Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số giáo dục, yếu tố nào sau đây đóng vai trò cốt lõi nhất trong việc đảm bảo chất lượng và hiệu quả của các chương trình học trực tuyến?
- A. Hạ tầng công nghệ thông tin hiện đại và băng thông rộng.
- B. Phương pháp sư phạm đổi mới và thiết kế bài giảng trực tuyến hấp dẫn, tương tác.
- C. Nền tảng quản lý học tập (LMS) tiên tiến với nhiều tính năng.
- D. Đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật 24/7 và dịch vụ chăm sóc học viên tận tình.
Câu 2: Mô hình "Lớp học đảo ngược" (Flipped Classroom) chủ yếu tập trung vào việc thay đổi hoạt động nào giữa lớp học truyền thống và lớp học ứng dụng mô hình này?
- A. Thay đổi thời gian biểu học tập linh hoạt hơn cho học sinh.
- B. Thay đổi phương pháp đánh giá từ kiểm tra trên giấy sang đánh giá trực tuyến.
- C. Đảo ngược hoạt động: học lý thuyết ở nhà qua video, thực hành và tương tác trên lớp.
- D. Đảo ngược vai trò: học sinh trở thành người dạy, giáo viên trở thành người hướng dẫn.
Câu 3: Công cụ Kahoot! được sử dụng chủ yếu để hỗ trợ hoạt động nào trong dạy và học?
- A. Soạn bài giảng điện tử và trình chiếu trực tuyến.
- B. Quản lý lớp học và theo dõi tiến độ học tập của học sinh.
- C. Tổ chức các buổi hội thảo trực tuyến và chia sẻ tài liệu.
- D. Tạo các trò chơi trắc nghiệm, thảo luận nhanh để tăng tính tương tác và ôn tập.
Câu 4: Trong các nền tảng LMS (Learning Management System) hiện nay, chức năng quan trọng nhất giúp giáo viên quản lý và cá nhân hóa lộ trình học tập cho từng học sinh là gì?
- A. Diễn đàn thảo luận và công cụ giao tiếp trực tuyến.
- B. Hệ thống thông báo và nhắc lịch học tự động.
- C. Theo dõi tiến độ học tập, điểm số và phân tích dữ liệu học tập của từng cá nhân.
- D. Kho lưu trữ tài liệu học tập và bài giảng đa phương tiện.
Câu 5: Để đánh giá hiệu quả của một phần mềm hỗ trợ học tập mới, tiêu chí quan trọng nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?
- A. Giao diện đẹp mắt và dễ sử dụng.
- B. Mức độ phù hợp với mục tiêu và nội dung chương trình học.
- C. Số lượng tính năng đa dạng và công nghệ tiên tiến được tích hợp.
- D. Chi phí sử dụng phần mềm và chính sách hỗ trợ kỹ thuật.
Câu 6: Thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) có tiềm năng ứng dụng mạnh mẽ nhất trong lĩnh vực giáo dục nào sau đây?
- A. Giáo dục ngôn ngữ và phát triển kỹ năng giao tiếp.
- B. Giáo dục nghệ thuật và phát triển năng khiếu thẩm mỹ.
- C. Giáo dục khoa học tự nhiên, kỹ thuật và các môn thực hành.
- D. Giáo dục lịch sử, địa lý và các môn khoa học xã hội.
Câu 7: Trong kỷ nguyên số, kỹ năng quan trọng nhất mà giáo viên cần trang bị để ứng dụng hiệu quả công nghệ trong dạy học là gì?
- A. Kỹ năng sư phạm số: tích hợp công nghệ vào phương pháp giảng dạy.
- B. Kỹ năng lập trình và phát triển phần mềm giáo dục.
- C. Kỹ năng quản trị hệ thống mạng và bảo trì thiết bị công nghệ.
- D. Kỹ năng thiết kế đồ họa và dựng video bài giảng chuyên nghiệp.
Câu 8: Một trường học quyết định triển khai hệ thống học trực tuyến toàn diện. Bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?
- A. Lựa chọn và đầu tư vào nền tảng LMS hiện đại nhất.
