Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Sinh Học Di Truyền - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một cặp vợ chồng khỏe mạnh có một con trai mắc bệnh máu khó đông (hemophilia A), một bệnh di truyền lặn liên kết nhiễm sắc thể X. Xác suất để đứa con tiếp theo của họ, nếu là con gái, cũng mắc bệnh máu khó đông là bao nhiêu?
- A. 100%
- B. 50%
- C. 25%
- D. 0%
Câu 2: Trong kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase), giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc một chu kỳ nhiệt điển hình?
- A. Biến tính (Denaturation)
- B. Bắt cặp (Annealing)
- C. Kéo dài (Extension)
- D. Tái tổ hợp (Recombination)
Câu 3: Loại đột biến điểm nào sau đây dẫn đến sự thay đổi một codon mã hóa axit amin thành codon kết thúc (codon vô nghĩa)?
- A. Đột biến đồng nghĩa (Synonymous mutation)
- B. Đột biến vô nghĩa (Nonsense mutation)
- C. Đột biến sai nghĩa (Missense mutation)
- D. Đột biến dịch khung (Frameshift mutation)
Câu 4: Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình sửa chữa DNA?
- A. Sửa chữa cắt bỏ base (Base excision repair)
- B. Sửa chữa cắt bỏ nucleotide (Nucleotide excision repair)
- C. Sao chép ngược (Reverse transcription)
- D. Sửa chữa ghép cặp sai (Mismatch repair)
Câu 5: Trong thí nghiệm của Griffith về biến nạp ở vi khuẩn, hiện tượng biến nạp xảy ra khi nào?
- A. Vi khuẩn S sống được trộn với vi khuẩn R sống
- B. Vi khuẩn R sống được tiêm vào chuột
- C. Vi khuẩn R sống được trộn với chiết xuất từ vi khuẩn S đã chết
- D. Vi khuẩn S đã chết được tiêm vào chuột
Câu 6: Chức năng chính của enzyme Helicase trong quá trình nhân đôi DNA là gì?
- A. Tổng hợp đoạn mồi RNA
- B. Tháo xoắn chuỗi xoắn kép DNA
- C. Nối các đoạn Okazaki lại với nhau
- D. Tổng hợp mạch DNA mới theo chiều 5"->3"
Câu 7: Hiện tượng di truyền ngoại nhiễm sắc (Epigenetics) KHÔNG bao gồm cơ chế nào sau đây?
- A. Methyl hóa DNA
- B. Sửa đổi Histone
- C. RNA không mã hóa (non-coding RNA)
- D. Thay đổi trình tự nucleotide DNA
Câu 8: Trong quá trình phiên mã ở tế bào nhân thực, yếu tố phiên mã chung (general transcription factors) có vai trò chính là:
- A. Giúp RNA polymerase II gắn vào promoter và khởi đầu phiên mã
- B. Điều hòa tốc độ phiên mã của các gen đặc hiệu
- C. Xúc tác quá trình gắn mũ 5" và đuôi polyA vào mRNA
- D. Loại bỏ intron khỏi mRNA tiền thân (pre-mRNA)
Câu 9: Kiểu gen của một người phụ nữ là XXY. Hội chứng di truyền mà người này mắc phải là gì?
- A. Hội chứng Turner
- B. Hội chứng Down
- C. Hội chứng Klinefelter
- D. Hội chứng Patau
Câu 10: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện các biến thể số lượng bản sao (copy number variations - CNVs) trong геном?
- A. Giải trình tự геном thế hệ mới (Next-generation sequencing - NGS)
- B. Microarray dựa trên геном (Array Comparative Genomic Hybridization - array CGH)
- C. Lai huỳnh quang tại chỗ (Fluorescence in situ hybridization - FISH)
- D. Điện di gel agarose
Câu 11: Trong hệ thống nhóm máu ABO, người có kiểu gen IAIB sẽ có kiểu hình nhóm máu nào?
- A. Nhóm máu A
- B. Nhóm máu B
- C. Nhóm máu AB
- D. Nhóm máu O
Câu 12: Loại RNA nào sau đây đóng vai trò cấu trúc và xúc tác quan trọng trong ribosome?
- A. mRNA (messenger RNA)
- B. rRNA (ribosomal RNA)
- C. tRNA (transfer RNA)
- D. miRNA (microRNA)
Câu 13: Một người đàn ông có nhóm máu O kết hôn với một người phụ nữ có nhóm máu AB. Những nhóm máu nào có thể xuất hiện ở con của họ?
- A. Chỉ nhóm máu O
- B. Nhóm máu A, B và AB
- C. Nhóm máu A và B
- D. Nhóm máu A, B, AB và O
Câu 14: Trong quá trình dịch mã, bộ ba đối mã (anticodon) nằm trên phân tử nào?
- A. mRNA (messenger RNA)
- B. tRNA (transfer RNA)
- C. rRNA (ribosomal RNA)
- D. DNA
Câu 15: Đột biến gen BRCA1 và BRCA2 làm tăng nguy cơ mắc loại ung thư nào ở phụ nữ?
- A. Ung thư vú và ung thư buồng trứng
- B. Ung thư phổi
- C. Ung thư đại trực tràng
- D. Ung thư tuyến tiền liệt
Câu 16: Phương pháp xét nghiệm di truyền nào sau đây được sử dụng để sàng lọc các cặp vợ chồng trước khi mang thai nhằm xác định nguy cơ sinh con mắc bệnh di truyền lặn?
- A. Xét nghiệm chẩn đoán trước sinh (Prenatal diagnostic testing)
- B. Xét nghiệm sơ sinh (Newborn screening)
- C. Sàng lọc người mang gen bệnh (Carrier screening)
- D. Xét nghiệm dự đoán (Predictive testing)
Câu 17: Hiện tượng nào sau đây mô tả sự tương tác giữa các gen không allele, trong đó một gen lấn át hoàn toàn biểu hiện của gen khác?
- A. Đồng trội (Codominance)
- B. Át gen (Epistasis)
- C. Trội hoàn toàn (Complete dominance)
- D. Liên kết gen (Gene linkage)
Câu 18: Trong một quần thể giao phối ngẫu nhiên, tần số allele lặn gây bệnh bạch tạng là 0.01. Theo định luật Hardy-Weinberg, tần số người mắc bệnh bạch tạng (kiểu hình lặn) trong quần thể này là bao nhiêu?
- A. 0.01%
- B. 0.1%
- C. 1%
- D. 0.01%
Câu 19: Liệu pháp gen (gene therapy) nhằm mục đích điều trị bệnh di truyền bằng cách nào?
- A. Đưa gen lành vào tế bào bệnh nhân để thay thế gen bị lỗi
- B. Sử dụng thuốc để ức chế biểu hiện của gen gây bệnh
- C. Phẫu thuật loại bỏ các tế bào mang gen bệnh
- D. Thay đổi môi trường sống để giảm tác động của gen bệnh
Câu 20: Kỹ thuật CRISPR-Cas9 được ứng dụng rộng rãi trong chỉnh sửa gen nhờ khả năng gì?
- A. Nhân bản vô tính toàn bộ геном
- B. Chỉnh sửa геном chính xác tại vị trí xác định
- C. Giải trình tự геном nhanh chóng và hiệu quả
- D. Tổng hợp DNA từ RNA
Câu 21: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của nhiễm sắc thể giới tính?
- A. Xác định giới tính sinh học của cá thể
- B. Có sự khác biệt về hình dạng và thành phần gen giữa giới đực và giới cái
- C. Luôn tồn tại thành từng cặp tương đồng trong tế bào lưỡng bội
- D. Có thể xảy ra hiện tượng bất hoạt nhiễm sắc thể X
Câu 22: Trong phân tích родословная (pedigree analysis), ký hiệu hình vuông thường đại diện cho:
- A. Cá thể nam giới
- B. Cá thể nữ giới
- C. Cá thể mắc bệnh
- D. Cá thể đã qua đời
Câu 23: Loại đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể nào sau đây liên quan đến việc một đoạn nhiễm sắc thể bị đứt ra và đảo ngược 180 độ trước khi gắn lại vào vị trí ban đầu?
- A. Mất đoạn (Deletion)
- B. Lặp đoạn (Duplication)
- C. Đảo đoạn (Inversion)
- D. Chuyển đoạn (Translocation)
Câu 24: Hiện tượng đa hình nucleotide đơn (Single Nucleotide Polymorphism - SNP) là gì?
- A. Đột biến mất một cặp base nucleotide
- B. Biến dị di truyền tại một nucleotide đơn trong геном
- C. Sự thay đổi số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào
- D. Đột biến chèn thêm một đoạn DNA lớn
Câu 25: Trong hệ thống miễn dịch, phức hợp hòa hợp mô chính (Major Histocompatibility Complex - MHC) có vai trò quan trọng trong việc:
- A. Sản xuất kháng thể
- B. Hoạt hóa hệ thống bổ thể
- C. Trình diện kháng nguyên cho tế bào T
- D. Tiêu diệt trực tiếp tế bào nhiễm bệnh
Câu 26: Nguyên tắc bổ sung Chargaff phát biểu rằng trong phân tử DNA, tỉ lệ giữa các base nào sau đây luôn xấp xỉ bằng nhau?
- A. A và G, T và C
- B. A và T, G và C
- C. A và C, T và G
- D. A và U, G và C
Câu 27: Loại RNA nào sau đây tham gia vào quá trình điều hòa biểu hiện gen bằng cách ức chế dịch mã hoặc gây thoái hóa mRNA mục tiêu?
- A. tRNA (transfer RNA)
- B. rRNA (ribosomal RNA)
- C. snRNA (small nuclear RNA)
- D. miRNA (microRNA)
Câu 28: Trong quá trình tiến hóa, cơ chế nào sau đây tạo ra sự đa dạng di truyền mới trong quần thể?
- A. Đột biến (Mutation)
- B. Chọn lọc tự nhiên (Natural selection)
- C. Di nhập gen (Gene flow)
- D. Trôi dạt di truyền (Genetic drift)
Câu 29: Phân tích liên kết (linkage analysis) được sử dụng để xác định vị trí tương đối của các gen trên nhiễm sắc thể dựa trên hiện tượng nào?
- A. Đột biến gen (Gene mutation)
- B. Tái tổ hợp di truyền (Genetic recombination)
- C. Phân ly độc lập (Independent assortment)
- D. Hiện tượng trội lặn (Dominance and recessiveness)
Câu 30: Xét nghiệm toàn bộ геном (Whole Genome Sequencing - WGS) cung cấp thông tin di truyền ở mức độ nào?
- A. Chỉ các vùng gen mã hóa protein
- B. Một số vùng gen đã được chọn lọc
- C. Chỉ các biến thể di truyền đã biết
- D. Toàn bộ геном, bao gồm cả vùng mã hóa và không mã hóa