Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tín Dụng Ngân Hàng – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngân hàng X đang xem xét cấp tín dụng cho công ty Y để mở rộng nhà máy sản xuất. Để đánh giá khả năng trả nợ của công ty Y, ngân hàng X nên ưu tiên phân tích báo cáo tài chính nào sau đây của công ty Y?

  • A. Bảng cân đối kế toán
  • B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
  • C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
  • D. Thuyết minh báo cáo tài chính

Câu 2: Một doanh nghiệp có hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) là 2.5. Điều này phản ánh điều gì về cấu trúc vốn và mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp?

  • A. Doanh nghiệp có cấu trúc vốn lành mạnh và rủi ro tài chính thấp.
  • B. Doanh nghiệp có mức độ đòn bẩy tài chính cao và rủi ro tài chính đáng kể.
  • C. Doanh nghiệp sử dụng vốn chủ sở hữu hiệu quả hơn vốn vay.
  • D. Không thể đưa ra kết luận về rủi ro tài chính chỉ dựa trên hệ số này.

Câu 3: Trong quy trình cấp tín dụng, bước thẩm định tín dụng có vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn tiếp xúc khách hàng và thu thập hồ sơ
  • B. Giai đoạn giải ngân vốn vay
  • C. Giai đoạn trước khi ra quyết định cấp tín dụng
  • D. Giai đoạn giám sát và thu hồi nợ

Câu 4: Hình thức bảo đảm tiền vay nào sau đây được xem là có tính thanh khoản cao nhất và giảm thiểu rủi ro tín dụng cho ngân hàng?

  • A. Ký quỹ bằng tiền gửi tại chính ngân hàng cho vay
  • B. Thế chấp bất động sản
  • C. Cầm cố hàng hóa tồn kho
  • D. Bảo lãnh của bên thứ ba

Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra nếu ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với các ngân hàng thương mại?

  • A. Lãi suất cho vay trên thị trường có xu hướng giảm.
  • B. Khả năng cung ứng tín dụng của các ngân hàng thương mại giảm.
  • C. Tổng phương tiện thanh toán trong nền kinh tế tăng lên.
  • D. Ngân hàng thương mại có thêm nguồn vốn để đầu tư.

Câu 6: Một khách hàng vay vốn ngân hàng để kinh doanh nhưng gặp rủi ro do thiên tai, dẫn đến mất khả năng trả nợ. Ngân hàng nên xem xét biện pháp xử lý nợ nào sau đây đầu tiên để hỗ trợ khách hàng và giảm thiểu tổn thất?

  • A. Bán tài sản bảo đảm để thu hồi nợ
  • B. Khởi kiện khách hàng ra tòa
  • C. Cơ cấu lại thời hạn trả nợ
  • D. Xóa nợ gốc và lãi cho khách hàng

Câu 7: Nghiệp vụ chiết khấu giấy tờ có giá khác biệt so với nghiệp vụ cho vay thông thường ở điểm nào?

  • A. Chiết khấu có lãi suất thấp hơn cho vay.
  • B. Chiết khấu chỉ áp dụng cho khách hàng doanh nghiệp lớn.
  • C. Chiết khấu không yêu cầu tài sản bảo đảm.
  • D. Chiết khấu là hình thức ngân hàng mua lại giấy tờ có giá trước hạn thanh toán.

Câu 8: Trong trường hợp nào sau đây, ngân hàng có thể từ chối yêu cầu vay vốn của khách hàng mặc dù khách hàng có đầy đủ hồ sơ và tài sản bảo đảm?

  • A. Khách hàng không có lịch sử tín dụng trước đó.
  • B. Mục đích sử dụng vốn vay không hợp pháp theo quy định của pháp luật.
  • C. Khách hàng không phải là công dân thường trú tại địa phương.
  • D. Giá trị tài sản bảo đảm thấp hơn giá trị khoản vay.

Câu 9: Rủi ro hoạt động trong hoạt động tín dụng ngân hàng phát sinh chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Biến động lãi suất thị trường.
  • B. Khả năng trả nợ của khách hàng.
  • C. Sai sót trong quy trình và hệ thống quản lý tín dụng của ngân hàng.
  • D. Thay đổi chính sách pháp luật về tín dụng.

Câu 10: Để giảm thiểu rủi ro tín dụng đối với các khoản vay tiêu dùng cá nhân, ngân hàng thường áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Thẩm định kỹ lưỡng khả năng trả nợ và lịch sử tín dụng của khách hàng.
  • B. Yêu cầu tài sản bảo đảm có giá trị cao hơn nhiều so với khoản vay.
  • C. Áp dụng lãi suất cho vay rất cao để bù đắp rủi ro.
  • D. Hạn chế cho vay tiêu dùng và tập trung vào cho vay doanh nghiệp.

Câu 11: Khách hàng A vay ngân hàng 500 triệu đồng với thời hạn 12 tháng, lãi suất 12%/năm, trả lãi hàng tháng và gốc cuối kỳ. Tổng số tiền lãi khách hàng A phải trả trong suốt thời gian vay là bao nhiêu?

  • A. 55 triệu đồng
  • B. 60 triệu đồng
  • C. 65 triệu đồng
  • D. 70 triệu đồng

Câu 12: Quy định về phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro tín dụng của ngân hàng nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng lợi nhuận cho ngân hàng.
  • B. Giảm thiểu thủ tục hành chính trong hoạt động tín dụng.
  • C. Thu hút thêm khách hàng vay vốn.
  • D. Phản ánh đúng chất lượng tín dụng và đảm bảo khả năng đối phó với tổn thất tín dụng có thể xảy ra.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây không phải là một trong năm yếu tố "CAMELS" được sử dụng để đánh giá sức khỏe tài chính của một ngân hàng?

  • A. Capital Adequacy (Mức độ đủ vốn)
  • B. Asset Quality (Chất lượng tài sản)
  • C. Customer Satisfaction (Mức độ hài lòng của khách hàng)
  • D. Liquidity (Khả năng thanh khoản)

Câu 14: Hợp đồng tín dụng cần phải bao gồm những nội dung chủ yếu nào để đảm bảo tính pháp lý và quyền lợi của các bên?

  • A. Thông tin về lịch sử tín dụng của khách hàng.
  • B. Phân tích chi tiết về phương án kinh doanh của khách hàng.
  • C. Cam kết của ngân hàng về việc tái cấp vốn trong tương lai.
  • D. Thông tin về các bên, số tiền vay, mục đích vay, lãi suất, thời hạn vay, phương thức trả nợ và các điều khoản, điều kiện khác.

Câu 15: Tại sao ngân hàng cần đa dạng hóa danh mục tín dụng (loan portfolio) theo ngành nghề và khu vực địa lý?

  • A. Tăng lợi nhuận từ hoạt động tín dụng.
  • B. Giảm thiểu rủi ro tập trung và tổn thất khi có biến động tiêu cực ở một ngành hoặc khu vực cụ thể.
  • C. Đơn giản hóa quy trình quản lý tín dụng.
  • D. Đáp ứng yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước.

Câu 16: Trong hoạt động cho thuê tài chính, bên cho thuê tài chính vẫn là chủ sở hữu tài sản trong suốt thời gian cho thuê. Điều này có ý nghĩa gì về mặt rủi ro và lợi nhuận so với cho vay thông thường?

  • A. Rủi ro cao hơn và lợi nhuận thấp hơn so với cho vay thông thường.
  • B. Rủi ro và lợi nhuận tương đương với cho vay thông thường.
  • C. Rủi ro thấp hơn về mặt sở hữu tài sản nhưng có thể phát sinh rủi ro khác liên quan đến giá trị tài sản và khả năng thanh toán của bên thuê.
  • D. Không có sự khác biệt về rủi ro và lợi nhuận so với cho vay thông thường.

