Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giải Phẫu Đại Cương - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Để mô tả vị trí của tim so với phổi, thuật ngữ giải phẫu nào sau đây là chính xác nhất?
- A. Bên ngoài (Lateral)
- B. Trung gian (Medial)
- C. Phía trên (Superior)
- D. Phía dưới (Inferior)
Câu 2: Mặt phẳng nào chia cơ thể thành nửa trên và nửa dưới?
- A. Mặt phẳng đứng dọc giữa (Sagittal)
- B. Mặt phẳng trán (Coronal)
- C. Mặt phẳng ngang (Transverse)
- D. Mặt phẳng xiên (Oblique)
Câu 3: Loại mô nào sau đây bao phủ bề mặt cơ thể và lót các khoang rỗng, ống dẫn?
- A. Mô biểu mô (Epithelial tissue)
- B. Mô liên kết (Connective tissue)
- C. Mô cơ (Muscle tissue)
- D. Mô thần kinh (Nervous tissue)
Câu 4: Chức năng chính của xương dài là gì?
- A. Bảo vệ cơ quan nội tạng
- B. Đòn bẩy cho vận động
- C. Tạo máu
- D. Dự trữ khoáng chất
Câu 5: Loại khớp nào cho phép cử động đa dạng nhất, ví dụ như khớp vai và khớp háng?
- A. Khớp sợi (Fibrous joint)
- B. Khớp sụn (Cartilaginous joint)
- C. Khớp bán động (Amphiarthrosis)
- D. Khớp hoạt dịch (Synovial joint)
Câu 6: Cơ vân (cơ xương) khác với cơ trơn và cơ tim ở điểm nào?
- A. Có khả năng co bóp
- B. Có nhân tế bào
- C. Chịu sự kiểm soát ý thức
- D. Có cấu trúc vân
Câu 7: Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của hệ thần kinh là gì?
- A. Tế bào thần kinh đệm (Glial cell)
- B. Neuron (Tế bào thần kinh)
- C. Synapse (Khớp thần kinh)
- D. Dây thần kinh (Nerve)
Câu 8: Mạch máu nào mang máu giàu oxy từ phổi về tim?
- A. Động mạch chủ (Aorta)
- B. Động mạch phổi (Pulmonary artery)
- C. Tĩnh mạch phổi (Pulmonary vein)
- D. Tĩnh mạch chủ dưới (Inferior vena cava)
Câu 9: Cơ quan nào trong hệ tiêu hóa chịu trách nhiệm chính cho việc hấp thụ chất dinh dưỡng?
- A. Dạ dày (Stomach)
- B. Ruột non (Small intestine)
- C. Ruột già (Large intestine)
- D. Thực quản (Esophagus)
Câu 10: Chức năng chính của thận trong hệ tiết niệu là gì?
- A. Lọc máu và tạo nước tiểu
- B. Dự trữ nước tiểu
- C. Vận chuyển nước tiểu từ thận đến bàng quang
- D. Bài tiết mồ hôi
Câu 11: Tuyến nội tiết nào điều hòa sự trao đổi chất cơ bản và ảnh hưởng đến nhịp tim, thân nhiệt?
- A. Tuyến yên (Pituitary gland)
- B. Tuyến thượng thận (Adrenal gland)
- C. Tuyến tụy (Pancreas)
- D. Tuyến giáp (Thyroid gland)
Câu 12: Da đóng vai trò gì trong việc duy trì cân bằng nội môi?
- A. Sản xuất vitamin D
- B. Điều hòa thân nhiệt và ngăn mất nước
- C. Cảm nhận xúc giác
- D. Loại bỏ chất thải qua mồ hôi
Câu 13: Hệ bạch huyết có vai trò quan trọng nhất trong chức năng nào sau đây?
