Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Văn Minh Thế Giới - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Văn minh và văn hóa có mối quan hệ mật thiết, trong đó văn hóa được xem là nền tảng. Vậy, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển hóa từ văn hóa sang văn minh?
- A. Sự đa dạng trong phong tục tập quán của các cộng đồng người khác nhau.
- B. Sự xuất hiện của các giá trị vật chất và tinh thần đạt trình độ phát triển cao, mang tính chuẩn mực.
- C. Khả năng thích ứng linh hoạt của con người với môi trường tự nhiên và xã hội.
- D. Bề dày lịch sử hình thành và phát triển của một cộng đồng người.
Câu 2: Xét về mặt thời gian, văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại và văn minh Ai Cập cổ đại có điểm khác biệt cơ bản nào?
- A. Văn minh Ai Cập hình thành trước và có thời gian tồn tại liên tục hơn.
- B. Văn minh Hy Lạp - La Mã hình thành trước và có phạm vi ảnh hưởng rộng lớn hơn.
- C. Cả hai nền văn minh đều hình thành và phát triển đồng thời trong lịch sử.
- D. Văn minh Hy Lạp - La Mã kế thừa trực tiếp các thành tựu của văn minh Ai Cập.
Câu 3: Để quản lý một nhà nước có diện tích rộng lớn và dân số đông đúc như Ai Cập cổ đại, bộ máy hành chính và hệ thống pháp luật đã được xây dựng và vận hành như thế nào?
- A. Dựa trên các bộ lạc tự quản, liên kết lỏng lẻo dưới quyền Pharaoh.
- B. Phân quyền mạnh mẽ cho các địa phương, Pharaoh chỉ nắm quyền lực tối cao về tôn giáo.
- C. Tập trung quyền lực cao độ vào Pharaoh, bộ máy hành chính và pháp luật phục vụ quyền lực trung ương.
- D. Kết hợp giữa luật tục và các quy định tôn giáo, bộ máy hành chính còn sơ khai.
Câu 4: So sánh với chữ tượng hình của Ai Cập, chữ hình nêm của Lưỡng Hà có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Mang tính biểu hình cao, dễ dàng mô tả sự vật trực quan.
- B. Chỉ được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo và hoàng gia.
- C. Được viết trên chất liệu giấy papyrus bền và nhẹ.
- D. Tính trừu tượng cao, thể hiện được nhiều khái niệm phức tạp và trừu tượng.
Câu 5: Quan sát các công trình kiến trúc tiêu biểu của nền văn minh Maya như kim tự tháp Chichen Itza, điều gì có thể suy đoán về trình độ phát triển khoa học của người Maya?
- A. Khoa học chưa phát triển, chủ yếu dựa vào kinh nghiệm dân gian.
- B. Đạt trình độ cao về toán học, thiên văn học và kỹ thuật xây dựng.
- C. Chịu ảnh hưởng lớn từ khoa học của các nền văn minh phương Đông.
- D. Khoa học phát triển phục vụ chủ yếu cho mục đích quân sự.
Câu 6: Trong xã hội Ấn Độ cổ đại, hệ thống đẳng cấp Varna có vai trò như thế nào đối với đời sống kinh tế và xã hội?
- A. Thúc đẩy sự giao lưu văn hóa và kinh tế giữa các vùng miền.
- B. Tạo điều kiện cho sự phát triển của thương mại và thủ công nghiệp.
- C. Quy định chặt chẽ địa vị xã hội, nghề nghiệp và hạn chế sự phát triển kinh tế.
- D. Đảm bảo sự bình đẳng và công bằng trong phân phối của cải vật chất.
Câu 7: Triết học Hy Lạp cổ đại, đặc biệt là tư tưởng của Socrates, Plato và Aristotle, đã có ảnh hưởng sâu rộng đến sự phát triển của văn minh phương Tây như thế nào?
- A. Hạn chế sự phát triển của khoa học tự nhiên do quá tập trung vào tư duy trừu tượng.
