Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu - Đề 04
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bạn cần trình bày dữ liệu về thị phần của 5 công ty công nghệ lớn trên thị trường điện thoại thông minh. Loại biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất để trực quan hóa thông tin này, giúp người xem dễ dàng so sánh tỷ lệ phần trăm giữa các công ty?
- A. Biểu đồ đường (Line chart)
- B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
- C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
- D. Biểu đồ hộp (Box plot)
Câu 2: Theo Edward Tufte, "chartjunk" là gì và tại sao nên tránh nó trong trực quan hóa dữ liệu?
- A. Các hiệu ứng hoạt hình và màu sắc sặc sỡ giúp biểu đồ thêm sinh động.
- B. Việc sử dụng nhiều loại phông chữ khác nhau để phân biệt các nhãn dữ liệu.
- C. Các yếu tố trang trí thừa thãi, không phục vụ mục đích truyền tải thông tin dữ liệu.
- D. Sự đa dạng trong các loại biểu đồ được sử dụng trong một báo cáo.
Câu 3: Trong quá trình trực quan hóa dữ liệu, bước "chuẩn bị dữ liệu" bao gồm công việc nào quan trọng nhất dưới đây?
- A. Lựa chọn màu sắc và phông chữ bắt mắt cho biểu đồ.
- B. Xác định loại biểu đồ phù hợp nhất với thông điệp muốn truyền tải.
- C. Viết tiêu đề và chú thích rõ ràng cho biểu đồ.
- D. Làm sạch dữ liệu bị thiếu, dữ liệu ngoại lệ và chuyển đổi định dạng dữ liệu.
Câu 4: Nguyên tắc Gestalt về "tính gần gũi" (proximity) trong trực quan hóa dữ liệu được ứng dụng như thế nào?
- A. Nhóm các đối tượng dữ liệu liên quan lại gần nhau về mặt không gian để tạo sự liên kết.
- B. Sử dụng các màu sắc tương đồng cho các nhóm dữ liệu khác nhau.
- C. Đảm bảo khoảng cách đều nhau giữa các cột hoặc dòng trong biểu đồ.
- D. Sắp xếp các yếu tố biểu đồ theo thứ tự bảng chữ cái.
Câu 5: Bạn muốn so sánh hiệu suất bán hàng của ba dòng sản phẩm khác nhau qua từng quý trong năm. Loại biểu đồ nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để thể hiện xu hướng thay đổi theo thời gian và so sánh giữa các dòng sản phẩm?
- A. Biểu đồ cột chồng (Stacked bar chart)
- B. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
- C. Biểu đồ đường đa đường (Multi-line chart)
- D. Biểu đồ miền (Area chart)
Câu 6: Thuộc tính nhận thức trước (pre-attentive attribute) nào sau đây có hiệu quả nhất trong việc thu hút sự chú ý của người xem đến một điểm dữ liệu cụ thể trên biểu đồ?
- A. Hình dạng
- B. Vị trí
- C. Hướng
- D. Màu sắc hoặc Kích thước
Câu 7: Bộ tứ Anscombe cho thấy điều gì về tầm quan trọng của trực quan hóa dữ liệu trong phân tích thống kê?
- A. Thống kê mô tả luôn đủ để hiểu dữ liệu, không cần trực quan hóa.
- B. Trực quan hóa giúp phát hiện các mẫu, ngoại lệ và cấu trúc ẩn mà thống kê mô tả có thể bỏ qua.
- C. Bộ tứ Anscombe chứng minh rằng trực quan hóa dữ liệu là không cần thiết.
- D. Chỉ nên sử dụng trực quan hóa dữ liệu cho dữ liệu định tính.
Câu 8: Trong các công cụ trực quan hóa dữ liệu hiện đại, "dashboard" (bảng điều khiển) được sử dụng với mục đích chính nào?
- A. Để tạo ra các báo cáo chi tiết và chuyên sâu về dữ liệu.
- B. Để thực hiện các phân tích thống kê phức tạp và dự báo.
- C. Để cung cấp cái nhìn tổng quan, nhanh chóng về các chỉ số và thông tin quan trọng.
- D. Để lưu trữ và quản lý dữ liệu lớn một cách hiệu quả.
Câu 9: Khi nào biểu đồ phân tán (scatter plot) là lựa chọn tốt nhất để trực quan hóa dữ liệu?
- A. Khi muốn so sánh tỷ lệ phần trăm của các phần trong một tổng thể.
- B. Khi muốn khám phá mối quan hệ tương quan giữa hai biến số định lượng.
- C. Khi muốn thể hiện sự thay đổi của một biến số theo thời gian.
- D. Khi muốn so sánh giá trị trung bình giữa các nhóm khác nhau.
Câu 10: Trong thiết kế trực quan hóa dữ liệu, việc sử dụng màu sắc tương phản mạnh có thể gây ra tác động tiêu cực nào?
- A. Tăng tính thẩm mỹ và hấp dẫn cho biểu đồ.