Câu 17: Biện pháp nghiệp vụ nào sau đây giúp ngân hàng kiểm soát rủi ro đạo đức (moral hazard) từ phía người vay vốn?

  • A. Yêu cầu tài sản bảo đảm có giá trị lớn.
  • B. Tính lãi suất cho vay cao.
  • C. Phân tích kỹ báo cáo tài chính của khách hàng.
  • D. Giám sát chặt chẽ quá trình sử dụng vốn vay của khách hàng.

Câu 18: Một doanh nghiệp xuất khẩu nhận được thư tín dụng (L/C) từ ngân hàng của nhà nhập khẩu. Ngân hàng phục vụ doanh nghiệp xuất khẩu có thể cung cấp dịch vụ tín dụng nào dựa trên L/C này?

  • A. Cho vay vốn lưu động không có bảo đảm.
  • B. Chiết khấu bộ chứng từ xuất khẩu.
  • C. Bảo lãnh thanh toán cho doanh nghiệp nhập khẩu.
  • D. Tái cấp vốn cho ngân hàng của nhà nhập khẩu.

Câu 19: Trong hoạt động bao thanh toán (factoring), ngân hàng cung cấp tín dụng cho doanh nghiệp dựa trên yếu tố nào?

  • A. Giá trị tài sản cố định của doanh nghiệp.
  • B. Vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
  • C. Các khoản phải thu của doanh nghiệp.
  • D. Hàng tồn kho của doanh nghiệp.

Câu 20: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa tín dụng thương mại và tín dụng ngân hàng?

  • A. Chủ thể cung cấp tín dụng.
  • B. Mục đích sử dụng vốn vay.
  • C. Thời hạn của khoản tín dụng.
  • D. Lãi suất tín dụng.

Câu 21: Theo quy định hiện hành, tỷ lệ tối đa vốn ngắn hạn được sử dụng cho vay trung và dài hạn của ngân hàng thương mại có mục đích gì?

  • A. Tăng cường khả năng sinh lời của ngân hàng.
  • B. Khuyến khích ngân hàng tập trung cho vay ngắn hạn.
  • C. Hạn chế rủi ro thanh khoản và đảm bảo an toàn hệ thống ngân hàng.
  • D. Bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền.

Câu 22: Trong tình huống lạm phát cao, ngân hàng trung ương có thể sử dụng công cụ chính sách tiền tệ nào để hạn chế tăng trưởng tín dụng và kiểm soát lạm phát?

  • A. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
  • B. Tăng lãi suất tái cấp vốn.
  • C. Mua vào trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
  • D. Nới lỏng điều kiện cấp tín dụng.

Câu 23: Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng xếp hạng tín dụng (credit rating) trong hoạt động tín dụng ngân hàng?

  • A. Cung cấp thông tin đánh giá rủi ro tín dụng khách quan và giúp ngân hàng ra quyết định tín dụng hiệu quả hơn.
  • B. Giảm chi phí thẩm định tín dụng cho ngân hàng.
  • C. Tăng cường tính cạnh tranh giữa các ngân hàng.
  • D. Đảm bảo chắc chắn thu hồi được nợ vay.

Câu 24: Ngân hàng có thể sử dụng biện pháp nào sau đây để quản lý rủi ro lãi suất trong hoạt động tín dụng?

  • A. Tập trung cho vay với lãi suất cố định.
  • B. Chỉ cho vay ngắn hạn.
  • C. Sử dụng các công cụ phái sinh lãi suất (interest rate derivatives).
  • D. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc.

Câu 25: Trong hoạt động tín dụng hợp vốn (syndicated loan), vai trò của ngân hàng đầu mối (lead bank/arranger) là gì?

  • A. Cung cấp toàn bộ vốn vay cho khách hàng.
  • B. Tổ chức, điều phối và quản lý quá trình cấp tín dụng hợp vốn giữa các ngân hàng tham gia.
  • C. Chịu trách nhiệm duy nhất về rủi ro tín dụng của khoản vay.
  • D. Đại diện cho khách hàng vay vốn trong giao dịch với các ngân hàng.