- B. Xác định rõ mục tiêu, phạm vi và nhu cầu đào tạo trực tuyến của trường.
- C. Tổ chức các khóa tập huấn kỹ năng công nghệ cho toàn bộ giáo viên.
- D. Xây dựng phòng studio chuyên nghiệp để sản xuất bài giảng video.
Câu 9: Phương pháp "Dạy học dự án" (Project-Based Learning) khi kết hợp với công nghệ thông tin có thể phát triển mạnh mẽ nhất ở học sinh kỹ năng nào?
- A. Kỹ năng ghi nhớ và tái hiện kiến thức.
- B. Kỹ năng nghe giảng và ghi chép bài hiệu quả.
- C. Kỹ năng hợp tác, giao tiếp, giải quyết vấn đề và tư duy phản biện.
- D. Kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng.
Câu 10: Khi sử dụng video bài giảng trực tuyến, một nguyên tắc sư phạm quan trọng để đảm bảo sự tập trung và hiệu quả học tập của học sinh là gì?
- A. Sử dụng video có độ phân giải cao và hiệu ứng hình ảnh đẹp mắt.
- B. Lựa chọn video bài giảng từ các nguồn nổi tiếng và uy tín.
- C. Yêu cầu học sinh xem video bài giảng trước khi đến lớp để tiết kiệm thời gian.
- D. Chia nhỏ video thành các đoạn ngắn, kết hợp câu hỏi tương tác và hoạt động sau mỗi đoạn.
Câu 11: Trong các công cụ đánh giá trực tuyến, hình thức câu hỏi nào sau đây khuyến khích tư duy bậc cao (phân tích, đánh giá, sáng tạo) ở học sinh nhất?
- A. Câu hỏi trắc nghiệm nhiều lựa chọn (Multiple choice).
- B. Câu hỏi mở, câu hỏi tình huống, bài tập dự án và tự luận.
- C. Câu hỏi đúng/sai (True/False).
- D. Câu hỏi điền khuyết (Fill in the blanks).
Câu 12: Mạng xã hội (Facebook, Zalo,...) có thể được ứng dụng hiệu quả trong giáo dục với mục đích chính nào sau đây?
- A. Thay thế hoàn toàn nền tảng LMS để quản lý học tập.
- B. Kiểm tra và đánh giá kết quả học tập của học sinh.
- C. Tạo kênh giao tiếp, trao đổi thông tin, chia sẻ tài liệu và hỗ trợ học tập ngoài giờ.
- D. Phát triển các khóa học trực tuyến mở đại trà (MOOCs).
Câu 13: Khái niệm "Giáo dục 4.0" (Education 4.0) nhấn mạnh điều gì trong bối cảnh công nghiệp 4.0?
- A. Ứng dụng triệt để các công nghệ mới nhất trong dạy học.
- B. Số hóa toàn bộ tài liệu và quy trình quản lý giáo dục.
- C. Tăng cường thời lượng học trực tuyến và giảm học trên lớp.
- D. Phát triển kỹ năng thế kỷ 21: sáng tạo, tư duy phản biện, hợp tác và giao tiếp.
Câu 14: Trong mô hình "Học tập kết hợp" (Blended Learning), yếu tố quyết định sự thành công của mô hình này là gì?
- A. Tỷ lệ thời gian học trực tuyến nhiều hơn học trực tiếp.
- B. Sự kết hợp sư phạm hiệu quả giữa phương pháp dạy học trực tuyến và trực tiếp.
- C. Sử dụng nhiều công cụ và nền tảng công nghệ khác nhau.
- D. Đảm bảo hạ tầng công nghệ hiện đại và kết nối internet tốc độ cao.
Câu 15: Công nghệ "Điện toán đám mây" (Cloud Computing) mang lại lợi ích lớn nhất cho giáo dục trong việc gì?
- A. Tăng cường bảo mật dữ liệu và thông tin cá nhân.
- B. Giảm chi phí đầu tư vào phần cứng và phần mềm.
- C. Lưu trữ, truy cập và chia sẻ tài nguyên học liệu, ứng dụng mọi lúc, mọi nơi.
- D. Tự động hóa các quy trình quản lý và hành chính trong nhà trường.