- B. Giúp người xem dễ dàng phân biệt các nhóm dữ liệu khác nhau.
- C. Gây rối mắt, khó chịu và làm giảm khả năng tập trung vào dữ liệu.
- D. Không có tác động tiêu cực, chỉ có tác động tích cực.
Câu 11: Mục tiêu chính của "trực quan hóa dữ liệu khám phá" (exploratory data visualization) là gì?
- A. Truyền đạt thông tin và kết quả phân tích một cách rõ ràng đến người khác.
- B. Phát hiện các mẫu, xu hướng và mối quan hệ tiềm ẩn trong dữ liệu.
- C. Tạo ra các báo cáo đẹp mắt và chuyên nghiệp cho lãnh đạo.
- D. Tối ưu hóa hiệu suất của các công cụ trực quan hóa.
Câu 12: Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây được biết đến với khả năng xử lý và trực quan hóa dữ liệu lớn (big data) một cách hiệu quả, đặc biệt là trong môi trường đám mây?
- A. Tableau Desktop
- B. Microsoft Power BI
- C. Looker Studio
- D. Excel
Câu 13: Loại dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để sử dụng biểu đồ hộp (box plot)?
- A. Dữ liệu thứ tự (Ordinal data)
- B. Dữ liệu danh mục (Categorical data)
- C. Dữ liệu định lượng liên tục (Continuous quantitative data)
- D. Dữ liệu văn bản tự do (Free-text data)
Câu 14: Nguyên tắc "data-to-ink ratio" của Tufte khuyến khích nhà thiết kế trực quan hóa dữ liệu nên làm gì?
- A. Sử dụng nhiều màu sắc và hiệu ứng 3D để làm cho biểu đồ nổi bật.
- B. Tối giản các yếu tố không cần thiết và tập trung vào hiển thị dữ liệu một cách rõ ràng.
- C. Thêm nhiều đường lưới và nhãn để cung cấp thông tin chi tiết.
- D. Sử dụng phông chữ trang trí và hình nền phức tạp để tăng tính thẩm mỹ.
Câu 15: Trong bối cảnh kinh doanh, trực quan hóa dữ liệu có vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?
- A. Tăng cường khả năng lưu trữ và quản lý dữ liệu.
- B. Tự động hóa quy trình thu thập và làm sạch dữ liệu.
- C. Hỗ trợ quá trình ra quyết định dựa trên thông tin trực quan và dễ hiểu.
- D. Cải thiện giao diện người dùng của các ứng dụng kinh doanh.
Câu 16: Biểu đồ cột chồng (stacked bar chart) phù hợp để trả lời câu hỏi nào sau đây về dữ liệu?
- A. Tổng số lượng và thành phần của tổng số đó trong mỗi danh mục là bao nhiêu?
- B. Mối quan hệ tương quan giữa hai biến số định lượng là gì?
- C. Xu hướng thay đổi của một biến số theo thời gian như thế nào?
- D. Sự phân phối của dữ liệu trong một tập hợp là gì?
Câu 17: Nguyên tắc Gestalt về "tính liên tục" (continuity) được thể hiện như thế nào trong thiết kế đường dẫn trực quan (visual pathway) của một biểu đồ?
- A. Sử dụng màu sắc tương phản để tạo ra sự khác biệt rõ ràng giữa các yếu tố.
- B. Sắp xếp các yếu tố theo một trình tự logic, tạo ra đường dẫn thị giác mượt mà.
- C. Nhóm các yếu tố tương tự lại với nhau để tạo thành một khối thống nhất.
- D. Đảm bảo rằng tất cả các yếu tố đều có kích thước và hình dạng đồng đều.
Câu 18: Công cụ Looker Studio (trước đây là Google Data Studio) có ưu điểm nổi bật nào so với các công cụ khác, đặc biệt là đối với người dùng đã quen thuộc với hệ sinh thái Google?
- A. Khả năng tạo ra các biểu đồ 3D phức tạp và ấn tượng.
- B. Tốc độ xử lý dữ liệu cực nhanh, vượt trội so với các công cụ khác.
- C. Tích hợp mượt mà và dễ dàng với các dịch vụ khác trong hệ sinh thái Google.
- D. Cung cấp nhiều tùy chọn tùy chỉnh giao diện người dùng nhất.
Câu 19: Biểu đồ nào sau đây thường được sử dụng để so sánh giá trị trung bình của một biến số định lượng giữa nhiều nhóm khác nhau?
- A. Biểu đồ cột (Bar chart)
- B. Biểu đồ đường (Line chart)
- C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
- D. Biểu đồ tròn (Pie chart)
Câu 20: Trong trực quan hóa dữ liệu, "khả năng đọc hiểu" (readability) của biểu đồ bị ảnh hưởng tiêu cực bởi yếu tố thiết kế nào sau đây?
- A. Sử dụng màu sắc tương phản để làm nổi bật dữ liệu quan trọng.
- B. Chọn phông chữ đơn giản, dễ đọc và nhất quán.
