Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giai đoạn lập kế hoạch dự án phần mềm, người quản lý dự án cần xác định các công việc cần thiết, thời gian thực hiện và nguồn lực cần thiết. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng phân tích của người quản lý dự án trong giai đoạn này?

  • A. Lập danh sách các thành viên tiềm năng cho nhóm dự án.
  • B. Xác định phần mềm quản lý dự án sẽ được sử dụng.
  • C. Thuyết trình kế hoạch dự án cho các bên liên quan.
  • D. Phân tích các yêu cầu của dự án để tạo ra cấu trúc phân chia công việc (WBS) chi tiết.

Câu 2: Một dự án phát triển ứng dụng di động đang trong giai đoạn kiểm thử. Nhóm kiểm thử phát hiện số lượng lỗi nghiêm trọng vượt quá mong đợi, có nguy cơ ảnh hưởng đến thời hạn ra mắt sản phẩm. Người quản lý dự án nên ưu tiên hành động nào sau đây?

  • A. Yêu cầu nhóm kiểm thử làm việc thêm giờ để hoàn thành kiểm thử đúng thời hạn.
  • B. Đánh giá lại phạm vi và lịch trình dự án, đồng thời thảo luận với các bên liên quan về khả năng điều chỉnh.
  • C. Bỏ qua một số lỗi ít nghiêm trọng để đảm bảo kịp thời hạn ra mắt sản phẩm.
  • D. Đổ lỗi cho nhóm kiểm thử vì đã không phát hiện lỗi sớm hơn.

Câu 3: Mô hình thác đổ (Waterfall) và mô hình Agile có sự khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận quản lý dự án phần mềm. Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa hai mô hình này là gì?

  • A. Mô hình Waterfall tập trung vào tài liệu, Agile tập trung vào mã nguồn.
  • B. Mô hình Waterfall phù hợp với dự án nhỏ, Agile phù hợp với dự án lớn.
  • C. Mô hình Waterfall tuần tự và cứng nhắc, Agile linh hoạt và thích ứng với thay đổi.
  • D. Mô hình Waterfall dễ quản lý rủi ro hơn Agile.

Câu 4: Phương pháp ước tính COCOMO II (Constructive Cost Model II) được sử dụng để ước tính điều gì trong dự án phần mềm?

  • A. Nỗ lực (effort), chi phí và lịch trình phát triển phần mềm.
  • B. Số lượng dòng code (LOC) trong dự án.
  • C. Số lượng thành viên cần thiết cho dự án.
  • D. Mức độ rủi ro của dự án.

Câu 5: Trong quản lý rủi ro dự án, ma trận rủi ro (risk matrix) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Liệt kê tất cả các rủi ro tiềm ẩn của dự án.
  • B. Ưu tiên rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra.
  • C. Phân công trách nhiệm quản lý rủi ro cho các thành viên nhóm.
  • D. Theo dõi tiến độ thực hiện các biện pháp ứng phó rủi ro.

Câu 6: Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn "Thực hiện" (Executing) trong quy trình quản lý dự án?

  • A. Xác định các bên liên quan của dự án.
  • B. Phát triển kế hoạch quản lý dự án.
  • C. Phát triển và kiểm thử phần mềm.
  • D. Đánh giá kết quả dự án sau khi hoàn thành.

Câu 7: Một dự án phần mềm sử dụng phương pháp Scrum. Trong sự kiện Sprint Review, mục đích chính là gì?

  • A. Lập kế hoạch cho Sprint tiếp theo.
  • B. Giải quyết các vấn đề phát sinh trong Sprint.
  • C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhóm phát triển.
  • D. Kiểm tra và trình diễn sản phẩm gia tăng (increment) với các bên liên quan để thu thập phản hồi.

Câu 8: Trong quản lý chất lượng phần mềm, kiểm thử hộp đen (black-box testing) tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Cấu trúc mã nguồn bên trong của phần mềm.
  • B. Chức năng và hành vi bên ngoài của phần mềm.
  • C. Hiệu suất và khả năng mở rộng của phần mềm.
  • D. Tính bảo mật của phần mềm.

