Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kinh Tế Môi Trường – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kinh Tế Môi Trường

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhà máy giấy xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý vào sông, gây ô nhiễm nguồn nước mà cộng đồng dân cư hạ nguồn sử dụng cho sinh hoạt và tưới tiêu. Hành động này của nhà máy giấy tạo ra loại ngoại ứng nào?

  • A. Ngoại ứng tích cực (Positive externality)
  • B. Hàng hóa công cộng (Public good)
  • C. Ngoại ứng tiêu cực (Negative externality)
  • D. Hàng hóa tư nhân (Private good)

Câu 2: Biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận "kinh tế thị trường" trong việc giải quyết ô nhiễm môi trường?

  • A. Quy định tiêu chuẩn khí thải bắt buộc cho các nhà máy
  • B. Đánh thuế carbon đối với các hoạt động phát thải CO2
  • C. Cấm hoàn toàn việc sử dụng một loại hóa chất độc hại
  • D. Yêu cầu các doanh nghiệp phải áp dụng công nghệ xử lý chất thải tốt nhất hiện có

Câu 3: "Bi kịch của commons" (Tragedy of the Commons) xảy ra khi:

  • A. Tài nguyên tư nhân bị sử dụng quá mức do thiếu sự quản lý
  • B. Chính phủ can thiệp quá mức vào việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên
  • C. Tài nguyên chung bị khai thác cạn kiệt do lợi ích cá nhân ngắn hạn
  • D. Các doanh nghiệp cạnh tranh công bằng trong việc khai thác tài nguyên

Câu 4: Phương pháp "định giá ngẫu nhiên" (Contingent Valuation) thường được sử dụng để:

  • A. Đánh giá giá trị kinh tế của các hàng hóa và dịch vụ môi trường phi thị trường
  • B. Xác định chi phí khắc phục ô nhiễm môi trường
  • C. Đo lường lợi ích kinh tế của việc bảo tồn đa dạng sinh học
  • D. Phân tích hiệu quả chi phí của các dự án bảo vệ môi trường

Câu 5: Loại thuế nào sau đây được thiết kế đặc biệt để giảm thiểu ô nhiễm?

  • A. Thuế thu nhập doanh nghiệp
  • B. Thuế giá trị gia tăng (VAT)
  • C. Thuế tài sản
  • D. Thuế Pigou (Pigouvian tax)

Câu 6: Khái niệm "vốn tự nhiên" (Natural Capital) đề cập đến:

  • A. Tiền và các tài sản tài chính khác liên quan đến môi trường
  • B. Tài nguyên thiên nhiên và các hệ sinh thái cung cấp dịch vụ cho con người
  • C. Các công trình cơ sở hạ tầng xanh như công viên và vườn
  • D. Nguồn nhân lực làm việc trong ngành công nghiệp môi trường

Câu 7: Đường cong Kuznets môi trường (Environmental Kuznets Curve - EKC) giả định mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và ô nhiễm môi trường có dạng:

  • A. Tuyến tính và dương (tăng trưởng kinh tế luôn đi kèm với ô nhiễm tăng)
  • B. Tuyến tính và âm (tăng trưởng kinh tế luôn làm giảm ô nhiễm)
  • C. Hình chữ U ngược (ô nhiễm tăng giai đoạn đầu, sau đó giảm khi kinh tế phát triển hơn)
  • D. Hình chữ U (ô nhiễm giảm giai đoạn đầu, sau đó tăng khi kinh tế phát triển hơn)

Câu 8: Trong phân tích chi phí - lợi ích (Cost-Benefit Analysis - CBA) cho một dự án bảo tồn rừng, chi phí cơ hội quan trọng nhất cần xem xét là:

  • A. Chi phí thuê nhân công bảo vệ rừng
  • B. Giá trị kinh tế của việc khai thác gỗ nếu không bảo tồn rừng
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu cho dự án bảo tồn
  • D. Chi phí giám sát và quản lý rừng được bảo tồn

Câu 9: Hệ thống "mua bán phát thải" (Cap-and-Trade) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Chính phủ ấn định mức thuế phát thải cố định cho mọi doanh nghiệp
  • B. Doanh nghiệp tự nguyện giảm phát thải để nhận trợ cấp từ chính phủ
  • C. Chính phủ giới hạn tổng lượng phát thải và cho phép mua bán hạn ngạch phát thải
  • D. Cấm các doanh nghiệp vượt quá tiêu chuẩn phát thải quy định

Câu 10: "Phát triển bền vững" được định nghĩa rộng rãi nhất là:

  • A. Tăng trưởng kinh tế liên tục mà không quan tâm đến môi trường
  • B. Bảo tồn môi trường bằng mọi giá, hy sinh tăng trưởng kinh tế
  • C. Sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách tối đa để phục vụ hiện tại
  • D. Phát triển kinh tế đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai

Câu 11: Trong kinh tế học tài nguyên thiên nhiên, "tỷ lệ chiết khấu" (discount rate) được sử dụng để:

  • A. Tính toán giá trị hiện tại của chi phí môi trường trong tương lai
  • B. So sánh giá trị hiện tại của lợi ích và chi phí phát sinh ở các thời điểm khác nhau
  • C. Đo lường mức độ khan hiếm của tài nguyên thiên nhiên
  • D. Xác định tốc độ tái tạo tự nhiên của tài nguyên

Câu 12: Dịch vụ hệ sinh thái (Ecosystem services) KHÔNG bao gồm:

  • A. Cung cấp nước sạch
  • B. Điều hòa khí hậu
  • C. Thụ phấn cho cây trồng
  • D. Giá trị thẩm mỹ của cảnh quan thiên nhiên

Câu 13: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm nguồn nước do nông nghiệp, biện pháp nào sau đây mang tính "phòng ngừa" hơn là "khắc phục"?

  • A. Xây dựng nhà máy xử lý nước thải đầu nguồn
  • B. Áp dụng phương pháp canh tác hữu cơ và giảm sử dụng phân bón hóa học
  • C. Nạo vét bùn ô nhiễm từ sông hồ
  • D. Cung cấp nước sạch đóng chai cho người dân vùng bị ô nhiễm

Câu 14: Trong kinh tế môi trường, "ngoại ứng mạng lưới" (network externality) liên quan đến:

  • A. Ô nhiễm không khí xuyên biên giới giữa các quốc gia
  • B. Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các hệ sinh thái khác nhau
  • C. Giá trị của một sản phẩm hoặc dịch vụ tăng lên khi có nhiều người sử dụng nó
  • D. Tác động dây chuyền của một sự cố môi trường đến nhiều lĩnh vực khác nhau

Câu 15: "Ranh giới hành tinh" (Planetary Boundaries) là khái niệm được sử dụng để:

  • A. Xác định giới hạn an toàn cho các quá trình quan trọng của hệ thống Trái Đất
  • B. Phân chia trách nhiệm bảo vệ môi trường giữa các quốc gia
  • C. Đánh giá tác động kinh tế của biến đổi khí hậu
  • D. Đo lường mức độ đa dạng sinh học trên toàn cầu

Câu 16: Chính sách "trợ cấp xanh" (green subsidy) thường được áp dụng để:

  • A. Trừng phạt các hành vi gây ô nhiễm môi trường
  • B. Khuyến khích các hoạt động sản xuất và tiêu dùng thân thiện với môi trường
  • C. Tăng cường kiểm soát và giám sát các hoạt động kinh tế
  • D. Hạn chế tăng trưởng kinh tế để bảo vệ môi trường

Câu 17: "Kinh tế tuần hoàn" (Circular Economy) hướng tới mục tiêu:

  • A. Tối đa hóa khai thác tài nguyên thiên nhiên
  • B. Tăng trưởng kinh tế tuyến tính dựa trên tiêu thụ tài nguyên
  • C. Giảm thiểu chất thải và kéo dài vòng đời sản phẩm, tài nguyên
  • D. Tập trung vào tái chế chất thải sau khi sử dụng

Câu 18: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, "giảm thiểu" (mitigation) và "thích ứng" (adaptation) là hai nhóm giải pháp chính. "Giảm thiểu" biến đổi khí hậu tập trung vào:

  • A. Giảm phát thải khí nhà kính và tăng cường hấp thụ carbon
  • B. Xây dựng cơ sở hạ tầng để đối phó với các tác động của biến đổi khí hậu
  • C. Thay đổi lối sống và hành vi để thích nghi với khí hậu mới
  • D. Nghiên cứu và phát triển công nghệ chống biến đổi khí hậu

Câu 19: Đâu là một ví dụ về "hàng hóa công cộng thuần túy" (pure public good) trong lĩnh vực môi trường?

