Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 04
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, quốc gia X ký kết một hiệp định thương mại tự do (FTA) với quốc gia Y, trong đó có điều khoản về giảm thuế nhập khẩu đối với một số mặt hàng nông sản. Tuy nhiên, luật pháp hiện hành của quốc gia X lại quy định mức thuế cao hơn cho các mặt hàng này. Theo nguyên tắc chung của pháp luật quốc tế, quy định nào sẽ được ưu tiên áp dụng trong trường hợp này?
- A. Quy định của hiệp định thương mại tự do (FTA) giữa quốc gia X và Y, vì điều ước quốc tế có giá trị pháp lý cao hơn luật quốc gia trong phạm vi điều chỉnh của hiệp định.
- B. Luật pháp hiện hành của quốc gia X, vì luật quốc gia có hiệu lực tối cao trong phạm vi lãnh thổ quốc gia.
- C. Áp dụng đồng thời cả hai quy định và doanh nghiệp được lựa chọn quy định nào có lợi hơn.
- D. Quy định nào được ban hành sau sẽ có hiệu lực pháp lý cao hơn.
Câu 2: Công ty A (trụ sở tại Việt Nam) và Công ty B (trụ sở tại Singapore) ký kết hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế. Hợp đồng không quy định luật áp dụng. Trong quá trình thực hiện hợp đồng phát sinh tranh chấp, hai bên không thỏa thuận được luật giải quyết tranh chấp. Theo nguyên tắc chung, luật nào sau đây có khả năng cao nhất được cơ quan giải quyết tranh chấp (Tòa án hoặc Trọng tài) lựa chọn để điều chỉnh hợp đồng?
- A. Luật của quốc gia nơi hợp đồng được ký kết, vì đây là địa điểm pháp lý phát sinh quan hệ hợp đồng.
- B. Luật của quốc gia nơi người bán (Công ty A - Việt Nam) có trụ sở kinh doanh chính, vì trong hợp đồng mua bán hàng hóa, nghĩa vụ của người bán thường được xem là nghĩa vụ chủ yếu.
- C. Luật của quốc gia nơi người mua (Công ty B - Singapore) có trụ sở kinh doanh chính, vì người mua là bên thanh toán và chịu rủi ro tài chính.
- D. Luật của quốc gia trung lập thứ ba không liên quan đến các bên, để đảm bảo tính khách quan.
Câu 3: Tập quán thương mại quốc tế (International Customary Law) được hình thành dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?
- A. Sự công nhận chính thức từ các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc hoặc WTO.
- B. Văn bản pháp luật được ban hành bởi một quốc gia có ảnh hưởng lớn trong thương mại quốc tế.
- C. Thực tiễn được các chủ thể thương mại quốc tế áp dụng rộng rãi, liên tục và được thừa nhận như một quy tắc có tính ràng buộc.
- D. Ý kiến của các học giả luật nổi tiếng về thương mại quốc tế được công bố rộng rãi.
Câu 4: Phân biệt hệ thống Common Law và Civil Law về vai trò của án lệ (Case Law). Trong hệ thống Common Law, án lệ có vai trò như thế nào?
- A. Án lệ chỉ có giá trị tham khảo, không mang tính ràng buộc pháp lý đối với các vụ việc tương tự sau này.
- B. Án lệ là nguồn luật chính thức, có tính ràng buộc pháp lý cao và được áp dụng trực tiếp cho các vụ việc tương tự (nguyên tắc stare decisis).
- C. Án lệ chỉ được sử dụng để giải thích luật thành văn, không thể tạo ra quy phạm pháp luật mới.
- D. Án lệ chỉ có giá trị trong phạm vi quốc gia ban hành, không được công nhận trong pháp luật kinh doanh quốc tế.
Câu 5: Điều khoản "Force Majeure" (Bất khả kháng) thường được quy định trong hợp đồng kinh doanh quốc tế nhằm mục đích chính gì?
- A. Tăng cường trách nhiệm của các bên trong việc thực hiện hợp đồng, ngay cả khi gặp sự kiện bất ngờ.