Câu 26: Tại sao việc tuân thủ các chuẩn mực Basel về vốn và quản lý rủi ro lại quan trọng đối với các ngân hàng?

  • A. Tăng lợi nhuận cho ngân hàng.
  • B. Giảm chi phí hoạt động của ngân hàng.
  • C. Thu hút thêm khách hàng quốc tế.
  • D. Tăng cường sự an toàn và ổn định của hệ thống ngân hàng, giảm thiểu rủi ro hệ thống.

Câu 27: Khi đánh giá một dự án đầu tư để cấp tín dụng, ngân hàng cần xem xét yếu tố nào sau đây để đánh giá tính khả thi về mặt tài chính của dự án?

  • A. Dòng tiền dự kiến của dự án (projected cash flow).
  • B. Uy tín của chủ đầu tư.
  • C. Giá trị tài sản bảo đảm của dự án.
  • D. Thời gian thực hiện dự án.

Câu 28: Công cụ bảo hiểm rủi ro tín dụng (credit default swap - CDS) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng cường khả năng thanh khoản của ngân hàng.
  • B. Chuyển giao rủi ro tín dụng từ người mua bảo hiểm sang người bán bảo hiểm.
  • C. Giảm lãi suất cho vay.
  • D. Tăng cường vốn tự có của ngân hàng.

Câu 29: Ngân hàng điện tử (e-banking) và các dịch vụ ngân hàng số (digital banking) đã tác động như thế nào đến hoạt động tín dụng ngân hàng truyền thống?

  • A. Làm giảm hoàn toàn vai trò của tín dụng ngân hàng truyền thống.
  • B. Không có tác động đáng kể đến hoạt động tín dụng ngân hàng truyền thống.
  • C. Tăng cường hiệu quả hoạt động, giảm chi phí, và tạo ra các hình thức tín dụng mới, linh hoạt hơn.
  • D. Chỉ làm thay đổi kênh phân phối sản phẩm tín dụng, không ảnh hưởng đến bản chất hoạt động.

Câu 30: Giả sử một ngân hàng thương mại nhận thấy tỷ lệ nợ xấu (non-performing loan ratio) của mình đang tăng lên. Ngân hàng nên thực hiện biện pháp nào sau đây để kiểm soát và giảm thiểu tình trạng này?

