Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Cho Thuê Tài Chính - Đề 04
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Cho Thuê Tài Chính - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đâu là lợi ích chính của thuê tài chính đối với bên thuê so với việc mua tài sản trực tiếp bằng vốn tự có?
- A. Giải phóng vốn đầu tư ban đầu, giúp doanh nghiệp sử dụng vốn cho mục đích khác.
- B. Được ghi nhận tài sản trên bảng cân đối kế toán, tăng quy mô tài sản.
- C. Được hưởng toàn bộ quyền sở hữu tài sản ngay khi ký hợp đồng thuê.
- D. Giảm thiểu chi phí lãi vay so với các hình thức vay vốn khác.
Câu 2: Trong nghiệp vụ thuê tài chính, bên cho thuê nắm giữ quyền sở hữu tài sản cho thuê. Điều này có ý nghĩa gì về mặt pháp lý và rủi ro?
- A. Bên cho thuê chịu trách nhiệm hoàn toàn về bảo trì, bảo dưỡng tài sản.
- B. Bên thuê có quyền định đoạt tài sản cho thuê như tài sản của mình.
- C. Bên cho thuê chịu rủi ro về giá trị còn lại của tài sản khi kết thúc hợp đồng thuê.
- D. Bên thuê không có nghĩa vụ mua bảo hiểm cho tài sản thuê.
Câu 3: Một doanh nghiệp muốn thuê tài chính một dây chuyền sản xuất hiện đại. Phương thức thuê tài chính nào sau đây phù hợp nhất nếu doanh nghiệp muốn tự lựa chọn nhà cung cấp và đàm phán các điều khoản mua bán?
- A. Thuê tài chính giáp lưng (Leveraged Lease)
- B. Thuê tài chính trực tiếp (Direct Lease)
- C. Thuê lại và cho thuê lại (Sub-lease)
- D. Thuê hoạt động (Operating Lease)
Câu 4: Phân biệt điểm khác biệt cơ bản giữa thuê tài chính và thuê hoạt động dựa trên bản chất kinh tế của giao dịch.
- A. Thời hạn thuê của thuê tài chính ngắn hơn thuê hoạt động.
- B. Lãi suất thuê tài chính thường cố định, còn thuê hoạt động thường thả nổi.
- C. Bên thuê tài chính có trách nhiệm bảo trì, còn bên thuê hoạt động thì không.
- D. Thuê tài chính chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích của việc sở hữu tài sản cho bên thuê, thuê hoạt động thì không.
Câu 5: Trong quá trình thẩm định tín dụng cho thuê tài chính, công ty cho thuê tài chính đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào sau đây để đánh giá khả năng trả nợ của bên thuê?
- A. Giá trị tài sản thế chấp mà bên thuê cung cấp.
- B. Thâm niên hoạt động của doanh nghiệp bên thuê.
- C. Dòng tiền dự kiến từ hoạt động kinh doanh của bên thuê.
- D. Vốn chủ sở hữu hiện có của bên thuê.
Câu 6: Hợp đồng thuê tài chính thường có điều khoản về "thời hạn thuê cơ bản" (basic lease term). Ý nghĩa của thời hạn này là gì?
- A. Thời gian tối đa mà bên thuê được phép sử dụng tài sản.
- B. Thời gian mà cả bên thuê và bên cho thuê không được đơn phương chấm dứt hợp đồng, trừ trường hợp vi phạm hợp đồng.
- C. Thời gian để bên thuê hoàn trả toàn bộ giá trị tài sản thuê.
- D. Thời gian được áp dụng mức phí thuê ưu đãi nhất.
Câu 7: Khi nào nghiệp vụ "bán và thuê lại" (sale and leaseback) trở thành một giải pháp tài chính hấp dẫn cho doanh nghiệp?
- A. Khi doanh nghiệp sở hữu tài sản nhưng cần vốn lưu động mà vẫn muốn tiếp tục sử dụng tài sản đó.