- B. Gây ra sự chia rẽ trong xã hội do các trường phái triết học đối lập nhau.
- C. Chỉ có ảnh hưởng trong lĩnh vực tinh thần, ít tác động đến đời sống vật chất.
- D. Đặt nền tảng cho tư duy lý tính, khoa học, đạo đức và chính trị phương Tây.
Câu 8: So với các hình thức tổ chức nhà nước trước đó, nhà nước La Mã cổ đại có điểm gì tiến bộ trong cách thức quản lý và mở rộng lãnh thổ?
- A. Dựa trên liên minh quân sự lỏng lẻo giữa các bộ tộc.
- B. Xây dựng hệ thống luật pháp, quân sự và hành chính hiệu quả để quản lý lãnh thổ rộng lớn.
- C. Thiên về cai trị bằng tôn giáo và các nghi lễ thần bí.
- D. Chủ yếu tập trung vào phát triển kinh tế nông nghiệp tự cung tự cấp.
Câu 9: Đạo Phật, khởi nguồn từ Ấn Độ, đã có quá trình lan tỏa và biến đổi như thế nào khi đến các khu vực khác nhau của châu Á?
- A. Giữ nguyên bản sắc ban đầu, không có sự thay đổi về giáo lý và hình thức.
- B. Bị các tôn giáo bản địa ở các khu vực khác nhau hoàn toàn thay thế.
- C. Hòa nhập và biến đổi để phù hợp với văn hóa địa phương, hình thành nhiều tông phái.
- D. Chỉ được truyền bá trong phạm vi tầng lớp quý tộc và trí thức.
Câu 10: Thành tựu nào của văn minh Trung Hoa cổ đại có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến sự phát triển của văn hóa và khoa học thế giới?
- A. Tứ đại phát minh (giấy, kỹ thuật in ấn, la bàn, thuốc súng).
- B. Hệ thống chữ viết tượng hình phức tạp và độc đáo.
- C. Nền y học cổ truyền với nhiều phương pháp chữa bệnh hiệu quả.
- D. Hệ thống tư tưởng Nho giáo với các giá trị đạo đức và xã hội.
Câu 11: Phân tích mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên khắc nghiệt của vùng Trung Đông và sự ra đời của các tôn giáo độc thần như Do Thái giáo, Kitô giáo và Hồi giáo.
- A. Không có mối liên hệ nào, tôn giáo ra đời hoàn toàn do nhu cầu tâm linh.
- B. Môi trường khắc nghiệt dẫn đến sự sùng bái đa thần để cầu mong nhiều vị thần bảo hộ.
- C. Tôn giáo độc thần ra đời do ảnh hưởng từ các nền văn minh Ai Cập và Lưỡng Hà.
- D. Môi trường khắc nghiệt có thể tạo tâm lý tìm kiếm sự che chở và giải thích từ một lực lượng siêu nhiên duy nhất.
Câu 12: So sánh kiến trúc Gothic ở châu Âu thời Trung cổ với kiến trúc Romanesque, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?
- A. Sử dụng mái vòm tròn và tường dày, tạo cảm giác vững chãi, bề thế.
- B. Sử dụng vòm nhọn, cửa sổ kính màu lớn, tạo không gian cao vút và ánh sáng.
- C. Chủ yếu xây dựng các công trình quân sự như lâu đài, thành lũy.
- D. Trang trí đơn giản, ít hoa văn, tập trung vào tính thực dụng.
Câu 13: Phong trào Phục hưng ở châu Âu thế kỷ XIV-XVI có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của văn minh nhân loại?
- A. Khôi phục hoàn toàn các giá trị văn hóa và xã hội của thời kỳ Trung cổ.
- B. Làm suy yếu vai trò của tôn giáo và Giáo hội trong đời sống tinh thần.
- C. Mở ra thời kỳ quá độ từ văn minh trung đại sang văn minh cận đại, đề cao giá trị con người.
