Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ, ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (referential integrity constraint) giữa hai bảng đảm bảo điều gì?

  • A. Tất cả các bảng trong cơ sở dữ liệu phải có cùng số lượng cột.
  • B. Dữ liệu trong các cột khóa chính phải được nhập liệu đầu tiên trước khi nhập dữ liệu vào các bảng khác.
  • C. Giá trị của khóa ngoại trong một bảng phải tương ứng với giá trị tồn tại của khóa chính trong bảng được tham chiếu, hoặc là NULL.
  • D. Mỗi bảng phải có ít nhất một chỉ mục (index) để tăng tốc độ truy vấn.

Câu 2: Xét lược đồ cơ sở dữ liệu gồm hai bảng `NHÂN_VIÊN` (MaNV, TenNV, PhongBan) và `PHONG_BAN` (MaPB, TenPB, TruongPhong). Giả sử có một truy vấn SQL như sau:

```sql
SELECT TenNV, TenPB
FROM NHÂN_VIÊN NV JOIN PHONG_BAN PB ON NV.PhongBan = PB.MaPB
WHERE PB.TenPB = "Kế toán";
```

Truy vấn này trả về thông tin gì?

  • A. Tất cả thông tin về nhân viên và phòng ban trong cơ sở dữ liệu.
  • B. Tên của tất cả nhân viên làm việc trong phòng ban "Kế toán" và tên phòng ban của họ.
  • C. Tên của tất cả phòng ban có nhân viên làm việc và tên trưởng phòng của phòng ban đó.
  • D. Mã nhân viên và mã phòng ban của tất cả nhân viên và phòng ban.

Câu 3: Trong mô hình ER (Entity-Relationship), một thuộc tính đa trị (multivalued attribute) được biểu diễn như thế nào trong lược đồ quan hệ khi chuyển đổi mô hình ER sang mô hình quan hệ?

  • A. Thuộc tính đa trị được giữ nguyên trong bảng gốc, cho phép một cột chứa nhiều giá trị phân tách nhau bằng dấu phẩy.
  • B. Thuộc tính đa trị bị loại bỏ vì mô hình quan hệ không hỗ trợ trực tiếp thuộc tính đa trị.
  • C. Thuộc tính đa trị được chuyển thành một tập hợp các thuộc tính đơn trị, mỗi thuộc tính tương ứng với một giá trị có thể có.
  • D. Thuộc tính đa trị được chuyển thành một bảng riêng biệt, có khóa ngoại tham chiếu đến bảng gốc.

Câu 4: Giao tác (transaction) trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu phải tuân thủ các tính chất ACID. Tính chất "Nguyên tố" (Atomicity) đảm bảo điều gì?

  • A. Toàn bộ các thao tác trong giao tác phải được thực hiện thành công, hoặc không có thao tác nào được thực hiện cả, giao tác là một đơn vị không thể chia nhỏ.
  • B. Dữ liệu phải luôn ở trạng thái hợp lệ trước và sau khi giao tác được thực hiện.
  • C. Các giao tác đồng thời phải được thực hiện một cách tuần tự hoặc tương đương tuần tự để tránh xung đột.
  • D. Dữ liệu đã được cam kết (committed) phải được lưu giữ bền vững, ngay cả khi hệ thống gặp sự cố.

Câu 5: Xét tình huống hai giao tác T1 và T2 cùng truy cập và sửa đổi dữ liệu trên cùng một cơ sở dữ liệu. T1 đọc giá trị của bản ghi A, sau đó T2 sửa đổi giá trị của bản ghi A và commit. Nếu T1 đọc lại bản ghi A, nó sẽ thấy giá trị đã được sửa đổi bởi T2. Tình huống này minh họa vấn đề gì trong quản lý giao tác đồng thời?

  • A. Mất mát cập nhật (Lost Update)
  • B. Đọc bẩn (Dirty Read)
  • C. Đọc không lặp lại (Non-repeatable Read)
  • D. Tuần tự hóa giao tác (Transaction Serialization)

Câu 6: Trong SQL, mệnh đề `GROUP BY` thường được sử dụng kết hợp với các hàm tổng hợp (aggregate functions) như `COUNT`, `SUM`, `AVG`, `MAX`, `MIN`. Mục đích chính của việc sử dụng `GROUP BY` là gì?