- B. Khi doanh nghiệp muốn chuyển đổi từ thuê hoạt động sang thuê tài chính.
- C. Khi doanh nghiệp muốn thanh lý tài sản cũ và thuê tài sản mới.
- D. Khi doanh nghiệp muốn giảm chi phí khấu hao tài sản.
Câu 8: Giả sử một công ty thuê tài chính một thiết bị sản xuất. Chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị trong thời gian thuê thường do bên nào chịu trách nhiệm?
- A. Luôn do bên cho thuê tài chính chịu trách nhiệm.
- B. Do bên nào có lợi ích kinh tế lớn hơn từ việc sử dụng thiết bị.
- C. Thường do bên thuê chịu trách nhiệm, tương tự như người sở hữu tài sản.
- D. Chia sẻ giữa bên thuê và bên cho thuê theo tỷ lệ thỏa thuận.
Câu 9: Tại sao công ty cho thuê tài chính thường yêu cầu bên thuê mua bảo hiểm cho tài sản thuê?
- A. Để tăng thêm doanh thu từ phí bảo hiểm.
- B. Để đơn giản hóa thủ tục pháp lý khi có tranh chấp.
- C. Để đảm bảo tài sản luôn trong tình trạng hoạt động tốt.
- D. Để bảo vệ giá trị tài sản và quyền lợi của bên cho thuê trong trường hợp tài sản bị tổn thất, hư hỏng.
Câu 10: Khi xác định thời hạn thuê tài chính, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đến để đảm bảo tính hợp lý và hiệu quả kinh tế của hợp đồng?
- A. Mong muốn chủ quan của bên thuê về thời gian sử dụng tài sản.
- B. Thời gian sử dụng hữu ích kinh tế còn lại của tài sản thuê.
- C. Quy định pháp luật về thời hạn thuê tài sản tối đa.
- D. Khả năng tài chính của bên thuê tại thời điểm ký hợp đồng.
Câu 11: Trong trường hợp bên thuê vi phạm nghĩa vụ thanh toán tiền thuê, bên cho thuê có quyền áp dụng biện pháp chế tài nào sau đây?
- A. Yêu cầu bên thuê bồi thường danh dự.
- B. Tịch thu toàn bộ tài sản khác của bên thuê.
- C. Thu hồi tài sản cho thuê và yêu cầu bên thuê thanh toán các khoản nợ còn lại.
- D. Khởi kiện hình sự bên thuê.
Câu 12: Điều gì xảy ra với tài sản thuê tài chính khi kết thúc thời hạn thuê, nếu hợp đồng thuê không có điều khoản chuyển quyền sở hữu?
- A. Tài sản tự động chuyển giao quyền sở hữu cho bên thuê.
- B. Tài sản được bán đấu giá và chia lợi nhuận cho cả hai bên.
- C. Tài sản phải được tiêu hủy theo quy định.
- D. Tài sản được trả lại cho bên cho thuê, bên thuê có thể lựa chọn mua lại hoặc tiếp tục thuê.
Câu 13: Trong phương thức thuê tài chính ba bên, vai trò của nhà cung cấp tài sản là gì?
- A. Thẩm định hồ sơ và quyết định cho thuê tài chính.
- B. Cung cấp và chuyển giao tài sản cho bên cho thuê theo yêu cầu của bên thuê.
- C. Đảm bảo khả năng thanh toán của bên thuê.
- D. Quản lý và bảo trì tài sản trong suốt thời gian thuê.
Câu 14: Khi phân tích báo cáo tài chính của doanh nghiệp thuê tài chính, chỉ số nào sau đây phản ánh khả năng trả nợ gốc và lãi thuê của doanh nghiệp tốt nhất?
- A. Tỷ số khả năng thanh toán lãi vay (Interest Coverage Ratio)
- B. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio)
- C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
- D. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover)
Câu 15: Giả sử doanh nghiệp thuê tài chính một xe tải. Khoản chi phí thuê tài chính hàng tháng sẽ được doanh nghiệp hạch toán vào đâu trong báo cáo kết quả kinh doanh?
