Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty đa quốc gia quyết định xây dựng một nhà máy sản xuất ô tô hoàn toàn mới tại Việt Nam, nhằm tận dụng lợi thế về chi phí nhân công và tiếp cận thị trường đang phát triển. Hình thức đầu tư quốc tế này được gọi là gì?
- A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) - Đầu tư Greenfield
- B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI)
- C. Viện trợ phát triển chính thức (ODA)
- D. Vay vốn thương mại quốc tế
Câu 2: Quốc gia A áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với mặt hàng thép từ tất cả các quốc gia khác, nhằm bảo hộ ngành thép trong nước. Biện pháp thương mại này thuộc loại hàng rào bảo hộ nào?
- A. Thuế quan
- B. Hàng rào phi thuế quan
- C. Trợ cấp xuất khẩu
- D. Phá giá tiền tệ
Câu 3: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) hoạt động dựa trên nhiều nguyên tắc, trong đó có nguyên tắc "Đối xử Tối huệ quốc" (MFN). Nguyên tắc này yêu cầu các quốc gia thành viên phải:
- A. Áp dụng mức thuế quan cao nhất cho tất cả các quốc gia ngoài WTO
- B. Ưu đãi đặc biệt cho các quốc gia đang phát triển
- C. Dành cho bất kỳ quốc gia thành viên nào sự ưu đãi thương mại tốt nhất mà họ dành cho bất kỳ quốc gia nào khác
- D. Chỉ áp dụng cho các quốc gia có quan hệ song phương thân thiết
Câu 4: Khi Ngân hàng Trung ương của một quốc gia tăng lãi suất cơ bản, điều này có khả năng ảnh hưởng đến dòng vốn quốc tế như thế nào?
- A. Thu hút dòng vốn đầu tư nước ngoài vào
- B. Gây ra dòng vốn đầu tư nước ngoài chảy ra
- C. Không ảnh hưởng đáng kể đến dòng vốn quốc tế
- D. Chỉ ảnh hưởng đến dòng vốn ngắn hạn
Câu 5: Viện trợ phát triển chính thức (ODA) khác với các hình thức vay vốn thương mại quốc tế chủ yếu ở đặc điểm nào?
- A. Quy mô vốn vay
- B. Tính chất ưu đãi về lãi suất và điều kiện vay
- C. Mục đích sử dụng vốn vay
- D. Đối tượng nhận viện trợ
Câu 6: Rủi ro hối đoái phát sinh khi doanh nghiệp thực hiện giao dịch thương mại quốc tế. Loại rủi ro này xuất phát từ yếu tố nào?
- A. Sự thay đổi của lãi suất quốc tế
- B. Biến động của giá cả hàng hóa trên thị trường thế giới
- C. Thay đổi chính sách thương mại của các quốc gia
- D. Biến động tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền
Câu 7: Khu vực mậu dịch tự do (FTA) và Liên minh thuế quan (Customs Union) là các hình thức liên kết kinh tế quốc tế. Sự khác biệt chính giữa hai hình thức này là gì?
- A. FTA có số lượng thành viên tham gia lớn hơn
- B. Customs Union chỉ áp dụng cho các nước phát triển
- C. Liên minh thuế quan có biểu thuế quan chung đối với các nước không phải thành viên, khu vực mậu dịch tự do thì không
- D. FTA cho phép tự do di chuyển lao động, Customs Union thì không
Câu 8: Trong cán cân thanh toán quốc tế, tài khoản vãng lai ghi nhận các giao dịch nào sau đây?
- A. Các giao dịch về đầu tư trực tiếp và gián tiếp
- B. Các giao dịch về xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ
- C. Các giao dịch liên quan đến dự trữ ngoại hối
- D. Các khoản vay và viện trợ quốc tế
Câu 9: Một quốc gia quyết định phá giá đồng tiền của mình. Mục tiêu kinh tế vĩ mô chính mà quốc gia này hướng tới có thể là gì?