- B. Đơn giản hóa thủ tục giải quyết tranh chấp hợp đồng khi có vi phạm xảy ra.
- C. Giảm thiểu rủi ro về mặt tài chính cho tất cả các bên tham gia hợp đồng.
- D. Miễn trừ trách nhiệm pháp lý cho một hoặc các bên trong hợp đồng khi không thể thực hiện nghĩa vụ do các sự kiện khách quan, không lường trước được và không thể khắc phục.
Câu 6: Trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế chịu sự điều chỉnh của Công ước Viên 1980 (CISG), khi hàng hóa giao không phù hợp với hợp đồng (ví dụ: kém chất lượng), bên mua có quyền yêu cầu bên bán thực hiện biện pháp khắc phục nào sau đây KHÔNG được CISG quy định trực tiếp?
- A. Yêu cầu bên bán sửa chữa hàng hóa.
- B. Yêu cầu bên bán giao hàng thay thế.
- C. Yêu cầu bên bán bồi thường thiệt hại về lợi nhuận bị mất (lost profits).
- D. Yêu cầu bên bán giảm giá hàng hóa.
Câu 7: Phương thức giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài thương mại quốc tế (International Commercial Arbitration) có ưu điểm nổi bật nào so với giải quyết tranh chấp tại Tòa án quốc gia trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế?
- A. Tính linh hoạt, thủ tục tố tụng do các bên thỏa thuận lựa chọn, bảo mật thông tin và khả năng thi hành quyết định trọng tài rộng rãi trên phạm vi quốc tế theo Công ước New York 1958.
- B. Chi phí giải quyết tranh chấp thấp hơn và thời gian tố tụng nhanh chóng hơn so với Tòa án quốc gia.
- C. Quyết định của Trọng tài có tính cưỡng chế thi hành cao hơn quyết định của Tòa án quốc gia.
- D. Trọng tài có thẩm quyền giải quyết tất cả các loại tranh chấp phát sinh trong kinh doanh quốc tế, không bị giới hạn về loại việc.
Câu 8: Nguyên tắc " thiện chí và trung thực" (Good faith) trong giao kết và thực hiện hợp đồng kinh doanh quốc tế đòi hỏi các bên phải hành xử như thế nào?
- A. Tối đa hóa lợi ích của mình trong mọi tình huống, kể cả khi điều đó gây bất lợi cho đối tác.
- B. Hợp tác, trung thực, tin tưởng lẫn nhau, cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác, không lừa dối hoặc lợi dụng sự thiếu hiểu biết của đối tác.
- C. Tuân thủ nghiêm ngặt theo từng điều khoản đã ghi trong hợp đồng, không cần quan tâm đến ý định thực tế của các bên.
- D. Chỉ cần thực hiện đúng nghĩa vụ của mình theo hợp đồng, không cần quan tâm đến hành vi và thái độ của đối tác.
Câu 9: Trong trường hợp nào sau đây, một đề nghị giao kết hợp đồng (Offer) trong thương mại quốc tế được coi là "hủy ngang" (revocable) theo quy định của CISG?
- A. Nếu đề nghị được gửi bằng văn bản có chữ ký và đóng dấu của bên đề nghị.
- B. Nếu đề nghị liên quan đến các mặt hàng có giá trị lớn.
- C. Nếu đề nghị đó có ấn định thời hạn chấp nhận cụ thể và bên đề nghị đã nhận được thông báo chấp nhận từ bên được đề nghị trước khi thời hạn đó kết thúc.
- D. Nếu theo tập quán thương mại, đề nghị đó được coi là không hủy ngang.
Câu 10: Khái niệm "Lex Mercatoria" (Luật Thương gia) trong pháp luật kinh doanh quốc tế dùng để chỉ điều gì?
- A. Hệ thống pháp luật quốc gia thống nhất về thương mại được áp dụng chung trên toàn thế giới.
- B. Tổng hợp các điều ước quốc tế song phương và đa phương điều chỉnh lĩnh vực thương mại.
