Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Dự Án Đầu Tư - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong giai đoạn lập kế hoạch dự án đầu tư, hoạt động nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định tính khả thi và tiềm năng thành công của dự án?
- A. Thành lập ban quản lý dự án
- B. Nghiên cứu và phân tích tính khả thi của dự án
- C. Xác định các bên liên quan chính của dự án
- D. Lập kế hoạch truyền thông dự án
Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang xem xét mở rộng nhà máy hiện có để tăng năng lực sản xuất. Hình thức đầu tư này được phân loại là gì?
- A. Đầu tư mới
- B. Đầu tư chiều sâu
- C. Đầu tư mở rộng
- D. Đầu tư gián tiếp
Câu 3: Giả sử bạn là nhà quản lý dự án và nhận thấy dự án đang bị chậm tiến độ so với kế hoạch ban đầu do sự chậm trễ từ nhà cung cấp vật liệu xây dựng. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để ứng phó với tình huống này?
- A. Đàm phán lại với nhà cung cấp để đẩy nhanh tiến độ giao hàng hoặc tìm nhà cung cấp thay thế
- B. Cắt giảm phạm vi dự án để đảm bảo hoàn thành đúng thời hạn
- C. Yêu cầu tăng thêm ngân sách để bù đắp cho sự chậm trễ
- D. Báo cáo tình hình lên cấp trên và chờ chỉ đạo
Câu 4: Mục tiêu chính của việc phân tích tài chính dự án đầu tư là gì?
- A. Đảm bảo dự án tuân thủ các quy định pháp luật
- B. Xác định các bên liên quan tài chính của dự án
- C. Lập kế hoạch ngân sách chi tiết cho dự án
- D. Đánh giá khả năng sinh lời và rủi ro tài chính của dự án
Câu 5: Rủi ro nào sau đây thường gặp nhất trong giai đoạn thực hiện dự án đầu tư xây dựng?
- A. Rủi ro pháp lý liên quan đến giấy phép đầu tư
- B. Rủi ro thị trường do thay đổi nhu cầu tiêu dùng
- C. Rủi ro về biến động giá vật liệu xây dựng
- D. Rủi ro về lựa chọn sai địa điểm đầu tư
Câu 6: Một dự án có tổng vốn đầu tư ban đầu là 10 tỷ đồng, dự kiến tạo ra dòng tiền thuần hàng năm là 2 tỷ đồng trong 7 năm. Thời gian hoàn vốn (Payback Period) của dự án này là bao nhiêu năm?
- A. 3 năm
- B. 5 năm
- C. 7 năm
- D. 10 năm
Câu 7: Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc phê duyệt dự án đầu tư sử dụng vốn ngân sách nhà nước?
- A. Chủ đầu tư dự án
- B. Ngân hàng cho vay vốn dự án
- C. Cơ quan nhà nước có thẩm quyền
- D. Tư vấn thẩm định dự án
Câu 8: Chi phí cơ hội của vốn (Cost of Capital) được sử dụng để làm gì trong phân tích dự án đầu tư?
- A. Làm tỷ lệ chiết khấu để tính giá trị hiện tại ròng (NPV) của dự án
- B. Xác định tổng vốn đầu tư cần thiết cho dự án
- C. Đánh giá rủi ro tài chính của dự án
- D. So sánh hiệu quả dự án với các dự án khác
Câu 9: Phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM) được sử dụng trong quản lý dự án để làm gì?
- A. Quản lý chi phí dự án
- B. Quản lý rủi ro dự án
- C. Quản lý nguồn nhân lực dự án
- D. Xác định đường găng và thời gian hoàn thành dự án
Câu 10: So sánh giá trị hiện tại ròng (NPV) và tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR), điểm khác biệt chính giữa hai chỉ tiêu này là gì?
- A. NPV dễ tính toán hơn IRR
- B. NPV đo lường giá trị tuyệt đối, còn IRR đo lường tỷ suất sinh lời tương đối
- C. NPV phù hợp với dự án nhỏ, IRR phù hợp với dự án lớn
- D. NPV chỉ xét dòng tiền vào, IRR xét cả dòng tiền vào và ra
Câu 11: Tại sao việc quản lý các bên liên quan (Stakeholder Management) lại quan trọng trong dự án đầu tư?