  • A. Nới lỏng điều kiện cấp tín dụng để tăng trưởng dư nợ.
  • B. Giảm lãi suất cho vay để thu hút thêm khách hàng.
  • C. Chuyển toàn bộ nợ xấu sang công ty quản lý tài sản (VAMC).
  • D. Tăng cường công tác quản lý rủi ro, nâng cao chất lượng thẩm định tín dụng và đẩy mạnh thu hồi nợ.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Ngân hàng X đang xem xét cấp tín dụng cho công ty Y để mở rộng nhà máy sản xuất. Để đánh giá khả năng trả nợ của công ty Y, ngân hàng X nên ưu tiên phân tích báo cáo tài chính nào sau đây của công ty Y?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một doanh nghiệp có hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) là 2.5. Điều này phản ánh điều gì về cấu trúc vốn và mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong quy trình cấp tín dụng, bước thẩm định tín dụng có vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Hình thức bảo đảm tiền vay nào sau đây được xem là có tính thanh khoản cao nhất và giảm thiểu rủi ro tín dụng cho ngân hàng?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra nếu ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với các ngân hàng thương mại?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Một khách hàng vay vốn ngân hàng để kinh doanh nhưng gặp rủi ro do thiên tai, dẫn đến mất khả năng trả nợ. Ngân hàng nên xem xét biện pháp xử lý nợ nào sau đây đầu tiên để hỗ trợ khách hàng và giảm thiểu tổn thất?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Nghiệp vụ chiết khấu giấy tờ có giá khác biệt so với nghiệp vụ cho vay thông thường ở điểm nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong trường hợp nào sau đây, ngân hàng có thể từ chối yêu cầu vay vốn của khách hàng mặc dù khách hàng có đầy đủ hồ sơ và tài sản bảo đảm?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Rủi ro hoạt động trong hoạt động tín dụng ngân hàng phát sinh chủ yếu từ yếu tố nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Để giảm thiểu rủi ro tín dụng đối với các khoản vay tiêu dùng cá nhân, ngân hàng thường áp dụng biện pháp nào sau đây?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Khách hàng A vay ngân hàng 500 triệu đồng với thời hạn 12 tháng, lãi suất 12%/năm, trả lãi hàng tháng và gốc cuối kỳ. Tổng số tiền lãi khách hàng A phải trả trong suốt thời gian vay là bao nhiêu?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Quy định về phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro tín dụng của ngân hàng nhằm mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Yếu tố nào sau đây không phải là một trong năm yếu tố 'CAMELS' được sử dụng để đánh giá sức khỏe tài chính của một ngân hàng?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Hợp đồng tín dụng cần phải bao gồm những nội dung chủ yếu nào để đảm bảo tính pháp lý và quyền lợi của các bên?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Tại sao ngân hàng cần đa dạng hóa danh mục tín dụng (loan portfolio) theo ngành nghề và khu vực địa lý?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong hoạt động cho thuê tài chính, bên cho thuê tài chính vẫn là chủ sở hữu tài sản trong suốt thời gian cho thuê. Điều này có ý nghĩa gì về mặt rủi ro và lợi nhuận so với cho vay thông thường?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Biện pháp nghiệp vụ nào sau đây giúp ngân hàng kiểm soát rủi ro đạo đức (moral hazard) từ phía người vay vốn?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Một doanh nghiệp xuất khẩu nhận được thư tín dụng (L/C) từ ngân hàng của nhà nhập khẩu. Ngân hàng phục vụ doanh nghiệp xuất khẩu có thể cung cấp dịch vụ tín dụng nào dựa trên L/C này?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong hoạt động bao thanh toán (factoring), ngân hàng cung cấp tín dụng cho doanh nghiệp dựa trên yếu tố nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa tín dụng thương mại và tín dụng ngân hàng?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Theo quy định hiện hành, tỷ lệ tối đa vốn ngắn hạn được sử dụng cho vay trung và dài hạn của ngân hàng thương mại có mục đích gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong tình huống lạm phát cao, ngân hàng trung ương có thể sử dụng công cụ chính sách tiền tệ nào để hạn chế tăng trưởng tín dụng và kiểm soát lạm phát?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng xếp hạng tín dụng (credit rating) trong hoạt động tín dụng ngân hàng?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Ngân hàng có thể sử dụng biện pháp nào sau đây để quản lý rủi ro lãi suất trong hoạt động tín dụng?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong hoạt động tín dụng hợp vốn (syndicated loan), vai trò của ngân hàng đầu mối (lead bank/arranger) là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Tại sao việc tuân thủ các chuẩn mực Basel về vốn và quản lý rủi ro lại quan trọng đối với các ngân hàng?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Khi đánh giá một dự án đầu tư để cấp tín dụng, ngân hàng cần xem xét yếu tố nào sau đây để đánh giá tính khả thi về mặt tài chính của dự án?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Công cụ bảo hiểm rủi ro tín dụng (credit default swap - CDS) được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Ngân hàng điện tử (e-banking) và các dịch vụ ngân hàng số (digital banking) đã tác động như thế nào đến hoạt động tín dụng ngân hàng truyền thống?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Giả sử một ngân hàng thương mại nhận thấy tỷ lệ nợ xấu (non-performing loan ratio) của mình đang tăng lên. Ngân hàng nên thực hiện biện pháp nào sau đây để kiểm soát và giảm thiểu tình trạng này?

Xem kết quả