  • A. Sắp xếp dữ liệu trả về theo một hoặc nhiều cột chỉ định.
  • B. Lọc dữ liệu dựa trên một điều kiện xác định trước khi thực hiện phép tổng hợp.
  • C. Nhóm các hàng có giá trị giống nhau trên một hoặc nhiều cột được chỉ định, và thực hiện tính toán tổng hợp trên mỗi nhóm.
  • D. Kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng dựa trên các cột liên quan.

Câu 7: Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (database normalization) là quá trình tổ chức dữ liệu trong cơ sở dữ liệu quan hệ. Mục tiêu chính của chuẩn hóa là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu và giảm thời gian phản hồi của hệ thống.
  • B. Giảm thiểu dư thừa dữ liệu (data redundancy) và sự bất thường dữ liệu (data anomalies) khi cập nhật, chèn, hoặc xóa dữ liệu.
  • C. Đảm bảo rằng tất cả các bảng trong cơ sở dữ liệu có cấu trúc giống nhau và dễ dàng quản lý.
  • D. Tăng cường tính bảo mật của dữ liệu và kiểm soát truy cập người dùng.

Câu 8: Chỉ mục (index) trong cơ sở dữ liệu được sử dụng để cải thiện hiệu suất truy vấn. Tuy nhiên, việc tạo quá nhiều chỉ mục có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất hệ thống. Tại sao?

  • A. Chỉ mục chiếm quá nhiều không gian lưu trữ trên đĩa cứng.
  • B. Chỉ mục làm tăng độ phức tạp của cấu trúc cơ sở dữ liệu, gây khó khăn cho việc quản lý.
  • C. Việc cập nhật dữ liệu (INSERT, UPDATE, DELETE) sẽ chậm hơn vì hệ thống cần phải cập nhật cả chỉ mục.
  • D. Chỉ mục làm giảm tính bảo mật của dữ liệu vì chúng cung cấp đường dẫn truy cập nhanh hơn đến dữ liệu.

Câu 9: Trong kiến trúc cơ sở dữ liệu client-server, thành phần nào chịu trách nhiệm xử lý các yêu cầu truy vấn từ người dùng và trả về kết quả?

  • A. Client (máy khách)
  • B. Database Server (máy chủ cơ sở dữ liệu)
  • C. Network (mạng)
  • D. User Interface (giao diện người dùng)

Câu 10: Sao lưu và phục hồi (backup and recovery) là một phần quan trọng của quản trị cơ sở dữ liệu. Mục đích chính của việc sao lưu cơ sở dữ liệu là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu và cải thiện hiệu suất hệ thống.
  • B. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu và tối ưu hóa không gian đĩa.
  • C. Ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ dữ liệu khỏi các mối đe dọa bảo mật.
  • D. Đảm bảo khả năng phục hồi dữ liệu trong trường hợp xảy ra sự cố hệ thống, lỗi phần cứng, hoặc lỗi do người dùng.

Câu 11: Câu lệnh DDL (Data Definition Language) trong SQL được sử dụng để thực hiện các thao tác nào?

  • A. Định nghĩa cấu trúc cơ sở dữ liệu, bao gồm tạo, sửa đổi, và xóa các đối tượng cơ sở dữ liệu như bảng, chỉ mục, view.
  • B. Thao tác dữ liệu trong cơ sở dữ liệu, bao gồm truy vấn, chèn, cập nhật, và xóa dữ liệu.
  • C. Kiểm soát truy cập và phân quyền người dùng đối với cơ sở dữ liệu.
  • D. Quản lý giao tác và đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.

Câu 12: Loại hình cơ sở dữ liệu NoSQL nào phù hợp nhất để lưu trữ và truy vấn dữ liệu dạng đồ thị, ví dụ như mạng xã hội, quan hệ giữa các thực thể?

  • A. Document Database (Cơ sở dữ liệu dạng tài liệu)
  • B. Key-Value Database (Cơ sở dữ liệu khóa-giá trị)
  • C. Graph Database (Cơ sở dữ liệu đồ thị)
  • D. Column-Family Database (Cơ sở dữ liệu dạng cột)

Câu 13: Trong ngữ cảnh bảo mật cơ sở dữ liệu, "SQL Injection" là loại tấn công nào?

  • A. Tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service - DoS)
  • B. Tấn công bằng cách chèn mã SQL độc hại vào các truy vấn cơ sở dữ liệu.
  • C. Tấn công giả mạo danh tính (Identity Spoofing)
  • D. Tấn công nghe lén trên mạng (Eavesdropping)

Câu 14: Thủ tục lưu trữ (stored procedure) trong cơ sở dữ liệu là gì và lợi ích chính của việc sử dụng thủ tục lưu trữ là gì?

  • A. Một loại chỉ mục đặc biệt giúp tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • B. Một cơ chế sao lưu dữ liệu tự động để đảm bảo an toàn dữ liệu.
  • C. Một ngôn ngữ lập trình dùng để định nghĩa cấu trúc cơ sở dữ liệu.
  • D. Một tập hợp các câu lệnh SQL được biên dịch trước và lưu trữ trên máy chủ cơ sở dữ liệu, giúp tăng hiệu suất, tái sử dụng mã, và cải thiện bảo mật.

Câu 15: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một hệ thống quản lý thư viện, bạn cần lưu trữ thông tin về sách (tên sách, tác giả, ISBN) và độc giả (mã độc giả, tên độc giả, địa chỉ). Mối quan hệ phù hợp nhất giữa "SÁCH" và "ĐỘC GIẢ" để quản lý việc mượn/trả sách là mối quan hệ gì?

  • A. Một - Một (One-to-One)
  • B. Một - Nhiều (One-to-Many)
  • C. Nhiều - Nhiều (Many-to-Many)
  • D. Không có quan hệ

Câu 16: Giả sử bạn có một bảng `ĐƠN_HÀNG` chứa thông tin về các đơn hàng và một bảng `KHÁCH_HÀNG` chứa thông tin về khách hàng. Bạn muốn truy xuất danh sách tất cả các đơn hàng cùng với tên khách hàng tương ứng, ngay cả khi đơn hàng đó chưa được gán cho khách hàng nào (khách hàng là NULL). Loại phép JOIN nào phù hợp nhất trong SQL?

  • A. INNER JOIN
  • B. LEFT (OUTER) JOIN
  • C. RIGHT (OUTER) JOIN
  • D. FULL (OUTER) JOIN

Câu 17: Hàm băm (hash function) được sử dụng trong cơ sở dữ liệu cho mục đích gì?

  • A. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin nhạy cảm.
  • B. Nén dữ liệu để giảm dung lượng lưu trữ.
  • C. Tạo chỉ mục (index) để tăng tốc độ tìm kiếm và truy xuất dữ liệu.
  • D. Kiểm tra tính toàn vẹn dữ liệu bằng cách phát hiện sự thay đổi dữ liệu.

Câu 18: Cơ chế kiểm soát đồng thời bi quan (pessimistic concurrency control) hoạt động như thế nào trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu?

  • A. Khóa dữ liệu (lock) được áp dụng trước khi giao tác truy cập dữ liệu, ngăn chặn các giao tác khác truy cập đồng thời, giả định xung đột có thể xảy ra.
  • B. Các giao tác được phép truy cập dữ liệu đồng thời, xung đột chỉ được kiểm tra và xử lý khi giao tác commit, giả định xung đột ít xảy ra.
  • C. Sử dụng timestamp để quản lý thứ tự thực hiện giao tác và ngăn chặn xung đột.
  • D. Không sử dụng cơ chế kiểm soát đồng thời, chấp nhận rủi ro xung đột dữ liệu.

Câu 19: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu phân tán (distributed database), "phân mảnh dữ liệu" (data fragmentation) là gì?

  • A. Sao chép dữ liệu trên nhiều máy chủ để tăng tính sẵn sàng.
  • B. Chia nhỏ cơ sở dữ liệu thành các phần nhỏ hơn (phân mảnh) và lưu trữ chúng trên các máy chủ khác nhau.
  • C. Tối ưu hóa truy vấn bằng cách phân tích và lập kế hoạch truy vấn trên nhiều máy chủ.
  • D. Đồng bộ hóa dữ liệu giữa các máy chủ trong hệ thống phân tán.

Câu 20: Xem xét truy vấn SQL sau: `SELECT DISTINCT PhongBan FROM NHÂN_VIÊN`. Mệnh đề `DISTINCT` có tác dụng gì?

  • A. Sắp xếp kết quả truy vấn theo thứ tự duy nhất.
  • B. Lọc ra các bản ghi có giá trị duy nhất trong tất cả các cột.
  • C. Loại bỏ các hàng trùng lặp trong kết quả truy vấn, chỉ giữ lại các hàng có giá trị cột "PhongBan" là duy nhất.
  • D. Đếm số lượng các giá trị duy nhất trong cột "PhongBan".

Câu 21: Trong các loại ràng buộc dữ liệu (data constraints), ràng buộc "UNIQUE" được sử dụng để đảm bảo điều gì?

  • A. Giá trị của cột không được phép là NULL.
  • B. Giá trị của cột phải là duy nhất trong tất cả các hàng của bảng.
  • C. Giá trị của cột phải tuân theo một định dạng hoặc quy tắc nhất định.
  • D. Giá trị của cột phải tham chiếu đến khóa chính của một bảng khác.

Câu 22: "Data Warehouse" (Kho dữ liệu) khác biệt với "Operational Database" (Cơ sở dữ liệu tác nghiệp) chủ yếu ở mục đích sử dụng nào?

  • A. Quản lý các giao dịch trực tuyến và xử lý các truy vấn thời gian thực.
  • B. Lưu trữ dữ liệu giao dịch hiện tại và thường xuyên được cập nhật.
  • C. Hỗ trợ các ứng dụng tác nghiệp hàng ngày của doanh nghiệp.
  • D. Phân tích dữ liệu lịch sử và hỗ trợ ra quyết định, báo cáo, và khai thác dữ liệu.

Câu 23: Nguyên tắc "DRY" (Don"t Repeat Yourself) trong thiết kế cơ sở dữ liệu có liên quan mật thiết đến khái niệm nào?

  • A. Tính toàn vẹn dữ liệu (Data Integrity)
  • B. Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (Database Normalization)
  • C. Kiểm soát đồng thời (Concurrency Control)
  • D. Bảo mật cơ sở dữ liệu (Database Security)

Câu 24: "View" (Khung nhìn) trong cơ sở dữ liệu là gì và lợi ích chính của việc sử dụng view là gì?

  • A. Một bản sao vật lý của dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng.
  • B. Một phương pháp lưu trữ dữ liệu tạm thời để tăng tốc độ truy vấn.
  • C. Một bảng ảo được tạo ra từ kết quả của một truy vấn SELECT, giúp đơn giản hóa truy vấn phức tạp và cung cấp mức độ bảo mật dữ liệu.
  • D. Một loại chỉ mục đặc biệt được sử dụng để tối ưu hóa truy vấn trên nhiều bảng.

Câu 25: Trong SQL, mệnh đề `HAVING` được sử dụng để làm gì?

  • A. Lọc các hàng trước khi thực hiện phép tổng hợp (ví dụ: `COUNT`, `SUM`).
  • B. Lọc các nhóm (groups) sau khi đã thực hiện phép tổng hợp, dựa trên điều kiện về giá trị tổng hợp.
  • C. Sắp xếp kết quả truy vấn theo thứ tự giảm dần.
  • D. Nhóm các hàng có giá trị giống nhau trong một hoặc nhiều cột.