- C. Các quy tắc pháp lý được xây dựng và ban hành bởi các tổ chức quốc tế như WTO, UNCITRAL.
- D. Hệ thống các nguyên tắc, tập quán, quy tắc và điều khoản hợp đồng được thương nhân quốc tế tự tạo ra và áp dụng trong thực tiễn giao dịch, không phụ thuộc hoàn toàn vào luật quốc gia.
Câu 11: Điều khoản "Choice of Law" (Lựa chọn luật áp dụng) trong hợp đồng kinh doanh quốc tế cho phép các bên được làm gì?
- A. Tự do thỏa thuận lựa chọn hệ thống pháp luật của một quốc gia cụ thể để điều chỉnh các quyền và nghĩa vụ phát sinh từ hợp đồng, trong trường hợp có tranh chấp.
- B. Lựa chọn cơ quan tài phán (Tòa án hoặc Trọng tài) để giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng.
- C. Thay đổi các quy định của pháp luật quốc tế hiện hành để phù hợp với thỏa thuận của các bên.
- D. Từ chối áp dụng bất kỳ hệ thống pháp luật nào và tự giải quyết tranh chấp dựa trên tinh thần thiện chí.
Câu 12: Trong hệ thống pháp luật Civil Law, vai trò của "học thuyết pháp lý" (legal doctrine) được thể hiện như thế nào?
- A. Học thuyết pháp lý là nguồn luật chính thức, có giá trị pháp lý ràng buộc tương đương với luật thành văn.
- B. Học thuyết pháp lý, bao gồm các công trình nghiên cứu, bình luận của các nhà luật học, có vai trò quan trọng trong việc giải thích, làm rõ và phát triển luật thành văn, định hướng áp dụng pháp luật của Tòa án.
- C. Học thuyết pháp lý chỉ có vai trò trong việc giảng dạy và nghiên cứu luật, không ảnh hưởng đến thực tiễn áp dụng pháp luật.
- D. Học thuyết pháp lý hoàn toàn không được sử dụng trong hệ thống Civil Law, mà chỉ phổ biến trong hệ thống Common Law.
Câu 13: Công ty X (Việt Nam) muốn đầu tư trực tiếp vào một dự án tại quốc gia Y (theo hệ thống luật Hồi giáo - Sharia Law). Điều gì sau đây là quan trọng nhất mà Công ty X cần tìm hiểu và tuân thủ để đảm bảo hoạt động đầu tư hợp pháp và hiệu quả?
- A. Các quy định về thuế và ưu đãi đầu tư của quốc gia Y.
- B. Tình hình chính trị và an ninh tại quốc gia Y.
- C. Các nguyên tắc và quy định của Luật Hồi giáo (Sharia Law) liên quan đến hoạt động kinh doanh, đầu tư, tài chính, ví dụ như cấm cho vay và nhận lãi (riba), các ngành nghề bị cấm (haram), và các quy tắc về hợp đồng.
- D. Ngôn ngữ và văn hóa kinh doanh của quốc gia Y.
Câu 14: Trong trường hợp hợp đồng kinh doanh quốc tế có điều khoản "Escalation Clause" (Điều khoản trượt giá), mục đích chính của điều khoản này là gì?
- A. Ràng buộc các bên phải thực hiện hợp đồng trong mọi tình huống, không được đơn phương chấm dứt.
- B. Tăng cường trách nhiệm bồi thường thiệt hại của bên vi phạm hợp đồng.
- C. Đảm bảo hợp đồng luôn có lợi cho cả hai bên trong suốt thời gian thực hiện.
- D. Điều chỉnh giá cả hàng hóa, dịch vụ trong hợp đồng theo sự thay đổi của các yếu tố khách quan như chỉ số giá tiêu dùng (CPI), tỷ giá hối đoái, hoặc giá nguyên vật liệu, để bảo vệ lợi ích của các bên trước rủi ro lạm phát hoặc biến động thị trường.
