Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế - Đề 04
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty xuất khẩu nông sản Việt Nam sang châu Âu lo ngại về rủi ro biến động tỷ giá hối đoái giữa VND và EUR trong thời gian giao hàng. Loại hình bảo hiểm nào sau đây có thể giúp công ty này quản lý rủi ro tài chính liên quan đến biến động tỷ giá?
- A. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển
- B. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
- C. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
- D. Bảo hiểm rủi ro hối đoái
Câu 2: Điều khoản "Incoterms" nào quy định rõ nhất về nghĩa vụ mua bảo hiểm cho lô hàng thuộc về người bán?
- A. FOB (Free On Board)
- B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
- C. CIP (Carriage and Insurance Paid To)
- D. CFR (Cost and Freight)
Câu 3: Trong trường hợp hàng hóa xuất khẩu bị tổn thất do "rủi ro đặc biệt" (special perils) như chiến tranh hoặc đình công, loại điều khoản bảo hiểm hàng hải nào sẽ chi trả cho tổn thất này?
- A. Điều khoản "WA" (With Average)
- B. Điều khoản "All Risks" (Mọi rủi ro)
- C. Điều khoản "FPA" (Free from Particular Average)
- D. Điều khoản "Institute Cargo Clauses (C)"
Câu 4: Công ty nhập khẩu máy móc từ Đức về Việt Nam. Để đảm bảo quyền lợi khi máy móc bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển, công ty nên yêu cầu điều khoản bảo hiểm "từ kho đến kho" (warehouse to warehouse clause). Ý nghĩa chính của điều khoản này là gì?
- A. Bảo hiểm có hiệu lực từ khi hàng rời kho người bán đến khi tới kho người mua, bao gồm cả thời gian lưu kho trung gian.
- B. Bảo hiểm chỉ có hiệu lực trong quá trình vận chuyển trên biển.
- C. Bảo hiểm chỉ có hiệu lực khi hàng hóa đã thông quan nhập khẩu.
- D. Bảo hiểm chỉ chi trả tổn thất xảy ra tại kho của người mua.
Câu 5: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ nhà xuất khẩu khỏi rủi ro người mua nước ngoài không thanh toán do mất khả năng thanh toán hoặc phá sản?
- A. Bảo hiểm trách nhiệm chung
- B. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
- C. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
- D. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp
Câu 6: Trong hợp đồng bảo hiểm hàng hải, "tổn thất chung" (general average) được định nghĩa là gì?
- A. Tổn thất toàn bộ hàng hóa do thiên tai.
- B. Tổn thất riêng lẻ của một chủ hàng.
- C. Tổn thất hoặc chi phí phát sinh do hành động cố ý và hợp lý để cứu tàu, hàng hóa và các quyền lợi liên quan khỏi nguy hiểm chung.
- D. Tổn thất do lỗi bất cẩn của thuyền trưởng.
Câu 7: Tại sao việc mua bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (product liability insurance) lại quan trọng đối với doanh nghiệp xuất khẩu hàng tiêu dùng?
- A. Để đảm bảo hàng hóa bán được giá cao hơn.
- B. Để đáp ứng yêu cầu của ngân hàng khi vay vốn.
- C. Để được miễn thuế xuất khẩu.
- D. Để bảo vệ doanh nghiệp khỏi các khiếu nại pháp lý và bồi thường thiệt hại nếu sản phẩm gây tổn hại cho người tiêu dùng ở nước ngoài.
Câu 8: Trong thương mại quốc tế, "bảo hiểm rủi ro chính trị" (political risk insurance) thường bao gồm những loại rủi ro nào?
- A. Quốc hữu hóa, trưng thu tài sản, hạn chế chuyển đổi ngoại tệ, chiến tranh, bạo loạn.
- B. Biến động tỷ giá, phá sản của đối tác, chậm thanh toán.
- C. Hư hỏng hàng hóa do vận chuyển, cháy nổ, thiên tai.
- D. Trách nhiệm pháp lý đối với người thứ ba, ô nhiễm môi trường.
Câu 9: Giả sử một nhà nhập khẩu Việt Nam mua hàng theo điều kiện CIF cảng Hải Phòng. Ai là người chịu trách nhiệm mua bảo hiểm cho lô hàng từ cảng đi đến cảng Hải Phòng?
