Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Thế Giới Cận Đại - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, khởi phát từ nước Anh, đã tạo ra một bước ngoặt lớn trong lịch sử nhân loại. Đâu là thay đổi căn bản nhất về phương thức sản xuất do cuộc cách mạng này mang lại?
- A. Sự ra đời của giai cấp công nhân và tư sản.
- B. Đô thị hóa mạnh mẽ và sự hình thành các trung tâm công nghiệp.
- C. Chuyển từ sản xuất thủ công, dựa trên sức lao động cơ bắp sang sản xuất cơ khí hóa bằng máy móc.
- D. Sự phát triển của thương mại quốc tế và thị trường toàn cầu.
Câu 2: Trong thế kỷ XIX, chủ nghĩa đế quốc trở thành một đặc điểm nổi bật của thế giới. Động lực kinh tế chủ yếu thúc đẩy các cường quốc phương Tây xâm lược thuộc địa là gì?
- A. Mong muốn truyền bá văn minh và tôn giáo phương Tây.
- B. Nhu cầu về tài nguyên thiên nhiên, thị trường tiêu thụ và địa điểm đầu tư.
- C. Khát vọng mở rộng lãnh thổ và khẳng định sức mạnh quốc gia.
- D. Giải quyết tình trạng khủng hoảng kinh tế và xã hội trong nước.
Câu 3: Học thuyết
- A. Anh
- B. Pháp
- C. Đức
- D. Hoa Kỳ
Câu 4: Sự kiện
- A. Diễn ra dưới hình thức cải cách từ trên xuống, do tầng lớp quý tộc và Thiên hoàng lãnh đạo, thay vì một cuộc đấu tranh lật đổ chế độ phong kiến.
- B. Không dẫn đến sự thay đổi về thể chế chính trị, Nhật Bản vẫn duy trì chế độ quân chủ chuyên chế.
- C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà không chú trọng cải cách xã hội và văn hóa.
- D. Không chịu ảnh hưởng của các tư tưởng tiến bộ từ châu Âu, mà hoàn toàn dựa trên truyền thống văn hóa Nhật Bản.
Câu 5: Phong trào công nhân quốc tế thế kỷ XIX đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển. Tổ chức nào đánh dấu bước phát triển mới của phong trào, thể hiện sự đoàn kết quốc tế của giai cấp công nhân và xác lập hệ tư tưởng Mác-Lênin?
- A. Công đoàn
- B. Hội tương trợ
- C. Quốc tế Cộng sản (Quốc tế thứ Hai)
- D. Đảng Xã hội Dân chủ
Câu 6: Hãy phân tích bối cảnh quốc tế cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, yếu tố nào sau đây trực tiếp dẫn đến sự hình thành các liên minh quân sự đối đầu như phe Hiệp ước và phe Liên minh?
- A. Sự phát triển của phong trào công nhân quốc tế.
- B. Mâu thuẫn về thuộc địa, thị trường và khu vực ảnh hưởng giữa các cường quốc.
- C. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc cực đoan ở nhiều quốc gia.
- D. Những tiến bộ khoa học kỹ thuật trong lĩnh vực quân sự.
Câu 7: Trong giai đoạn cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ ở nhiều nước châu Âu và Bắc Mỹ. Hệ quả tiêu cực nào sau đây thường đi kèm với quá trình đô thị hóa nhanh chóng này?
- A. Sự gia tăng dân số nông thôn và tình trạng di cư từ nông thôn ra thành thị.
- B. Sự phát triển của hệ thống giao thông công cộng hiện đại và cơ sở hạ tầng đô thị.
- C. Sự hình thành các khu dân cư giàu có và tầng lớp trung lưu đô thị.
- D. Ô nhiễm môi trường, thiếu nhà ở, tệ nạn xã hội và nguy cơ dịch bệnh gia tăng.
Câu 8: So sánh Cách mạng Pháp 1789 và Cách mạng Tân Hợi 1911 ở Trung Quốc. Điểm tương đồng cơ bản nhất giữa hai cuộc cách mạng này là gì?