- A. Để giảm thiểu chi phí dự án
- B. Để rút ngắn thời gian thực hiện dự án
- C. Để đảm bảo sự ủng hộ và hợp tác của các bên liên quan, tăng khả năng thành công của dự án
- D. Để tuân thủ các quy định về quản lý dự án
Câu 12: Hoạt động nào sau đây diễn ra trong giai đoạn đóng dự án đầu tư?
- A. Lập kế hoạch chi tiết cho dự án
- B. Nghiệm thu, bàn giao và đánh giá kết quả dự án
- C. Triển khai thực hiện các công việc của dự án
- D. Theo dõi và kiểm soát tiến độ dự án
Câu 13: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả sử dụng vốn trong dự án đầu tư?
- A. Thời gian hoàn vốn (Payback Period)
- B. Giá trị hiện tại ròng (NPV)
- C. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR)
- D. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROI)
Câu 14: Trong quản lý dự án, ma trận RACI thường được sử dụng để làm gì?
- A. Xác định vai trò và trách nhiệm của các thành viên trong dự án
- B. Quản lý rủi ro và cơ hội của dự án
- C. Theo dõi và kiểm soát tiến độ dự án
- D. Quản lý chi phí dự án
Câu 15: Loại hợp đồng nào sau đây mà nhà thầu chịu trách nhiệm về toàn bộ chi phí vượt mức dự toán ban đầu?
- A. Hợp đồng theo thời gian và vật liệu (Time and Materials)
- B. Hợp đồng chi phí cộng phí (Cost Plus Fee)
- C. Hợp đồng trọn gói (Fixed Price)
- D. Hợp đồng khoán gọn
Câu 16: Quản lý chất lượng dự án (Project Quality Management) tập trung vào điều gì?
- A. Giảm thiểu chi phí phát sinh do lỗi chất lượng
- B. Đảm bảo dự án đáp ứng các yêu cầu và tiêu chuẩn chất lượng đã đề ra
- C. Kiểm soát chất lượng sản phẩm đầu ra của dự án
- D. Nâng cao năng lực của đội ngũ quản lý chất lượng dự án
Câu 17: Giả sử bạn có 3 dự án tiềm năng để đầu tư, nhưng chỉ có đủ vốn cho 1 dự án. Quyết định lựa chọn dự án nào cần dựa trên tiêu chí nào quan trọng nhất?
- A. Dự án có giá trị hiện tại ròng (NPV) cao nhất
- B. Dự án có thời gian hoàn vốn (Payback Period) ngắn nhất
- C. Dự án có tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) cao nhất
- D. Dự án có mức độ rủi ro thấp nhất
Câu 18: Xung đột trong dự án là điều khó tránh khỏi. Phong cách giải quyết xung đột nào sau đây được coi là hiệu quả nhất trong dài hạn?
- A. Tránh né (Avoiding)
- B. Nhượng bộ (Accommodating)
- C. Cạnh tranh (Competing)
- D. Cộng tác (Collaborating)
Câu 19: Thay đổi phạm vi dự án (Scope Change) cần được quản lý chặt chẽ vì lý do chính nào sau đây?
- A. Để đảm bảo tính linh hoạt của dự án
- B. Để tránh trượt phạm vi, gây chậm trễ và vượt chi phí dự án
- C. Để đáp ứng yêu cầu thay đổi của các bên liên quan
- D. Để cập nhật kế hoạch dự án thường xuyên
Câu 20: Yếu tố nào sau đây thể hiện tính bền vững (Sustainability) trong dự án đầu tư?
- A. Dự án có lợi nhuận cao trong ngắn hạn
- B. Dự án được thực hiện nhanh chóng và đúng tiến độ
- C. Dự án xem xét đến tác động môi trường và xã hội trong dài hạn
- D. Dự án được quản lý bởi đội ngũ chuyên nghiệp
Câu 21: Khái niệm "quản trị dự án" (Project Governance) đề cập đến điều gì?
