Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Theo Y học cổ truyền, yếu tố nào sau đây được xem là nguyên nhân bên ngoài gây bệnh, thường xâm nhập vào cơ thể qua da và miệng?
- A. Tình chí (cảm xúc)
- B. Lục dâm (phong, hàn, thử, thấp, táo, hỏa)
- C. Ẩm thực bất điều (ăn uống không điều độ)
- D. Lao倦 (mệt mỏi quá độ)
Câu 2: Học thuyết Âm Dương trong Y học cổ truyền mô tả mối quan hệ nào sau đây giữa các mặt đối lập?
- A. Đối lập - Thống nhất
- B. Tuyệt đối - Tách rời
- C. Đồng nhất - Tĩnh tại
- D. Phân ly - Tiêu diệt
Câu 3: Tạng nào trong hệ thống Tạng Phủ của Y học cổ truyền được ví như "Tướng quân", chủ về mưu lự và quyết đoán?
- A. Tâm (Tim)
- B. Tỳ (Lá lách)
- C. Can (Gan)
- D. Phế (Phổi)
Câu 4: Trong chẩn đoán "Vọng chẩn" (quan sát) của Y học cổ truyền, việc xem xét "Thần" sắc của người bệnh có ý nghĩa gì?
- A. Đánh giá mức độ đau của người bệnh
- B. Tiên lượng bệnh tật (tốt hay xấu)
- C. Xác định tạng phủ bị bệnh
- D. Phân biệt bệnh hàn nhiệt
Câu 5: Huyệt "Hợp cốc" (合谷) thường được chỉ định để điều trị các chứng bệnh vùng đầu mặt. Nó thuộc đường kinh nào?
- A. Kinh Phế
- B. Kinh Tâm
- C. Kinh Vị
- D. Kinh Đại trường
Câu 6: Phương pháp "Bát pháp" trong điều trị Y học cổ truyền bao gồm các nguyên tắc cơ bản nào?
- A. Tứ chẩn, Biện chứng luận trị
- B. Âm dương, Ngũ hành, Tạng phủ
- C. Hãn, Hòa, Hạ, Tiêu, Thanh, Ôn, Bổ, Tiêu
- D. Khí, Huyết, Tân dịch, Tinh
Câu 7: Vị thuốc nào sau đây có tính "Thăng" (đi lên), thường được dùng để điều trị các chứng bệnh sa giáng (ví dụ: sa dạ dày, trĩ)?
- A. Sài hồ
- B. Trần bì
- C. Hoàng liên
- D. Đại hoàng
Câu 8: Theo Y học cổ truyền, "Khí trệ" thường gây ra triệu chứng lâm sàng nào sau đây?
- A. Sốt cao, khát nước
- B. Tiêu chảy, phân sống
- C. Ho ra máu, khó thở
- D. Đau tức, chướng bụng, ợ hơi
Câu 9: Trong Ngũ hành, tạng "Can" (Gan) thuộc hành nào?
- A. Hỏa
- B. Mộc
- C. Thổ
- D. Kim
Câu 10: Phương pháp châm cứu "Bổ tả" (补泻) dựa trên nguyên tắc nào của Y học cổ truyền?
- A. Kinh lạc học
- B. Tạng phủ học
- C. Biện chứng luận trị
- D. Ngũ hành sinh khắc
Câu 11: "Tân dịch" trong Y học cổ truyền bao gồm những thành phần nào của cơ thể?
- A. Khí và Huyết
- B. Tinh và Thần
- C. Chất dinh dưỡng và chất thải
- D. Các chất dịch lỏng sinh lý (mồ hôi, nước bọt...)
Câu 12: Chứng "Huyết ứ" (血瘀) trên lâm sàng thường biểu hiện bằng tính chất đau như thế nào?
- A. Đau âm ỉ, liên tục, giảm khi xoa bóp
- B. Đau chói, cố định, như dao đâm, tăng về đêm
- C. Đau bụng quặn từng cơn, lan tỏa
- D. Đau nhức mỏi toàn thân, không cố định
Câu 13: "Thận âm hư" (肾阴虚) có thể dẫn đến triệu chứng điển hình nào sau đây?
- A. Sợ lạnh, chân tay lạnh
- B. Đại tiện lỏng, tiểu trong
- C. Nóng trong người, ra mồ hôi trộm
- D. Phù thũng, tiểu ít
Câu 14: "Phong tà" (风邪) trong "Lục dâm" có đặc tính di chuyển và biến hóa. Trên lâm sàng, bệnh do phong tà thường có đặc điểm gì?
- A. Triệu chứng xuất hiện nhanh, vị trí đau không cố định
- B. Bệnh diễn biến chậm, triệu chứng âm ỉ kéo dài
- C. Đau nhức tại một chỗ, ít di chuyển
- D. Sốt cao liên tục, khó hạ
Câu 15: Trong "Tứ chẩn" (vọng, văn, vấn, thiết), "Thiết chẩn" (诊) bao gồm những phương pháp khám nào?
- A. Quan sát sắc mặt, hình thái
- B. Bắt mạch và sờ nắn
- C. Nghe tiếng nói, tiếng thở, ngửi mùi
- D. Hỏi bệnh sử, tiền sử, triệu chứng
Câu 16: "Tỳ hư" (脾虚) ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng nào của tỳ theo Y học cổ truyền?
