Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương - Đề 04
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nguyên tắc Đãi ngộ Tối huệ quốc (MFN) của WTO, theo cách tiếp cận hiện đại, chủ yếu tập trung vào việc đảm bảo điều gì giữa các quốc gia thành viên?
- A. Sự tương đồng tuyệt đối trong chính sách thương mại giữa các quốc gia.
- B. Việc áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại một cách đồng đều.
- C. Mọi lợi thế thương mại dành cho một quốc gia phải được mở rộng cho tất cả các quốc gia thành viên khác, nhằm tạo sân chơi bình đẳng.
- D. Các quốc gia phát triển phải dành ưu đãi đặc biệt cho các quốc gia đang phát triển.
Câu 2: Trong bối cảnh một quốc gia thành viên WTO áp dụng thuế chống bán phá giá lên một mặt hàng nhập khẩu, điều kiện tiên quyết quan trọng nhất để biện pháp này được coi là hợp lệ theo quy định của WTO là gì?
- A. Sự chấp thuận của Ủy ban Chống bán phá giá của WTO.
- B. Phải có bằng chứng rõ ràng về việc bán phá giá, gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước, và mối quan hệ nhân quả giữa hai yếu tố này.
- C. Việc tham vấn đầy đủ với quốc gia xuất khẩu liên quan trước khi áp thuế.
- D. Mức thuế chống bán phá giá không vượt quá mức trung bình của các quốc gia khác.
Câu 3: Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) được xem là một hiệp định thương mại thế hệ mới vì nó có điểm khác biệt chủ yếu nào so với các hiệp định thương mại truyền thống?
- A. Chỉ tập trung vào việc cắt giảm thuế quan và mở cửa thị trường hàng hóa.
- B. Cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả và nhanh chóng hơn.
- C. Sự tham gia của nhiều quốc gia thành viên hơn so với các hiệp định khác.
- D. Bao gồm các cam kết sâu rộng hơn, vượt ra ngoài thương mại hàng hóa và dịch vụ, tới các vấn đề như lao động, môi trường, sở hữu trí tuệ, và doanh nghiệp nhà nước với tiêu chuẩn cao hơn.
Câu 4: Một quốc gia áp dụng biện pháp kiểm dịch thực vật nghiêm ngặt đối với nông sản nhập khẩu, với lý do bảo vệ sức khỏe cộng đồng và đa dạng sinh học. Theo quy định của WTO, biện pháp này có thể được coi là hợp pháp nếu đáp ứng điều kiện căn bản nào?
- A. Biện pháp này phải dựa trên cơ sở khoa học, không phân biệt đối xử, minh bạch và là biện pháp ít hạn chế thương mại nhất để đạt được mục tiêu bảo vệ sức khỏe và đa dạng sinh học.
- B. Biện pháp này được áp dụng một cách nhất quán cho tất cả các quốc gia xuất khẩu nông sản.
- C. Quốc gia nhập khẩu đã thông báo trước cho WTO về biện pháp này.
- D. Biện pháp này được sự chấp thuận của các tổ chức quốc tế về kiểm dịch thực vật.
Câu 5: Trong khuôn khổ WTO, cơ chế giải quyết tranh chấp được thiết kế nhằm mục đích chính yếu nào?
- A. Trừng phạt các quốc gia thành viên vi phạm các cam kết WTO.
- B. Bảo vệ lợi ích thương mại của các quốc gia phát triển.
- C. Duy trì một hệ thống thương mại đa phương dựa trên luật lệ, đảm bảo sự ổn định và khả đoán trong quan hệ thương mại quốc tế, thông qua việc giải quyết các tranh chấp một cách khách quan và hiệu quả.
- D. Thúc đẩy tự do hóa thương mại bằng mọi giá.
