Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing - Đề 04
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh Marketing tìm kiếm, thuật ngữ "long-tail keywords" (từ khóa đuôi dài) đề cập đến loại từ khóa nào?
- A. Các từ khóa ngắn, phổ biến và có tính cạnh tranh cao.
- B. Các từ khóa được tạo ra ngẫu nhiên, không có ý nghĩa rõ ràng.
- C. Các cụm từ khóa dài, cụ thể và ít cạnh tranh hơn, nhắm đến phân khúc nhỏ của thị trường.
- D. Các từ khóa chỉ liên quan đến tên thương hiệu hoặc sản phẩm cụ thể.
Câu 2: Để cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm (SEO), yếu tố nào sau đây thuộc về SEO "On-Page"?
- A. Xây dựng liên kết chất lượng từ các website khác (Backlinks).
- B. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title Tags) và mô tả meta (Meta Descriptions) của trang.
- C. Quảng bá website trên mạng xã hội và các kênh truyền thông khác.
- D. Kiểm tra và cải thiện tốc độ tải trang trên thiết bị di động.
Câu 3: Trong Email Marketing, tỷ lệ mở email (Open Rate) được tính bằng công thức nào?
- A. (Số email mở / Số email gửi thành công) * 100%
- B. (Số email mở / Tổng số email trong danh sách) * 100%
- C. (Số email nhấp chuột / Số email mở) * 100%
- D. (Số email chuyển đổi / Số email nhấp chuột) * 100%
Câu 4: Một doanh nghiệp muốn sử dụng quảng cáo tìm kiếm (SEM) để nhanh chóng tăng lưu lượng truy cập website. Hình thức quảng cáo nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) tự nhiên.
- B. Marketing nội dung (Content Marketing) tập trung vào từ khóa.
- C. Email Marketing gửi bản tin và chương trình khuyến mãi.
- D. Quảng cáo trả tiền cho mỗi lượt nhấp chuột (PPC) trên Google Ads.
Câu 5: Phân tích từ khóa (Keyword Research) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong chiến lược Marketing tìm kiếm?
- A. Giúp doanh nghiệp tạo ra nhiều nội dung hơn trên website.
- B. Xác định nhu cầu tìm kiếm của khách hàng và lựa chọn từ khóa mục tiêu.
- C. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội.
- D. Tăng cường nhận diện thương hiệu thông qua các kênh truyền thông trả phí.
Câu 6: Trong Email Marketing, phân khúc danh sách email (Email List Segmentation) mang lại lợi ích chính nào?
- A. Giảm chi phí gửi email marketing hàng loạt.
- B. Tăng số lượng email gửi đi trong một khoảng thời gian ngắn.
- C. Cá nhân hóa nội dung và tăng mức độ liên quan của email đối với người nhận.
- D. Đảm bảo email luôn được gửi đến hộp thư đến chính (Inbox) thay vì hộp thư rác (Spam).
Câu 7: Chỉ số CTR (Click-Through Rate) trong Marketing tìm kiếm và Email Marketing thể hiện điều gì?
- A. Tỷ lệ email được gửi thành công đến hộp thư đến.
- B. Tỷ lệ người dùng mở email và đọc nội dung.
- C. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
- D. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo hoặc liên kết so với số lần hiển thị.
Câu 8: Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn đo lường hiệu quả của chiến dịch Email Marketing trong việc thúc đẩy doanh số bán hàng. Chỉ số nào sau đây quan trọng nhất?
- A. Tỷ lệ mở email (Open Rate).
- B. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
- C. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate).
- D. Tỷ lệ hủy đăng ký (Unsubscribe Rate).
Câu 9: Trong SEO Off-Page, hoạt động xây dựng liên kết (Link Building) nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tăng độ tin cậy và uy tín của website trong mắt công cụ tìm kiếm.
- B. Tối ưu hóa cấu trúc website và nội dung bên trong.
- C. Quảng bá thương hiệu trên các kênh truyền thông xã hội.
- D. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.
Câu 10: Hãy sắp xếp các bước cơ bản trong quy trình xây dựng chiến dịch Email Marketing hiệu quả:
- A. Thiết kế email -> Xác định mục tiêu -> Xây dựng danh sách -> Gửi email -> Đo lường.
- B. Xây dựng danh sách -> Gửi email -> Thiết kế email -> Xác định mục tiêu -> Đo lường.
- C. Xác định mục tiêu -> Xây dựng danh sách -> Thiết kế email -> Gửi email -> Đo lường.
- D. Đo lường -> Gửi email -> Thiết kế email -> Xây dựng danh sách -> Xác định mục tiêu.
Câu 11: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí đánh giá chất lượng của một chiến dịch SEO?
- A. Thứ hạng từ khóa mục tiêu trên trang kết quả tìm kiếm.
- B. Lưu lượng truy cập tự nhiên (Organic Traffic) đến website.
- C. Thời gian trung bình người dùng ở lại trên trang (Average Session Duration).
- D. Số lượng bài đăng và tương tác trên các kênh mạng xã hội.
Câu 12: Trong quảng cáo tìm kiếm PPC, "Quality Score" (Điểm chất lượng) ảnh hưởng đến điều gì?
- A. Số lần quảng cáo được hiển thị (Impressions).
- B. Chi phí quảng cáo và vị trí hiển thị quảng cáo.
- C. Số lượt nhấp chuột (Clicks) vào quảng cáo.
- D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) từ quảng cáo.
Câu 13: GDPR (Quy định chung về bảo vệ dữ liệu) ảnh hưởng đến Email Marketing như thế nào?
- A. GDPR không ảnh hưởng đến Email Marketing.
- B. GDPR chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp ở châu Âu.
- C. GDPR yêu cầu sự đồng ý rõ ràng của người dùng trước khi gửi email quảng cáo.
- D. GDPR chỉ giới hạn số lượng email được phép gửi mỗi ngày.
Câu 14: Landing page (trang đích) đóng vai trò gì trong Marketing tìm kiếm và Email Marketing?
- A. Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) từ khách truy cập thành khách hàng.
- B. Cung cấp thông tin tổng quan về doanh nghiệp và sản phẩm/dịch vụ.
- C. Tăng thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm một cách tự nhiên.
- D. Xây dựng nhận diện thương hiệu và tăng tương tác trên mạng xã hội.
Câu 15: Phân tích A/B testing được sử dụng trong Email Marketing để làm gì?
- A. Kiểm tra xem email có bị gửi vào hộp thư rác (Spam) hay không.
- B. So sánh hiệu quả của các yếu tố khác nhau trong email để tối ưu hóa.
- C. Đo lường tỷ lệ mở email và tỷ lệ nhấp chuột tổng thể.
- D. Phân tích hành vi của người dùng sau khi nhấp vào liên kết trong email.
Câu 16: Một website bị "Google Penalty" (phạt từ Google) có thể do nguyên nhân nào liên quan đến SEO?
- A. Website có tốc độ tải trang chậm.
- B. Website không tương thích với thiết bị di động.
- C. Sử dụng quá nhiều từ khóa không liên quan hoặc nhồi nhét từ khóa.
- D. Website có nội dung trùng lặp với các website khác.
Câu 17: Trong Email Marketing, "Bounce Rate" (tỷ lệ thoát) cao có thể gây ra vấn đề gì?
- A. Giảm tỷ lệ mở email (Open Rate).
- B. Tăng chi phí gửi email marketing.
- C. Giảm tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate).
- D. Ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín người gửi và khả năng gửi email vào inbox.
Câu 18: Mục tiêu chính của việc tối ưu hóa cho thiết bị di động (Mobile Optimization) trong Marketing tìm kiếm là gì?
- A. Giảm chi phí quảng cáo trên thiết bị di động.
- B. Cải thiện trải nghiệm người dùng di động và thứ hạng tìm kiếm trên di động.
- C. Tăng lưu lượng truy cập từ máy tính để bàn.
- D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang trên máy tính để bàn.
Câu 19: Đoạn mã "Alt text" trong SEO hình ảnh (Image SEO) có vai trò gì?
- A. Tăng kích thước và độ phân giải của hình ảnh.
- B. Giảm dung lượng hình ảnh để tăng tốc độ tải trang.
- C. Mô tả nội dung hình ảnh cho công cụ tìm kiếm và người dùng.
- D. Chèn liên kết vào hình ảnh để điều hướng người dùng.
Câu 20: Trong Email Marketing, Automation (tự động hóa) được sử dụng để làm gì?
- A. Gửi email hàng loạt đến tất cả người đăng ký.
- B. Thiết kế email đẹp mắt và chuyên nghiệp.
- C. Phân tích hiệu quả chiến dịch email marketing.
- D. Gửi email tự động dựa trên hành vi hoặc thời gian của người dùng.
Câu 21: "Noindex" meta tag được sử dụng trong SEO với mục đích gì?
