Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nhân Lực - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty công nghệ đang trải qua giai đoạn mở rộng nhanh chóng và cần tuyển dụng hàng loạt kỹ sư phần mềm. Để đảm bảo thu hút ứng viên chất lượng cao trong thời gian ngắn, chiến lược tuyển dụng nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Tuyển dụng nội bộ và đề bạt nhân viên hiện có.
- B. Chỉ sử dụng các kênh tuyển dụng truyền thống như báo giấy và hội chợ việc làm.
- C. Kết hợp tuyển dụng trực tuyến (mạng xã hội, trang web việc làm) và chương trình giới thiệu nhân viên.
- D. Thuê ngoài toàn bộ quy trình tuyển dụng cho một công ty headhunter.
Câu 2: Trong quá trình hội nhập nhân viên mới, hoạt động nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp nhân viên nhanh chóng hòa nhập văn hóa doanh nghiệp và cảm thấy gắn kết với tổ chức?
- A. Cung cấp đầy đủ tài liệu về nội quy, quy định của công ty.
- B. Tổ chức các buổi gặp gỡ, giao lưu giữa nhân viên mới với đồng nghiệp và lãnh đạo.
- C. Đào tạo chuyên sâu về kỹ năng chuyên môn cần thiết cho công việc.
- D. Giao ngay các dự án quan trọng để nhân viên mới thể hiện năng lực.
Câu 3: Một nhân viên liên tục hoàn thành xuất sắc các chỉ tiêu công việc được giao, nhưng lại thường xuyên gây xung đột với đồng nghiệp và không tuân thủ các quy định về làm việc nhóm. Phương pháp đánh giá hiệu suất nào sẽ phù hợp nhất để nhận diện và giải quyết vấn đề này một cách toàn diện?
- A. Đánh giá dựa trên mục tiêu (MBO).
- B. Đánh giá bằng thang điểm (Rating scales).
- C. Đánh giá theo phương pháp ghi chép các sự kiện quan trọng (Critical Incident Method).
- D. Đánh giá 360 độ (360-degree feedback).
Câu 4: Công ty X đang xem xét chuyển từ cơ cấu lương theo thâm niên sang cơ cấu lương theo năng lực để thúc đẩy nhân viên phát triển kỹ năng và nâng cao hiệu suất. Ưu điểm chính của cơ cấu lương theo năng lực trong trường hợp này là gì?
- A. Gắn kết chặt chẽ hơn giữa mức lương và giá trị đóng góp thực tế của nhân viên.
- B. Đơn giản hóa quy trình tính lương và giảm thiểu sai sót.
- C. Tạo sự ổn định vàPredictable trong chi phí lương hàng năm.
- D. Giảm thiểu sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các nhân viên.
Câu 5: Một doanh nghiệp sản xuất nhận thấy tỷ lệ nghỉ việc của công nhân tăng cao, đặc biệt là trong nhóm nhân viên mới. Biện pháp nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp giảm thiểu tình trạng này một cách hiệu quả nhất?
- A. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật lao động.
- B. Giảm bớt khối lượng công việc cho nhân viên mới.
- C. Cải thiện chương trình đào tạo hội nhập và hỗ trợ nhân viên mới trong giai đoạn đầu.
- D. Tăng lương cơ bản cho tất cả công nhân.
Câu 6: Trong bối cảnh tự động hóa và số hóa ngày càng gia tăng, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng nhất đối với người lao động để duy trì khả năng cạnh tranh và thích ứng với sự thay đổi của thị trường lao động?
- A. Kỹ năng chuyên môn sâu về một lĩnh vực cụ thể.
- B. Khả năng học hỏi nhanh chóng và thích ứng với công nghệ mới.
- C. Kinh nghiệm làm việc lâu năm trong ngành.
- D. Kỹ năng quản lý thời gian và tổ chức công việc hiệu quả.
Câu 7: Một công ty đang muốn xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ, đề cao sự sáng tạo và hợp tác. Hoạt động nào sau đây sẽ góp phần củng cố và lan tỏa văn hóa này đến toàn bộ nhân viên?
- A. Ban hành bộ quy tắc ứng xử chi tiết và nghiêm ngặt.
- B. Tổ chức các cuộc thi đua khen thưởng cá nhân xuất sắc.
- C. Xây dựng hệ thống kiểm soát và giám sát chặt chẽ.
- D. Khuyến khích các hoạt động giao lưu, chia sẻ ý tưởng và dự án nhóm.
Câu 8: Trong quản lý hiệu suất, việc thiết lập mục tiêu theo nguyên tắc SMART có vai trò gì?
- A. Tạo áp lực cao cho nhân viên để đạt được kết quả vượt trội.
- B. Giảm thiểu thời gian và công sức đánh giá hiệu suất.
- C. Đảm bảo mục tiêu rõ ràng, đo lường được và có tính khả thi, giúp định hướng nỗ lực của nhân viên.