Câu 6: Một quốc gia đang phát triển muốn tận dụng "đối xử đặc biệt và khác biệt" (S&DT) trong WTO để bảo hộ ngành công nghiệp non trẻ của mình. Biện pháp nào sau đây phù hợp nhất với tinh thần của S&DT?
- A. Áp đặt lệnh cấm nhập khẩu hoàn toàn đối với hàng hóa cạnh tranh trực tiếp với sản phẩm trong nước.
- B. Áp dụng thuế nhập khẩu ở mức cao hơn so với các nước phát triển trong một giai đoạn chuyển đổi nhất định, kèm theo lộ trình giảm dần.
- C. Yêu cầu các nước phát triển giảm thuế nhập khẩu đối với hàng hóa xuất khẩu của mình nhanh hơn mức giảm chung.
- D. Từ chối thực hiện bất kỳ cam kết mở cửa thị trường nào trong WTO.
Câu 7: Trong đàm phán thương mại đa phương, "vòng đàm phán" (round) có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của hệ thống thương mại toàn cầu?
- A. Vòng đàm phán chỉ là diễn đàn để các nước thành viên WTO trao đổi quan điểm về các vấn đề thương mại.
- B. Vòng đàm phán là cơ chế để giải quyết các tranh chấp thương mại lớn giữa các quốc gia.
- C. Vòng đàm phán giúp các nước đang phát triển có cơ hội tiếp cận thị trường các nước phát triển.
- D. Vòng đàm phán là động lực chính để thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu, thông qua việc đưa ra các cam kết cắt giảm thuế quan, dỡ bỏ hàng rào phi thuế quan, và cập nhật các quy tắc thương mại đa phương để ứng phó với các thách thức mới.
Câu 8: Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) song phương và đa phương có điểm khác biệt cơ bản nào về phạm vi tác động đến hệ thống thương mại quốc tế?
- A. FTA song phương thường có mức độ tự do hóa sâu rộng hơn FTA đa phương.
- B. FTA đa phương có khả năng tạo ra tác động lan tỏa và định hình luật chơi thương mại toàn cầu mạnh mẽ hơn so với FTA song phương, do liên quan đến nhiều quốc gia và khu vực kinh tế lớn.
- C. FTA song phương dễ đàm phán và thực hiện hơn FTA đa phương.
- D. FTA đa phương luôn tuân thủ tuyệt đối các nguyên tắc của WTO, trong khi FTA song phương thì không.
Câu 9: Trong trường hợp có xung đột giữa các quy định của một Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) và các quy định của WTO, nguyên tắc chung thường được áp dụng để giải quyết xung đột này là gì?
- A. Luôn ưu tiên áp dụng các quy định của FTA, vì FTA là thỏa thuận cụ thể hơn giữa các bên liên quan.
- B. Luôn ưu tiên áp dụng các quy định của WTO, vì WTO là tổ chức thương mại đa phương toàn cầu.
- C. Ưu tiên áp dụng các quy định của WTO, nhưng FTA được phép có các cam kết tự do hóa sâu hơn và rộng hơn WTO trong phạm vi các thành viên FTA, miễn là không đi ngược lại các nguyên tắc cơ bản của WTO.
- D. Xung đột giữa FTA và WTO không thể xảy ra, vì FTA luôn phải tuân thủ WTO.
Câu 10: "Nguyên tắc minh bạch" trong WTO có vai trò chính như thế nào đối với việc đảm bảo một hệ thống thương mại công bằng và hiệu quả?
- A. Giúp tăng cường tính dự đoán và trách nhiệm giải trình trong chính sách thương mại của các quốc gia thành viên, giảm thiểu sự tùy tiện và tạo điều kiện cho các doanh nghiệp và chính phủ khác hiểu rõ và tuân thủ các quy định.
- B. Giúp các nước phát triển dễ dàng giám sát và kiểm soát các nước đang phát triển.
- C. Giúp WTO can thiệp sâu hơn vào chính sách thương mại của các quốc gia thành viên.
