Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh, yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
  • B. Mở rộng quy mô hoạt động nhanh chóng
  • C. Duy trì cơ cấu tổ chức ổn định
  • D. Khả năng thích ứng và đổi mới liên tục

Câu 2: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ đang xem xét việc mở rộng sang thị trường nội thất văn phòng. Phân tích SWOT cho thấy điểm mạnh của họ là chất lượng sản phẩm và tay nghề cao, nhưng điểm yếu là kênh phân phối còn hạn chế. Cơ hội thị trường là nhu cầu nội thất văn phòng cao cấp đang tăng. Thách thức là sự cạnh tranh từ các đối thủ lớn. Chiến lược nào sau đây là PHÙ HỢP NHẤT để doanh nghiệp tận dụng SWOT?

  • A. Tập trung vào thị trường đồ gỗ gia dụng hiện tại để tối đa hóa lợi nhuận.
  • B. Xây dựng kênh phân phối trực tuyến và hợp tác với các nhà thiết kế nội thất để tiếp cận thị trường văn phòng.
  • C. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ lớn trên thị trường nội thất văn phòng.
  • D. Chờ đợi thời điểm thuận lợi hơn để mở rộng thị trường, tránh rủi ro.

Câu 3: Mô hình quản lý theo chức năng (Functional Structure) có ƯU ĐIỂM NỔI BẬT nào sau đây?

  • A. Chuyên môn hóa cao và hiệu quả trong từng lĩnh vực chức năng.
  • B. Linh hoạt và dễ dàng thích ứng với thay đổi thị trường.
  • C. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận.
  • D. Đảm bảo tính tự chủ cao cho các đơn vị kinh doanh.

Câu 4: Trong quản trị nhân sự, hoạt động nào sau đây được xem là QUAN TRỌNG NHẤT để nâng cao năng lực và hiệu suất làm việc của nhân viên trong dài hạn?

  • A. Tuyển dụng nhân sự có kinh nghiệm.
  • B. Tăng lương và thưởng cho nhân viên.
  • C. Đào tạo và phát triển kỹ năng chuyên môn, kỹ năng mềm thường xuyên.
  • D. Kiểm soát và kỷ luật nhân viên nghiêm ngặt.

Câu 5: Doanh nghiệp X áp dụng chiến lược giá "hớt váng" (Price Skimming) khi tung sản phẩm mới ra thị trường. Điều kiện thị trường nào sau đây LÝ TƯỞNG NHẤT để chiến lược này thành công?

  • A. Thị trường có nhiều đối thủ cạnh tranh với sản phẩm tương tự.
  • B. Sản phẩm có tính năng độc đáo, khác biệt và khách hàng ít nhạy cảm về giá.
  • C. Thị trường có nhu cầu thấp và độ co giãn của cầu theo giá cao.
  • D. Chi phí sản xuất sản phẩm thấp và doanh nghiệp muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần.

Câu 6: Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp?

  • A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
  • B. Mức độ sử dụng tài sản hiệu quả của doanh nghiệp.
  • C. Tỷ suất lợi nhuận mà vốn chủ sở hữu tạo ra.
  • D. Quy mô doanh thu của doanh nghiệp so với vốn đầu tư.

Câu 7: Trong quản lý chuỗi cung ứng, "Just-in-Time" (JIT) là phương pháp quản lý tồn kho nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường dự trữ nguyên vật liệu để đảm bảo sản xuất liên tục.
  • B. Đa dạng hóa nguồn cung ứng để giảm rủi ro.
  • C. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển hàng hóa.
  • D. Giảm thiểu chi phí tồn kho và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.

Câu 8: Loại hình truyền thông marketing nào sau đây có tính tương tác CAO NHẤT và cho phép doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ trực tiếp với khách hàng?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình.
  • B. Marketing trên mạng xã hội.
  • C. Quảng cáo trên báo chí.
  • D. Marketing trực tiếp qua thư tín.

Câu 9: Phong cách lãnh đạo "dân chủ" (Democratic Leadership) có ĐẶC ĐIỂM CHÍNH nào sau đây?