- A. Nhà nhập khẩu Việt Nam
- B. Nhà xuất khẩu (người bán)
- C. Công ty vận tải biển
- D. Công ty bảo hiểm
Câu 10: "Thư bảo lãnh ngân hàng" (bank guarantee) có vai trò như thế nào trong việc giảm thiểu rủi ro cho nhà xuất khẩu, so với bảo hiểm tín dụng xuất khẩu?
- A. Thư bảo lãnh ngân hàng bảo vệ rủi ro chính trị tốt hơn bảo hiểm tín dụng.
- B. Bảo hiểm tín dụng có chi phí cao hơn thư bảo lãnh ngân hàng.
- C. Thư bảo lãnh ngân hàng là cam kết thanh toán trực tiếp từ ngân hàng, giảm rủi ro tín dụng mạnh mẽ hơn so với việc đòi bồi thường từ công ty bảo hiểm.
- D. Cả hai công cụ đều có vai trò và mức độ bảo vệ rủi ro tương đương nhau.
Câu 11: Một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu thủy sản đông lạnh sang Nhật Bản. Lô hàng cần được bảo quản ở nhiệt độ thấp liên tục trong suốt quá trình vận chuyển. Loại hình bảo hiểm bổ sung nào nên được xem xét để bảo vệ hàng hóa khỏi rủi ro hư hỏng do thay đổi nhiệt độ?
- A. Bảo hiểm cháy nổ
- B. Bảo hiểm trộm cắp
- C. Bảo hiểm chiến tranh
- D. Bảo hiểm "mắc kẹt lạnh" (cold chain interruption insurance) hoặc bảo hiểm "hư hỏng do bản chất hàng hóa" (inherent vice)
Câu 12: "Nguyên tắc thế quyền" (principle of subrogation) trong bảo hiểm có nghĩa là gì?
- A. Người được bảo hiểm có quyền lựa chọn công ty bảo hiểm.
- B. Sau khi bồi thường tổn thất, công ty bảo hiểm có quyền thay thế người được bảo hiểm để đòi bồi thường từ bên thứ ba gây ra tổn thất.
- C. Người được bảo hiểm phải thông báo trung thực mọi thông tin cho công ty bảo hiểm.
- D. Giá trị bồi thường không vượt quá giá trị bảo hiểm của tài sản.
Câu 13: So sánh "Bảo hiểm trọn gói" (package policy) và "Bảo hiểm đơn lẻ" (single policy) trong vận chuyển hàng hóa quốc tế. Loại hình bảo hiểm trọn gói có ưu điểm chính nào?
- A. Đơn giản hóa thủ tục, tiết kiệm chi phí và đảm bảo bảo hiểm liên tục cho toàn bộ quá trình vận chuyển.
- B. Phí bảo hiểm thường thấp hơn so với bảo hiểm đơn lẻ.
- C. Cho phép lựa chọn điều khoản bảo hiểm linh hoạt hơn.
- D. Chỉ áp dụng cho hàng hóa có giá trị cao.
Câu 14: Trong trường hợp xảy ra tổn thất hàng hóa được bảo hiểm, người được bảo hiểm cần thực hiện hành động nào đầu tiên để đảm bảo quyền lợi bồi thường?
- A. Tự sửa chữa hoặc khắc phục tổn thất ngay lập tức.
- B. Báo cáo tổn thất cho cơ quan hải quan.
- C. Thông báo ngay lập tức cho công ty bảo hiểm và thực hiện các biện pháp giảm thiểu tổn thất.
- D. Chờ đợi hướng dẫn từ công ty bảo hiểm trước khi có bất kỳ hành động nào.
Câu 15: "Tỷ lệ khấu trừ" (deductible) trong hợp đồng bảo hiểm có tác dụng gì đối với phí bảo hiểm và trách nhiệm của người được bảo hiểm?
- A. Tăng phí bảo hiểm và giảm trách nhiệm của người được bảo hiểm.
- B. Giảm phí bảo hiểm và tăng trách nhiệm của người được bảo hiểm (chịu một phần tổn thất).
- C. Không ảnh hưởng đến phí bảo hiểm nhưng giảm trách nhiệm của người được bảo hiểm.
- D. Tăng phí bảo hiểm và tăng trách nhiệm của người được bảo hiểm.
Câu 16: Loại hình bảo hiểm nào có thể bảo vệ doanh nghiệp xuất khẩu khỏi rủi ro bị người mua nước ngoài từ chối nhận hàng hóa hợp pháp và hợp đồng đã ký kết?