- D. Giúp các quốc gia thành viên bảo vệ thông tin thương mại nhạy cảm.
Câu 11: Trong bối cảnh thương mại dịch vụ, "GATS" (Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ) của WTO có phạm vi điều chỉnh chủ yếu nào?
- A. Điều chỉnh toàn bộ hoạt động của lĩnh vực dịch vụ trên toàn cầu.
- B. Chỉ điều chỉnh thương mại dịch vụ giữa các nước phát triển.
- C. Điều chỉnh các biện pháp của chính phủ các nước thành viên WTO có ảnh hưởng đến thương mại dịch vụ, nhằm mục tiêu tự do hóa thương mại dịch vụ một cách có nguyên tắc và tuần tự.
- D. Chỉ điều chỉnh các dịch vụ tài chính và viễn thông.
Câu 12: "TRIPS" (Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ) trong WTO có mục tiêu cốt lõi là gì?
- A. Thúc đẩy việc phổ biến công nghệ từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển.
- B. Thiết lập các tiêu chuẩn tối thiểu về bảo hộ và thực thi quyền sở hữu trí tuệ trên phạm vi toàn cầu, nhằm tạo ra sự cân bằng giữa bảo vệ quyền của người sáng tạo và lợi ích công cộng, đồng thời thúc đẩy thương mại và đầu tư.
- C. Hạn chế việc các công ty đa quốc gia lạm dụng quyền sở hữu trí tuệ.
- D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của các nước đang phát triển trước các nước phát triển.
Câu 13: "Cơ chế rà soát chính sách thương mại" (TPRM) của WTO có chức năng chính yếu nào?
- A. Đánh giá và xếp hạng mức độ tuân thủ WTO của các quốc gia thành viên.
- B. Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển trong việc xây dựng chính sách thương mại.
- C. Giải quyết các tranh chấp liên quan đến chính sách thương mại giữa các quốc gia thành viên.
- D. Tăng cường tính minh bạch và hiểu biết lẫn nhau về chính sách thương mại của các quốc gia thành viên, thông qua việc định kỳ rà soát và công bố chính sách thương mại của từng nước, tạo điều kiện cho việc giám sát và đánh giá đa phương.
Câu 14: Trong khuôn khổ WTO, "trợ cấp bị cấm" (prohibited subsidies) là loại trợ cấp có đặc điểm quan trọng nhất nào?
- A. Là loại trợ cấp có tính chất bóp méo thương mại rõ rệt nhất, gây ra tác động tiêu cực đến thương mại và cạnh tranh quốc tế, như trợ cấp xuất khẩu hoặc trợ cấp ưu tiên sử dụng hàng hóa nội địa.
- B. Là loại trợ cấp mà các nước phát triển không được phép sử dụng.
- C. Là loại trợ cấp không được WTO cho phép trong bất kỳ trường hợp nào.
- D. Là loại trợ cấp vượt quá một mức trần nhất định.
Câu 15: "Biện pháp tự vệ" (safeguards) trong WTO được áp dụng khi nào và nhằm mục đích chính gì?
- A. Khi một quốc gia thành viên WTO vi phạm các quy định của WTO.
- B. Để trả đũa các biện pháp thương mại không công bằng của quốc gia khác.
- C. Khi có sự gia tăng đột biến về nhập khẩu một mặt hàng cụ thể, gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước, biện pháp tự vệ được áp dụng tạm thời để ngành sản xuất có thời gian điều chỉnh.
- D. Để bảo vệ người tiêu dùng trong nước khỏi hàng hóa nhập khẩu kém chất lượng.
Câu 16: "Hàng rào kỹ thuật đối với thương mại" (TBT) theo WTO có thể trở thành một vấn đề bất cập khi nào?
- A. Khi các tiêu chuẩn kỹ thuật quá thấp so với tiêu chuẩn quốc tế.