  • A. Nước sạch đóng chai
  • B. Không khí sạch
  • C. Dịch vụ du lịch sinh thái
  • D. Gỗ từ rừng trồng

Câu 20: "Hiệu ứng nhà kính" (greenhouse effect) là hiện tượng:

  • A. Lỗ thủng tầng ozone làm tăng bức xạ mặt trời đến Trái Đất
  • B. Sự nóng lên của các dòng hải lưu do ô nhiễm nhiệt
  • C. Mưa axit phá hủy rừng và hệ sinh thái
  • D. Khí nhà kính giữ nhiệt trong bầu khí quyển, làm Trái Đất ấm lên

Câu 21: Để khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo, chính phủ có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng thuế tiêu thụ đối với điện năng
  • B. Hạn chế nhập khẩu công nghệ năng lượng tái tạo
  • C. Trợ cấp giá điện sản xuất từ năng lượng mặt trời và gió
  • D. Giảm đầu tư vào nghiên cứu và phát triển năng lượng tái tạo

Câu 22: "Ô nhiễm xuyên biên giới" (transboundary pollution) gây ra thách thức đặc biệt trong quản lý môi trường vì:

  • A. Chi phí khắc phục ô nhiễm thường rất cao
  • B. Cần sự hợp tác quốc tế để giải quyết hiệu quả
  • C. Khó xác định nguồn gốc gây ô nhiễm
  • D. Ảnh hưởng chủ yếu đến các nước đang phát triển

Câu 23: "Đánh đổi môi trường - việc làm" (environmental-job tradeoff) thường được tranh luận khi:

  • A. Thực hiện các dự án bảo tồn thiên nhiên tạo ra nhiều việc làm xanh
  • B. Công nghệ xanh giúp tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm mới
  • C. Ô nhiễm môi trường gây ra các vấn đề sức khỏe và giảm năng suất lao động
  • D. Các quy định môi trường nghiêm ngặt có thể làm tăng chi phí và giảm việc làm trong một số ngành công nghiệp

Câu 24: "Dấu chân sinh thái" (Ecological Footprint) là một chỉ số đo lường:

  • A. Nhu cầu của con người về tài nguyên thiên nhiên so với khả năng tái tạo của Trái Đất
  • B. Lượng khí thải carbon của một quốc gia hoặc tổ chức
  • C. Mức độ đa dạng sinh học của một khu vực
  • D. Diện tích rừng bị mất do phá rừng

Câu 25: Trong quản lý tài nguyên tái tạo (renewable resources), "năng suất bền vững tối đa" (Maximum Sustainable Yield - MSY) là:

  • A. Tổng trữ lượng tài nguyên có thể khai thác
  • B. Tốc độ tái tạo tự nhiên của tài nguyên
  • C. Mức khai thác tài nguyên lớn nhất mà không làm suy giảm khả năng tái tạo của nó
  • D. Chi phí khai thác tài nguyên thấp nhất

Câu 26: Để giảm thiểu rác thải nhựa, biện pháp nào sau đây tập trung vào "giảm thiểu nguồn thải" (source reduction) hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường tái chế nhựa đã qua sử dụng
  • B. Khuyến khích sử dụng sản phẩm không nhựa và hạn chế đồ nhựa dùng một lần
  • C. Cải thiện hệ thống thu gom và xử lý rác thải nhựa
  • D. Nghiên cứu phát triển nhựa sinh học dễ phân hủy

Câu 27: "Kinh tế xanh" (Green Economy) khác biệt với "kinh tế nâu" (Brown Economy) chủ yếu ở điểm:

  • A. Kinh tế xanh chú trọng tăng trưởng kinh tế đồng thời bảo vệ môi trường, kinh tế nâu ưu tiên tăng trưởng kinh tế trước mắt
  • B. Kinh tế xanh dựa vào năng lượng tái tạo, kinh tế nâu dựa vào nhiên liệu hóa thạch
  • C. Kinh tế xanh có sự can thiệp của nhà nước mạnh mẽ hơn kinh tế nâu
  • D. Kinh tế xanh chỉ áp dụng cho các nước phát triển, kinh tế nâu cho các nước đang phát triển

Câu 28: Trong phân tích chi phí - lợi ích về môi trường, "giá trị tồn tại" (existence value) của một loài động vật quý hiếm đề cập đến:

  • A. Giá trị kinh tế từ việc khai thác du lịch sinh thái liên quan đến loài đó
  • B. Giá trị sử dụng tiềm năng của loài đó trong tương lai
  • C. Giá trị mà con người gán cho việc loài đó tồn tại, ngay cả khi không trực tiếp sử dụng
  • D. Chi phí để bảo tồn loài đó khỏi nguy cơ tuyệt chủng

Câu 29: "Thị trường carbon tự nguyện" (Voluntary Carbon Market) khác với "thị trường carbon bắt buộc" (Compliance Carbon Market) ở chỗ:

  • A. Thị trường tự nguyện có giá carbon cao hơn thị trường bắt buộc
  • B. Thị trường tự nguyện chỉ dành cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa
  • C. Thị trường tự nguyện do chính phủ quản lý, thị trường bắt buộc do tư nhân điều hành
  • D. Thị trường tự nguyện dựa trên cam kết tự nguyện giảm phát thải, thị trường bắt buộc dựa trên quy định pháp lý

Câu 30: "Công bằng giữa các thế hệ" (intergenerational equity) trong phát triển bền vững nhấn mạnh sự cần thiết phải:

  • A. Phân chia lợi ích và chi phí môi trường đồng đều giữa các quốc gia
  • B. Đảm bảo thế hệ tương lai có cơ hội tiếp cận tài nguyên và môi trường ít nhất bằng thế hệ hiện tại
  • C. Ưu tiên lợi ích của thế hệ hiện tại hơn thế hệ tương lai
  • D. Thế hệ giàu có phải chịu trách nhiệm bảo vệ môi trường nhiều hơn thế hệ nghèo

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Một nhà máy giấy xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý vào sông, gây ô nhiễm nguồn nước mà cộng đồng dân cư hạ nguồn sử dụng cho sinh hoạt và tưới tiêu. Hành động này của nhà máy giấy tạo ra loại ngoại ứng nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận 'kinh tế thị trường' trong việc giải quyết ô nhiễm môi trường?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: 'Bi kịch của commons' (Tragedy of the Commons) xảy ra khi:

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Phương pháp 'định giá ngẫu nhiên' (Contingent Valuation) thường được sử dụng để:

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Loại thuế nào sau đây được thiết kế đặc biệt để giảm thiểu ô nhiễm?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Khái niệm 'vốn tự nhiên' (Natural Capital) đề cập đến:

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Đường cong Kuznets môi trường (Environmental Kuznets Curve - EKC) giả định mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và ô nhiễm môi trường có dạng:

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong phân tích chi phí - lợi ích (Cost-Benefit Analysis - CBA) cho một dự án bảo tồn rừng, chi phí cơ hội quan trọng nhất cần xem xét là:

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Hệ thống 'mua bán phát thải' (Cap-and-Trade) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: 'Phát triển bền vững' được định nghĩa rộng rãi nhất là:

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong kinh tế học tài nguyên thiên nhiên, 'tỷ lệ chiết khấu' (discount rate) được sử dụng để:

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Dịch vụ hệ sinh thái (Ecosystem services) KHÔNG bao gồm:

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm nguồn nước do nông nghiệp, biện pháp nào sau đây mang tính 'phòng ngừa' hơn là 'khắc phục'?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong kinh tế môi trường, 'ngoại ứng mạng lưới' (network externality) liên quan đến:

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: 'Ranh giới hành tinh' (Planetary Boundaries) là khái niệm được sử dụng để:

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Chính sách 'trợ cấp xanh' (green subsidy) thường được áp dụng để:

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: 'Kinh tế tuần hoàn' (Circular Economy) hướng tới mục tiêu:

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, 'giảm thiểu' (mitigation) và 'thích ứng' (adaptation) là hai nhóm giải pháp chính. 'Giảm thiểu' biến đổi khí hậu tập trung vào:

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Đâu là một ví dụ về 'hàng hóa công cộng thuần túy' (pure public good) trong lĩnh vực môi trường?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: 'Hiệu ứng nhà kính' (greenhouse effect) là hiện tượng:

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Để khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo, chính phủ có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: 'Ô nhiễm xuyên biên giới' (transboundary pollution) gây ra thách thức đặc biệt trong quản lý môi trường vì:

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: 'Đánh đổi môi trường - việc làm' (environmental-job tradeoff) thường được tranh luận khi:

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: 'Dấu chân sinh thái' (Ecological Footprint) là một chỉ số đo lường:

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong quản lý tài nguyên tái tạo (renewable resources), 'năng suất bền vững tối đa' (Maximum Sustainable Yield - MSY) là:

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Để giảm thiểu rác thải nhựa, biện pháp nào sau đây tập trung vào 'giảm thiểu nguồn thải' (source reduction) hiệu quả nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: 'Kinh tế xanh' (Green Economy) khác biệt với 'kinh tế nâu' (Brown Economy) chủ yếu ở điểm:

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong phân tích chi phí - lợi ích về môi trường, 'giá trị tồn tại' (existence value) của một loài động vật quý hiếm đề cập đến:

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: 'Thị trường carbon tự nguyện' (Voluntary Carbon Market) khác với 'thị trường carbon bắt buộc' (Compliance Carbon Market) ở chỗ:

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: 'Công bằng giữa các thế hệ' (intergenerational equity) trong phát triển bền vững nhấn mạnh sự cần thiết phải:

Xem kết quả