Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nhà đầu tư A có xu hướng bán cổ phiếu đang có lãi sớm và nắm giữ cổ phiếu đang lỗ lâu hơn, hy vọng chúng sẽ phục hồi. Hành vi này được gọi là gì trong tài chính hành vi?
- A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias)
- B. Tâm lý bầy đàn (Herd behavior)
- C. Hiệu ứng ngược vị thế (Disposition effect)
- D. Neo đậu (Anchoring)
Câu 2: Theo lý thuyết triển vọng, hàm giá trị được định hình bởi những yếu tố chính nào sau đây?
- A. Hữu dụng tuyệt đối và kỳ vọng hợp lý
- B. Điểm tham chiếu, ác cảm với mất mát và sự nhạy cảm giảm dần
- C. Giá trị nội tại và giá trị thời gian của tiền
- D. Hệ số beta và đường thị trường chứng khoán (SML)
Câu 3: Một người được hỏi hai câu hỏi riêng biệt:
(1) Bạn có chấp nhận một canh bạc với 50% cơ hội thắng 100 đô la và 50% cơ hội thua 50 đô la không?
(2) Bạn có chấp nhận một canh bạc với 50% cơ hội thắng 200 đô la và 50% cơ hội thua 100 đô la không?
Nếu người này từ chối canh bạc thứ nhất nhưng chấp nhận canh bạc thứ hai, hành vi này phù hợp với đặc điểm nào của lý thuyết triển vọng?
- A. Tính phi lý của con người trong ra quyết định
- B. Sự nhất quán trong sở thích rủi ro bất kể quy mô
- C. Xu hướng tìm kiếm rủi ro khi đối mặt với thua lỗ
- D. Ác cảm với mất mát và sự nhạy cảm giảm dần
Câu 4: Thiên kiến nhận thức nào sau đây mô tả xu hướng con người đánh giá sự kiện xảy ra gần đây là có khả năng lặp lại hơn trong tương lai?
- A. Thiên kiến sẵn có (Availability heuristic)
- B. Thiên kiến đại diện (Representativeness heuristic)
- C. Thiên kiến neo đậu (Anchoring heuristic)
- D. Thiên kiến tự tin thái quá (Overconfidence bias)
Câu 5: Trong bối cảnh đầu tư, "phân bổ tinh thần" (mental accounting) đề cập đến điều gì?
- A. Việc nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau.
- B. Việc con người phân loại tiền thành các "tài khoản" khác nhau và có xu hướng quản lý chúng riêng biệt.
- C. Quá trình nhà đầu tư tự thuyết phục mình rằng quyết định đầu tư ban đầu là đúng đắn, ngay cả khi có bằng chứng ngược lại.
- D. Xu hướng nhà đầu tư tuân theo lời khuyên của số đông mà không cần phân tích kỹ lưỡng.
Câu 6: Một nhà đầu tư mua cổ phiếu của một công ty vì tin rằng công ty này "giống" với những công ty thành công khác trong ngành công nghệ. Nhà đầu tư này có thể đang mắc phải thiên kiến nhận thức nào?
- A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias)
- B. Thiên kiến đại diện (Representativeness heuristic)
- C. Thiên kiến lạc quan (Optimism bias)
- D. Thiên kiến kiểm soát (Illusion of control)
Câu 7: Khái niệm "neo đậu" (anchoring) trong tài chính hành vi đề cập đến:
- A. Việc nhà đầu tư cố định vào một mức giá mục tiêu cho cổ phiếu.
- B. Xu hướng nhà đầu tư chỉ đầu tư vào những tài sản quen thuộc.
- C. Việc con người quá phụ thuộc vào thông tin ban đầu khi đưa ra ước tính hoặc quyết định.
- D. Chiến lược đầu tư dài hạn, nắm giữ cổ phiếu trong thời gian dài.
Câu 8: Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về "lệch lạc trong trạng thái hiện tại" (status quo bias)?
- A. Nhân viên có xu hướng chọn gói bảo hiểm mặc định do công ty cung cấp.
- B. Người dùng Internet giữ nguyên nhà cung cấp dịch vụ ban đầu dù có lựa chọn tốt hơn.
- C. Nhà đầu tư ít khi thay đổi danh mục đầu tư đã có.
- D. Một người chủ động chuyển từ tài khoản tiết kiệm có lãi suất thấp sang tài khoản đầu tư có tiềm năng sinh lời cao hơn.
Câu 9: "Hiệu ứng sở hữu" (endowment effect) mô tả hiện tượng gì?
- A. Con người có xu hướng định giá cao hơn những thứ mà họ đang sở hữu so với khi họ chưa sở hữu.
- B. Nhà đầu tư có xu hướng mua thêm cổ phiếu khi giá cổ phiếu đó tăng lên.
- C. Người tiêu dùng có xu hướng trung thành với thương hiệu mà họ đã quen sử dụng.
- D. Doanh nghiệp có xu hướng đầu tư quá mức vào dự án mà họ đã bắt đầu.