- A. Vận chuyển chất dinh dưỡng
- B. Điều hòa huyết áp
- C. Miễn dịch và bảo vệ cơ thể
- D. Loại bỏ chất thải tế bào
Câu 14: Hãy sắp xếp các cấu trúc sau theo thứ tự máu đi qua khi rời tâm thất trái và trở về tâm nhĩ phải: 1. Tiểu động mạch, 2. Mao mạch, 3. Tiểu tĩnh mạch, 4. Động mạch, 5. Tĩnh mạch.
- A. 4, 1, 2, 5, 3
- B. 4, 2, 1, 3, 5
- C. 1, 4, 2, 3, 5
- D. 4, 1, 2, 3, 5
Câu 15: Một người bị gãy xương đùi ở vị trí giữa thân xương. Vị trí gãy này thuộc vùng nào của xương đùi?
- A. Thân xương (Diaphysis)
- B. Đầu xương gần (Proximal epiphysis)
- C. Đầu xương xa (Distal epiphysis)
- D. Sụn tăng trưởng (Epiphyseal plate)
Câu 16: Nếu một người bị tổn thương dây thần kinh vận động chi phối cơ nhị đầu cánh tay, hậu quả có thể xảy ra là gì?
- A. Mất cảm giác ở cánh tay
- B. Khó duỗi thẳng cẳng tay
- C. Khó gấp cẳng tay
- D. Đau nhức dữ dội ở cánh tay
Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng: Các phế nang trong phổi có thành mỏng và diện tích bề mặt lớn. Đặc điểm này phù hợp với chức năng nào?
- A. Lọc bụi và các hạt lạ khỏi không khí
- B. Trao đổi khí hiệu quả
- C. Làm ấm và ẩm không khí hít vào
- D. Dẫn khí từ khí quản vào phổi
Câu 18: So sánh sự khác biệt chính giữa động mạch và tĩnh mạch về cấu trúc và chức năng.
- A. Động mạch thành dày, chịu áp lực cao, máu đi từ tim; Tĩnh mạch thành mỏng, van một chiều, máu về tim.
- B. Động mạch thành mỏng, van một chiều, máu về tim; Tĩnh mạch thành dày, chịu áp lực cao, máu đi từ tim.
- C. Cả hai đều có cấu trúc và chức năng tương tự nhau, chỉ khác về kích thước.
- D. Động mạch chỉ vận chuyển máu giàu oxy, tĩnh mạch chỉ vận chuyển máu nghèo oxy.
Câu 19: Trong trường hợp mất nước nghiêm trọng, cơ thể sẽ cố gắng duy trì thể tích máu bằng cách nào?
- A. Tăng tiết mồ hôi để làm mát cơ thể
- B. Giảm nhịp tim để tiết kiệm năng lượng
- C. Tăng cường đào thải muối để giữ nước
- D. Tăng tái hấp thu nước ở thận
Câu 20: Một người bị khó thở do co thắt phế quản (bronchospasm). Loại thuốc nào sau đây có thể giúp giãn phế quản và cải thiện tình trạng này?
- A. Thuốc lợi tiểu (Diuretic)
- B. Thuốc giãn phế quản (Bronchodilator)
- C. Thuốc kháng histamin (Antihistamine)
- D. Thuốc giảm đau (Analgesic)
Câu 21: Dựa vào hiểu biết về giải phẫu hệ thần kinh, hãy giải thích tại sao tổn thương tủy sống ở vùng cổ có thể gây liệt tứ chi (tetraplegia), trong khi tổn thương ở vùng thắt lưng thường chỉ gây liệt hai chi dưới (paraplegia).
- A. Các đường thần kinh chi phối tay và chân đều đi qua vùng cổ tủy sống, trong khi vùng thắt lưng chỉ chứa đường thần kinh chi phối chân.
- B. Vùng cổ tủy sống có nhiều neuron vận động hơn vùng thắt lưng.
- C. Tủy sống vùng cổ được bảo vệ kém hơn vùng thắt lưng.
- D. Các dây thần kinh ở vùng thắt lưng có khả năng phục hồi tốt hơn dây thần kinh ở vùng cổ.
Câu 22: Trong quá trình tiêu hóa protein, enzyme pepsin hoạt động mạnh nhất ở môi trường nào?