- A. Thúc đẩy xuất khẩu và cải thiện cán cân thương mại
- B. Kiểm soát lạm phát và ổn định giá cả
- C. Thu hút vốn đầu tư gián tiếp nước ngoài
- D. Tăng sức mua của người dân trong nước
Câu 10: Ngân hàng Thế giới (World Bank) tập trung vào việc cung cấp hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho các quốc gia đang phát triển với mục tiêu chính là:
- A. Ổn định hệ thống tiền tệ quốc tế
- B. Thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu
- C. Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế
- D. Giảm nghèo và thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội ở các nước đang phát triển
Câu 11: Hoạt động tái bảo hiểm quốc tế giúp các công ty bảo hiểm gốc đạt được mục tiêu quan trọng nào?
- A. Tăng doanh thu từ phí bảo hiểm
- B. Phân tán rủi ro và giảm thiểu tổn thất khi có sự kiện bảo hiểm lớn xảy ra
- C. Mở rộng thị trường hoạt động ra nước ngoài
- D. Tối ưu hóa lợi nhuận đầu tư tài chính
Câu 12: Thị trường ngoại hối (Forex) đóng vai trò quan trọng trong tài chính quốc tế, một trong những chức năng chính của thị trường này là:
- A. Quy định lãi suất cho vay quốc tế
- B. Kiểm soát lạm phát toàn cầu
- C. Tạo điều kiện chuyển đổi tiền tệ và thanh toán quốc tế
- D. Phát hành trái phiếu chính phủ các nước
Câu 13: Nguyên tắc "Đối xử quốc gia" (National Treatment) trong thương mại quốc tế yêu cầu các quốc gia thành viên WTO phải:
- A. Áp dụng thuế nhập khẩu bằng 0% cho tất cả hàng hóa
- B. Ưu tiên sử dụng hàng hóa sản xuất trong nước
- C. Cấm hoàn toàn hàng hóa nhập khẩu cạnh tranh với hàng trong nước
- D. Đối xử với hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu không kém thuận lợi hơn so với hàng hóa và dịch vụ tương tự trong nước
Câu 14: So với Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) thường có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Tính thanh khoản cao hơn và dễ dàng rút vốn hơn
- B. Mức độ kiểm soát của nhà đầu tư đối với doanh nghiệp cao hơn
- C. Thời gian đầu tư thường dài hạn hơn
- D. Ít chịu ảnh hưởng bởi biến động kinh tế vĩ mô
Câu 15: Liên minh kinh tế và tiền tệ (Economic and Monetary Union - EMU) là hình thức liên kết kinh tế khu vực sâu rộng nhất. Đặc điểm nổi bật của EMU so với các hình thức khác là gì?
- A. Loại bỏ hoàn toàn thuế quan giữa các nước thành viên
- B. Sử dụng đồng tiền chung và phối hợp chính sách kinh tế vĩ mô
- C. Tự do hóa di chuyển lao động và vốn
- D. Áp dụng biểu thuế quan chung với nước ngoài
Câu 16: Khi một quốc gia thặng dư cán cân thanh toán liên tục trong dài hạn, điều này thường gây ra áp lực nào đối với đồng nội tệ?
- A. Giảm giá
- B. Mất giá
- C. Tăng giá
- D. Ổn định
Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một kênh dẫn vốn trong tài chính quốc tế?
- A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
- B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI)
- C. Viện trợ phát triển chính thức (ODA)
- D. Hội chợ thương mại quốc tế
Câu 18: Chức năng "phòng ngừa rủi ro hối đoái" của thị trường ngoại hối được thực hiện thông qua công cụ tài chính phái sinh nào?
- A. Giao dịch giao ngay (Spot transactions)
- B. Hợp đồng kỳ hạn và hợp đồng tương lai
- C. Giao dịch hoán đổi (Swap transactions)
- D. Thị trường liên ngân hàng
Câu 19: Tác động tiêu cực tiềm ẩn của Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đối với nước nhận đầu tư có thể bao gồm:
- A. Tạo ra nhiều việc làm và nâng cao thu nhập
- B. Chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý hiện đại
- C. Nguy cơ chuyển giá, trốn thuế và cạnh tranh không lành mạnh
- D. Tăng cường nguồn thu ngoại tệ và cải thiện cán cân thanh toán
Câu 20: Nguyên tắc minh bạch hóa trong hệ thống thương mại đa phương WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải:
- A. Giữ bí mật các thông tin về chính sách thương mại quốc gia
- B. Chỉ công bố thông tin cho các nước phát triển
- C. Áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại một cách bí mật
- D. Công khai và thông báo đầy đủ các quy định, chính sách thương mại của mình cho WTO và các thành viên khác
Câu 21: Mục đích chính của việc các công ty bảo hiểm đầu tư ra thị trường tài chính quốc tế là gì?