- B. Khi các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình đánh giá sự phù hợp được thiết kế hoặc áp dụng một cách phân biệt đối xử, hoặc tạo ra những rào cản thương mại không cần thiết, vượt quá mức cần thiết để đạt được mục tiêu chính sách hợp pháp (như bảo vệ sức khỏe, an toàn, môi trường).
- C. Khi các tiêu chuẩn kỹ thuật không được công bố công khai.
- D. Khi các tiêu chuẩn kỹ thuật khác biệt giữa các quốc gia.
Câu 17: "Hiệp định tạo thuận lợi thương mại" (TFA) của WTO tập trung vào việc cải thiện yếu tố chủ yếu nào trong thương mại quốc tế?
- A. Cắt giảm thuế quan và các loại thuế nhập khẩu khác.
- B. Giải quyết tranh chấp thương mại nhanh chóng và hiệu quả.
- C. Đơn giản hóa và hài hòa hóa các thủ tục hải quan và các thủ tục thương mại biên giới khác, nhằm giảm chi phí giao dịch, rút ngắn thời gian thông quan, và tăng cường tính minh bạch và hiệu quả của thương mại quốc tế.
- D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại.
Câu 18: Trong đàm phán thương mại, "lộ trình cắt giảm thuế quan" (tariff reduction schedule) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với doanh nghiệp?
- A. Giúp chính phủ các nước kiểm soát được nguồn thu ngân sách từ thuế nhập khẩu.
- B. Đảm bảo rằng việc cắt giảm thuế quan diễn ra một cách công bằng và minh bạch.
- C. Tạo ra áp lực cạnh tranh buộc các doanh nghiệp phải nâng cao năng lực cạnh tranh.
- D. Cung cấp thông tin chắc chắn và có thể dự đoán được về mức thuế nhập khẩu trong tương lai, giúp doanh nghiệp lập kế hoạch kinh doanh, đầu tư, và chiến lược xuất nhập khẩu một cách hiệu quả và dài hạn.
Câu 19: "Nguyên tắc đồng thuận" (consensus) trong WTO có thể gây ra thách thức lớn nhất nào cho việc ra quyết định và phát triển của tổ chức?
- A. Dẫn đến việc các quyết định của WTO không phản ánh được ý chí của đa số các thành viên.
- B. Có thể dẫn đến tình trạng trì trệ trong việc ra quyết định và đạt được thỏa thuận mới, do bất kỳ quốc gia thành viên nào cũng có quyền phủ quyết, ngay cả khi đa số các nước khác đồng ý.
- C. Làm cho quá trình đàm phán trong WTO trở nên quá phức tạp và kéo dài.
- D. Gây khó khăn cho các nước đang phát triển trong việc bảo vệ lợi ích của mình.
Câu 20: Trong bối cảnh đàm phán về thương mại điện tử trong WTO, một trong những vấn đề trọng tâm được các quốc gia thành viên quan tâm thảo luận là gì?
- A. Cắt giảm thuế nhập khẩu đối với hàng hóa mua bán trực tuyến.
- B. Giải quyết tranh chấp liên quan đến tên miền và thương hiệu trực tuyến.
- C. Các quy định về dòng dữ liệu xuyên biên giới, bảo vệ dữ liệu cá nhân, tự do hóa dịch vụ số, và tạo môi trường pháp lý thuận lợi cho thương mại điện tử phát triển, đồng thời giải quyết các thách thức mới phát sinh.
- D. Thúc đẩy thanh toán điện tử và giảm phí giao dịch trực tuyến.
Câu 21: "Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia" (National Treatment) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử như thế nào đối với hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu so với hàng hóa và dịch vụ tương tự trong nước, sau khi hàng hóa nhập khẩu đã vào thị trường nội địa?
- A. Phải đối xử với hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu không kém thuận lợi hơn so với hàng hóa và dịch vụ tương tự có xuất xứ trong nước, về các loại thuế, phí, luật lệ, quy định và các yêu cầu khác sau khi hàng hóa đã nhập khẩu vào thị trường nội địa.