Câu 16: Để đảm bảo tính công bằng và khách quan trong đánh giá trực tuyến, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Sử dụng phần mềm giám sát thi trực tuyến bằng webcam và AI.
- B. Tăng cường số lượng câu hỏi và giới hạn thời gian làm bài.
- C. Chỉ sử dụng hình thức trắc nghiệm khách quan để đánh giá.
- D. Kết hợp nhiều hình thức đánh giá (trắc nghiệm, tự luận, dự án...), có phản hồi và minh bạch tiêu chí.
Câu 17: Khi thiết kế bài giảng trực tuyến, yếu tố trực quan hóa thông tin (hình ảnh, video, infographic) có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Tăng tính hấp dẫn, dễ hiểu, dễ nhớ và giảm sự nhàm chán cho học sinh.
- B. Giảm dung lượng file bài giảng và tăng tốc độ tải trang.
- C. Thể hiện sự chuyên nghiệp và hiện đại của bài giảng.
- D. Đáp ứng yêu cầu về chuẩn trình bày bài giảng trực tuyến.
Câu 18: Trong bối cảnh "Học tập suốt đời" (Lifelong Learning), công nghệ giáo dục đóng vai trò chủ yếu nào?
- A. Thay thế hoàn toàn các hình thức đào tạo truyền thống.
- B. Cung cấp các nền tảng, công cụ và nội dung học tập linh hoạt, mọi lúc mọi nơi.
- C. Chứng nhận và công nhận các khóa học trực tuyến như bằng cấp chính quy.
- D. Giảm chi phí đào tạo và tăng hiệu quả quản lý giáo dục.
Câu 19: Vấn đề thách thức lớn nhất đối với việc ứng dụng công nghệ giáo dục ở vùng sâu vùng xa hoặc khu vực có điều kiện kinh tế khó khăn là gì?
- A. Thiếu nội dung học liệu số hóa phù hợp với văn hóa địa phương.
- B. Giáo viên thiếu kỹ năng sư phạm số và năng lực ứng dụng công nghệ.
- C. Hạ tầng công nghệ thông tin yếu kém, thiếu thiết bị và khả năng tiếp cận internet hạn chế.
- D. Học sinh thiếu động lực học tập và kỹ năng tự học trực tuyến.
Câu 20: Để phát triển năng lực số cho học sinh, nhà trường nên ưu tiên triển khai hoạt động nào?
- A. Tích hợp ứng dụng công nghệ thông tin vào các môn học và hoạt động giáo dục.
- B. Mở các câu lạc bộ và lớp học về lập trình, robot và STEM.
- C. Tổ chức các cuộc thi về kỹ năng công nghệ và sáng tạo số.
- D. Trang bị phòng máy tính hiện đại và thiết bị công nghệ cho tất cả các lớp học.
Câu 21: Trong quá trình chuyển đổi số giáo dục, yếu tố văn hóa số (digital culture) có vai trò như thế nào?
- A. Không quan trọng bằng yếu tố công nghệ và hạ tầng.
- B. Là nền tảng quan trọng để tạo sự thay đổi, chấp nhận và ứng dụng công nghệ hiệu quả.
- C. Chỉ cần thiết ở cấp quản lý và lãnh đạo nhà trường.
- D. Chỉ liên quan đến việc sử dụng mạng xã hội và thiết bị cá nhân.
Câu 22: Để khuyến khích sự tham gia và tương tác của học sinh trong lớp học trực tuyến, giáo viên nên áp dụng phương pháp nào?
- A. Chủ yếu sử dụng bài giảng video và tài liệu văn bản.
- B. Tập trung vào kiểm tra và đánh giá thường xuyên.
- C. Kết hợp nhiều hình thức hoạt động: thảo luận nhóm nhỏ, trò chơi, khảo sát nhanh, bảng tương tác.
- D. Giữ lớp học trực tuyến có cấu trúc và kỷ luật chặt chẽ.
Câu 23: Trong việc lựa chọn phần mềm hoặc ứng dụng giáo dục, yếu tố sư phạm cần được ưu tiên hơn yếu tố nào?
- A. Tính năng công nghệ hiện đại và giao diện đẹp mắt.