  • A. Nhà lãnh đạo đưa ra quyết định độc đoán và kiểm soát chặt chẽ nhân viên.
  • B. Nhà lãnh đạo ủy quyền hoàn toàn cho nhân viên tự quyết định mọi vấn đề.
  • C. Nhà lãnh đạo khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định.
  • D. Nhà lãnh đạo tập trung vào việc hoàn thành mục tiêu bằng mọi giá, bất chấp ý kiến nhân viên.

Câu 10: Trong quản trị rủi ro doanh nghiệp, giai đoạn "Đánh giá rủi ro" (Risk Assessment) bao gồm hoạt động nào sau đây?

  • A. Xác định mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của từng loại rủi ro.
  • B. Xây dựng kế hoạch ứng phó và giảm thiểu rủi ro.
  • C. Theo dõi và kiểm soát các rủi ro đã được xác định.
  • D. Xác định các cơ hội kinh doanh tiềm ẩn.

Câu 11: Loại hình cấu trúc doanh nghiệp nào phù hợp NHẤT với một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau và có sự khác biệt lớn giữa các thị trường khu vực?

  • A. Cấu trúc trực tuyến (Line Structure)
  • B. Cấu trúc chức năng (Functional Structure)
  • C. Cấu trúc ma trận (Matrix Structure)
  • D. Cấu trúc đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU Structure)

Câu 12: Mục tiêu SMART trong quản trị mục tiêu là viết tắt của các tiêu chí nào?

  • A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
  • B. Strategic, Motivating, Attainable, Realistic, Traceable
  • C. Simple, Meaningful, Actionable, Reviewable, Trackable
  • D. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound

Câu 13: Phương pháp phân tích hòa vốn (Break-Even Analysis) được sử dụng để xác định điều gì trong quản trị tài chính?

  • A. Lợi nhuận tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được.
  • B. Mức sản lượng hoặc doanh thu mà doanh nghiệp bắt đầu có lãi.
  • C. Tổng chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
  • D. Giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp.

Câu 14: Trong marketing dịch vụ, yếu tố "Con người" (People) trong mô hình 7P đề cập đến điều gì?

  • A. Địa điểm cung cấp dịch vụ.
  • B. Quy trình cung cấp dịch vụ.
  • C. Nhân viên tiếp xúc trực tiếp với khách hàng và văn hóa doanh nghiệp.
  • D. Bằng chứng hữu hình của dịch vụ.

Câu 15: Khi doanh nghiệp quyết định thâm nhập thị trường quốc tế bằng hình thức "Liên doanh" (Joint Venture), ƯU ĐIỂM CHÍNH của hình thức này là gì?

  • A. Chia sẻ rủi ro và nguồn lực với đối tác địa phương.
  • B. Kiểm soát hoàn toàn hoạt động kinh doanh ở thị trường nước ngoài.
  • C. Tận dụng lợi thế chi phí thấp ở thị trường nước ngoài.
  • D. Nhanh chóng mở rộng quy mô hoạt động trên toàn cầu.

Câu 16: Phương pháp "Brainstorming" thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?

  • A. Đánh giá và lựa chọn phương án.
  • B. Xác định và tạo ra các phương án.
  • C. Thực hiện quyết định.
  • D. Theo dõi và đánh giá kết quả.

Câu 17: Trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM), triết lý "Kaizen" tập trung vào điều gì?

  • A. Đảm bảo chất lượng sản phẩm ngay từ khâu thiết kế.
  • B. Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình sản xuất.
  • C. Cải tiến liên tục và không ngừng các quy trình và hoạt động.
  • D. Tập trung vào sự hài lòng của khách hàng.

Câu 18: Hành vi "Đạo đức kinh doanh" (Business Ethics) thể hiện ở khía cạnh nào sau đây của doanh nghiệp?

  • A. Báo cáo tài chính minh bạch.
  • B. Tuân thủ luật pháp và quy định.
  • C. Đối xử công bằng với nhân viên và khách hàng.
  • D. Tất cả các khía cạnh trên.

Câu 19: Công cụ "Ma trận BCG" (BCG Matrix) được sử dụng để phân tích danh mục đầu tư của doanh nghiệp dựa trên hai tiêu chí chính nào?

  • A. Lợi nhuận và rủi ro.
  • B. Tốc độ tăng trưởng thị trường và thị phần tương đối.
  • C. Quy mô thị trường và mức độ cạnh tranh.
  • D. Năng lực cốt lõi và cơ hội thị trường.

Câu 20: Trong quản lý dự án, "Gantt Chart" là công cụ trực quan hóa được sử dụng để làm gì?

  • A. Phân tích rủi ro dự án.
  • B. Quản lý ngân sách dự án.
  • C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ các công việc trong dự án.
  • D. Quản lý nguồn nhân lực dự án.

Câu 21: Loại hình kiểm soát nào sau đây diễn ra TRƯỚC KHI hoạt động kinh doanh thực tế bắt đầu và tập trung vào việc ngăn ngừa các vấn đề có thể xảy ra?

  • A. Kiểm soát phòng ngừa (Feedforward Control)
  • B. Kiểm soát đồng thời (Concurrent Control)
  • C. Kiểm soát phản hồi (Feedback Control)
  • D. Kiểm soát nội bộ (Internal Control)

Câu 22: Yếu tố "Văn hóa doanh nghiệp" (Corporate Culture) ảnh hưởng NHẤT đến khía cạnh nào của hoạt động doanh nghiệp?

  • A. Hiệu quả hoạt động tài chính.
  • B. Hành vi và thái độ của nhân viên.
  • C. Chiến lược cạnh tranh của doanh nghiệp.
  • D. Cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp.

Câu 23: Phương pháp "Quản lý theo mục tiêu" (Management by Objectives - MBO) nhấn mạnh điều gì?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động của nhân viên.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và quy định.
  • D. Sự tham gia của nhân viên vào thiết lập và đạt được mục tiêu chung.

Câu 24: Chỉ số "Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu" (Debt-to-Equity Ratio) cho biết điều gì về tình hình tài chính của doanh nghiệp?

  • A. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
  • B. Hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp.
  • C. Mức độ sử dụng nợ để tài trợ cho hoạt động và rủi ro tài chính.
  • D. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.

Câu 25: Trong marketing, phân khúc thị trường theo "Tâm lý" (Psychographic Segmentation) dựa trên yếu tố nào?

  • A. Tuổi tác, giới tính, thu nhập.
  • B. Lối sống, giá trị, tính cách.
  • C. Địa lý, khí hậu, mật độ dân số.
  • D. Hành vi mua hàng, mức độ trung thành.

Câu 26: Chức năng "Kiểm soát" (Controlling) trong quản trị doanh nghiệp có vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc đảm bảo điều gì?

  • A. Xây dựng kế hoạch chiến lược.
  • B. Phân bổ nguồn lực hiệu quả.
  • C. Tạo động lực cho nhân viên.
  • D. Đảm bảo doanh nghiệp đạt được mục tiêu đã đề ra và hoạt động hiệu quả.

Câu 27: Mô hình "Chuỗi giá trị" (Value Chain) của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?

  • A. Các hoạt động tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng và lợi thế cạnh tranh.
  • B. Cơ cấu tổ chức và quy trình hoạt động của doanh nghiệp.
  • C. Môi trường bên ngoài và các yếu tố ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
  • D. Nguồn lực và năng lực cốt lõi của doanh nghiệp.

Câu 28: Trong quản trị nhân sự, "Đánh giá hiệu suất" (Performance Appraisal) có MỤC ĐÍCH CHÍNH là gì?

  • A. Xác định mức lương thưởng cho nhân viên.
  • B. Kỷ luật và sa thải nhân viên không đạt yêu cầu.
  • C. Cung cấp thông tin phản hồi để cải thiện hiệu suất và phát triển nhân viên.
  • D. So sánh hiệu suất giữa các nhân viên.

Câu 29: Khi doanh nghiệp lựa chọn chiến lược "Đại dương xanh" (Blue Ocean Strategy), trọng tâm chính là gì?

  • A. Cạnh tranh trực diện với các đối thủ hiện có để giành thị phần.
  • B. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh và nhu cầu mới.
  • C. Tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động.
  • D. Tập trung vào phân khúc thị trường hiện có và đáp ứng nhu cầu tốt hơn đối thủ.

Câu 30: Nguyên tắc "Phân quyền" (Decentralization) trong tổ chức quản lý có nghĩa là gì?