- C. Sắp xếp các yếu tố biểu đồ một cách rõ ràng và logic.
- D. Sử dụng quá nhiều màu sắc khác nhau và phông chữ trang trí phức tạp.
Câu 21: Để thể hiện sự thay đổi của một biến số theo thời gian liên tục, loại biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Biểu đồ đường (Line chart)
- B. Biểu đồ cột (Bar chart)
- C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
- D. Biểu đồ tròn (Pie chart)
Câu 22: Trong quy trình trực quan hóa dữ liệu, bước "đánh giá thiết kế" có mục đích gì?
- A. Thu thập và làm sạch dữ liệu từ các nguồn khác nhau.
- B. Lựa chọn công cụ và phần mềm trực quan hóa phù hợp.
- C. Kiểm tra tính chính xác, rõ ràng và hiệu quả của biểu đồ trước khi công bố.
- D. Xác định thông điệp chính cần truyền tải thông qua trực quan hóa.
Câu 23: Nguyên tắc Gestalt về "tính tương đồng" (similarity) trong trực quan hóa dữ liệu được áp dụng khi nào?
- A. Khi muốn nhấn mạnh khoảng cách giữa các nhóm dữ liệu khác nhau.
- B. Khi muốn nhóm các đối tượng dữ liệu có đặc điểm chung lại với nhau.
- C. Khi muốn tạo ra sự liên tục trong đường dẫn thị giác.
- D. Khi muốn đơn giản hóa biểu đồ bằng cách giảm số lượng yếu tố.
Câu 24: Công cụ Tableau được đánh giá cao về khả năng nào sau đây, đặc biệt là đối với người dùng doanh nghiệp?
- A. Khả năng tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) mạnh mẽ để tự động phân tích dữ liệu.
- B. Giá thành thấp hơn so với các công cụ trực quan hóa dữ liệu khác.
- C. Khả năng xử lý dữ liệu phi cấu trúc (unstructured data) tốt nhất.
- D. Giao diện người dùng trực quan, dễ sử dụng và khả năng tạo báo cáo nhanh chóng.
Câu 25: Biểu đồ miền (area chart) là biến thể của biểu đồ nào và nó thường được sử dụng để thể hiện điều gì?
- A. Biểu đồ cột (Bar chart), thể hiện sự phân phối dữ liệu.
- B. Biểu đồ đường (Line chart), thể hiện tổng giá trị và sự đóng góp của các thành phần theo thời gian.
- C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot), thể hiện mối quan hệ giữa hai biến.
- D. Biểu đồ tròn (Pie chart), thể hiện tỷ lệ phần trăm trong tổng thể.
Câu 26: Trong trực quan hóa dữ liệu giải thích (explanatory data visualization), mục tiêu chính là gì?
- A. Khám phá các mẫu và xu hướng tiềm ẩn trong dữ liệu.
- B. Cho phép người dùng tự do tương tác và khám phá dữ liệu theo ý muốn.
- C. Tạo ra các biểu đồ phức tạp và chi tiết để phân tích chuyên sâu.
- D. Truyền đạt một thông điệp hoặc kết luận rõ ràng, thuyết phục đến khán giả.
Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình trực quan hóa dữ liệu hiệu quả?
- A. Xác định thông điệp chính cần truyền tải.
- B. Chuẩn bị và làm sạch dữ liệu.
- C. Lựa chọn loại biểu đồ phù hợp.
- D. Tối ưu hóa SEO (Search Engine Optimization) cho biểu đồ.
Câu 28: Nếu bạn muốn thể hiện mối quan hệ giữa ba biến số (ví dụ: doanh thu, chi phí marketing và lợi nhuận), loại biểu đồ nào sau đây có thể được sử dụng (mặc dù có thể phức tạp hơn)?
- A. Biểu đồ đường (Line chart)
- B. Biểu đồ cột chồng (Stacked bar chart)
- C. Biểu đồ bong bóng (Bubble chart)
- D. Biểu đồ tròn (Pie chart)
Câu 29: Trong thiết kế dashboard, việc "drill-down" (đi sâu vào chi tiết) cho phép người dùng làm gì?
- A. Thay đổi loại biểu đồ hiển thị trên dashboard.
- B. Xem thông tin chi tiết hơn bằng cách đi sâu vào các cấp độ dữ liệu thấp hơn.
- C. Xuất dữ liệu từ dashboard sang các định dạng khác nhau.
- D. Chia sẻ dashboard với người dùng khác.
Câu 30: Khi lựa chọn công cụ trực quan hóa dữ liệu, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên là ưu tiên hàng đầu?
- A. Khả năng đáp ứng nhu cầu phân tích và loại dữ liệu cần trực quan hóa.
- B. Tính dễ sử dụng và giao diện thân thiện với người dùng.
- C. Số lượng hiệu ứng hoạt hình và chuyển động có sẵn trong công cụ.
- D. Khả năng tích hợp với các hệ thống và nguồn dữ liệu hiện có.