Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Huyết Học – Truyền Máu - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 65 tuổi nhập viện với triệu chứng mệt mỏi, da xanh xao. Xét nghiệm công thức máu cho thấy Hb 7g/dL, MCV 110 fL, hồng cầu lưới thấp. Nguyên nhân ít có khả năng nhất gây ra tình trạng thiếu máu này là gì?
- A. Thiếu vitamin B12
- B. Thiếu folate
- C. Hội chứng loạn sản tủy xương
- D. Thiếu máu thiếu sắt
Câu 2: Trong quá trình truyền máu khối hồng cầu cho bệnh nhân, điều dưỡng phát hiện bệnh nhân có biểu hiện sốt, rét run, đau lưng. Xử trí đầu tiên và quan trọng nhất của điều dưỡng là gì?
- A. Ngừng truyền máu ngay lập tức
- B. Giảm tốc độ truyền máu
- C. Báo cáo bác sĩ điều trị
- D. Theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn
Câu 3: Xét nghiệm đông máu của một bệnh nhân cho thấy PT kéo dài, aPTT bình thường, TT bình thường. Rối loạn đông máu có khả năng nhất là do thiếu yếu tố đông máu nào?
- A. Yếu tố VIII
- B. Yếu tố IX
- C. Yếu tố VII
- D. Yếu tố X
Câu 4: Một phụ nữ mang thai 28 tuần, nhóm máu Rh-, có kháng thể kháng Rh+. Để dự phòng bệnh tan máu ở trẻ sơ sinh trong lần mang thai này, thời điểm thích hợp nhất để tiêm globulin miễn dịch kháng Rh (Anti-D) cho mẹ là khi nào?
- A. Ngay sau khi phát hiện có thai
- B. Tuần thứ 28 của thai kỳ
- C. Ngay trước khi sinh
- D. Sau khi sinh 72 giờ nếu con Rh+
Câu 5: Bệnh nhân bị xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) có số lượng tiểu cầu thấp. Cơ chế bệnh sinh chủ yếu của ITP là gì?
- A. Phá hủy tiểu cầu qua trung gian kháng thể
- B. Giảm sản xuất tiểu cầu tại tủy xương
- C. Tăng tiêu thụ tiểu cầu do đông máu nội mạch lan tỏa
- D. Rối loạn chức năng tiểu cầu bẩm sinh
Câu 6: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML). Xét nghiệm tủy xương quan trọng nhất để xác định chẩn đoán AML là gì?
- A. Sinh thiết tủy xương
- B. Huyết đồ tủy xương và nhuộm hóa tế bào
- C. Xét nghiệm nhiễm sắc thể đồ
- D. Xét nghiệm tủy đồ bằng phương pháp miễn dịch huỳnh quang dòng chảy (Flow cytometry)
Câu 7: Trong quy trình truyền máu, bước quan trọng nhất để đảm bảo truyền máu an toàn, tránh nhầm lẫn nhóm máu là gì?
- A. Kiểm tra túi máu trước khi truyền
- B. Sử dụng bộ dây truyền máu có lọc
- C. Đối chiếu thông tin bệnh nhân và nhóm máu trên túi máu tại giường bệnh trước khi truyền
- D. Theo dõi dấu hiệu sinh tồn trong quá trình truyền máu
Câu 8: Một bệnh nhân bị suy thận mạn giai đoạn cuối thường bị thiếu máu. Cơ chế chính gây thiếu máu trong suy thận mạn là gì?
- A. Mất máu qua đường tiêu hóa
- B. Giảm sản xuất erythropoietin (EPO) tại thận
- C. Rút ngắn đời sống hồng cầu
- D. Ức chế tủy xương do các chất độc tích tụ
Câu 9: Xét nghiệm Coombs trực tiếp dương tính gợi ý điều gì?