- A. Giá vốn hàng bán
- B. Chi phí quản lý doanh nghiệp
- C. Chi phí tài chính
- D. Chi phí bán hàng
Câu 16: Theo quy định pháp luật hiện hành, tổ chức nào sau đây được phép thực hiện nghiệp vụ cho thuê tài chính tại Việt Nam?
- A. Tất cả các ngân hàng thương mại.
- B. Công ty cho thuê tài chính được Ngân hàng Nhà nước cấp phép.
- C. Bất kỳ doanh nghiệp nào có đăng ký kinh doanh dịch vụ cho thuê.
- D. Chỉ các tổ chức tài chính nhà nước.
Câu 17: Trong quy trình cho thuê tài chính, bước "thẩm định tài sản thuê" nhằm mục đích chính là gì?
- A. Đảm bảo tài sản phù hợp với nhu cầu sử dụng của bên thuê.
- B. Kiểm tra nguồn gốc xuất xứ của tài sản.
- C. Đánh giá chất lượng và tuổi thọ của tài sản.
- D. Xác định giá trị thị trường của tài sản và khả năng thanh lý tài sản nếu cần thiết.
Câu 18: Điều khoản nào sau đây thường được quy định trong hợp đồng thuê tài chính để bảo vệ quyền lợi của bên cho thuê khi giá trị tài sản giảm mạnh ngoài dự kiến?
- A. Điều khoản về phí trả trước (Upfront Fee)
- B. Điều khoản về lãi phạt trả chậm (Late Payment Penalty)
- C. Điều khoản về giá trị còn lại tối thiểu (Minimum Residual Value)
- D. Điều khoản về quyền mua lại tài sản (Purchase Option)
Câu 19: So sánh ưu điểm của thuê tài chính so với vay ngân hàng trung và dài hạn để mua tài sản cố định.
- A. Lãi suất vay của thuê tài chính thường thấp hơn.
- B. Thủ tục đơn giản hơn, thời gian phê duyệt nhanh hơn.
- C. Bên thuê được ghi nhận quyền sở hữu tài sản ngay lập tức.
- D. Không yêu cầu tài sản thế chấp.
Câu 20: Trong trường hợp doanh nghiệp phá sản khi vẫn còn hợp đồng thuê tài chính, việc xử lý hợp đồng thuê và tài sản thuê sẽ như thế nào?
- A. Hợp đồng thuê tự động chấm dứt, tài sản thuê được chia cho các chủ nợ.
- B. Bên cho thuê phải bồi thường cho doanh nghiệp phá sản.
- C. Tòa án sẽ quyết định việc tiếp tục hay chấm dứt hợp đồng thuê.
- D. Hợp đồng thuê vẫn có hiệu lực, tài sản thuê thuộc về bên cho thuê và không được coi là tài sản của doanh nghiệp phá sản.
Câu 21: Loại hình rủi ro nào sau đây là đặc trưng và quan trọng nhất đối với bên cho thuê tài chính trong suốt thời hạn hợp đồng?
- A. Rủi ro tín dụng (Credit Risk) - rủi ro bên thuê không trả được nợ.
- B. Rủi ro hoạt động (Operational Risk) - rủi ro do vận hành nội bộ.
- C. Rủi ro thị trường (Market Risk) - rủi ro biến động lãi suất, tỷ giá.
- D. Rủi ro pháp lý (Legal Risk) - rủi ro liên quan đến luật pháp.
Câu 22: Khi đánh giá tính khả thi của dự án đầu tư sử dụng vốn thuê tài chính, yếu tố nào sau đây cần được phân tích kỹ lưỡng để đảm bảo dự án có thể tạo ra dòng tiền trả nợ?
- A. Tổng vốn đầu tư của dự án.
- B. Thời gian hoàn vốn đầu tư dự kiến.
- C. Dòng tiền thuần (Net Cash Flow) dự kiến của dự án trong suốt thời hạn thuê.