- A. Ngăn công cụ tìm kiếm lập chỉ mục một trang cụ thể trên website.
- B. Tăng tốc độ tải trang web.
- C. Cải thiện thứ hạng của trang trên công cụ tìm kiếm.
- D. Tối ưu hóa hình ảnh trên trang web.
Câu 22: Chỉ số "Conversion Rate Optimization" (CRO) trong Marketing tìm kiếm và Email Marketing tập trung vào điều gì?
- A. Tăng lưu lượng truy cập website từ công cụ tìm kiếm.
- B. Tăng tỷ lệ khách truy cập thực hiện hành động chuyển đổi trên website.
- C. Cải thiện thứ hạng từ khóa trên công cụ tìm kiếm.
- D. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo PPC.
Câu 23: Trong Email Marketing, "Transactional Emails" (email giao dịch) thường được sử dụng cho mục đích gì?
- A. Gửi email quảng cáo sản phẩm/dịch vụ mới.
- B. Gửi bản tin email định kỳ.
- C. Xác nhận đơn hàng, thông báo tài khoản, và cung cấp thông tin quan trọng liên quan đến giao dịch.
- D. Gửi email chúc mừng sinh nhật khách hàng.
Câu 24: Công cụ "Google Search Console" cung cấp thông tin gì hữu ích cho SEO?
- A. Phân tích đối thủ cạnh tranh SEO.
- B. Lập kế hoạch nội dung SEO.
- C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
- D. Hiệu suất từ khóa, lỗi thu thập dữ liệu, và backlinks của website trên Google.
Câu 25: Trong Email Marketing, "Spam Trap" (bẫy thư rác) là gì và tại sao cần tránh?
- A. Một loại bộ lọc email để chặn thư rác.
- B. Địa chỉ email được tạo ra để nhận diện và chặn người gửi spam, cần tránh để bảo vệ uy tín.
- C. Một phương pháp để tăng tỷ lệ mở email.
- D. Một công cụ để kiểm tra xem email có bị đánh dấu là spam hay không.
Câu 26: Phương pháp "Black Hat SEO" (SEO mũ đen) có đặc điểm gì?
- A. Tập trung vào xây dựng nội dung chất lượng và trải nghiệm người dùng.
- B. Tuân thủ các nguyên tắc và hướng dẫn của công cụ tìm kiếm.
- C. Sử dụng các kỹ thuật gian lận để nhanh chóng tăng thứ hạng, nhưng rủi ro bị phạt cao.
- D. Tối ưu hóa website cho thiết bị di động.
Câu 27: Trong Email Marketing, "Personalization" (cá nhân hóa) có thể được thực hiện bằng cách nào?
- A. Gửi email với cùng một nội dung cho tất cả người đăng ký.
- B. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao trong email.
- C. Gửi email vào thời điểm tối ưu nhất cho tất cả mọi người.
- D. Sử dụng tên người nhận, đề xuất sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng, và gửi nội dung phù hợp với sở thích.
Câu 28: "Schema Markup" (dữ liệu có cấu trúc) trong SEO giúp ích gì cho website?
- A. Tăng tốc độ tải trang web.
- B. Cải thiện cách website hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm (ví dụ: rich snippets).
- C. Tối ưu hóa hình ảnh trên website.
- D. Xây dựng liên kết nội bộ giữa các trang trên website.
Câu 29: Trong Email Marketing, "Double Opt-in" (xác nhận kép) là gì và tại sao được khuyến khích?
- A. Một phương pháp để gửi email hàng loạt nhanh chóng.
- B. Một loại bộ lọc email để chặn thư rác.
- C. Quy trình xác nhận đăng ký email hai bước, đảm bảo chất lượng danh sách và sự đồng ý.
- D. Một công cụ để phân tích hiệu quả chiến dịch email marketing.
Câu 30: Hãy phân tích mối quan hệ giữa SEO và Email Marketing trong một chiến lược Marketing kỹ thuật số tổng thể.
- A. SEO và Email Marketing là hai kênh độc lập, không liên quan đến nhau.
- B. SEO chỉ tập trung vào giai đoạn đầu của hành trình khách hàng, Email Marketing chỉ tập trung vào giai đoạn sau.
- C. SEO và Email Marketing có thể tích hợp để bổ trợ nhau, SEO thu hút khách hàng, Email Marketing nuôi dưỡng và chuyển đổi.
- D. Email Marketing hiệu quả hơn SEO trong việc xây dựng thương hiệu và tăng doanh số.