- A. Đều do giai cấp công nhân lãnh đạo và mang tính chất cách mạng vô sản.
- B. Đều thiết lập được nền cộng hòa dân chủ tư sản vững mạnh và phát triển.
- C. Đều lật đổ chế độ quân chủ chuyên chế và mở đường cho xã hội tư bản phát triển.
- D. Đều giải quyết triệt để vấn đề ruộng đất cho nông dân và xóa bỏ hoàn toàn chế độ phong kiến.
Câu 9: Chính sách
- A. Lạc hậu về kinh tế, khoa học kỹ thuật, suy yếu về quân sự và bị các nước phương Tây xâm lược.
- B. Kinh tế nông nghiệp phát triển mạnh mẽ, đời sống nhân dân được cải thiện.
- C. Văn hóa truyền thống được bảo tồn và phát huy, tránh được sự xâm nhập của văn hóa phương Tây.
- D. Quan hệ ngoại giao với các nước phương Tây được mở rộng, tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau.
Câu 10: Trong lịch sử thế giới cận đại, khái niệm
- A. Tăng cường vai trò của nhà nước trong điều tiết kinh tế và xã hội.
- B. Đề cao quyền tự do cá nhân, dân chủ, pháp quyền và hạn chế quyền lực của nhà nước.
- C. Xây dựng một xã hội bình đẳng, không có giai cấp và tư hữu.
- D. Tập trung quyền lực vào tay một nhà lãnh đạo mạnh mẽ để duy trì trật tự và ổn định.
Câu 11: Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914-1918) đã gây ra những hậu quả to lớn về mọi mặt. Hậu quả lâu dài và sâu sắc nhất về mặt chính trị của cuộc chiến tranh này là gì?
- A. Sự ra đời của Hội Quốc Liên – tổ chức quốc tế đầu tiên bảo đảm hòa bình và an ninh thế giới.
- B. Sự thay đổi bản đồ chính trị châu Âu, với sự xuất hiện của nhiều quốc gia mới.
- C. Sự sụp đổ của nhiều đế quốc lớn (Nga, Đức, Áo-Hung, Ottoman) và sự hình thành các quốc gia độc lập.
- D. Sự suy yếu của các cường quốc châu Âu và sự trỗi dậy của Hoa Kỳ, Nhật Bản.
Câu 12: Trong phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc ở khu vực Mỹ Latinh đầu thế kỷ XIX, nhân vật nào được mệnh danh là
- A. Toussaint Louverture
- B. Simón Bolívar
- C. José de San Martín
- D. Benito Juárez
Câu 13: Cuộc cách mạng Tân Hợi (1911) ở Trung Quốc có ý nghĩa lịch sử to lớn. Tuy nhiên, vì sao cuộc cách mạng này vẫn được xem là một cuộc cách mạng tư sản không triệt để?
- A. Không lật đổ hoàn toàn chế độ phong kiến, vẫn duy trì chế độ quân chủ lập hiến.
- B. Chỉ giới hạn ở việc cải cách kinh tế mà không tiến hành cải cách chính trị và xã hội.
- C. Không có sự tham gia của đông đảo quần chúng nhân dân, chủ yếu do giai cấp tư sản lãnh đạo.
- D. Không giải quyết triệt để các nhiệm vụ chống phong kiến và chống đế quốc, chưa đem lại ruộng đất cho nông dân.
Câu 14: Hãy xem xét các cuộc cách mạng tư sản tiêu biểu (Anh, Pháp, Mỹ). Yếu tố chung nhất dẫn đến các cuộc cách mạng này là gì?
- A. Sự xâm lược của ngoại bang và áp bức dân tộc.
- B. Sự khủng hoảng kinh tế và xã hội trầm trọng kéo dài.
- C. Mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất tư bản chủ nghĩa đang phát triển với quan hệ sản xuất phong kiến lạc hậu.