- A. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển
- B. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
- C. Bảo hiểm rủi ro hối đoái
- D. Bảo hiểm rủi ro hợp đồng (contract frustration insurance) hoặc bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (nếu từ chối do lý do tín dụng)
Câu 17: "Giấy chứng nhận bảo hiểm" (insurance certificate) có vai trò gì trong giao dịch thương mại quốc tế?
- A. Thay thế cho hợp đồng mua bán hàng hóa.
- B. Chứng minh hàng hóa đã được kiểm tra chất lượng.
- C. Chứng minh hàng hóa đã được bảo hiểm và cung cấp thông tin về điều khoản, phạm vi bảo hiểm cho các bên liên quan (người mua, ngân hàng...).
- D. Xác nhận nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa.
Câu 18: Trong bảo hiểm hàng hải, "tổn thất bộ phận" (particular average) khác với "tổn thất chung" như thế nào?
- A. Tổn thất bộ phận là tổn thất riêng lẻ của một chủ hàng do rủi ro thông thường, trong khi tổn thất chung là tổn thất hoặc chi phí do hành động cứu nguy chung.
- B. Tổn thất bộ phận chỉ được chi trả bởi người mua bảo hiểm, tổn thất chung được chia sẻ bởi tất cả các bên liên quan.
- C. Tổn thất bộ phận luôn được bảo hiểm chi trả, tổn thất chung thì không chắc chắn.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai loại tổn thất này.
Câu 19: Điều khoản "Free of Capture & Seizure" (F.C.&S.) thường được loại trừ khỏi phạm vi bảo hiểm hàng hải tiêu chuẩn. Điều khoản này loại trừ những rủi ro nào?
- A. Rủi ro thiên tai như bão, sóng thần.
- B. Rủi ro chiến tranh, bắt giữ, tịch thu, trưng dụng vì mục đích chính trị.
- C. Rủi ro cháy nổ, đắm tàu.
- D. Rủi ro trộm cắp, mất mát.
Câu 20: Để giảm thiểu rủi ro trong thanh toán quốc tế, nhà xuất khẩu có thể yêu cầu sử dụng "Thư tín dụng dự phòng" (Standby Letter of Credit - SBLC). SBLC liên quan đến bảo hiểm như thế nào?
- A. SBLC thay thế hoàn toàn cho bảo hiểm tín dụng xuất khẩu.
- B. SBLC chỉ được sử dụng khi có bảo hiểm tín dụng xuất khẩu kèm theo.
- C. SBLC là một công cụ tài chính độc lập, nhưng có thể được xem như một hình thức "bảo hiểm" thanh toán từ phía ngân hàng phát hành, giảm rủi ro không thanh toán cho nhà xuất khẩu.
- D. SBLC không liên quan gì đến bảo hiểm.
Câu 21: Một công ty Việt Nam nhập khẩu hóa chất. Để tuân thủ quy định về môi trường và tránh rủi ro pháp lý, công ty nên mua loại hình bảo hiểm nào?
- A. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển
- B. Bảo hiểm tín dụng nhập khẩu
- C. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
- D. Bảo hiểm trách nhiệm môi trường (environmental liability insurance)
Câu 22: Trong hợp đồng bảo hiểm hàng hóa vận chuyển, "điều khoản chiến tranh" (war clause) thường quy định về?
- A. Loại trừ mọi rủi ro liên quan đến chiến tranh và xung đột vũ trang.
- B. Phạm vi bảo hiểm đối với rủi ro chiến tranh, thường có điều kiện và phí bảo hiểm riêng, có thể hủy bỏ trong trường hợp tình hình chiến tranh leo thang.
- C. Bảo hiểm tự động bao gồm mọi tổn thất do chiến tranh mà không cần điều khoản riêng.
- D. Quy trình giải quyết tranh chấp liên quan đến tổn thất do chiến tranh.
Câu 23: "Bảo hiểm trách nhiệm người chuyên chở" (carrier"s liability insurance) khác với "bảo hiểm hàng hóa" (cargo insurance) như thế nào về đối tượng được bảo hiểm và người mua bảo hiểm?
- A. Cả hai loại bảo hiểm đều bảo vệ quyền lợi của chủ hàng và do chủ hàng mua.
- B. Cả hai loại bảo hiểm đều bảo vệ quyền lợi của người chuyên chở và do người chuyên chở mua.