- A. Phần mềm quản lý dự án
- B. Phong cách lãnh đạo của quản lý dự án
- C. Quy trình lập kế hoạch dự án
- D. Khuôn khổ, chức năng và quy trình hướng dẫn hoạt động quản lý dự án
Câu 22: Quản lý danh mục dự án (Project Portfolio Management) khác biệt với quản lý dự án đơn lẻ như thế nào?
- A. Quản lý danh mục dự án chỉ áp dụng cho các dự án lớn
- B. Quản lý danh mục dự án tập trung vào việc lựa chọn và ưu tiên các dự án phù hợp với chiến lược tổ chức
- C. Quản lý danh mục dự án không cần lập kế hoạch chi tiết như dự án đơn lẻ
- D. Quản lý danh mục dự án do cấp quản lý cao hơn thực hiện, còn dự án đơn lẻ do quản lý dự án
Câu 23: Tại sao việc theo dõi và đánh giá lợi ích dự án (Benefit Realization) sau khi dự án hoàn thành lại quan trọng?
- A. Để đảm bảo dự án được đóng đúng quy trình
- B. Để lập báo cáo nghiệm thu dự án
- C. Để xác nhận dự án có đạt được lợi ích và giá trị như kỳ vọng ban đầu
- D. Để thanh toán chi phí cuối cùng cho nhà thầu
Câu 24: Đạo đức nghề nghiệp (Project Ethics) có vai trò như thế nào trong quản lý dự án đầu tư?
- A. Đảm bảo tính minh bạch, công bằng và trách nhiệm trong dự án
- B. Giúp dự án tuân thủ các quy định pháp luật
- C. Nâng cao uy tín của nhà quản lý dự án
- D. Tăng cường sự gắn kết của đội ngũ dự án
Câu 25: Chiến lược ứng phó với rủi ro "chấp nhận" (Accept) rủi ro có nghĩa là gì?
- A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro
- B. Thừa nhận rủi ro và không thực hiện hành động chủ động để giảm thiểu
- C. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba
- D. Giảm thiểu xác suất hoặc tác động của rủi ro
Câu 26: Trong phương pháp quản lý giá trị kiếm được (Earned Value Management - EVM), chỉ số CPI (Cost Performance Index) < 1 có ý nghĩa gì?
- A. Dự án đang tiết kiệm chi phí
- B. Dự án đang đúng tiến độ
- C. Dự án đang vượt chi phí so với kế hoạch
- D. Dự án đang chậm tiến độ
Câu 27: Khi lựa chọn kênh truyền thông cho dự án, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét?
- A. Chi phí của kênh truyền thông
- B. Tính hiện đại của kênh truyền thông
- C. Sự phổ biến của kênh truyền thông
- D. Tính phù hợp của kênh truyền thông với đối tượng và thông điệp
Câu 28: Phong cách lãnh đạo "ủy quyền" (Delegative Leadership) phù hợp nhất trong tình huống nào?
- A. Khi dự án gặp khủng hoảng và cần quyết định nhanh chóng
- B. Khi đội ngũ dự án có năng lực cao, giàu kinh nghiệm và tự chủ
- C. Khi dự án mới bắt đầu và cần định hướng rõ ràng
- D. Khi dự án có nhiều xung đột và cần kiểm soát chặt chẽ
Câu 29: Phần mềm quản lý dự án (Project Management Software) mang lại lợi ích chính nào?
- A. Giảm chi phí nhân công dự án
- B. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhà quản lý dự án
- C. Nâng cao hiệu quả quản lý, theo dõi và kiểm soát dự án
- D. Đảm bảo dự án luôn thành công
Câu 30: Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của dự án đầu tư?
- A. Nguồn vốn đầu tư dồi dào
- B. Công nghệ hiện đại
- C. Thị trường thuận lợi
- D. Quản lý dự án hiệu quả