- D. Chỉ có ảnh hưởng đến lĩnh vực văn hóa nghệ thuật, ít tác động đến kinh tế và chính trị.
Câu 14: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (thế kỷ XVIII-XIX) đã tạo ra những biến đổi sâu sắc nào trong cơ cấu xã hội châu Âu?
- A. Củng cố địa vị của giai cấp quý tộc và tăng cường quyền lực của nhà nước phong kiến.
- B. Làm suy yếu vai trò của nông thôn và thúc đẩy kinh tế nông nghiệp phát triển.
- C. Tạo ra sự cân bằng giữa các giai cấp xã hội và giảm thiểu mâu thuẫn.
- D. Hình thành giai cấp công nhân và tư sản, đô thị hóa, thay đổi cơ cấu xã hội nông nghiệp truyền thống.
Câu 15: So sánh chủ nghĩa thực dân phương Tây thế kỷ XIX với các hình thức bành trướng lãnh thổ trước đó trong lịch sử, điểm khác biệt cơ bản là gì?
- A. Tính hệ thống, quy mô toàn cầu, động cơ kinh tế và văn hóa rõ rệt, dựa trên sức mạnh công nghiệp.
- B. Chủ yếu mang tính chất chinh phục và sáp nhập lãnh thổ đơn thuần.
- C. Diễn ra chủ yếu ở châu Âu và khu vực Địa Trung Hải.
- D. Không có sự khác biệt, chỉ là sự tiếp nối của các hình thức bành trướng trước đó.
Câu 16: Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914-1918) có tác động như thế nào đến bản đồ chính trị thế giới?
- A. Củng cố trật tự thế giới cũ với các cường quốc châu Âu đứng đầu.
- B. Không có nhiều thay đổi, bản đồ chính trị thế giới vẫn giữ nguyên như trước chiến tranh.
- C. Làm sụp đổ nhiều đế chế lớn, hình thành các quốc gia mới, thay đổi trật tự thế giới.
- D. Dẫn đến sự hình thành Liên minh châu Âu và tăng cường hợp tác quốc tế.
Câu 17: Sự kiện nào sau đây được xem là khởi đầu cho quá trình phi thực dân hóa trên phạm vi toàn thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
- A. Cách mạng tháng Mười Nga năm 1917.
- B. Ấn Độ giành độc lập năm 1947.
- C. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954 của Việt Nam.
- D. Sự thành lập Liên hợp quốc năm 1945.
Câu 18: Toàn cầu hóa kinh tế, một xu thế nổi bật từ cuối thế kỷ XX đến nay, mang lại cơ hội và thách thức gì cho các quốc gia đang phát triển?
- A. Chỉ mang lại cơ hội phát triển kinh tế, không có thách thức đáng kể.
- B. Chủ yếu tạo ra thách thức, cản trở sự phát triển của các quốc gia này.
- C. Không có tác động đáng kể, các quốc gia đang phát triển vẫn phát triển theo con đường riêng.
- D. Cơ hội tiếp cận thị trường, vốn, công nghệ, nhưng cũng đối mặt với cạnh tranh, phụ thuộc và bất bình đẳng.
Câu 19: Hãy phân tích tác động của phát minh ra kỹ thuật in ấn đối với sự phát triển của văn hóa và giáo dục ở châu Âu thời Phục hưng.
- A. Hạn chế sự phát triển của văn hóa và giáo dục do sách in trở nên quá phổ biến và mất giá trị.
- B. Thúc đẩy phổ biến tri thức, giáo dục, văn hóa, góp phần vào phong trào Phục hưng và cải cách tôn giáo.
- C. Chỉ có tác động đến giới quý tộc và trí thức, ít ảnh hưởng đến đại đa số dân chúng.
- D. Làm chậm quá trình phát triển khoa học do người ta quá tin vào sách in mà không tự nghiên cứu.