- B. Chi phí sử dụng và chính sách hỗ trợ kỹ thuật.
- C. Số lượng người dùng và đánh giá của cộng đồng.
- D. Khả năng tích hợp với các hệ thống khác.
Câu 24: Khi sử dụng công nghệ để hỗ trợ "Dạy học phân hóa" (Differentiated Instruction), mục tiêu chính là gì?
- A. Giảm số lượng học sinh trong mỗi lớp học.
- B. Chuẩn hóa nội dung và phương pháp dạy học cho tất cả học sinh.
- C. Tăng cường tính cạnh tranh giữa các học sinh.
- D. Đáp ứng nhu cầu, sở thích và tốc độ học tập khác nhau của từng học sinh.
Câu 25: Để đảm bảo an toàn thông tin và quyền riêng tư cho học sinh trong môi trường học trực tuyến, nhà trường cần thực hiện biện pháp nào?
- A. Cấm học sinh sử dụng mạng xã hội và thiết bị cá nhân trong giờ học.
- B. Xây dựng và thực thi chính sách bảo mật thông tin, hướng dẫn học sinh sử dụng internet an toàn.
- C. Giám sát chặt chẽ mọi hoạt động trực tuyến của học sinh.
- D. Hạn chế sử dụng các công cụ và nền tảng trực tuyến miễn phí.
Câu 26: Công nghệ "Trí tuệ nhân tạo" (AI) có tiềm năng thay đổi lớn nhất phương pháp đánh giá trong giáo dục như thế nào?
- A. Thay thế hoàn toàn giáo viên trong việc chấm bài và cho điểm.
- B. Tự động hóa việc tạo đề thi trắc nghiệm khách quan.
- C. Cá nhân hóa đánh giá, cung cấp phản hồi tức thì và dự đoán kết quả học tập.
- D. Tăng cường tính bảo mật và chống gian lận trong thi cử.
Câu 27: Trong việc ứng dụng công nghệ giáo dục, yếu tố đạo đức và trách nhiệm của người sử dụng công nghệ (giáo viên, học sinh) được thể hiện như thế nào?
- A. Chỉ tuân thủ các quy định về bản quyền và sở hữu trí tuệ.
- B. Chỉ sử dụng công nghệ cho mục đích học tập và giảng dạy.
- C. Chỉ đảm bảo an toàn thông tin cá nhân của bản thân.
- D. Sử dụng công nghệ một cách có ý thức, trách nhiệm, tôn trọng người khác và tuân thủ các quy tắc ứng xử trên mạng.
Câu 28: Để duy trì động lực học tập cho học sinh trong môi trường học trực tuyến kéo dài, giáo viên cần chú trọng điều gì?
- A. Tăng cường kiểm tra và đánh giá thường xuyên.
- B. Tạo môi trường học tập tương tác, cộng đồng học tập trực tuyến và kết nối xã hội.
- C. Cung cấp nhiều tài liệu học tập đa dạng và phong phú.
- D. Giảm bớt khối lượng bài tập về nhà và thời gian học trực tuyến.
Câu 29: Trong tương lai, xu hướng phát triển quan trọng nhất của công nghệ giáo dục có thể là gì?
- A. Cá nhân hóa học tập và hệ thống học tập thích ứng (Adaptive Learning).
- B. Phát triển các nền tảng học trực tuyến đa năng và tích hợp nhiều tính năng.
- C. Ứng dụng rộng rãi thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) trong giáo dục.
- D. Tăng cường sử dụng trò chơi hóa (Gamification) trong dạy và học.
Câu 30: Để đánh giá năng lực ứng dụng công nghệ thông tin của giáo viên, tiêu chí nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Số lượng chứng chỉ và khóa đào tạo về công nghệ thông tin mà giáo viên đã tham gia.
- B. Mức độ thành thạo sử dụng các phần mềm và ứng dụng công nghệ phổ biến.
- C. Khả năng ứng dụng công nghệ một cách sáng tạo và hiệu quả để nâng cao chất lượng dạy học.
- D. Mức độ yêu thích và tích cực tham gia các hoạt động ứng dụng công nghệ của nhà trường.