Câu 15: Tổ chức UNCITRAL (Ủy ban Liên Hợp Quốc về Luật Thương mại Quốc tế) có vai trò chính là gì trong lĩnh vực pháp luật kinh doanh quốc tế?
- A. Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế thông qua cơ chế trọng tài và hòa giải.
- B. Xây dựng và thúc đẩy việc hài hòa hóa, thống nhất hóa pháp luật thương mại quốc tế thông qua việc soạn thảo các điều ước quốc tế, luật mẫu, hướng dẫn pháp lý và các văn bản khác.
- C. Giám sát việc thực thi pháp luật thương mại quốc tế của các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc.
- D. Cung cấp hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp tham gia hoạt động thương mại quốc tế.
Câu 16: Trong hợp đồng xây dựng quốc tế, "FIDIC" là tên viết tắt của loại tài liệu tiêu chuẩn nào?
- A. Quy tắc trọng tài quốc tế do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) phát triển.
- B. Tiêu chuẩn kế toán quốc tế được chấp nhận rộng rãi.
- C. Điều kiện hợp đồng xây dựng quốc tế do Liên đoàn Kỹ sư Tư vấn Quốc tế (Fédération Internationale des Ingénieurs-Conseils) ban hành.
- D. Điều kiện giao hàng quốc tế (Incoterms) do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) công bố.
Câu 17: Nguyên tắc "có đi có lại" (reciprocity) đóng vai trò như thế nào trong pháp luật kinh doanh quốc tế, đặc biệt trong các hiệp định thương mại?
- A. Là cơ sở để các quốc gia đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại, theo đó mỗi quốc gia cam kết mở cửa thị trường và ưu đãi thương mại cho đối tác tương ứng với mức độ mở cửa và ưu đãi mà đối tác dành cho mình, tạo sự cân bằng về quyền lợi và nghĩa vụ.
- B. Đảm bảo rằng luật pháp của một quốc gia sẽ được tôn trọng và áp dụng tại quốc gia khác.
- C. Yêu cầu các doanh nghiệp nước ngoài phải tuân thủ pháp luật và phong tục tập quán của quốc gia sở tại.
- D. Cho phép một quốc gia áp dụng các biện pháp trả đũa thương mại đối với quốc gia khác vi phạm luật pháp quốc tế.
Câu 18: Trong thương mại điện tử quốc tế (International E-commerce), vấn đề "xác định luật áp dụng" trở nên phức tạp hơn so với thương mại truyền thống do yếu tố nào?
- A. Sự thiếu hụt các quy định pháp luật quốc tế điều chỉnh thương mại điện tử.
- B. Tính chất xuyên biên giới, phi lãnh thổ của giao dịch điện tử, khiến việc xác định địa điểm giao dịch, nơi phát sinh nghĩa vụ hợp đồng và luật của quốc gia nào có liên hệ gần gũi nhất trở nên khó khăn hơn.
- C. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa giữa các quốc gia tham gia giao dịch.
- D. Rủi ro về an ninh mạng và bảo mật thông tin trong giao dịch điện tử.
Câu 19: Cơ chế "giải quyết tranh chấp bằng con đường ngoại giao" (diplomatic means) trong pháp luật kinh doanh quốc tế thường được sử dụng khi nào?
- A. Khi tranh chấp phát sinh giữa các doanh nghiệp tư nhân có quốc tịch khác nhau.
- B. Khi các bên trong tranh chấp đều đồng ý sử dụng phương thức hòa giải.
- C. Khi tranh chấp có yếu tố chính trị hoặc liên quan đến lợi ích quốc gia, thường giữa các quốc gia hoặc khi các biện pháp pháp lý khác không hiệu quả hoặc không phù hợp.
- D. Khi tranh chấp liên quan đến vi phạm hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
Câu 20: "Incoterms" (International Commercial Terms) là bộ quy tắc quốc tế quy định về vấn đề gì trong thương mại quốc tế?
- A. Luật áp dụng cho hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
- B. Thủ tục giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.
- C. Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa trong thương mại quốc tế.