Câu 20: So sánh vai trò của thương mại đường biển và thương mại đường bộ (Con đường tơ lụa) trong việc kết nối các nền văn minh Á-Âu thời cổ đại và trung đại.
- A. Thương mại đường bộ (Con đường tơ lụa) đóng vai trò duy nhất trong việc kết nối các nền văn minh.
- B. Thương mại đường biển chỉ phát triển mạnh mẽ từ thời cận đại, không có vai trò trong thời cổ và trung đại.
- C. Cả hai đều quan trọng, nhưng thương mại đường biển dần chiếm ưu thế về quy mô và phạm vi kết nối trong trung đại.
- D. Vai trò của cả hai hình thức thương mại là tương đương nhau trong suốt thời cổ đại và trung đại.
Câu 21: Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, sự đối đầu giữa hai siêu cường Liên Xô và Mỹ đã ảnh hưởng đến các quốc gia đang phát triển như thế nào?
- A. Không có ảnh hưởng đáng kể, các quốc gia đang phát triển vẫn tập trung vào phát triển kinh tế.
- B. Tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển do nhận được viện trợ từ cả hai siêu cường.
- C. Giúp các quốc gia này đoàn kết và hợp tác chặt chẽ hơn để chống lại sự can thiệp từ bên ngoài.
- D. Trở thành chiến trường代理, chịu sự can thiệp, chia rẽ và bất ổn do sự đối đầu giữa hai siêu cường.
Câu 22: Hãy đánh giá vai trò của các cuộc cách mạng tư sản (Anh, Pháp, Mỹ) trong việc hình thành nền văn minh hiện đại.
- A. Không có vai trò đáng kể, văn minh hiện đại hình thành một cách tự nhiên theo tiến trình lịch sử.
- B. Lật đổ chế độ phong kiến, thiết lập nhà nước tư sản, mở đường cho văn minh hiện đại với các giá trị tự do, dân chủ.
- C. Chỉ có vai trò trong lĩnh vực chính trị, ít tác động đến kinh tế và văn hóa.
- D. Thực chất là các cuộc nội chiến giành quyền lực giữa các phe phái tư sản, không mang lại giá trị tiến bộ.
Câu 23: So sánh đặc điểm của quá trình công nghiệp hóa ở các nước phương Tây (Anh, Pháp, Đức) với quá trình công nghiệp hóa ở Nhật Bản cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX.
- A. Quá trình công nghiệp hóa diễn ra hoàn toàn giống nhau ở cả phương Tây và Nhật Bản.
- B. Nhật Bản công nghiệp hóa chậm hơn và kém hiệu quả hơn so với các nước phương Tây.
- C. Nhật Bản công nghiệp hóa nhanh chóng, có sự hỗ trợ mạnh mẽ của nhà nước, duy trì yếu tố truyền thống.
- D. Các nước phương Tây công nghiệp hóa có sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước, trong khi Nhật Bản hoàn toàn tự do.
Câu 24: Hãy giải thích nguyên nhân dẫn đến sự suy yếu và tan rã của hệ thống thuộc địa của các cường quốc phương Tây sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
- A. Sự suy yếu của các cường quốc thực dân sau chiến tranh, phong trào giải phóng dân tộc lên cao, sự ủng hộ của Liên hợp quốc.
- B. Do các cường quốc thực dân chủ động trao trả độc lập cho thuộc địa để tập trung phát triển kinh tế trong nước.
- C. Ảnh hưởng của Chiến tranh Lạnh khiến các cường quốc thực dân phải từ bỏ thuộc địa để tập trung đối phó với Liên Xô.
- D. Do sự phản đối mạnh mẽ của dư luận quốc tế và các tổ chức phi chính phủ.
Câu 25: Đánh giá vai trò của Internet và công nghệ thông tin trong việc thúc đẩy toàn cầu hóa văn hóa từ cuối thế kỷ XX đến nay.