- B. Phải áp dụng cùng một mức thuế nhập khẩu đối với tất cả các quốc gia thành viên WTO.
- C. Phải đảm bảo rằng hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu có chất lượng tương đương với hàng hóa và dịch vụ trong nước.
- D. Phải ưu tiên sử dụng hàng hóa và dịch vụ trong nước hơn hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu.
Câu 22: "Ngoại lệ an ninh quốc gia" (national security exception) trong WTO cho phép các quốc gia thành viên áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại trong trường hợp nào?
- A. Để bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ trong nước.
- B. Để đối phó với tình trạng thâm hụt cán cân thương mại kéo dài.
- C. Trong các tình huống đặc biệt và hẹp liên quan đến lợi ích an ninh quốc gia cốt lõi, như trường hợp khẩn cấp trong chiến tranh hoặc các tình huống căng thẳng quốc tế nghiêm trọng khác, tuy nhiên, việc áp dụng ngoại lệ này cần được xem xét cẩn trọng để tránh lạm dụng.
- D. Để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Câu 23: "Nguyên tắc đối xử đặc biệt và khác biệt" (S&DT) dành cho các nước đang phát triển trong WTO, về bản chất, nhằm mục đích gì?
- A. Miễn trừ hoàn toàn cho các nước đang phát triển khỏi mọi nghĩa vụ trong WTO.
- B. Cho phép các nước đang phát triển áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại vô thời hạn.
- C. Đảm bảo rằng các nước đang phát triển luôn được hưởng lợi nhiều hơn từ thương mại quốc tế so với các nước phát triển.
- D. Hỗ trợ các nước đang phát triển hội nhập hiệu quả hơn vào hệ thống thương mại đa phương, thông qua việc cung cấp sự linh hoạt và thời gian chuyển đổi dài hơn để thực hiện các cam kết, cũng như hỗ trợ kỹ thuật và xây dựng năng lực.
Câu 24: "Thỏa thuận đa phương" (plurilateral agreement) trong WTO có điểm khác biệt chính nào so với "thỏa thuận đa phương" (multilateral agreement) truyền thống?
- A. Thỏa thuận đa phương (plurilateral) có phạm vi điều chỉnh rộng hơn thỏa thuận đa phương (multilateral).
- B. Thỏa thuận đa phương (plurilateral) chỉ ràng buộc các quốc gia tự nguyện tham gia, không phải tất cả các thành viên WTO như thỏa thuận đa phương (multilateral) truyền thống.
- C. Thỏa thuận đa phương (plurilateral) thường được đàm phán nhanh chóng và dễ dàng hơn thỏa thuận đa phương (multilateral).
- D. Thỏa thuận đa phương (plurilateral) không cần phải tuân thủ các nguyên tắc của WTO.
Câu 25: "Cam kết mở cửa thị trường" (market access commitment) trong WTO thường được thể hiện dưới hình thức nào?
- A. Các tuyên bố chính trị chung của các quốc gia thành viên.
- B. Các điều khoản chung chung trong Hiệp định WTO.
- C. Thông qua các biểu cam kết (schedules of concessions and commitments) cụ thể, liệt kê các mức thuế quan tối đa mà một quốc gia cam kết không vượt quá (thuế quan ràng buộc), cũng như các cam kết cụ thể về mở cửa thị trường dịch vụ và các lĩnh vực khác.
- D. Các biện pháp khuyến khích đầu tư và thương mại.
Câu 26: "Nguyên tắc không phân biệt đối xử" (non-discrimination) trong WTO bao gồm hai khía cạnh chính là "Đãi ngộ Tối huệ quốc" (MFN) và "Đãi ngộ Quốc gia" (NT). Mối quan hệ giữa hai nguyên tắc này là gì?