- A. Có kháng thể hoặc bổ thể gắn trên bề mặt hồng cầu
- B. Không có kháng thể bất thường trong huyết thanh
- C. Bệnh nhân có nhóm máu hiếm
- D. Có phản ứng truyền máu cấp tính
Câu 10: Trong điều trị bệnh bạch cầu kinh dòng lympho (CLL), một trong những mục tiêu quan trọng là kiểm soát tình trạng tăng sinh tế bào lympho ác tính. Phương pháp điều trị đích (targeted therapy) nào sau đây thường được sử dụng trong CLL?
- A. Hóa trị liệu đa tác nhân
- B. Xạ trị toàn thân
- C. Ghép tế bào gốc tạo máu
- D. Thuốc ức chế Bruton tyrosine kinase (BTK) như Ibrutinib
Câu 11: Một người hiến máu lần đầu cần được kiểm tra những xét nghiệm sàng lọc bệnh truyền nhiễm nào bắt buộc theo quy định hiện hành?
- A. HIV, HBV, HCV
- B. HIV, HBV, HCV, giang mai
- C. HIV, HBV, HCV, giang mai, sốt rét (tùy vùng dịch tễ)
- D. HIV, HBV, HCV, giang mai, CMV
Câu 12: Một bệnh nhân bị bệnh ưa chảy máu (Hemophilia A) bị chảy máu khớp gối. Chế phẩm máu ưu tiên để điều trị tình trạng chảy máu này là gì?
- A. Khối hồng cầu
- B. Yếu tố VIII cô đặc
- C. Huyết tương tươi đông lạnh
- D. Khối tiểu cầu
Câu 13: Trong phản ứng truyền máu muộn, phản ứng tan máu muộn thường xảy ra do kháng thể nào?
- A. Kháng thể kháng hồng cầu hệ Rh hoặc Kidd
- B. Kháng thể kháng bạch cầu HLA
- C. Kháng thể kháng tiểu cầu
- D. Kháng thể kháng protein huyết tương
Câu 14: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc thiếu máu bất sản tủy xương. Cơ chế bệnh sinh cơ bản của thiếu máu bất sản là gì?
- A. Xuất huyết mạn tính
- B. Thiếu hụt các yếu tố tạo máu
- C. Tế bào gốc tạo máu bị biệt hóa bất thường
- D. Suy giảm tế bào gốc tạo máu đa năng
Câu 15: Để xác định nhóm máu ABO và Rh của bệnh nhân trước truyền máu, xét nghiệm bắt buộc nào cần thực hiện?
- A. Định nhóm máu chéo
- B. Định nhóm máu ABO và Rh
- C. Sàng lọc kháng thể bất thường
- D. Phản ứng hòa hợp
Câu 16: Trong bệnh lý Thalassemia thể nặng, biến chứng nguy hiểm nhất và thường gặp nhất do truyền máu nhiều lần là gì?
- A. Phản ứng truyền máu cấp tính
- B. Nhiễm trùng
- C. Quá tải sắt
- D. Xuất hiện kháng thể bất thường
Câu 17: Bệnh nhân có tiền sử truyền máu nhiều lần có nguy cơ cao xuất hiện kháng thể bất thường trong máu. Xét nghiệm quan trọng để phát hiện kháng thể bất thường này trước truyền máu là gì?
- A. Sàng lọc kháng thể bất thường (Indirect Coombs test)
- B. Định nhóm máu ABO và Rh
- C. Phản ứng hòa hợp
- D. Xét nghiệm Coombs trực tiếp
Câu 18: Trong quy trình bảo quản máu, nhiệt độ thích hợp nhất để bảo quản khối hồng cầu là bao nhiêu?
- A. 22-25°C
- B. 2-6°C
- C. -20°C
- D. -80°C
Câu 19: Một bệnh nhân bị suy tim nặng cần truyền máu. Tốc độ truyền máu phù hợp nhất cho bệnh nhân này là gì để tránh quá tải tuần hoàn?
- A. Truyền nhanh trong vòng 30 phút
- B. Truyền trong vòng 1-2 giờ
- C. Truyền trong vòng 2-3 giờ
- D. Truyền chậm, kéo dài trên 3-4 giờ
Câu 20: Trong điều trị bệnh bạch cầu cấp tiền tủy bào (APL), thuốc đặc hiệu và quan trọng nhất trong giai đoạn tấn công là gì?