- D. Sự phát triển của tư tưởng khai sáng và phong trào văn hóa Phục Hưng.
Câu 15: Trong thế kỷ XIX, các nước phương Tây đã tiến hành xâm lược và nô dịch nhiều nước ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh. Hình thức cai trị phổ biến nhất mà các nước đế quốc áp dụng ở thuộc địa là gì?
- A. Chế độ cai trị trực tiếp, biến thuộc địa thành bộ phận lãnh thổ của chính quốc.
- B. Chế độ bảo hộ, duy trì chính quyền bản xứ nhưng đặt dưới sự kiểm soát của chính quốc.
- C. Chế độ nửa thuộc địa, chia sẻ quyền lực với chính quyền bản xứ.
- D. Chế độ ủy trị, thông qua một tổ chức quốc tế để quản lý thuộc địa.
Câu 16: Phong trào
- A. Phong trào cải cách duy tân theo hướng tư sản.
- B. Phong trào đấu tranh của nông dân chống lại chế độ phong kiến.
- C. Phong trào yêu nước chống đế quốc, mang màu sắc tôn giáo.
- D. Phong trào công nhân đòi quyền lợi kinh tế và chính trị.
Câu 17: Sự kiện
- A. Đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của phong trào công nhân quốc tế.
- B. Là hình thức chính quyền nhà nước công nhân đầu tiên trên thế giới, mang tính chất của một cuộc cách mạng vô sản.
- C. Thúc đẩy sự hình thành các đảng chính trị của giai cấp công nhân ở nhiều nước.
- D. Mở ra thời kỳ đấu tranh nghị trường của giai cấp công nhân.
Câu 18: Trong giai đoạn đầu của Cách mạng công nghiệp ở Anh, ngành công nghiệp nào đóng vai trò tiên phong và có những phát minh quan trọng nhất?
- A. Công nghiệp luyện kim
- B. Công nghiệp khai thác than
- C. Giao thông vận tải
- D. Công nghiệp dệt
Câu 19: Hãy so sánh chủ nghĩa đế quốc
- A. Chủ nghĩa đế quốc cũ chủ yếu mang tính chất thương mại, chủ nghĩa đế quốc mới mang tính chất quân sự.
- B. Chủ nghĩa đế quốc cũ chỉ giới hạn ở châu Á và châu Phi, chủ nghĩa đế quốc mới mở rộng ra toàn thế giới.
- C. Chủ nghĩa đế quốc mới đẩy mạnh xuất khẩu tư bản, xâm chiếm thuộc địa với quy mô và mức độ sâu rộng hơn.
- D. Chủ nghĩa đế quốc mới có sự tham gia của nhiều cường quốc hơn so với chủ nghĩa đế quốc cũ.
Câu 20: Tác phẩm
- A. Đánh dấu sự ra đời của giai cấp công nhân quốc tế.
- B. Xác lập hệ tư tưởng của giai cấp công nhân, vũ khí lý luận cho phong trào công nhân và chủ nghĩa xã hội.
- C. Đề ra mục tiêu đấu tranh cụ thể cho giai cấp công nhân.
- D. Phân tích sâu sắc về bản chất của chủ nghĩa tư bản.
Câu 21: Trong thế kỷ XIX, phong trào đấu tranh của giai cấp công nhân ở các nước phương Tây chủ yếu sử dụng hình thức đấu tranh nào?
- A. Đấu tranh vũ trang khởi nghĩa.
- B. Đấu tranh nghị trường, thông qua bầu cử.
- C. Đấu tranh ngoại giao, kêu gọi sự ủng hộ quốc tế.
- D. Bãi công, biểu tình, mít tinh và các hình thức đấu tranh chính trị khác.
Câu 22: Quan điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tư tưởng của trào lưu
- A. Lý trí và tự do là chìa khóa để giải phóng con người và cải tạo xã hội.
- B. Tôn giáo và tín ngưỡng là nền tảng tinh thần của xã hội.