- A. MFN quan trọng hơn NT, vì MFN đảm bảo sự công bằng giữa các quốc gia.
- B. NT quan trọng hơn MFN, vì NT bảo vệ hàng hóa và dịch vụ trong nước.
- C. MFN và NT là hai nguyên tắc độc lập và không liên quan đến nhau.
- D. MFN và NT là hai khía cạnh bổ sung cho nhau của nguyên tắc không phân biệt đối xử: MFN đảm bảo không phân biệt đối xử giữa các quốc gia xuất xứ khác nhau, còn NT đảm bảo không phân biệt đối xử giữa hàng hóa/dịch vụ nhập khẩu và hàng hóa/dịch vụ trong nước.
Câu 27: "Thương mại nội khối" (intra-bloc trade) trong các hiệp định thương mại khu vực (RTA) có xu hướng tăng lên do yếu tố chủ yếu nào?
- A. Việc các RTA giúp giảm thiểu hoặc loại bỏ các rào cản thương mại (thuế quan, phi thuế quan) giữa các quốc gia thành viên, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đầu tư trong khu vực.
- B. Sự gia tăng dân số và thu nhập của các nước thành viên RTA.
- C. Các chính sách khuyến khích xuất khẩu của các nước thành viên RTA.
- D. Sự phát triển của cơ sở hạ tầng giao thông và liên lạc trong khu vực RTA.
Câu 28: "Quy tắc xuất xứ" (rules of origin) trong các hiệp định thương mại tự do (FTA) có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Để xác định giá trị của hàng hóa nhập khẩu.
- B. Để xác định quốc gia xuất xứ thực sự của hàng hóa, từ đó quyết định hàng hóa đó có được hưởng các ưu đãi thuế quan theo FTA hay không, và ngăn chặn việc lạm dụng các ưu đãi này thông qua việc chuyển tải hàng hóa từ nước ngoài qua nước thành viên FTA.
- C. Để kiểm soát chất lượng của hàng hóa nhập khẩu.
- D. Để thống kê thương mại giữa các quốc gia.
Câu 29: Trong khuôn khổ WTO, "cơ chế giải quyết tranh chấp" giai đoạn "Ban Hội thẩm" (Panel) có chức năng chính là gì?
- A. Ra phán quyết cuối cùng và ràng buộc về tranh chấp thương mại.
- B. Hòa giải và trung gian giữa các bên tranh chấp.
- C. Xem xét một cách khách quan các chứng cứ và lập luận của các bên liên quan đến tranh chấp, diễn giải các điều khoản liên quan của Hiệp định WTO, và đưa ra khuyến nghị hoặc phán quyết sơ bộ về việc liệu một quốc gia thành viên có vi phạm các cam kết WTO hay không.
- D. Áp đặt các biện pháp trừng phạt thương mại đối với quốc gia thua kiện.
Câu 30: "Sự khác biệt về trình độ phát triển" giữa các quốc gia thành viên WTO được phản ánh như thế nào trong các hiệp định và cơ chế của WTO?
- A. WTO chỉ áp dụng các quy định và tiêu chuẩn thương mại giống nhau cho tất cả các quốc gia thành viên, không phân biệt trình độ phát triển.
- B. Các nước đang phát triển phải thực hiện các cam kết mở cửa thị trường nhanh hơn và sâu rộng hơn so với các nước phát triển.
- C. WTO không có cơ chế đặc biệt nào để hỗ trợ các nước đang phát triển.
- D. Thông qua việc áp dụng nguyên tắc đối xử đặc biệt và khác biệt (S&DT), dành cho các nước đang phát triển sự linh hoạt lớn hơn, thời gian chuyển đổi dài hơn để thực hiện các cam kết, và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và xây dựng năng lực, nhằm giúp họ hội nhập thành công vào hệ thống thương mại đa phương và tận dụng lợi ích từ thương mại quốc tế.