- A. Không có vai trò đáng kể, toàn cầu hóa văn hóa diễn ra chủ yếu do các yếu tố kinh tế và chính trị.
- B. Thúc đẩy giao lưu văn hóa, phổ biến thông tin, tạo ra văn hóa toàn cầu, nhưng cũng có nguy cơ đồng nhất hóa văn hóa.
- C. Chỉ có tác động đến giới trẻ và tầng lớp trí thức, ít ảnh hưởng đến văn hóa truyền thống.
- D. Làm suy yếu văn hóa truyền thống do văn hóa ngoại lai tràn lan, lấn át.
Câu 26: So sánh mục tiêu và phương pháp đấu tranh giành độc lập của phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á và châu Phi sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
- A. Mục tiêu và phương pháp đấu tranh hoàn toàn giống nhau ở cả châu Á và châu Phi.
- B. Chỉ có châu Á đấu tranh vũ trang, châu Phi đấu tranh hòa bình.
- C. Mục tiêu chung là độc lập, nhưng phương pháp đa dạng: đấu tranh vũ trang, chính trị, hòa bình, tùy điều kiện.
- D. Châu Phi đấu tranh mạnh mẽ hơn và giành độc lập sớm hơn châu Á.
Câu 27: Phân tích tác động của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật lần thứ hai (cuộc cách mạng công nghệ) đến đời sống kinh tế - xã hội thế giới từ nửa sau thế kỷ XX.
- A. Không có tác động đáng kể, kinh tế - xã hội thế giới vẫn phát triển theo quỹ đạo cũ.
- B. Chỉ có tác động tích cực, giúp giải quyết mọi vấn đề kinh tế - xã hội.
- C. Chủ yếu tạo ra tác động tiêu cực như thất nghiệp, ô nhiễm môi trường.
- D. Tạo ra nhiều ngành mới, tự động hóa, tăng năng suất, thay đổi cơ cấu kinh tế, xã hội, lối sống.
Câu 28: So sánh vai trò của nhà nước trong nền kinh tế thị trường tự do (Mỹ) và nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa (Trung Quốc) hiện nay.
- A. Vai trò của nhà nước là hoàn toàn giống nhau trong cả hai mô hình kinh tế.
- B. Mỹ: nhà nước can thiệp hạn chế, tạo môi trường tự do; Trung Quốc: nhà nước vai trò lớn, định hướng phát triển.
- C. Mỹ: nhà nước can thiệp mạnh mẽ; Trung Quốc: nhà nước 거의 không can thiệp.
- D. Cả hai nước đều theo đuổi mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung, nhà nước đóng vai trò quyết định.
Câu 29: Hãy dự đoán những thách thức lớn nhất mà văn minh nhân loại phải đối mặt trong thế kỷ XXI và đề xuất các giải pháp ứng phó.
- A. Không có thách thức lớn, văn minh nhân loại sẽ tiếp tục phát triển theo quỹ đạo hiện tại.
- B. Thách thức duy nhất là nguy cơ chiến tranh thế giới lần thứ ba, cần tăng cường sức mạnh quân sự để đối phó.
- C. Biến đổi khí hậu, dịch bệnh, xung đột, bất bình đẳng; giải pháp: hợp tác quốc tế, phát triển bền vững, khoa học công nghệ.
- D. Các vấn đề kinh tế là thách thức lớn nhất, cần tập trung vào tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc có ý nghĩa như thế nào?
- A. Không cần thiết, nên hòa nhập hoàn toàn vào văn hóa toàn cầu để bắt kịp xu thế thời đại.
- B. Chỉ có ý nghĩa về mặt tinh thần, không có tác động đến phát triển kinh tế - xã hội.
- C. Cản trở quá trình hội nhập quốc tế, nên hạn chế bảo tồn văn hóa dân tộc.
- D. Giúp duy trì bản sắc, tạo sự đa dạng văn hóa, là nền tảng phát triển bền vững và hội nhập có chọn lọc.