- D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
Câu 9: Khi một nhân viên có hành vi vi phạm nội quy công ty, quy trình kỷ luật lao động thường bắt đầu bằng bước nào?
- A. Ra quyết định kỷ luật ngay lập tức.
- B. Thu thập thông tin, xác minh sự việc và gặp gỡ nhân viên để làm rõ.
- C. Thông báo công khai hành vi vi phạm của nhân viên cho toàn công ty.
- D. Chuyển vụ việc cho bộ phận pháp chế để xử lý.
Câu 10: Hình thức đào tạo nào sau đây tập trung vào việc phát triển kỹ năng mềm và năng lực lãnh đạo cho các nhà quản lý tiềm năng?
- A. Đào tạo định hướng công việc (Job orientation).
- B. Đào tạo kỹ năng chuyên môn (Technical skills training).
- C. Đào tạo theo hình thức kèm cặp (On-the-job training).
- D. Chương trình đào tạo lãnh đạo và phát triển quản lý (Leadership and management development programs).
Câu 11: Trong quản trị nhân lực, thuật ngữ "Employee Engagement" (Gắn kết nhân viên) đề cập đến điều gì?
- A. Mức độ nhiệt tình, tận tâm và gắn bó của nhân viên với công việc và tổ chức.
- B. Số lượng nhân viên tham gia các hoạt động ngoại khóa của công ty.
- C. Mức độ hài lòng của nhân viên với lương thưởng và phúc lợi.
- D. Khả năng nhân viên hoàn thành tốt các chỉ tiêu công việc được giao.
Câu 12: Yếu tố nào sau đây là động lực thúc đẩy nhân viên làm việc theo Thuyết Y của McGregor?
- A. Sợ bị phạt và mất việc.
- B. Mong muốn được kiểm soát và chỉ đạo chặt chẽ.
- C. Nhu cầu tự trọng, tự khẳng định và phát triển bản thân.
- D. Chỉ quan tâm đến lợi ích vật chất và tiền lương.
Câu 13: Hình thức phỏng vấn nào sau đây giúp nhà tuyển dụng đánh giá khả năng ứng viên xử lý tình huống và ra quyết định trong môi trường làm việc thực tế?
- A. Phỏng vấn theo mẫu (Structured interview).
- B. Phỏng vấn tình huống (Situational interview).
- C. Phỏng vấn hành vi (Behavioral interview).
- D. Phỏng vấn căng thẳng (Stress interview).
Câu 14: Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn "Unfreezing" (Làm tan băng) có ý nghĩa gì?
- A. Thực hiện các thay đổi một cách nhanh chóng và quyết liệt.
- B. Ổn định và duy trì các thay đổi đã thực hiện.
- C. Đánh giá kết quả và điều chỉnh kế hoạch thay đổi.
- D. Chuẩn bị cho sự thay đổi bằng cách tạo nhận thức về sự cần thiết và giảm thiểu kháng cự.
Câu 15: Chính sách phúc lợi nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc thu hút và giữ chân nhân tài trong dài hạn?
- A. Bảo hiểm y tế cơ bản.
- B. Ngày nghỉ phép hàng năm.
- C. Cơ hội phát triển nghề nghiệp và đào tạo nâng cao.
- D. Bữa ăn trưa miễn phí tại công ty.
Câu 16: Phương pháp phân tích công việc nào sau đây tập trung vào việc quan sát trực tiếp nhân viên thực hiện công việc và ghi chép lại các hoạt động?
- A. Phương pháp quan sát (Observation method).
- B. Phương pháp phỏng vấn (Interview method).
- C. Phương pháp bảng hỏi (Questionnaire method).
- D. Phương pháp nhật ký công việc (Diary method).
Câu 17: Mục tiêu chính của hoạt động "Đánh giá nhu cầu đào tạo" (Training Needs Assessment) là gì?
- A. Xác định nhân viên nào cần được thăng chức.
- B. Xác định khoảng cách giữa năng lực hiện tại của nhân viên và yêu cầu công việc, từ đó xác định nhu cầu đào tạo.
- C. Đánh giá hiệu quả của chương trình đào tạo đã thực hiện.
- D. Lựa chọn phương pháp đào tạo phù hợp nhất.
Câu 18: Trong quản lý nhân sự quốc tế, "Expatriate" (Nhân viên nước ngoài) là gì?
- A. Nhân viên là công dân của nước sở tại và làm việc cho một công ty đa quốc gia.
- B. Nhân viên được tuyển dụng từ nước ngoài để làm việc tại công ty mẹ ở quốc gia gốc.
- C. Nhân viên được cử đi làm việc ở một quốc gia khác với quốc tịch của họ.
- D. Nhân viên làm việc từ xa cho một công ty ở nước ngoài.
Câu 19: Luật lao động Việt Nam quy định thời giờ làm việc bình thường tối đa của người lao động trong một ngày là bao nhiêu?
- A. 6 giờ.
- B. 8 giờ.