- A. Đa dạng hóa danh mục đầu tư, tìm kiếm lợi nhuận cao hơn và phân tán rủi ro
- B. Tránh sự kiểm soát của cơ quan quản lý nhà nước
- C. Thực hiện nghĩa vụ tái bảo hiểm quốc tế
- D. Tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường trong nước
Câu 22: Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm cung ngoại tệ trên thị trường ngoại hối của Việt Nam?
- A. Xuất khẩu lao động tăng
- B. Nhập khẩu hàng hóa tăng mạnh
- C. Khách du lịch quốc tế đến Việt Nam nhiều hơn
- D. Kiều hối chuyển về nước tăng
Câu 23: Trong cán cân thanh toán quốc tế, tài khoản vốn và tài chính ghi nhận các giao dịch nào?
- A. Giao dịch về hàng hóa và dịch vụ
- B. Thu nhập từ đầu tư và chuyển giao vãng lai
- C. Giao dịch về đầu tư quốc tế và các luồng vốn tài chính
- D. Lỗi số liệu và sai sót thống kê
Câu 24: So với FPI, FDI thường có xu hướng mang lại lợi ích bền vững hơn cho nước nhận đầu tư vì lý do chính nào?
- A. FDI có tính thanh khoản cao hơn
- B. FDI dễ dàng thu hút hơn FPI
- C. FDI ít chịu ảnh hưởng bởi biến động thị trường tài chính
- D. FDI tạo ra việc làm, chuyển giao công nghệ và góp phần vào tăng trưởng kinh tế dài hạn
Câu 25: Việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP và EVFTA mang lại cơ hội lớn nào cho nền kinh tế?
- A. Tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước
- B. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư và thúc đẩy hội nhập kinh tế
- C. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường thế giới
- D. Tăng nguồn thu ngân sách từ thuế nhập khẩu
Câu 26: Khi một công ty bảo hiểm Việt Nam nhận tái bảo hiểm từ một công ty bảo hiểm ở Nhật Bản, nghiệp vụ này được xem là:
- A. Đầu tư tài chính quốc tế
- B. Bảo hiểm trực tiếp quốc tế
- C. Tái bảo hiểm quốc tế chiều nhận
- D. Kinh doanh ngoại hối
Câu 27: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) thường can thiệp và hỗ trợ các quốc gia thành viên khi quốc gia đó gặp phải vấn đề kinh tế vĩ mô nghiêm trọng nào?
- A. Khủng hoảng cán cân thanh toán và nguy cơ vỡ nợ quốc gia
- B. Lạm phát phi mã kéo dài
- C. Suy thoái kinh tế sâu rộng
- D. Tất cả các vấn đề trên
Câu 28: Rủi ro quốc gia (Country Risk) trong đầu tư quốc tế bao gồm nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây thuộc rủi ro chính trị?
- A. Biến động tỷ giá hối đoái
- B. Suy thoái kinh tế toàn cầu
- C. Lạm phát gia tăng
- D. Thay đổi chính sách pháp luật và bất ổn chính trị
Câu 29: Đặc điểm KHÔNG chính xác của vốn ODA là gì?
- A. Có yếu tố ưu đãi về lãi suất hoặc điều kiện vay
- B. Thường đi kèm với các điều kiện ràng buộc nhất định
- C. Luôn được cung cấp dưới hình thức viện trợ không hoàn lại
- D. Nguồn vốn có thể từ song phương hoặc đa phương
Câu 30: So sánh giữa nguyên tắc MFN và NT trong WTO, điểm khác biệt quan trọng nhất giữa hai nguyên tắc này là gì?
- A. MFN áp dụng cho tất cả các lĩnh vực thương mại, NT chỉ áp dụng cho thương mại hàng hóa
- B. MFN chống phân biệt đối xử giữa các quốc gia xuất xứ, NT chống phân biệt đối xử giữa hàng nhập khẩu và hàng nội địa
- C. MFN là nguyên tắc bắt buộc, NT là nguyên tắc khuyến khích
- D. MFN chỉ áp dụng cho các nước phát triển, NT áp dụng cho các nước đang phát triển