Câu 26: Loại khóa nào được sử dụng để xác định duy nhất mỗi bản ghi trong một bảng và không được phép chứa giá trị NULL?

  • A. Khóa chính (Primary Key)
  • B. Khóa ngoại (Foreign Key)
  • C. Khóa ứng viên (Candidate Key)
  • D. Khóa thay thế (Alternate Key)

Câu 27: "Data Mining" (Khai thác dữ liệu) trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu chủ yếu tập trung vào việc gì?

  • A. Đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật của dữ liệu.
  • B. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn cơ sở dữ liệu.
  • C. Quản lý và tổ chức dữ liệu hiệu quả.
  • D. Khám phá các mẫu ẩn, tri thức hữu ích, và xu hướng từ lượng lớn dữ liệu.

Câu 28: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, một "quan hệ" (relation) còn được gọi là gì?

  • A. Thuộc tính (Attribute)
  • B. Bảng (Table)
  • C. Thực thể (Entity)
  • D. Bộ (Tuple)

Câu 29: "Triggers" (Bộ kích hoạt) trong cơ sở dữ liệu là gì và chúng được sử dụng để làm gì?

  • A. Các công cụ để giám sát hiệu suất cơ sở dữ liệu.
  • B. Các giao diện người dùng đồ họa để quản lý cơ sở dữ liệu.
  • C. Các đoạn mã PL/SQL hoặc T-SQL tự động thực thi khi có sự kiện nhất định xảy ra trên cơ sở dữ liệu (ví dụ: INSERT, UPDATE, DELETE), dùng để thực thi các ràng buộc phức tạp hoặc tự động hóa các tác vụ.
  • D. Các cơ chế mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin nhạy cảm.

Câu 30: Khi nào thì việc sử dụng "stored procedure" (thủ tục lưu trữ) mang lại lợi ích hiệu suất rõ rệt nhất so với việc gửi các câu lệnh SQL riêng lẻ từ ứng dụng?

  • A. Khi thực hiện các truy vấn SELECT đơn giản trên một bảng nhỏ.
  • B. Khi thực hiện các tác vụ phức tạp bao gồm nhiều câu lệnh SQL, được gọi nhiều lần từ ứng dụng.
  • C. Khi cơ sở dữ liệu được đặt trên một máy chủ có cấu hình yếu.
  • D. Khi ứng dụng và cơ sở dữ liệu được đặt trên cùng một máy chủ.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ, ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (referential integrity constraint) giữa hai bảng đảm bảo điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Xét lược đồ cơ sở dữ liệu gồm hai bảng `NHÂN_VIÊN` (MaNV, TenNV, PhongBan) và `PHONG_BAN` (MaPB, TenPB, TruongPhong). Giả sử có một truy vấn SQL như sau:

```sql
SELECT TenNV, TenPB
FROM NHÂN_VIÊN NV JOIN PHONG_BAN PB ON NV.PhongBan = PB.MaPB
WHERE PB.TenPB = 'Kế toán';
```