Câu 10: "Thiên kiến tự tin thái quá" (overconfidence bias) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào trong đầu tư?
- A. Đa dạng hóa danh mục đầu tư quá mức cần thiết.
- B. Giao dịch quá mức và chấp nhận rủi ro cao hơn mức hợp lý.
- C. Bỏ lỡ cơ hội đầu tư tốt do quá thận trọng.
- D. Đầu tư dài hạn thay vì giao dịch ngắn hạn.
Câu 11: Nghiên cứu của Kahneman và Tversky về lý thuyết triển vọng đã thách thức giả định nào của kinh tế học truyền thống?
- A. Tính hiệu quả của thị trường tài chính
- B. Vai trò của thông tin trong quyết định đầu tư
- C. Tính duy lý và khả năng tối đa hóa hữu dụng của con người
- D. Mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận
Câu 12: "Hiệu ứng khung" (framing effect) minh họa rằng quyết định của con người có thể bị ảnh hưởng bởi điều gì?
- A. Giá trị nội tại của tài sản
- B. Thông tin khách quan và đầy đủ
- C. Sở thích cá nhân ổn định
- D. Cách thông tin được trình bày hoặc diễn đạt
Câu 13: Điều gì là đặc điểm chính của "tâm lý bầy đàn" (herd behavior) trên thị trường tài chính?
- A. Sự hợp tác giữa các nhà đầu tư lớn để thao túng thị trường.
- B. Nhà đầu tư có xu hướng bắt chước hành động của đám đông.
- C. Sự phân tích kỹ lưỡng và ra quyết định dựa trên thông tin.
- D. Tính hiệu quả của thị trường trong việc phản ánh thông tin.
Câu 14: "Thiên kiến xác nhận" (confirmation bias) có nghĩa là gì trong quá trình đầu tư?
- A. Nhà đầu tư tự tin thái quá vào khả năng dự đoán thị trường.
- B. Xu hướng nhà đầu tư chỉ mua cổ phiếu của các công ty quen thuộc.
- C. Xu hướng tìm kiếm thông tin ủng hộ quyết định đầu tư ban đầu và bỏ qua thông tin ngược lại.
- D. Việc nhà đầu tư tuân theo lời khuyên của các chuyên gia tài chính.
Câu 15: "Hối hận" (regret) có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?
- A. Nhà đầu tư có thể né tránh các quyết định có khả năng dẫn đến hối hận trong tương lai.
- B. Hối hận thúc đẩy nhà đầu tư chấp nhận rủi ro cao hơn để bù đắp cho các khoản lỗ trước đó.
- C. Hối hận giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định lý trí hơn dựa trên kinh nghiệm.
- D. Hối hận không có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định đầu tư.
Câu 16: Một người tin rằng mình có khả năng kiểm soát kết quả của các sự kiện ngẫu nhiên, ví dụ như tung đồng xu hoặc thị trường chứng khoán. Đây là biểu hiện của thiên kiến nào?
- A. Thiên kiến lạc quan (Optimism bias)
- B. Thiên kiến tự tin thái quá (Overconfidence bias)
- C. Thiên kiến sẵn có (Availability heuristic)
- D. Thiên kiến kiểm soát (Illusion of control)
Câu 17: "Hiệu ứng lan truyền cảm xúc" (emotional contagion) có thể ảnh hưởng đến thị trường tài chính như thế nào?
- A. Giúp thị trường phản ánh thông tin hiệu quả hơn.
- B. Khuếch đại tâm lý lạc quan hoặc bi quan, gây biến động thị trường.
- C. Ổn định thị trường bằng cách cân bằng cảm xúc của nhà đầu tư.
- D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến thị trường tài chính.
Câu 18: Điều gì là một ví dụ về "neo đậu" trong bối cảnh đàm phán giá?
- A. Cả hai bên đều đưa ra mức giá hợp lý dựa trên giá thị trường.
- B. Một bên nhượng bộ và chấp nhận mức giá thấp hơn mong muốn ban đầu.
- C. Người bán đưa ra giá chào bán ban đầu rất cao, khiến người mua có xu hướng tập trung vào việc giảm giá từ mức đó.
- D. Người mua và người bán đạt được thỏa thuận nhanh chóng dựa trên sự tin tưởng lẫn nhau.
Câu 19: "Kỹ thuật mồi nhử" (decoy effect) trong marketing dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?
- A. Ác cảm với mất mát
- B. Hiệu ứng tương phản và ưu thế bất đối xứng
- C. Thiên kiến xác nhận
- D. Lệch lạc trạng thái hiện tại
Câu 20: "Hiệu ứng đóng khung" (mental framing) có thể được sử dụng trong chính sách công để khuyến khích hành vi tích cực nào?
- A. Trốn thuế
- B. Tiêu thụ quá mức
- C. Tiết kiệm cho hưu trí hoặc đăng ký hiến tạng
- D. Đầu cơ tích trữ hàng hóa
Câu 21: "Thiên kiến lạc quan" (optimism bias) có thể ảnh hưởng đến quyết định tài chính cá nhân như thế nào?
- A. Giúp đưa ra quyết định thận trọng hơn.
- B. Thúc đẩy chấp nhận rủi ro hợp lý để đạt lợi nhuận cao hơn.
- C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định tài chính.
- D. Dẫn đến tiết kiệm không đủ, đánh giá thấp rủi ro và vay nợ quá mức.
Câu 22: "Thuyết hữu dụng kỳ vọng" (Expected Utility Theory) dựa trên giả định nào về con người?
- A. Con người là duy lý và luôn cố gắng tối đa hóa hữu dụng.
- B. Con người bị chi phối bởi cảm xúc và thiên kiến nhận thức.
- C. Con người ra quyết định dựa trên kinh nghiệm và trực giác.
- D. Con người hành động hoàn toàn ngẫu nhiên và không thể dự đoán.
Câu 23: "Vòng lặp hành vi" (behavioral loop) trong thói quen được cấu thành bởi những yếu tố nào?
- A. Nhận thức, cảm xúc, hành động
- B. Tín hiệu, hành động, phần thưởng
- C. Kế hoạch, thực hiện, đánh giá
- D. Mục tiêu, động lực, ý chí
Câu 24: Để vượt qua "lệch lạc trạng thái hiện tại" (status quo bias) trong tài chính cá nhân, biện pháp nào sau đây là hiệu quả?
- A. Phớt lờ các lựa chọn mặc định và duy trì tình trạng hiện tại.
- B. Chỉ tập trung vào lợi ích ngắn hạn mà bỏ qua lợi ích dài hạn.
- C. Tự động hóa các quyết định tài chính tích cực (ví dụ: tiết kiệm tự động).
- D. Liên tục thay đổi chiến lược tài chính để tìm kiếm cơ hội tốt nhất.
Câu 25: "Thiên kiến điểm mù" (bias blind spot) là gì?
- A. Khả năng nhận biết và tránh được tất cả các loại thiên kiến.
- B. Xu hướng chỉ nhận ra những thiên kiến có lợi cho bản thân.
- C. Sự thiếu hiểu biết hoàn toàn về các loại thiên kiến nhận thức.
- D. Xu hướng không nhận ra thiên kiến của bản thân, trong khi dễ dàng nhận ra thiên kiến ở người khác.
Câu 26: "Hiệu ứng mỏ neo" (anchoring effect) có thể được lợi dụng trong bán lẻ để làm gì?
- A. Giảm giá sản phẩm xuống mức thấp nhất có thể.
- B. Làm cho giá khuyến mại trông hấp dẫn hơn bằng cách so sánh với giá gốc cao hơn.
- C. Che giấu giá gốc thực tế của sản phẩm.
- D. Tăng giá sản phẩm để tạo cảm giác cao cấp.
Câu 27: "Khuôn mẫu" (heuristic) trong ra quyết định là gì?
- A. Các phương pháp phân tích phức tạp để tối ưu hóa quyết định.
- B. Quyết định hoàn toàn dựa trên cảm xúc và trực giác.
- C. Các quy tắc đơn giản hoặc "phím tắt" tinh thần để đơn giản hóa quyết định.
- D. Quyết định dựa trên thông tin hoàn hảo và phân tích duy lý.
Câu 28: Để giảm thiểu ảnh hưởng của "thiên kiến xác nhận" trong đầu tư, nhà đầu tư nên làm gì?
- A. Chủ động tìm kiếm thông tin phản bác quan điểm đầu tư của mình.
- B. Chỉ tin tưởng vào các nguồn thông tin quen thuộc và đáng tin cậy.
- C. Tập trung vào thông tin ủng hộ quyết định đầu tư ban đầu.
- D. Tránh đọc bất kỳ thông tin nào sau khi đã đưa ra quyết định đầu tư.
Câu 29: "Sự không nhất quán theo thời gian" (time inconsistency) trong quyết định tài chính thể hiện ở việc:
- A. Luôn đưa ra quyết định giống nhau trong mọi tình huống.
- B. Sở thích không thay đổi theo thời gian.
- C. Luôn ưu tiên lợi ích dài hạn hơn lợi ích ngắn hạn.
- D. Ưu tiên phần thưởng ngắn hạn hơn phần thưởng dài hạn, ngay cả khi phần thưởng dài hạn lớn hơn.
Câu 30: Để khuyến khích tiết kiệm hưu trí, chính phủ có thể áp dụng biện pháp "mặc định tham gia" (automatic enrollment) vào chương trình hưu trí. Biện pháp này dựa trên nguyên tắc tài chính hành vi nào?
- A. Ác cảm với mất mát
- B. Hiệu ứng mỏ neo
- C. Lệch lạc trạng thái hiện tại (Status quo bias)
- D. Thiên kiến xác nhận