- D. Giá trị tài sản hình thành từ dự án.
Câu 23: Trong phương thức "thuê tài chính giáp lưng" (leveraged lease), yếu tố "vốn vay" (debt) được sử dụng nhằm mục đích gì?
- A. Giảm thiểu rủi ro tín dụng cho bên cho thuê.
- B. Tăng tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu (ROE) cho bên cho thuê.
- C. Đảm bảo nguồn vốn thanh toán cho nhà cung cấp tài sản.
- D. Giảm chi phí thuê cho bên thuê.
Câu 24: Khi xác định lãi suất thuê tài chính, công ty cho thuê tài chính thường dựa vào các yếu tố nào?
- A. Lãi suất cơ bản do Ngân hàng Nhà nước công bố.
- B. Mức lãi suất trung bình của các ngân hàng thương mại.
- C. Giá trị tài sản thuê và thời hạn thuê.
- D. Chi phí vốn của công ty cho thuê, rủi ro tín dụng của bên thuê, lợi nhuận kỳ vọng.
Câu 25: Trong hợp đồng thuê tài chính, điều khoản về "quyền chọn mua" (purchase option) cho phép bên thuê làm gì khi kết thúc thời hạn thuê?
- A. Có quyền gia hạn hợp đồng thuê với điều kiện ưu đãi.
- B. Có quyền chuyển nhượng hợp đồng thuê cho bên thứ ba.
- C. Có quyền mua lại tài sản thuê với một mức giá đã được xác định trước.
- D. Có quyền yêu cầu bên cho thuê thanh lý tài sản.
Câu 26: Giả sử một doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) muốn thuê tài chính thiết bị. Lợi ích nào sau đây của thuê tài chính đặc biệt phù hợp với đặc điểm của SME?
- A. Được hưởng ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp.
- B. Tiếp cận vốn đầu tư thiết bị dễ dàng hơn, giảm áp lực tài chính ban đầu.
- C. Nâng cao hệ số tín nhiệm của doanh nghiệp.
- D. Giảm chi phí quản lý tài sản.
Câu 27: Khi công ty cho thuê tài chính "tái cho thuê" (re-lease) tài sản đã hết hạn hợp đồng thuê lần đầu, yếu tố nào sau đây có thể thay đổi so với hợp đồng thuê ban đầu?
- A. Giá trị tài sản và giá trị còn lại của tài sản.
- B. Quyền sở hữu tài sản.
- C. Phương thức thuê tài chính.
- D. Đối tượng khách hàng thuê.
Câu 28: Trong quá trình quản lý hợp đồng thuê tài chính, công ty cho thuê tài chính cần theo dõi và quản lý rủi ro nào liên quan đến tài sản thuê?
- A. Rủi ro biến động tỷ giá ngoại tệ.
- B. Rủi ro chính trị và pháp luật.
- C. Rủi ro suy giảm giá trị tài sản do hao mòn, lạc hậu công nghệ.
- D. Rủi ro cạnh tranh thị trường.
Câu 29: Để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ quy định, hợp đồng thuê tài chính cần phải được lập thành văn bản và có những nội dung chủ yếu nào?
- A. Chỉ cần thông tin về bên thuê và tài sản thuê.
- B. Chỉ cần thỏa thuận miệng giữa bên thuê và bên cho thuê.
- C. Chỉ cần có chữ ký của đại diện bên cho thuê.
- D. Thông tin về các bên, mô tả tài sản, thời hạn thuê, giá thuê, quyền và nghĩa vụ các bên.
Câu 30: Trong bối cảnh kinh tế có lạm phát cao, điều khoản nào trong hợp đồng thuê tài chính có thể giúp bên cho thuê giảm thiểu rủi ro mất giá của tiền tệ?
- A. Điều khoản thanh toán trước tiền thuê.
- B. Điều khoản điều chỉnh giá thuê theo chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
- C. Điều khoản phạt trả chậm tiền thuê.
- D. Điều khoản yêu cầu tài sản thế chấp thêm.