Câu 9: Biểu đồ Gantt thường được sử dụng trong quản lý dự án để trực quan hóa thông tin nào?

  • A. Chi phí dự án theo thời gian.
  • B. Phân bổ nguồn lực cho các công việc.
  • C. Lịch trình và tiến độ thực hiện các công việc trong dự án.
  • D. Mối quan hệ phụ thuộc giữa các công việc.

Câu 10: Trong quản lý cấu hình phần mềm, "baseline" (đường cơ sở) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Đo lường hiệu suất của nhóm phát triển.
  • B. Xác định các yêu cầu thay đổi của dự án.
  • C. Quản lý rủi ro liên quan đến cấu hình phần mềm.
  • D. Điểm tham chiếu cố định để kiểm soát và theo dõi các thay đổi của cấu hình phần mềm.

Câu 11: Tình huống: Một thành viên nhóm phát triển liên tục trì hoãn việc hoàn thành công việc được giao, ảnh hưởng đến tiến độ chung của dự án. Người quản lý dự án nên áp dụng phong cách lãnh đạo nào để giải quyết tình huống này?

  • A. Ủy thác (Delegating): Giao toàn quyền quyết định cho thành viên đó.
  • B. Hướng dẫn (Coaching): Gặp gỡ riêng, tìm hiểu nguyên nhân và hỗ trợ thành viên cải thiện.
  • C. Chỉ đạo (Directing): Ra lệnh và giám sát chặt chẽ công việc của thành viên.
  • D. Hỗ trợ (Supporting): Tạo môi trường thoải mái và bỏ qua vấn đề để tránh xung đột.

Câu 12: Trong quản lý phạm vi dự án, "scope creep" (phạm vi dự án bị vượt quá) là một vấn đề phổ biến. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để ngăn chặn scope creep?

  • A. Tăng cường giao tiếp với khách hàng để đáp ứng mọi yêu cầu.
  • B. Thêm nguồn lực vào dự án để xử lý các yêu cầu phát sinh.
  • C. Thiết lập quy trình quản lý thay đổi chính thức và kiểm soát chặt chẽ các yêu cầu thay đổi.
  • D. Chấp nhận mọi yêu cầu thay đổi nhỏ để duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng.

Câu 13: Chỉ số CPI (Cost Performance Index) trong Earned Value Management (EVM) được tính bằng công thức nào?

  • A. EV / AC (Earned Value chia cho Actual Cost)
  • B. AC / EV (Actual Cost chia cho Earned Value)
  • C. EV / PV (Earned Value chia cho Planned Value)
  • D. PV / EV (Planned Value chia cho Earned Value)

Câu 14: Trong quản lý truyền thông dự án, kế hoạch truyền thông (communication plan) nên xác định rõ điều gì?

  • A. Ngân sách dành cho hoạt động truyền thông.
  • B. Danh sách các phần mềm truyền thông sẽ sử dụng.
  • C. Tiêu chí đánh giá hiệu quả truyền thông.
  • D. Đối tượng nhận thông tin, nội dung thông tin, phương thức và tần suất truyền thông.

Câu 15: Phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM) giúp người quản lý dự án xác định điều gì quan trọng trong lịch trình dự án?

  • A. Các công việc có chi phí cao nhất.
  • B. Chuỗi các công việc có tổng thời gian dài nhất, quyết định thời gian hoàn thành dự án.
  • C. Các nguồn lực quan trọng nhất của dự án.
  • D. Các rủi ro có khả năng ảnh hưởng đến lịch trình dự án.

Câu 16: Trong quản lý mua sắm dự án, loại hợp đồng nào mà nhà thầu được thanh toán dựa trên chi phí thực tế cộng với một khoản phí thỏa thuận trước?