- A. Cytarabine
- B. Daunorubicin
- C. All-trans retinoic acid (ATRA)
- D. Methotrexate
Câu 21: Xét nghiệm cơ bản nhất để đánh giá chức năng cầm máu ban đầu (cầm máu giai đoạn 1) là gì?
- A. Thời gian máu chảy (Bleeding Time)
- B. Thời gian Prothrombin (PT)
- C. Thời gian Thromboplastin hoạt hóa từng phần (aPTT)
- D. Số lượng tiểu cầu
Câu 22: Một bệnh nhân bị xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày tá tràng, Hb 6g/dL. Chỉ định truyền máu thích hợp nhất trong tình huống này là gì?
- A. Truyền khối tiểu cầu
- B. Truyền khối hồng cầu
- C. Truyền huyết tương tươi đông lạnh
- D. Truyền tủa lạnh
Câu 23: Trong bệnh lý rối loạn sinh tủy (MDS), cơ chế chính gây ra tình trạng giảm sinh các dòng tế bào máu tại tủy xương là gì?
- A. Tăng phá hủy tế bào máu ngoại vi
- B. Ức chế tủy xương do nhiễm trùng
- C. Sản xuất tế bào máu bất thường, kém hiệu quả và chết sớm tại tủy xương
- D. Xâm lấn tủy xương bởi tế bào ác tính
Câu 24: Để điều trị tình trạng quá liều Warfarin gây xuất huyết, chế phẩm máu hoặc thuốc giải độc đặc hiệu nào sau đây được sử dụng?
- A. Khối tiểu cầu
- B. Yếu tố VIIa tái tổ hợp
- C. Huyết tương tươi đông lạnh
- D. Vitamin K
Câu 25: Trong bệnh lý tan máu tự miễn, kháng thể thường gặp nhất gây tan máu ấm thuộc loại kháng thể nào?
- A. IgM
- B. IgG
- C. IgA
- D. IgE
Câu 26: Một bệnh nhân bị giảm bạch cầu hạt nặng do hóa trị liệu ung thư. Biện pháp quan trọng nhất để phòng ngừa nhiễm trùng ở bệnh nhân này là gì?
- A. Truyền bạch cầu hạt
- B. Sử dụng kháng sinh dự phòng phổ rộng
- C. Vệ sinh cá nhân tốt và cách ly phòng ngừa
- D. Sử dụng thuốc kích thích tăng bạch cầu hạt (G-CSF)
Câu 27: Trong xét nghiệm công thức máu, chỉ số nào trực tiếp phản ánh kích thước trung bình của hồng cầu?
- A. Hồng cầu lưới (Reticulocyte)
- B. MCV (Mean Corpuscular Volume)
- C. MCH (Mean Corpuscular Hemoglobin)
- D. RDW (Red Cell Distribution Width)
Câu 28: Một bệnh nhân bị bệnh Von Willebrand type 1 cần phẫu thuật. Chế phẩm máu hoặc thuốc ưu tiên để dự phòng chảy máu trong phẫu thuật là gì?
- A. Desmopressin (DDAVP)
- B. Yếu tố VIII cô đặc
- C. Huyết tương tươi đông lạnh
- D. Khối tiểu cầu
Câu 29: Phản ứng truyền máu nào nguy hiểm nhất và có tỷ lệ tử vong cao nhất?
- A. Phản ứng dị ứng
- B. Phản ứng sốt không tan máu
- C. Phản ứng tan máu cấp
- D. Quá tải tuần hoàn do truyền máu
Câu 30: Trong bệnh bạch cầu kinh dòng tủy (CML), đột biến gen đặc trưng và quan trọng nhất trong chẩn đoán và điều trị là gì?
- A. Đột biến gen FLT3
- B. Đột biến gen NPM1
- C. Đột biến gen JAK2
- D. Nhiễm sắc thể Philadelphia (bcr-abl)