- A. Môi trường trung tính (pH = 7)
- B. Môi trường kiềm (pH > 7)
- C. Môi trường axit mạnh (pH thấp)
- D. Môi trường có độ pH bất kỳ
Câu 23: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra với nhịp tim và huyết áp khi hệ thần kinh giao cảm (sympathetic nervous system) được kích hoạt?
- A. Nhịp tim và huyết áp đều giảm
- B. Nhịp tim và huyết áp đều tăng
- C. Nhịp tim tăng, huyết áp giảm
- D. Nhịp tim giảm, huyết áp tăng
Câu 24: Đánh giá tính hợp lý: Một người tuyên bố rằng "xương là mô chết, chỉ có vai trò nâng đỡ". Đánh giá nào sau đây là chính xác nhất về tuyên bố này?
- A. Hoàn toàn chính xác, xương chỉ là mô chết và có vai trò nâng đỡ.
- B. Chỉ đúng một phần, xương có vai trò nâng đỡ nhưng không phải mô chết.
- C. Chỉ đúng một phần, xương là mô sống nhưng không có vai trò nâng đỡ.
- D. Hoàn toàn sai, xương là mô sống và có nhiều chức năng quan trọng ngoài nâng đỡ.
Câu 25: Phân loại các loại tế bào máu sau đây dựa trên chức năng chính của chúng: Hồng cầu, Bạch cầu, Tiểu cầu.
- A. Tế bào vận chuyển oxy, Tế bào đông máu, Tế bào miễn dịch.
- B. Tế bào miễn dịch, Tế bào vận chuyển oxy, Tế bào đông máu.
- C. Tế bào vận chuyển oxy, Tế bào miễn dịch, Tế bào đông máu.
- D. Tế bào đông máu, Tế bào miễn dịch, Tế bào vận chuyển oxy.
Câu 26: Cho sơ đồ một cung phản xạ: [Kích thích -> Thụ quan -> Đường hướng tâm -> Trung khu thần kinh -> Đường ly tâm -> Cơ quan đáp ứng -> Phản ứng]. Trong phản xạ đầu gối, cơ quan đáp ứng là gì?
- A. Cơ tứ đầu đùi (Quadriceps femoris muscle)
- B. Dây thần kinh đùi (Femoral nerve)
- C. Tủy sống (Spinal cord)
- D. Da ở đầu gối
Câu 27: Nếu một người bị suy giảm chức năng gan, hệ quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?
- A. Tăng sản xuất insulin
- B. Giảm hấp thụ glucose ở ruột
- C. Rối loạn đông máu và vàng da
- D. Tăng cường chức năng thận
Câu 28: Trong quá trình hít vào bình thường, cơ hoành (diaphragm) và các cơ liên sườn (intercostal muscles) hoạt động như thế nào?
- A. Cơ hoành và cơ liên sườn đều co
- B. Cơ hoành co xuống, cơ liên sườn co
- C. Cơ hoành giãn ra, cơ liên sườn co
- D. Cơ hoành co lên, cơ liên sườn giãn
Câu 29: Một bệnh nhân bị tắc nghẽn động mạch vành. Vùng cơ tim nào có nguy cơ bị thiếu máu cục bộ (ischemia) cao nhất?
- A. Vùng cơ tim gần tim nhất
- B. Vùng cơ tim phía bên phải
- C. Vùng cơ tim phía trên
- D. Vùng cơ tim hạ lưu của động mạch bị tắc
Câu 30: So sánh và đối chiếu chức năng của hệ thần kinh trung ương (CNS) và hệ thần kinh ngoại biên (PNS).
- A. CNS và PNS có chức năng hoàn toàn giống nhau, chỉ khác về vị trí.
- B. CNS chỉ điều khiển vận động, PNS chỉ điều khiển cảm giác.
- C. CNS là trung tâm xử lý thông tin, PNS truyền thông tin đến và đi từ CNS.
- D. CNS hoạt động khi nghỉ ngơi, PNS hoạt động khi vận động.