  • A. Hợp đồng trọn gói (Fixed Price Contract).
  • B. Hợp đồng thời gian và vật liệu (Time and Material Contract).
  • C. Hợp đồng chi phí cộng phí (Cost-Plus Contract).
  • D. Hợp đồng theo đơn giá (Unit Price Contract).

Câu 17: Để xây dựng tinh thần đồng đội hiệu quả trong dự án phần mềm, người quản lý dự án nên ưu tiên hoạt động nào?

  • A. Tổ chức các cuộc họp nhóm thường xuyên để kiểm soát tiến độ.
  • B. Phân chia công việc rõ ràng và độc lập cho từng thành viên.
  • C. Tập trung vào việc hoàn thành công việc đúng thời hạn và ngân sách.
  • D. Tạo cơ hội giao tiếp cởi mở, tôn trọng ý kiến và ghi nhận đóng góp của các thành viên.

Câu 18: Trong quản lý các bên liên quan dự án, ma trận quyền lực - lợi ích (power-interest grid) giúp người quản lý dự án phân loại các bên liên quan dựa trên yếu tố nào?

  • A. Mức độ ảnh hưởng (quyền lực) và mức độ quan tâm (lợi ích) của họ đối với dự án.
  • B. Mức độ ủng hộ và phản đối của họ đối với dự án.
  • C. Khả năng đóng góp nguồn lực và chuyên môn cho dự án.
  • D. Mức độ rủi ro và cơ hội mà họ mang lại cho dự án.

Câu 19: Khi dự án phần mềm gặp phải xung đột giữa các thành viên nhóm về giải pháp kỹ thuật, người quản lý dự án nên áp dụng phương pháp giải quyết xung đột nào mang tính xây dựng nhất?

  • A. Tránh né (Avoiding): Phớt lờ xung đột và hy vọng nó tự giải quyết.
  • B. Hợp tác (Collaborating): Tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên cùng có lợi.
  • C. Thỏa hiệp (Compromising): Mỗi bên nhượng bộ một phần để đạt được thỏa thuận.
  • D. Áp đặt (Forcing): Sử dụng quyền lực để ép buộc một bên chấp nhận giải pháp.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một dự án phần mềm theo phương pháp Agile?

  • A. Kế hoạch dự án chi tiết và cố định ngay từ đầu.
  • B. Tài liệu đầy đủ và chi tiết cho mọi giai đoạn phát triển.
  • C. Sự hợp tác chặt chẽ và thường xuyên giữa nhóm phát triển và khách hàng.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình và vai trò đã được định nghĩa.

Câu 21: Trong quản lý rủi ro, "risk breakdown structure" (RBS) được sử dụng để làm gì?

  • A. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của từng rủi ro.
  • B. Xác định các biện pháp ứng phó với rủi ro.
  • C. Ưu tiên rủi ro dựa trên khả năng xảy ra.
  • D. Phân loại và cấu trúc các rủi ro tiềm ẩn của dự án theo các hạng mục.

Câu 22: Tình huống: Dự án phần mềm đang chậm tiến độ so với kế hoạch ban đầu. Để đưa dự án trở lại đúng tiến độ, người quản lý dự án có thể áp dụng biện pháp "crashing" (rút ngắn thời gian) bằng cách nào?

  • A. Bổ sung thêm nguồn lực (nhân lực hoặc thiết bị) cho các công việc đường găng.
  • B. Giảm phạm vi dự án để giảm bớt khối lượng công việc.
  • C. Chấp nhận rủi ro về chất lượng để hoàn thành dự án nhanh hơn.
  • D. Yêu cầu nhóm dự án làm việc thêm giờ mà không tăng thêm nguồn lực.

Câu 23: Trong quản lý chất lượng, "phân tích Pareto" (Pareto analysis) thường được sử dụng để xác định điều gì?

  • A. Nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề chất lượng.
  • B. Các biện pháp phòng ngừa lỗi chất lượng.
  • C. Số ít nguyên nhân quan trọng gây ra phần lớn các vấn đề chất lượng.
  • D. Xu hướng biến động chất lượng theo thời gian.

Câu 24: Vai trò chính của "Project Sponsor" (Nhà tài trợ dự án) trong dự án phần mềm là gì?

  • A. Quản lý trực tiếp các hoạt động hàng ngày của dự án.
  • B. Cung cấp nguồn lực tài chính, hỗ trợ và bảo vệ dự án từ cấp quản lý cao hơn.
  • C. Thực hiện các công việc kỹ thuật trong dự án.
  • D. Đảm bảo chất lượng sản phẩm phần mềm cuối cùng.

Câu 25: Phương pháp ước tính "Function Point Analysis" (Phân tích điểm chức năng) đo lường kích thước phần mềm dựa trên yếu tố nào?

  • A. Số lượng dòng code (LOC).
  • B. Số lượng mô-đun phần mềm.
  • C. Độ phức tạp của thuật toán.
  • D. Chức năng mà người dùng cuối có thể sử dụng.

Câu 26: Trong mô hình V-model (mô hình chữ V), giai đoạn "Verification" (Kiểm chứng) tập trung vào việc đảm bảo điều gì?

  • A. Sản phẩm phần mềm được xây dựng đúng cách (building the product right).
  • B. Sản phẩm phần mềm được xây dựng đúng sản phẩm (building the right product).
  • C. Sản phẩm phần mềm đáp ứng yêu cầu về hiệu suất.
  • D. Sản phẩm phần mềm dễ sử dụng và bảo trì.

Câu 27: Trong quản lý thay đổi dự án, "change control board" (CCB - hội đồng kiểm soát thay đổi) có trách nhiệm chính là gì?

  • A. Đề xuất các thay đổi đối với dự án.
  • B. Thực hiện các thay đổi đã được phê duyệt.
  • C. Đánh giá, phê duyệt hoặc từ chối các yêu cầu thay đổi dự án.
  • D. Theo dõi tiến độ thực hiện các thay đổi.

Câu 28: Khi đánh giá hiệu quả của dự án phần mềm sau khi hoàn thành, chỉ số ROI (Return on Investment) đo lường điều gì?

  • A. Mức độ hài lòng của khách hàng.
  • B. Chất lượng sản phẩm phần mềm.
  • C. Tiến độ và chi phí dự án.
  • D. Lợi nhuận hoặc giá trị thu được so với chi phí đầu tư vào dự án.

Câu 29: Trong quản lý nguồn lực dự án, "resource leveling" (cân bằng nguồn lực) được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?

  • A. Đảm bảo nguồn lực được phân bổ đều cho tất cả các công việc.
  • B. Điều chỉnh lịch trình dự án để tránh tình trạng sử dụng nguồn lực vượt quá khả năng hoặc không ổn định.
  • C. Tối ưu hóa chi phí sử dụng nguồn lực.
  • D. Nâng cao năng suất làm việc của nguồn lực.

Câu 30: Trong quản lý dự án phần mềm, "stakeholder register" (sổ đăng ký các bên liên quan) là tài liệu quan trọng để làm gì?