- C. Bảo hiểm trách nhiệm người chuyên chở bảo vệ trách nhiệm pháp lý của người chuyên chở đối với hàng hóa và do người chuyên chở mua, trong khi bảo hiểm hàng hóa bảo vệ quyền lợi của chủ hàng đối với hàng hóa và do chủ hàng (hoặc người mua/bán theo thỏa thuận) mua.
- D. Bảo hiểm trách nhiệm người chuyên chở chỉ áp dụng cho vận tải đường biển, bảo hiểm hàng hóa áp dụng cho mọi hình thức vận tải.
Câu 24: "Điều khoản miễn truy đòi" (Waiver of Subrogation) trong bảo hiểm có lợi ích gì cho các bên trong hợp đồng thương mại quốc tế?
- A. Ngăn công ty bảo hiểm của một bên (ví dụ, người mua) kiện đòi công ty bảo hiểm của bên kia (ví dụ, người bán) sau khi đã bồi thường tổn thất, duy trì mối quan hệ thương mại tốt đẹp.
- B. Giảm phí bảo hiểm cho cả người mua và người bán.
- C. Đảm bảo quá trình bồi thường diễn ra nhanh chóng hơn.
- D. Cho phép người được bảo hiểm nhận bồi thường từ nhiều nguồn khác nhau.
Câu 25: "Bảo hiểm bảo lãnh thực hiện hợp đồng" (performance bond insurance) được sử dụng trong thương mại quốc tế nhằm mục đích gì?
- A. Bảo vệ người bán khỏi rủi ro không thanh toán từ người mua.
- B. Đảm bảo người bán (nhà thầu, nhà cung cấp) thực hiện đúng các nghĩa vụ theo hợp đồng, nếu không thực hiện được, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường cho người mua (chủ đầu tư, người đặt hàng).
- C. Bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
- D. Bảo hiểm trách nhiệm pháp lý đối với bên thứ ba.
Câu 26: Yếu tố nào sau đây thường ảnh hưởng lớn nhất đến phí bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế?
- A. Giá trị hợp đồng mua bán.
- B. Thời gian vận chuyển.
- C. Loại hàng hóa, tuyến đường vận chuyển, điều khoản bảo hiểm và giá trị hàng hóa.
- D. Số lượng hàng hóa.
Câu 27: Trong trường hợp tranh chấp về tổn thất bảo hiểm hàng hóa, phương thức giải quyết tranh chấp nào thường được ưu tiên sử dụng trong thương mại quốc tế để đảm bảo tính trung lập và hiệu quả?
- A. Tòa án trong nước của người mua.
- B. Tòa án trong nước của người bán.
- C. Thương lượng trực tiếp giữa các bên.
- D. Trọng tài thương mại quốc tế hoặc hòa giải.
Câu 28: "Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp" (professional indemnity insurance) dành cho các công ty cung cấp dịch vụ (ví dụ: tư vấn, kỹ thuật, logistics) trong thương mại quốc tế nhằm bảo vệ khỏi rủi ro nào?
- A. Rủi ro mất mát hoặc hư hỏng tài sản của công ty.
- B. Rủi ro bị khiếu nại do sơ suất, sai sót nghề nghiệp trong quá trình cung cấp dịch vụ gây thiệt hại cho khách hàng.
- C. Rủi ro không thanh toán từ khách hàng.
- D. Rủi ro gián đoạn kinh doanh do sự cố kỹ thuật.
Câu 29: "Điều khoản London về Bảo hiểm Hàng hóa" (Institute Cargo Clauses) bao gồm các loại điều khoản phổ biến nào, theo thứ tự phạm vi bảo hiểm tăng dần?
- A. ICC (A), ICC (B), ICC (C)
- B. ICC (B), ICC (A), ICC (C)
- C. ICC (C), ICC (B), ICC (A)
- D. Không có thứ tự cụ thể, phạm vi bảo hiểm tùy thuộc vào thỏa thuận riêng.
Câu 30: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới ngày càng phát triển, loại hình bảo hiểm nào trở nên quan trọng hơn để bảo vệ cả người bán và người mua trực tuyến khỏi các rủi ro liên quan đến giao dịch quốc tế?
- A. Bảo hiểm giao dịch trực tuyến (online transaction insurance) hoặc bảo hiểm gian lận thương mại điện tử (e-commerce fraud insurance), kết hợp với bảo hiểm hàng hóa vận chuyển.
- B. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm.
- C. Bảo hiểm rủi ro hối đoái.
- D. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp.