Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A, một nhà sản xuất ô tô truyền thống, nhận thấy doanh số xe xăng giảm mạnh do xu hướng chuyển dịch sang xe điện. Để ứng phó, họ quyết định đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển xe điện, đồng thời xây dựng hệ thống trạm sạc trên toàn quốc. Hành động này của doanh nghiệp A thể hiện rõ nhất loại hình đổi mới chiến lược nào?

  • A. Đổi mới sản phẩm (Product Innovation)
  • B. Đổi mới mô hình kinh doanh (Business Model Innovation)
  • C. Đổi mới quy trình (Process Innovation)
  • D. Đổi mới tổ chức (Organizational Innovation)

Câu 2: Một công ty phần mềm nhận thấy quy trình phát triển sản phẩm hiện tại kéo dài và kém hiệu quả. Họ quyết định áp dụng phương pháp Agile và DevOps để tăng tốc độ phát triển, cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm chi phí. Loại hình đổi mới nào đang được công ty phần mềm này triển khai?

  • A. Đổi mới sản phẩm (Product Innovation)
  • B. Đổi mới tiếp thị (Marketing Innovation)
  • C. Đổi mới quy trình (Process Innovation)
  • D. Đổi mới dịch vụ (Service Innovation)

Câu 3: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, công ty B đã tạo ra một dòng sản phẩm hoàn toàn mới, "siêu tiết kiệm năng lượng", sử dụng công nghệ chưa từng có trên thị trường. Dòng sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu hiện tại mà còn tạo ra một phân khúc khách hàng mới, quan tâm đặc biệt đến yếu tố bền vững. Đây là ví dụ điển hình của loại đổi mới nào?

  • A. Đổi mới gia tăng (Incremental Innovation)
  • B. Đổi mới bắt chước (Imitative Innovation)
  • C. Đổi mới mở (Open Innovation)
  • D. Đổi mới đột phá (Radical Innovation)

Câu 4: Để khuyến khích nhân viên sáng tạo, công ty C áp dụng chính sách "Ngày thứ Sáu Sáng tạo", cho phép nhân viên dành 20% thời gian làm việc để theo đuổi các dự án cá nhân liên quan đến đổi mới, không phụ thuộc vào nhiệm vụ thường ngày. Chính sách này nhằm thúc đẩy yếu tố nào trong văn hóa đổi mới của doanh nghiệp?

  • A. Tính kỷ luật và tuân thủ quy trình
  • B. Sự tự chủ và thử nghiệm (Autonomy and Experimentation)
  • C. Tập trung vào hiệu quả ngắn hạn
  • D. Cạnh tranh nội bộ gay gắt

Câu 5: Khi một doanh nghiệp quyết định sử dụng bằng sáng chế của đối thủ để phát triển sản phẩm tương tự với chi phí thấp hơn, tập trung vào phân khúc thị trường giá rẻ, chiến lược đổi mới này được gọi là gì?

  • A. Dẫn đầu thị trường (Market Leader Strategy)
  • B. Đại dương xanh (Blue Ocean Strategy)
  • C. Bắt chước và cải tiến (Follower Strategy/Imitation)
  • D. Tấn công thị trường ngách (Niche Market Strategy)

Câu 6: Trong giai đoạn "phân tích và lựa chọn ý tưởng" của quy trình đổi mới, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính khả thi của một ý tưởng mới?

  • A. Tính khả thi về kỹ thuật, tài chính và thị trường (Feasibility)
  • B. Sự độc đáo và khác biệt so với đối thủ (Originality)
  • C. Mức độ phù hợp với giá trị cốt lõi của doanh nghiệp (Alignment with Core Values)
  • D. Số lượng ý tưởng tương tự đã được đề xuất trước đó (Number of Similar Ideas)

Câu 7: Công cụ "House of Quality" trong triển khai chức năng chất lượng (QFD) giúp doanh nghiệp chuyển đổi nhu cầu của khách hàng thành các thuộc tính kỹ thuật của sản phẩm như thế nào?

  • A. Bằng cách thống kê tần suất xuất hiện nhu cầu của khách hàng
  • B. Bằng cách thiết lập mối quan hệ ma trận giữa nhu cầu khách hàng và các thuộc tính kỹ thuật
  • C. Bằng cách phân tích chi phí và lợi ích của từng nhu cầu khách hàng
  • D. Bằng cách so sánh nhu cầu của khách hàng với sản phẩm của đối thủ cạnh tranh

Câu 8: Phương pháp "Tư duy thiết kế" (Design Thinking) nhấn mạnh giai đoạn "Thấu cảm" (Empathize) để làm gì?

  • A. Nhanh chóng tạo ra các nguyên mẫu sản phẩm
  • B. Đánh giá tính khả thi về mặt kỹ thuật của giải pháp
  • C. Hiểu sâu sắc vấn đề và nhu cầu của người dùng mục tiêu
  • D. Xác định các cơ hội thị trường tiềm năng

Câu 9: Doanh nghiệp D liên tục cải tiến sản phẩm hiện có, ra mắt các phiên bản nâng cấp nhỏ với tính năng mới và hiệu suất cao hơn. Loại hình đổi mới này chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Cải thiện tính năng và hiệu suất sản phẩm hiện có
  • B. Mở rộng sang thị trường hoàn toàn mới
  • C. Thay đổi mô hình kinh doanh cốt lõi
  • D. Tạo ra một ngành công nghiệp mới

Câu 10: Mô hình "Đổi mới mở" (Open Innovation) khuyến khích doanh nghiệp làm gì để thúc đẩy quá trình đổi mới?

  • A. Tập trung hoàn toàn vào nguồn lực R&D nội bộ
  • B. Bảo mật tuyệt đối các ý tưởng và công nghệ của doanh nghiệp
  • C. Hạn chế chia sẻ thông tin với đối tác bên ngoài
  • D. Hợp tác với các đối tác bên ngoài như trường đại học, viện nghiên cứu, startup

Câu 11: Trong giai đoạn "thương mại hóa" của quy trình đổi mới sản phẩm, hoạt động nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của sản phẩm mới?

  • A. Nghiên cứu và phát triển công nghệ sản phẩm
  • B. Đăng ký bằng sáng chế và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
  • C. Xây dựng chiến lược marketing và bán hàng hiệu quả
  • D. Tuyển dụng đội ngũ nhân sự giỏi cho dự án

Câu 12: Khi đánh giá một dự án đổi mới, chỉ số ROI (Return on Investment) đo lường điều gì?

  • A. Mức độ độc đáo và sáng tạo của dự án
  • B. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào dự án
  • C. Thời gian hoàn vốn của dự án
  • D. Mức độ rủi ro của dự án

Câu 13: Trong ma trận "Ansoff", chiến lược "thâm nhập thị trường" (market penetration) liên quan đến việc đổi mới như thế nào?

  • A. Phát triển sản phẩm hoàn toàn mới cho thị trường mới
  • B. Mở rộng sang thị trường địa lý mới với sản phẩm hiện có
  • C. Phát triển sản phẩm mới cho thị trường hiện tại
  • D. Tăng cường thị phần cho sản phẩm hiện có trên thị trường hiện tại, có thể thông qua cải tiến sản phẩm

Câu 14: Năng lực động (Dynamic Capabilities) giúp doanh nghiệp đối phó với môi trường thay đổi nhanh chóng như thế nào?

  • A. Duy trì chiến lược và mô hình kinh doanh hiện tại một cách kiên định
  • B. Tránh chấp nhận rủi ro và tập trung vào hoạt động ổn định
  • C. Tái cấu trúc nguồn lực và quy trình để thích ứng và đổi mới
  • D. Giảm thiểu đầu tư vào nghiên cứu và phát triển

Câu 15: Trong hệ sinh thái đổi mới, vai trò của các trường đại học và viện nghiên cứu là gì?

  • A. Cung cấp vốn đầu tư mạo hiểm cho startup
  • B. Nghiên cứu khoa học, tạo ra tri thức và đào tạo nhân lực chất lượng cao
  • C. Xây dựng chính sách và quy định pháp luật cho đổi mới
  • D. Cung cấp cơ sở hạ tầng sản xuất cho doanh nghiệp

Câu 16: Khi một doanh nghiệp lựa chọn chiến lược "đại dương xanh", họ tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh như thế nào?

  • A. Vượt trội hơn đối thủ về chi phí sản xuất
  • B. Cung cấp sản phẩm chất lượng cao hơn đối thủ
  • C. Tạo ra một không gian thị trường mới, không có cạnh tranh trực tiếp
  • D. Chiếm lĩnh thị phần lớn nhất trong thị trường hiện có

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của tư duy sáng tạo?

  • A. Tính linh hoạt (Flexibility)
  • B. Tính độc đáo (Originality)
  • C. Tính lưu loát (Fluency)
  • D. Tính hội tụ (Convergent Thinking)

Câu 18: Trong quản trị rủi ro dự án đổi mới, loại rủi ro nào liên quan đến việc công nghệ mới không đạt được hiệu quả như kỳ vọng?

  • A. Rủi ro thị trường (Market Risk)
  • B. Rủi ro công nghệ (Technology Risk)
  • C. Rủi ro tài chính (Financial Risk)
  • D. Rủi ro vận hành (Operational Risk)

Câu 19: Khi doanh nghiệp áp dụng "đổi mới tổ chức", mục tiêu chính là gì?

  • A. Nâng cao hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh của tổ chức
  • B. Ra mắt sản phẩm mới đột phá trên thị trường
  • C. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm hiện có
  • D. Mở rộng thị trường quốc tế

Câu 20: Theo lý thuyết "Vòng đời công nghệ" (Technology S-Curve), giai đoạn nào thường có tốc độ cải tiến công nghệ diễn ra nhanh nhất?

  • A. Giai đoạn sơ khai (Emergence)
  • B. Giai đoạn bão hòa (Maturity)
  • C. Giai đoạn tăng trưởng (Growth)
  • D. Giai đoạn suy thoái (Decline)

Câu 21: Phương pháp "Scamper" được sử dụng để làm gì trong quá trình tạo ý tưởng đổi mới?

  • A. Đánh giá và lựa chọn ý tưởng tiềm năng
  • B. Kích thích sáng tạo và tạo ra nhiều ý tưởng mới
  • C. Phân tích đối thủ cạnh tranh trong ngành
  • D. Lập kế hoạch triển khai dự án đổi mới

Câu 22: Hình thức bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ nào phù hợp nhất cho một quy trình sản xuất độc đáo?

  • A. Bằng sáng chế (Patent)
  • B. Bản quyền tác giả (Copyright)
  • C. Nhãn hiệu (Trademark)
  • D. Bí mật thương mại (Trade Secret)

Câu 23: Trong mô hình "Đường hầm đổi mới" (Innovation Funnel), giai đoạn nào có số lượng ý tưởng lớn nhất?

  • A. Giai đoạn tạo ý tưởng (Idea Generation)
  • B. Giai đoạn sàng lọc và lựa chọn ý tưởng (Idea Screening and Selection)
  • C. Giai đoạn phát triển và thử nghiệm (Development and Testing)
  • D. Giai đoạn thương mại hóa (Commercialization)

Câu 24: "Vốn xã hội" (Social Capital) đóng vai trò như thế nào trong quá trình đổi mới của doanh nghiệp?

  • A. Hạn chế sự chia sẻ thông tin và ý tưởng
  • B. Tăng cường tính bảo mật và độc quyền trong đổi mới
  • C. Tạo điều kiện tiếp cận thông tin, nguồn lực và hợp tác đổi mới
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn lực bên ngoài

Câu 25: Khi đánh giá "văn hóa đổi mới" của một tổ chức, yếu tố nào sau đây thể hiện sự chấp nhận rủi ro và thử nghiệm?

  • A. Tập trung vào việc tránh thất bại bằng mọi giá
  • B. Khuyến khích thử nghiệm và học hỏi từ thất bại
  • C. Đánh giá nhân viên dựa trên số lượng ý tưởng thành công
  • D. Trừng phạt nghiêm khắc các dự án đổi mới thất bại

Câu 26: Mô hình kinh doanh "Freemium" (miễn phí cơ bản, trả phí nâng cao) là một ví dụ của loại đổi mới mô hình kinh doanh nào?

  • A. Đổi mới dòng doanh thu (Revenue Model Innovation)
  • B. Đổi mới kênh phân phối (Channel Innovation)
  • C. Đổi mới cấu trúc chi phí (Cost Structure Innovation)
  • D. Đổi mới trải nghiệm khách hàng (Customer Experience Innovation)

Câu 27: Trong quá trình "phổ biến đổi mới" (Diffusion of Innovation), nhóm "người tiên phong" (innovators) có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Thận trọng và chờ đợi đánh giá từ người khác
  • B. Chỉ chấp nhận đổi mới khi đã được chứng minh thành công rộng rãi
  • C. Sẵn sàng chấp nhận rủi ro và thử nghiệm công nghệ mới
  • D. Chủ yếu quan tâm đến giá cả và tính tiện dụng

Câu 28: Khi doanh nghiệp tập trung vào việc cải thiện trải nghiệm khách hàng thông qua các kênh tương tác mới, đó là loại hình đổi mới nào?

  • A. Đổi mới sản phẩm (Product Innovation)
  • B. Đổi mới quy trình (Process Innovation)
  • C. Đổi mới tổ chức (Organizational Innovation)
  • D. Đổi mới trải nghiệm khách hàng (Customer Experience Innovation)

Câu 29: Trong quản lý danh mục dự án đổi mới, phương pháp "cân bằng rủi ro và lợi nhuận" nhằm mục đích gì?

  • A. Tối đa hóa số lượng dự án đổi mới
  • B. Đảm bảo danh mục dự án có sự cân bằng giữa dự án rủi ro cao và lợi nhuận cao với dự án rủi ro thấp và lợi nhuận ổn định
  • C. Tập trung vào các dự án có khả năng thành công cao nhất
  • D. Giảm thiểu tổng chi phí đầu tư vào đổi mới

Câu 30: Để đo lường hiệu quả của hoạt động đổi mới trong doanh nghiệp, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ "đóng góp của sản phẩm mới vào doanh thu"?