  • A. Ủy quyền ra quyết định xuống các cấp quản lý thấp hơn.
  • B. Tập trung quyền lực ra quyết định vào cấp quản lý cao nhất.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn các cấp quản lý trung gian.
  • D. Tăng cường kiểm soát và giám sát từ cấp trên.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh, yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ đang xem xét việc mở rộng sang thị trường nội thất văn phòng. Phân tích SWOT cho thấy điểm mạnh của họ là chất lượng sản phẩm và tay nghề cao, nhưng điểm yếu là kênh phân phối còn hạn chế. Cơ hội thị trường là nhu cầu nội thất văn phòng cao cấp đang tăng. Thách thức là sự cạnh tranh từ các đối thủ lớn. Chiến lược nào sau đây là PHÙ HỢP NHẤT để doanh nghiệp tận dụng SWOT?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Mô hình quản lý theo chức năng (Functional Structure) có ƯU ĐIỂM NỔI BẬT nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong quản trị nhân sự, hoạt động nào sau đây được xem là QUAN TRỌNG NHẤT để nâng cao năng lực và hiệu suất làm việc của nhân viên trong dài hạn?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Doanh nghiệp X áp dụng chiến lược giá 'hớt váng' (Price Skimming) khi tung sản phẩm mới ra thị trường. Điều kiện thị trường nào sau đây LÝ TƯỞNG NHẤT để chiến lược này thành công?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'Just-in-Time' (JIT) là phương pháp quản lý tồn kho nhằm mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Loại hình truyền thông marketing nào sau đây có tính tương tác CAO NHẤT và cho phép doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ trực tiếp với khách hàng?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Phong cách lãnh đạo 'dân chủ' (Democratic Leadership) có ĐẶC ĐIỂM CHÍNH nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong quản trị rủi ro doanh nghiệp, giai đoạn 'Đánh giá rủi ro' (Risk Assessment) bao gồm hoạt động nào sau đây?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Loại hình cấu trúc doanh nghiệp nào phù hợp NHẤT với một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau và có sự khác biệt lớn giữa các thị trường khu vực?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Mục tiêu SMART trong quản trị mục tiêu là viết tắt của các tiêu chí nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Phương pháp phân tích hòa vốn (Break-Even Analysis) được sử dụng để xác định điều gì trong quản trị tài chính?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong marketing dịch vụ, yếu tố 'Con người' (People) trong mô hình 7P đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Khi doanh nghiệp quyết định thâm nhập thị trường quốc tế bằng hình thức 'Liên doanh' (Joint Venture), ƯU ĐIỂM CHÍNH của hình thức này là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Phương pháp 'Brainstorming' thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM), triết lý 'Kaizen' tập trung vào điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Hành vi 'Đạo đức kinh doanh' (Business Ethics) thể hiện ở khía cạnh nào sau đây của doanh nghiệp?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Công cụ 'Ma trận BCG' (BCG Matrix) được sử dụng để phân tích danh mục đầu tư của doanh nghiệp dựa trên hai tiêu chí chính nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong quản lý dự án, 'Gantt Chart' là công cụ trực quan hóa được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Loại hình kiểm soát nào sau đây diễn ra TRƯỚC KHI hoạt động kinh doanh thực tế bắt đầu và tập trung vào việc ngăn ngừa các vấn đề có thể xảy ra?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Yếu tố 'Văn hóa doanh nghiệp' (Corporate Culture) ảnh hưởng NHẤT đến khía cạnh nào của hoạt động doanh nghiệp?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Phương pháp 'Quản lý theo mục tiêu' (Management by Objectives - MBO) nhấn mạnh điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Chỉ số 'Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu' (Debt-to-Equity Ratio) cho biết điều gì về tình hình tài chính của doanh nghiệp?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong marketing, phân khúc thị trường theo 'Tâm lý' (Psychographic Segmentation) dựa trên yếu tố nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Chức năng 'Kiểm soát' (Controlling) trong quản trị doanh nghiệp có vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc đảm bảo điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Mô hình 'Chuỗi giá trị' (Value Chain) của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong quản trị nhân sự, 'Đánh giá hiệu suất' (Performance Appraisal) có MỤC ĐÍCH CHÍNH là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Khi doanh nghiệp lựa chọn chiến lược 'Đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy), trọng tâm chính là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nguyên tắc 'Phân quyền' (Decentralization) trong tổ chức quản lý có nghĩa là gì?

Xem kết quả