Truy vấn này trả về thông tin gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong mô hình ER (Entity-Relationship), một thuộc tính đa trị (multivalued attribute) được biểu diễn như thế nào trong lược đồ quan hệ khi chuyển đổi mô hình ER sang mô hình quan hệ?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Giao tác (transaction) trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu phải tuân thủ các tính chất ACID. Tính chất 'Nguyên tố' (Atomicity) đảm bảo điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Xét tình huống hai giao tác T1 và T2 cùng truy cập và sửa đổi dữ liệu trên cùng một cơ sở dữ liệu. T1 đọc giá trị của bản ghi A, sau đó T2 sửa đổi giá trị của bản ghi A và commit. Nếu T1 đọc lại bản ghi A, nó sẽ thấy giá trị đã được sửa đổi bởi T2. Tình huống này minh họa vấn đề gì trong quản lý giao tác đồng thời?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong SQL, mệnh đề `GROUP BY` thường được sử dụng kết hợp với các hàm tổng hợp (aggregate functions) như `COUNT`, `SUM`, `AVG`, `MAX`, `MIN`. Mục đích chính của việc sử dụng `GROUP BY` là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (database normalization) là quá trình tổ chức dữ liệu trong cơ sở dữ liệu quan hệ. Mục tiêu chính của chuẩn hóa là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Chỉ mục (index) trong cơ sở dữ liệu được sử dụng để cải thiện hiệu suất truy vấn. Tuy nhiên, việc tạo quá nhiều chỉ mục có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất hệ thống. Tại sao?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong kiến trúc cơ sở dữ liệu client-server, thành phần nào chịu trách nhiệm xử lý các yêu cầu truy vấn từ người dùng và trả về kết quả?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Sao lưu và phục hồi (backup and recovery) là một phần quan trọng của quản trị cơ sở dữ liệu. Mục đích chính của việc sao lưu cơ sở dữ liệu là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Câu lệnh DDL (Data Definition Language) trong SQL được sử dụng để thực hiện các thao tác nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Loại hình cơ sở dữ liệu NoSQL nào phù hợp nhất để lưu trữ và truy vấn dữ liệu dạng đồ thị, ví dụ như mạng xã hội, quan hệ giữa các thực thể?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong ngữ cảnh bảo mật cơ sở dữ liệu, 'SQL Injection' là loại tấn công nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Thủ tục lưu trữ (stored procedure) trong cơ sở dữ liệu là gì và lợi ích chính của việc sử dụng thủ tục lưu trữ là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một hệ thống quản lý thư viện, bạn cần lưu trữ thông tin về sách (tên sách, tác giả, ISBN) và độc giả (mã độc giả, tên độc giả, địa chỉ). Mối quan hệ phù hợp nhất giữa 'SÁCH' và 'ĐỘC GIẢ' để quản lý việc mượn/trả sách là mối quan hệ gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Giả sử bạn có một bảng `ĐƠN_HÀNG` chứa thông tin về các đơn hàng và một bảng `KHÁCH_HÀNG` chứa thông tin về khách hàng. Bạn muốn truy xuất danh sách tất cả các đơn hàng cùng với tên khách hàng tương ứng, ngay cả khi đơn hàng đó chưa được gán cho khách hàng nào (khách hàng là NULL). Loại phép JOIN nào phù hợp nhất trong SQL?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Hàm băm (hash function) được sử dụng trong cơ sở dữ liệu cho mục đích gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Cơ chế kiểm soát đồng thời bi quan (pessimistic concurrency control) hoạt động như thế nào trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu phân tán (distributed database), 'phân mảnh dữ liệu' (data fragmentation) là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Xem xét truy vấn SQL sau: `SELECT DISTINCT PhongBan FROM NHÂN_VIÊN`. Mệnh đề `DISTINCT` có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong các loại ràng buộc dữ liệu (data constraints), ràng buộc 'UNIQUE' được sử dụng để đảm bảo điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: 'Data Warehouse' (Kho dữ liệu) khác biệt với 'Operational Database' (Cơ sở dữ liệu tác nghiệp) chủ yếu ở mục đích sử dụng nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Nguyên tắc 'DRY' (Don't Repeat Yourself) trong thiết kế cơ sở dữ liệu có liên quan mật thiết đến khái niệm nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: 'View' (Khung nhìn) trong cơ sở dữ liệu là gì và lợi ích chính của việc sử dụng view là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong SQL, mệnh đề `HAVING` được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Loại khóa nào được sử dụng để xác định duy nhất mỗi bản ghi trong một bảng và không được phép chứa giá trị NULL?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: 'Data Mining' (Khai thác dữ liệu) trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu chủ yếu tập trung vào việc gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, một 'quan hệ' (relation) còn được gọi là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: 'Triggers' (Bộ kích hoạt) trong cơ sở dữ liệu là gì và chúng được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Khi nào thì việc sử dụng 'stored procedure' (thủ tục lưu trữ) mang lại lợi ích hiệu suất rõ rệt nhất so với việc gửi các câu lệnh SQL riêng lẻ từ ứng dụng?

Xem kết quả