- D. Các điều kiện thương mại quốc tế, chủ yếu quy định về nghĩa vụ của người bán và người mua trong giao nhận hàng hóa, phân chia chi phí vận tải, bảo hiểm, và chuyển giao rủi ro giữa các bên trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
Câu 21: Trong pháp luật cạnh tranh quốc tế (International Competition Law), hành vi "thỏa thuận hạn chế cạnh tranh" (anti-competitive agreements) giữa các doanh nghiệp có thể bị coi là vi phạm pháp luật khi nào?
- A. Khi các thỏa thuận đó có tác động hoặc khả năng gây tác động hạn chế cạnh tranh trên thị trường, ví dụ như thỏa thuận ấn định giá, phân chia thị trường, hoặc hạn chế sản lượng.
- B. Khi các doanh nghiệp tham gia thỏa thuận có quy mô lớn và chiếm thị phần đáng kể trên thị trường.
- C. Khi thỏa thuận được ký kết bằng văn bản và có thời hạn thực hiện cụ thể.
- D. Khi thỏa thuận được cơ quan quản lý cạnh tranh của một quốc gia nào đó phát hiện và điều tra.
Câu 22: "Nguyên tắc tối huệ quốc" (Most-Favored-Nation Treatment - MFN) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với nhau như thế nào?
- A. Phải dành cho tất cả các quốc gia thành viên WTO sự đối xử thương mại ưu đãi nhất mà quốc gia đó dành cho bất kỳ quốc gia nào khác.
- B. Phải dành cho tất cả các quốc gia thành viên WTO sự đối xử thương mại ưu đãi không kém ưu đãi nhất mà quốc gia đó dành cho bất kỳ quốc gia nào khác.
- C. Chỉ cần đối xử công bằng với tất cả các quốc gia thành viên WTO, không cần ưu đãi.
- D. Được phép phân biệt đối xử giữa các quốc gia thành viên WTO dựa trên trình độ phát triển kinh tế.
Câu 23: Trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ quốc tế (International Intellectual Property Law), "nguyên tắc lãnh thổ" (territoriality principle) có nghĩa là gì?
- A. Quyền sở hữu trí tuệ được bảo hộ trên toàn thế giới một cách thống nhất.
- B. Chủ sở hữu quyền sở hữu trí tuệ có quyền kiểm soát việc sử dụng đối tượng sở hữu trí tuệ trên toàn thế giới.
- C. Quyền sở hữu trí tuệ (ví dụ: bằng sáng chế, nhãn hiệu) chỉ có hiệu lực bảo hộ trong phạm vi lãnh thổ của quốc gia mà quyền đó được cấp hoặc đăng ký.
- D. Tranh chấp về sở hữu trí tuệ phải được giải quyết tại Tòa án quốc tế.
Câu 24: "Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia" (National Treatment) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa và dịch vụ nước ngoài như thế nào?
- A. Phải dành ưu đãi đặc biệt cho hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài để khuyến khích thương mại quốc tế.
- B. Được phép áp dụng các biện pháp bảo hộ đối với hàng hóa, dịch vụ trong nước trước sự cạnh tranh từ hàng hóa, dịch vụ nước ngoài.
- C. Chỉ cần đảm bảo hàng hóa, dịch vụ nước ngoài tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn của quốc gia nhập khẩu.
- D. Phải đối xử với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp dịch vụ tương tự trong nước, sau khi hàng hóa nước ngoài đã nhập khẩu hợp pháp vào thị trường.
Câu 25: Trong pháp luật về đầu tư quốc tế (International Investment Law), Hiệp định song phương về đầu tư (Bilateral Investment Treaty - BIT) có vai trò chính là gì?
- A. Điều chỉnh hoạt động thương mại hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia.
- B. Thiết lập khuôn khổ pháp lý để bảo vệ nhà đầu tư của một quốc gia khi đầu tư vào quốc gia khác, bao gồm các quy định về đối xử công bằng, bảo hộ đầu tư, giải quyết tranh chấp giữa nhà đầu tư và quốc gia tiếp nhận đầu tư (ISDS).
