ thương mại bằng cách tăng thuế nhập khẩu đối với sản phẩm thép nhập khẩu, sau khi nhận thấy lượng nhập khẩu thép tăng đột biến gây khó khăn cho ngành thép trong nước. Để biện pháp này phù hợp với quy định của WTO, quốc gia X cần phải:

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: 'Trợ cấp bị cấm' (Prohibited Subsidies) trong WTO là loại trợ cấp nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Một quốc gia cung cấp khoản trợ cấp trực tiếp cho các nhà sản xuất ô tô trong nước, với điều kiện họ phải xuất khẩu ít nhất 50% sản lượng. Loại trợ cấp này có thể bị coi là 'trợ cấp bị cấm' theo quy định của WTO không?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Cơ chế Giải quyết tranh chấp của WTO (DSB) hoạt động theo nguyên tắc nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Quốc gia Y kiện quốc gia Z lên WTO vì cho rằng quốc gia Z đã áp dụng các biện pháp hạn chế nhập khẩu trái phép, gây thiệt hại cho xuất khẩu của quốc gia Y. Trong quá trình giải quyết tranh chấp tại WTO, Ban Hội thẩm (Panel) sẽ có vai trò gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Hiệp định TRIPS của WTO điều chỉnh vấn đề gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Một công ty dược phẩm phát minh ra một loại thuốc mới và được cấp bằng sáng chế tại quốc gia của mình. Theo Hiệp định TRIPS, các quốc gia thành viên WTO khác có nghĩa vụ phải:

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Hiệp định GATS của WTO điều chỉnh lĩnh vực thương mại nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Một quốc gia cam kết mở cửa thị trường dịch vụ viễn thông theo Hiệp định GATS, phương thức 'Hiện diện thương mại' (Commercial Presence). Điều này có nghĩa là quốc gia đó cho phép:

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: 'Nguyên tắc minh bạch' (Transparency) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong Luật Kinh tế Quốc tế, khái niệm 'Khu vực thương mại tự do' (Free Trade Area - FTA) được hiểu là:

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: 'Liên minh thuế quan' (Customs Union) khác với 'Khu vực thương mại tự do' (FTA) ở điểm nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong Luật Đầu tư Quốc tế, Hiệp định song phương về đầu tư (BIT) thường có điều khoản về 'Giải quyết tranh chấp giữa nhà đầu tư và nhà nước' (ISDS). Điều khoản này cho phép:

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Nguyên tắc 'Đãi ngộ công bằng và thỏa đáng' (Fair and Equitable Treatment - FET) trong Luật Đầu tư Quốc tế, thường thấy trong các BIT, có nghĩa là:

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: 'Tài sản bị quốc hữu hóa' (Nationalization) và 'Tịch thu tài sản' (Expropriation) trong Luật Đầu tư Quốc tế khác nhau như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, Luật Kinh tế Quốc tế đang ngày càng chú trọng đến vấn đề 'Thương mại xanh' (Green Trade). 'Thương mại xanh' có thể bao gồm:

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: 'Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon' (Carbon Border Adjustment Mechanism - CBAM) là một biện pháp thương mại có thể được áp dụng để:

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong Luật Kinh tế Quốc tế, khái niệm 'Chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch' (Protectionism) thường được hiểu là:

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Một quốc gia áp dụng 'Hạn ngạch nhập khẩu' (Import Quota) đối với một số mặt hàng nông sản. Biện pháp này là một hình thức của:

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: 'Thương mại điện tử xuyên biên giới' (Cross-border E-commerce) đang đặt ra những thách thức mới cho Luật Kinh tế Quốc tế, đặc biệt trong các lĩnh vực như:

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: 'Kinh tế tuần hoàn' (Circular Economy) đang trở thành một xu hướng quan trọng trong phát triển kinh tế bền vững. Luật Kinh tế Quốc tế có thể hỗ trợ kinh tế tuần hoàn thông qua:

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong Luật Kinh tế Quốc tế, 'Nguyên tắc thận trọng' (Precautionary Principle) thường được áp dụng trong lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: 'Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp' (Corporate Social Responsibility - CSR) đang ngày càng được quan tâm trong Luật Kinh tế Quốc tế. CSR liên quan đến:

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong Luật Kinh tế Quốc tế, 'Nguyên tắc không phân biệt đối xử' (Non-discrimination) bao gồm hai khía cạnh chính là:

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Một quốc gia áp dụng chính sách ưu đãi thuế và các hỗ trợ khác cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) trong nước. Chính sách này có thể được coi là:

Xem kết quả