- A. Điều hòa khí huyết
- B. Chủ sơ tiết
- C. Tàng trữ tinh
- D. Vận hóa thủy cốc và thủy thấp
Câu 17: "Phế khí hư" (肺气虚) có thể gây ra triệu chứng ho như thế nào?
- A. Ho khan, ít đờm
- B. Ho nhiều đờm vàng đặc
- C. Ho yếu, hụt hơi, tiếng ho khạc yếu
- D. Ho dữ dội, tiếng ho ngắn, gấp
Câu 18: "Can uất khí trệ" (肝郁气滞) thường liên quan đến yếu tố tình chí nào?
- A. Kinh khủng, sợ hãi
- B. Uất ức, giận dữ
- C. Lo lắng, suy tư
- D. Vui mừng quá độ
Câu 19: Trong "Bát cương biện chứng", "Biểu chứng" (表证) thường có đặc điểm bệnh vị và tính chất bệnh như thế nào?
- A. Bệnh vị ở bên trong, tính chất bệnh hư
- B. Bệnh vị ở bên trong, tính chất bệnh thực
- C. Bệnh vị ở bên ngoài, tính chất bệnh hư
- D. Bệnh vị ở bên ngoài, tính chất bệnh thực
Câu 20: Vị thuốc "Quế chi" (桂枝) có tính vị và kinh quy nào?
- A. Cay, ôn, quy Tâm, Phế, Bàng quang
- B. Đắng, hàn, quy Can, Đởm, Vị
- C. Ngọt, bình, quy Tỳ, Vị, Phế
- D. Mặn, ôn, quy Thận, Bàng quang, Đại tràng
Câu 21: Phương pháp "Cứu pháp" (灸法) trong Y học cổ truyền chủ yếu dựa vào tác dụng nào để điều trị?
- A. Kích thích cơ học lên huyệt vị
- B. Tác dụng dược lý của khói ngải cứu
- C. Tác dụng nhiệt và kinh lạc của ngải cứu
- D. Tác dụng tâm lý của người thầy thuốc
Câu 22: "Đàm thấp" (痰湿) đình trệ ở Phế thường gây ra triệu chứng ho có đờm như thế nào?
- A. Ho khan, không đờm
- B. Ho nhiều đờm trắng loãng hoặc dính
- C. Ho ít đờm vàng đặc
- D. Ho ra máu lẫn đờm
Câu 23: "Hỏa tà" (火邪) trong "Lục dâm" có xu hướng gây bệnh ở phần nào của cơ thể?
- A. Phần trên của cơ thể (đầu, mặt, ngực)
- B. Phần dưới của cơ thể (bụng, chân)
- C. Toàn thân
- D. Gân xương khớp
Câu 24: "Thấp tà" (湿邪) có đặc tính "trọng trệ" (nặng nề, trì trệ). Triệu chứng lâm sàng nào sau đây phản ánh đặc tính này?
- A. Sốt cao, run rẩy
- B. Đau đầu dữ dội
- C. Người nặng nề, chân tay mỏi rã rời
- D. Khát nước, tiểu nhiều
Câu 25: "Táo tà" (燥邪) trong "Lục dâm" dễ gây tổn thương đến tạng phủ nào?
- A. Tâm (Tim)
- B. Can (Gan)
- C. Tỳ (Lá lách)
- D. Phế (Phổi)
Câu 26: Trong "Ngũ vị" (五味), vị thuốc "Đắng" (苦) thường có tác dụng chủ yếu nào?
- A. Bổ dưỡng, nhuận táo
- B. Thanh nhiệt, táo thấp, giáng nghịch
- C. Khu phong, tán hàn, hoạt huyết
- D. Cố sáp, chỉ tả, liễm hãn
Câu 27: "Vị khí" (胃气) trong Y học cổ truyền có vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa và hấp thụ. Biểu hiện của "Vị khí hư suy" (胃气虚衰) là gì?
- A. Ăn nhiều, nhanh đói
- B. Ợ chua, nóng rát thượng vị
- C. Chán ăn, ăn kém, đầy bụng chậm tiêu
- D. Đau bụng dữ dội, nôn mửa
Câu 28: "Tâm hỏa vượng" (心火旺) có thể gây ra triệu chứng rối loạn tinh thần nào?
- A. Trầm cảm, ít nói
- B. Hay quên, kém tập trung
- C. Sợ hãi, dễ giật mình
- D. Bồn chồn, mất ngủ, dễ cáu gắt
Câu 29: "Thủy thấp" (水湿) ứ đọng ở hạ tiêu (vùng bụng dưới) có thể gây ra triệu chứng nào liên quan đến bài niệu?
- A. Tiểu khó, tiểu rắt, tiểu buốt
- B. Tiểu nhiều, tiểu không tự chủ
- C. Tiểu trong, tiểu không màu
- D. Tiểu ra máu
Câu 30: "Kinh lạc" (经络) trong Y học cổ truyền được ví như hệ thống nào trong cơ thể theo quan điểm y học hiện đại?
- A. Hệ tiêu hóa
- B. Hệ thống thông tin và tuần hoàn của cơ thể
- C. Hệ hô hấp
- D. Hệ cơ xương khớp