  • A. Theo dõi tiến độ giao tiếp với các bên liên quan.
  • B. Ghi lại các yêu cầu và mong đợi của các bên liên quan.
  • C. Xác định, phân tích và ghi lại thông tin chi tiết về các bên liên quan của dự án.
  • D. Phân loại các bên liên quan theo mức độ ảnh hưởng và lợi ích.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong giai đoạn lập kế hoạch dự án phần mềm, người quản lý dự án cần xác định các công việc cần thiết, thời gian thực hiện và nguồn lực cần thiết. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng phân tích của người quản lý dự án trong giai đoạn này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một dự án phát triển ứng dụng di động đang trong giai đoạn kiểm thử. Nhóm kiểm thử phát hiện số lượng lỗi nghiêm trọng vượt quá mong đợi, có nguy cơ ảnh hưởng đến thời hạn ra mắt sản phẩm. Người quản lý dự án nên ưu tiên hành động nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Mô hình thác đổ (Waterfall) và mô hình Agile có sự khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận quản lý dự án phần mềm. Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa hai mô hình này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Phương pháp ước tính COCOMO II (Constructive Cost Model II) được sử dụng để ước tính điều gì trong dự án phần mềm?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong quản lý rủi ro dự án, ma trận rủi ro (risk matrix) thường được sử dụng để làm gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn 'Thực hiện' (Executing) trong quy trình quản lý dự án?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Một dự án phần mềm sử dụng phương pháp Scrum. Trong sự kiện Sprint Review, mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong quản lý chất lượng phần mềm, kiểm thử hộp đen (black-box testing) tập trung vào khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Biểu đồ Gantt thường được sử dụng trong quản lý dự án để trực quan hóa thông tin nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong quản lý cấu hình phần mềm, 'baseline' (đường cơ sở) có vai trò quan trọng như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Tình huống: Một thành viên nhóm phát triển liên tục trì hoãn việc hoàn thành công việc được giao, ảnh hưởng đến tiến độ chung của dự án. Người quản lý dự án nên áp dụng phong cách lãnh đạo nào để giải quyết tình huống này?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong quản lý phạm vi dự án, 'scope creep' (phạm vi dự án bị vượt quá) là một vấn đề phổ biến. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để ngăn chặn scope creep?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Chỉ số CPI (Cost Performance Index) trong Earned Value Management (EVM) được tính bằng công thức nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong quản lý truyền thông dự án, kế hoạch truyền thông (communication plan) nên xác định rõ điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM) giúp người quản lý dự án xác định điều gì quan trọng trong lịch trình dự án?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong quản lý mua sắm dự án, loại hợp đồng nào mà nhà thầu được thanh toán dựa trên chi phí thực tế cộng với một khoản phí thỏa thuận trước?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Để xây dựng tinh thần đồng đội hiệu quả trong dự án phần mềm, người quản lý dự án nên ưu tiên hoạt động nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong quản lý các bên liên quan dự án, ma trận quyền lực - lợi ích (power-interest grid) giúp người quản lý dự án phân loại các bên liên quan dựa trên yếu tố nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Khi dự án phần mềm gặp phải xung đột giữa các thành viên nhóm về giải pháp kỹ thuật, người quản lý dự án nên áp dụng phương pháp giải quyết xung đột nào mang tính xây dựng nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một dự án phần mềm theo phương pháp Agile?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong quản lý rủi ro, 'risk breakdown structure' (RBS) được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Tình huống: Dự án phần mềm đang chậm tiến độ so với kế hoạch ban đầu. Để đưa dự án trở lại đúng tiến độ, người quản lý dự án có thể áp dụng biện pháp 'crashing' (rút ngắn thời gian) bằng cách nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong quản lý chất lượng, 'phân tích Pareto' (Pareto analysis) thường được sử dụng để xác định điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Vai trò chính của 'Project Sponsor' (Nhà tài trợ dự án) trong dự án phần mềm là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Phương pháp ước tính 'Function Point Analysis' (Phân tích điểm chức năng) đo lường kích thước phần mềm dựa trên yếu tố nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong mô hình V-model (mô hình chữ V), giai đoạn 'Verification' (Kiểm chứng) tập trung vào việc đảm bảo điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong quản lý thay đổi dự án, 'change control board' (CCB - hội đồng kiểm soát thay đổi) có trách nhiệm chính là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi đánh giá hiệu quả của dự án phần mềm sau khi hoàn thành, chỉ số ROI (Return on Investment) đo lường điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong quản lý nguồn lực dự án, 'resource leveling' (cân bằng nguồn lực) được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong quản lý dự án phần mềm, 'stakeholder register' (sổ đăng ký các bên liên quan) là tài liệu quan trọng để làm gì?

Xem kết quả