- C. Sức mạnh của nhà nước là yếu tố quyết định sự phát triển của quốc gia.
- D. Truyền thống và tập quán là cơ sở để duy trì trật tự xã hội.
Câu 23: Sự kiện nào được xem là mở đầu cho giai đoạn lịch sử thế giới cận đại?
- A. Cuộc phát kiến địa lý của Christopher Columbus.
- B. Cách mạng tư sản Anh.
- C. Chiến tranh Bảy năm.
- D. Cách mạng Pháp 1789.
Câu 24: Trong cuộc đấu tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ, sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quyết định, chuyển từ đấu tranh chính trị sang đấu tranh vũ trang?
- A. Hội nghị lục địa lần thứ nhất.
- B. Sự kiện
- C. Tuyên ngôn Độc lập được công bố.
- D. Trận chiến Saratoga.
Câu 25: Chính sách
- A. Khôi phục sự thống nhất quốc gia, tái thiết miền Nam và giải quyết vấn đề nô lệ.
- B. Mở rộng lãnh thổ về phía Tây và tăng cường экспансия ra nước ngoài.
- C. Phát triển kinh tế công nghiệp và cạnh tranh với các cường quốc châu Âu.
- D. Xây dựng nền dân chủ đa đảng và bảo đảm quyền tự do dân chủ cho mọi công dân.
Câu 26: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của tình hình kinh tế các nước châu Âu sau Chiến tranh thế giới thứ nhất?
- A. Kinh tế phát triển nhanh chóng, vượt qua giai đoạn trước chiến tranh.
- B. Khủng hoảng kinh tế kéo dài, suy thoái và lạm phát.
- C. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch mạnh mẽ sang công nghiệp hóa.
- D. Quan hệ kinh tế giữa các nước châu Âu được tăng cường và mở rộng.
Câu 27: Hãy sắp xếp các sự kiện sau theo trình tự thời gian đúng: (1) Cách mạng Pháp, (2) Chiến tranh thế giới thứ nhất, (3) Cách mạng công nghiệp Anh, (4) Duy tân Minh Trị.
- A. (1)-(2)-(3)-(4)
- B. (4)-(3)-(2)-(1)
- C. (3)-(1)-(4)-(2)
- D. (2)-(4)-(1)-(3)
Câu 28: Phong trào
- A. Giành độc lập hoàn toàn cho Ấn Độ từ ách thống trị của thực dân Anh.
- B. Cải cách xã hội Ấn Độ theo hướng hiện đại hóa và dân chủ hóa.
- C. Đoàn kết các tôn giáo và sắc tộc ở Ấn Độ để xây dựng quốc gia thống nhất.
- D. Phát triển kinh tế Ấn Độ theo mô hình tự chủ và hạn chế sự phụ thuộc vào nước ngoài.
Câu 29: Trong lịch sử thế giới cận đại, khái niệm
- A. Tất cả các quốc gia nằm ở bán cầu Tây của Trái Đất.
- B. Các quốc gia ở châu Âu và Bắc Mỹ, có nền tảng văn hóa Hy Lạp-La Mã và Kitô giáo.
- C. Các quốc gia có nền kinh tế công nghiệp phát triển và thể chế chính trị dân chủ.
- D. Tất cả các quốc gia có ảnh hưởng văn hóa và chính trị lớn trên thế giới.
Câu 30: So sánh phong trào
- A. Phong trào Duy tân ở Việt Nam mang tính chất dân tộc sâu sắc hơn phong trào Duy tân Minh Trị.
- B. Phong trào Duy tân Minh Trị có sự tham gia của đông đảo quần chúng nhân dân hơn phong trào Duy tân ở Việt Nam.
- C. Phong trào Duy tân ở Việt Nam tập trung vào cải cách kinh tế hơn phong trào Duy tân Minh Trị.
- D. Phong trào Duy tân Minh Trị thành công, đưa Nhật Bản phát triển thành cường quốc, còn phong trào Duy tân ở Việt Nam thất bại.