  • A. Chi phí R&D trên doanh thu (R&D spending as a percentage of revenue)
  • B. Số lượng bằng sáng chế được cấp (Number of patents granted)
  • C. Tỷ lệ doanh thu từ sản phẩm mới (Percentage of revenue from new products)
  • D. Thời gian đưa sản phẩm mới ra thị trường (Time-to-market for new products)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Doanh nghiệp A, một nhà sản xuất ô tô truyền thống, nhận thấy doanh số xe xăng giảm mạnh do xu hướng chuyển dịch sang xe điện. Để ứng phó, họ quyết định đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển xe điện, đồng thời xây dựng hệ thống trạm sạc trên toàn quốc. Hành động này của doanh nghiệp A thể hiện rõ nhất loại hình đổi mới chiến lược nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một công ty phần mềm nhận thấy quy trình phát triển sản phẩm hiện tại kéo dài và kém hiệu quả. Họ quyết định áp dụng phương pháp Agile và DevOps để tăng tốc độ phát triển, cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm chi phí. Loại hình đổi mới nào đang được công ty phần mềm này triển khai?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, công ty B đã tạo ra một dòng sản phẩm hoàn toàn mới, 'siêu tiết kiệm năng lượng', sử dụng công nghệ chưa từng có trên thị trường. Dòng sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu hiện tại mà còn tạo ra một phân khúc khách hàng mới, quan tâm đặc biệt đến yếu tố bền vững. Đây là ví dụ điển hình của loại đổi mới nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Để khuyến khích nhân viên sáng tạo, công ty C áp dụng chính sách 'Ngày thứ Sáu Sáng tạo', cho phép nhân viên dành 20% thời gian làm việc để theo đuổi các dự án cá nhân liên quan đến đổi mới, không phụ thuộc vào nhiệm vụ thường ngày. Chính sách này nhằm thúc đẩy yếu tố nào trong văn hóa đổi mới của doanh nghiệp?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Khi một doanh nghiệp quyết định sử dụng bằng sáng chế của đối thủ để phát triển sản phẩm tương tự với chi phí thấp hơn, tập trung vào phân khúc thị trường giá rẻ, chiến lược đổi mới này được gọi là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong giai đoạn 'phân tích và lựa chọn ý tưởng' của quy trình đổi mới, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính khả thi của một ý tưởng mới?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Công cụ 'House of Quality' trong triển khai chức năng chất lượng (QFD) giúp doanh nghiệp chuyển đổi nhu cầu của khách hàng thành các thuộc tính kỹ thuật của sản phẩm như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Phương pháp 'Tư duy thiết kế' (Design Thinking) nhấn mạnh giai đoạn 'Thấu cảm' (Empathize) để làm gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Doanh nghiệp D liên tục cải tiến sản phẩm hiện có, ra mắt các phiên bản nâng cấp nhỏ với tính năng mới và hiệu suất cao hơn. Loại hình đổi mới này chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Mô hình 'Đổi mới mở' (Open Innovation) khuyến khích doanh nghiệp làm gì để thúc đẩy quá trình đổi mới?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong giai đoạn 'thương mại hóa' của quy trình đổi mới sản phẩm, hoạt động nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của sản phẩm mới?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Khi đánh giá một dự án đổi mới, chỉ số ROI (Return on Investment) đo lường điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong ma trận 'Ansoff', chiến lược 'thâm nhập thị trường' (market penetration) liên quan đến việc đổi mới như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Năng lực động (Dynamic Capabilities) giúp doanh nghiệp đối phó với môi trường thay đổi nhanh chóng như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong hệ sinh thái đổi mới, vai trò của các trường đại học và viện nghiên cứu là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Khi một doanh nghiệp lựa chọn chiến lược 'đại dương xanh', họ tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của tư duy sáng tạo?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong quản trị rủi ro dự án đổi mới, loại rủi ro nào liên quan đến việc công nghệ mới không đạt được hiệu quả như kỳ vọng?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Khi doanh nghiệp áp dụng 'đổi mới tổ chức', mục tiêu chính là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Theo lý thuyết 'Vòng đời công nghệ' (Technology S-Curve), giai đoạn nào thường có tốc độ cải tiến công nghệ diễn ra nhanh nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Phương pháp 'Scamper' được sử dụng để làm gì trong quá trình tạo ý tưởng đổi mới?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Hình thức bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ nào phù hợp nhất cho một quy trình sản xuất độc đáo?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong mô hình 'Đường hầm đổi mới' (Innovation Funnel), giai đoạn nào có số lượng ý tưởng lớn nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: 'Vốn xã hội' (Social Capital) đóng vai trò như thế nào trong quá trình đổi mới của doanh nghiệp?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Khi đánh giá 'văn hóa đổi mới' của một tổ chức, yếu tố nào sau đây thể hiện sự chấp nhận rủi ro và thử nghiệm?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Mô hình kinh doanh 'Freemium' (miễn phí cơ bản, trả phí nâng cao) là một ví dụ của loại đổi mới mô hình kinh doanh nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong quá trình 'phổ biến đổi mới' (Diffusion of Innovation), nhóm 'người tiên phong' (innovators) có đặc điểm gì nổi bật?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi doanh nghiệp tập trung vào việc cải thiện trải nghiệm khách hàng thông qua các kênh tương tác mới, đó là loại hình đổi mới nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong quản lý danh mục dự án đổi mới, phương pháp 'cân bằng rủi ro và lợi nhuận' nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để đo lường hiệu quả của hoạt động đổi mới trong doanh nghiệp, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ 'đóng góp của sản phẩm mới vào doanh thu'?

Xem kết quả