- C. Thúc đẩy hợp tác khoa học và công nghệ giữa các quốc gia.
- D. Quy định về thủ tục nhập cảnh và cư trú cho nhà đầu tư nước ngoài.
Câu 26: Cơ chế "Giải quyết tranh chấp giữa nhà đầu tư và quốc gia" (Investor-State Dispute Settlement - ISDS) thường được quy định trong các hiệp định nào?
- A. Các Hiệp định thương mại đa phương của WTO.
- B. Các Công ước quốc tế về quyền con người.
- C. Các Hiệp định song phương về đầu tư (BITs) và một số chương về đầu tư trong các Hiệp định thương mại tự do (FTAs).
- D. Các Hiệp định về hợp tác kỹ thuật và kinh tế giữa các quốc gia đang phát triển.
Câu 27: Phân biệt "Luật Công quốc tế" (Public International Law) và "Luật Tư pháp quốc tế" (Private International Law). Luật Tư pháp quốc tế điều chỉnh loại quan hệ nào?
- A. Điều chỉnh các quan hệ tư (dân sự, thương mại, hôn nhân gia đình...) có yếu tố nước ngoài, khi có xung đột pháp luật giữa các quốc gia khác nhau.
- B. Điều chỉnh các quan hệ giữa các quốc gia và các tổ chức quốc tế.
- C. Điều chỉnh các vấn đề về tội phạm quốc tế và dẫn độ tội phạm.
- D. Điều chỉnh các hoạt động ngoại giao và lãnh sự giữa các quốc gia.
Câu 28: Trong hoạt động thanh toán quốc tế, "Thư tín dụng chứng từ" (Letter of Credit - L/C) được sử dụng nhằm mục đích chính gì?
- A. Thay thế cho hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
- B. Đảm bảo việc thanh toán tiền hàng cho người bán khi người bán xuất trình đầy đủ các chứng từ phù hợp với quy định của L/C, giảm thiểu rủi ro thanh toán cho người bán và rủi ro giao hàng cho người mua.
- C. Đơn giản hóa thủ tục hải quan trong xuất nhập khẩu.
- D. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế.
Câu 29: "Chấp nhận vô điều kiện" (unconditional acceptance) một đề nghị giao kết hợp đồng theo CISG có nghĩa là gì?
- A. Sự đồng ý chấp nhận đề nghị, nhưng vẫn có thể thương lượng thêm về một số điều khoản.
- B. Sự chấp nhận đề nghị bằng bất kỳ hình thức nào, kể cả im lặng.
- C. Sự đồng ý hoàn toàn và không có bất kỳ sửa đổi, bổ sung nào đối với nội dung của đề nghị giao kết hợp đồng. Mọi sửa đổi, bổ sung quan trọng đều có thể bị coi là "chấp nhận có điều kiện" hoặc "đề nghị mới".
- D. Sự chấp nhận đề nghị chỉ có hiệu lực khi được gửi bằng văn bản có chữ ký.
Câu 30: Trong trường hợp hợp đồng kinh doanh quốc tế không có điều khoản lựa chọn luật áp dụng và không có các yếu tố khác để xác định luật áp dụng, Tòa án hoặc Trọng tài thường sẽ áp dụng "nguyên tắc luật nơi thực hiện nghĩa vụ chủ yếu" (place of performance of the characteristic obligation). Nghĩa vụ "chủ yếu" trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế thường được xác định là nghĩa vụ của bên nào?
- A. Nghĩa vụ của người mua, vì việc thanh toán tiền hàng là nghĩa vụ quan trọng nhất.
- B. Nghĩa vụ của bên có quốc tịch của quốc gia nơi xảy ra tranh chấp.
- C. Nghĩa vụ của bên có tiềm lực kinh tế mạnh hơn.
- D. Nghĩa vụ của người bán, vì việc chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa và giao hàng thường được coi là nghĩa vụ cốt lõi, đặc trưng nhất của hợp đồng mua bán.