- C. 10 giờ.
- D. 12 giờ.
Câu 20: Loại hình bảo hiểm xã hội nào là bắt buộc đối với người lao động theo quy định của pháp luật Việt Nam?
- A. Bảo hiểm thất nghiệp.
- B. Bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
- C. Bảo hiểm y tế.
- D. Tất cả các loại hình trên.
Câu 21: Trong quản lý rủi ro nhân sự, rủi ro "Chảy máu chất xám" (Brain Drain) đề cập đến vấn đề gì?
- A. Sự mất mát nhân viên giỏi và có năng lực cao sang các đối thủ cạnh tranh hoặc các tổ chức khác.
- B. Tình trạng nhân viên làm việc quá sức dẫn đến suy giảm sức khỏe.
- C. Khả năng xảy ra tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp.
- D. Sự thiếu hụt nhân lực do tỷ lệ tuyển dụng không đạt mục tiêu.
Câu 22: Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp dự báo nhu cầu nhân lực trong tương lai dựa trên kế hoạch kinh doanh và các yếu tố thị trường?
- A. Phân tích SWOT.
- B. Đánh giá hiệu suất nhân viên hiện tại.
- C. Phân tích xu hướng và mô hình hồi quy.
- D. Khảo sát ý kiến nhân viên.
Câu 23: Trong thiết kế công việc, nguyên tắc "Job Enlargement" (Mở rộng công việc) nhằm mục đích gì?
- A. Tăng cường độ chuyên sâu của công việc.
- B. Tăng số lượng và đa dạng các nhiệm vụ trong cùng một cấp độ công việc.
- C. Trao quyền tự chủ và trách nhiệm cao hơn cho nhân viên.
- D. Giảm bớt sự đơn điệu và nhàm chán của công việc.
Câu 24: Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho một doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau?
- A. Cơ cấu trực tuyến.
- B. Cơ cấu chức năng.
- C. Cơ cấu ma trận.
- D. Cơ cấu đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU).
Câu 25: Trong quản lý xung đột, phong cách "Collaborating" (Hợp tác) thể hiện cách tiếp cận như thế nào?
- A. Tránh né xung đột.
- B. Nhượng bộ để duy trì hòa khí.
- C. Tìm kiếm giải phápWin-Win đáp ứng lợi ích của cả hai bên.
- D. Áp đặt quan điểm của mình lên đối phương.
Câu 26: Hệ thống thông tin nhân sự (HRIS) mang lại lợi ích gì cho hoạt động quản trị nhân lực?
- A. Giảm chi phí tuyển dụng.
- B. Nâng cao hiệu quả đào tạo.
- C. Tự động hóa các quy trình và cung cấp dữ liệu hỗ trợ ra quyết định.
- D. Tất cả các lợi ích trên.
Câu 27: Trong quản trị tiền lương, "Pay Equity" (Công bằng lương) đề cập đến nguyên tắc nào?
- A. Mức lương phải cạnh tranh so với thị trường.
- B. Người lao động làm công việc tương đương phải được trả lương ngang nhau, bất kể giới tính, chủng tộc, hoặc các yếu tố cá nhân khác.
- C. Lương phải tăng theo thâm niên làm việc.
- D. Lương phải phản ánh hiệu suất làm việc cá nhân.
Câu 28: Hoạt động "Employer Branding" (Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng) tập trung vào mục tiêu gì?
- A. Thu hút ứng viên tiềm năng và tạo dựng hình ảnh nhà tuyển dụng hấp dẫn.
- B. Giảm chi phí tuyển dụng bằng cách sử dụng các kênh truyền thông miễn phí.
- C. Nâng cao vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
- D. Cải thiện mối quan hệ lao động trong nội bộ công ty.
Câu 29: Phương pháp đào tạo nào sau đây cho phép nhân viên học tập linh hoạt, chủ động về thời gian và địa điểm thông qua các nền tảng trực tuyến?
- A. Đào tạo tại chỗ (On-the-job training).
- B. Đào tạo theo hình thức lớp học truyền thống (Classroom training).
- C. Đào tạo trực tuyến (E-learning/Online training).
- D. Đào tạo theo kiểu luân chuyển công việc (Job rotation).
Câu 30: Trong quản trị nhân lực chiến lược, vai trò của bộ phận nhân sự ngày càng được nhấn mạnh như một đối tác chiến lược của doanh nghiệp. Điều này thể hiện ở khía cạnh nào?
- A. Bộ phận nhân sự chỉ tập trung vào các hoạt động hành chính và quản lý hồ sơ nhân viên.
- B. Bộ phận nhân sự tham gia vào quá trình hoạch định chiến lược kinh doanh và đóng góp vào việc đạt được mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp.
- C. Bộ phận nhân sự chủ yếu giải quyết các vấn đề phát sinh liên quan đến nhân viên.
- D. Bộ phận nhân sự hoạt động độc lập và không liên quan đến các bộ phận khác trong doanh nghiệp.